Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.86 KB, 6 trang )
BẢNG PHÂN LOẠI DỰ PHÒNG, TỶ LỆ DỰ PHÒNG VÀ MỨC TRÍCH DỰ PHÒNG
Nhập giá trị c Cần tìm :
Tên KH
Mã số thuế Số TK Dư nợ
Ngày đáo
hạn
Ngày gia hạn
Khả
năng
nợ
Tình hình tài chính
Phân loại
trích dự
phòng
Tỷ lệ
dự
phòng
Mức trích dự
phòng
Ngày báo cáo
Hạng
TD
Xếp loại
CT TNHH TM DV XD CUONG NAM
0302964000 080214137211004208 394,250,000.00 23-03-2005 23-03-2005 Tốt 4 Khá tốt Cần lưu ý 5 % 19,712,500.00 21-03-2005
CT TNHH TM DV XD CUONG NAM
0302964000 080214137211004237 958,737,150.00 20-04-2005 20-04-2005 Tốt 4 Khá tốt Cần lưu ý 5 % 47,936,857.50 21-03-2005
CT TNHH TM VAN TAI DV THP
0301330756 080211100315001164 1,000,000,000.00 18-08-2005 18-08-2005 Tốt 3 Rất tốt Hiện hành 2 % 20,000,000.00 21-03-2005
CT TNHH TM VAN TAI DV THP
0301330756 080211100315001294 1,000,000,000.00 25-08-2005 25-08-2005 Tốt 3 Rất tốt Hiện hành 2 % 20,000,000.00 21-03-2005