Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

CHuyên đề cách đo các tạng trị số bình thường, BS.Nguyễn Hữu Trí khoa siêu âm bệnh viện nhi đồng I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (863.77 KB, 21 trang )





CÁCH ĐO CÁC TẠNG
CÁCH ĐO CÁC TẠNG
TRỊ SỐ BÌNH THƯỜNG
TRỊ SỐ BÌNH THƯỜNG
Bs Nguyễn Hữu Chí
Bs Nguyễn Hữu Chí
Khoa Siêu âm-BV Nhi Đồng I
Khoa Siêu âm-BV Nhi Đồng I

TUYEÁN GIAÙP

Sonographic Normal Thyroid Lobe Measurements (cm)
Age
Transverse
(cm)
Longitudinal
(cm)
AP (cm)
Infants and
Young
Children
1 - 1.5 2 - 3 0.2 - 1.2
Adolescents
& Adults
2 - 4 5 - 8 1 - 2.5

GAN



TUÙI MAÄT

Normal Gallbladder Measurements vs. Age
1
Age
(y)
AP
(cm)
Mean
AP
(cm)
Range
Coronal
(cm)
Mean
Coronal
(cm)
Range
Lengt
h
(cm)
Mean
Length
(cm)
Range
Wall
Thickn
ess
(mm)

Mean
Wall
Thickn
ess
(mm)
Range
0-1 0.9 0.5-1.2 0.9 0.7-1.4 2.5 1.3-3.4 1.7 1.0-3.0
2-5 1.7 1.4-2.3 1.8 1.0-3.9 4.2 2.9-5.2 2.0 None
6-8 1.8 1.0-2.4 2.0 1.2-3.0 5.6 4.4-7.4 2.2 2.0-3.0
9-11 1.9 1.2-3.2 2.0 1.0-3.6 5.5 3.4-6.5 2.0 1.0-3.0
12-16 2.0 1.3-2.8 2.1 1.6-3.0 6.1 3.8-8.0 2.0 1.0-3.0

ÑÖÔØNG MAÄT

LAÙCH

Ultrasound: Normal Spleen Size versus Age
1

Age Spleen Length (cm)*
0 - 3 months < 6
3 - 6 months < 6.5
6 - 12 months < 7
1 - 2 years < 8
2 - 4 years < 9
4 - 6 years < 9.5
6 - 8 years < 10
8 - 10 years < 11
10 - 12 years < 11.5
12 - 15 years < 12

15 - 20 years (female) < 12 (female)
15 - 20 years (male) < 13 ( male)

TUÏY


Normal Pancreas Size as a Function of Age (Ultrasound)*
1

Age
Head in cm
(± 1 SD)
Body in cm
(± 1 SD)
Tail in cm
(± 1 SD)
< 1 month 1.0 ± 0.4 0.6 ± 0.2 1.0 ± 0.4
1 month to 1
year
1.5 ± 0.5 0.8 ± 0.3 1.2 ± 0.4
1 to 5 years 1.7 ± 0.3 1.0 ± 0.2 1.8 ± 0.4
5 to 10 years 1.6 ± 0.4 1.0 ± 0.3 1.8 ± 0.4
10 to 19 years 2.0 ± 0.5 1.1 ± 0.3 2.0 ± 0.4


THAÄN

*Kích thöôùc:
Chieàu daøi trung bình
. Sô sinh : 4-4,5cm

. <1 tuoåi : 6cm
. <5 tuoåi : 8cm
. <10 tuoåi : 10cm


Normal Adrenal Gland Size as a Function of Age
1
Age Length (cm)
Thickness
(cm)
Width (cm)
Neonate
0.9 - 3.6
(mean, 1.5)
0.2 - 0.5
(mean, 0.3)

Adult 4 - 6 0.2 - 0.6 2 -3


CÁCH ĐO NÃO THẤT
Levence-Chỉ số não thất
26-42W

Virkola
Ñuû thaùng


×