Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

GOLDENLOTUS_DANH GIA TINH HINH HOAT DONG MB 2007-2009.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (379.14 KB, 8 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

BÌA

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

DANH SÁCH NHÓM

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

MỤC LỤC

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>2. đánh giá tình hình hđộng của MB qua các năm 2008-2009</b>

<b>Khái quát tình hình kinh tế-xã hội 2008-2009</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

Vay bằng phát hành trái phiếu, kỳ phiếu NGHIỆP VỤ TS NỢ QUA CÁC NĂM 2007-2009

<i>Tiền, vàng gửi không kỳ hạn</i> 7,467,631.00 8,986,691.00 14,567,183.00 Tiền gửi không kỳ hạn bằng VND 5,400,078.00 7,189,239.00 9,949,762.00 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn bằng VND 75,698.00 1,785,257.00 22,303.00

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

Tiền gửi không kỳ hạn bằng ngoại tệ 1,979,942.00 0.00 4,580,720.00 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn bằng ngoại tệ 11,913.00 12,195.00 14,398.00

<i>Tiền, vàng gửi có kỳ hạn9,640,276.00</i> 16,266,101.00 23,170,207.00 Tiền gửi có kỳ hạn bằng VND 2,159,531.00 4,833,752.00 6,878,809.00 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn bằng VND 5,778,550.00 1,825,232.00 2,022,170.00 Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ 441,752.00 7,567,510.00 10,833,841.00 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn bằng ngoại tệ 1,260,443.00 2,039,607.00 3,435,387.00 Tiền gửi vốn chuyên dùng 15,893.00 28,613.00 197,049.00 Tiền ký quỹ 661,037.00 1,881,476.00 2,044,008.00 Tiền ký quỹ bằng VND 661,037.00 241,146.00 57,149.00 Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ 0.00 1,640,330.00 1,472,518.00

<b>2 Tiền gửi và vay các TCTD khác</b> <i><b>4,992,934.00</b></i> <b>8,531,866.0011,696,905.00</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

TÌNH HÌNH TĂNG TRƯỞNG NGHIỆP VỤ TS NỢ QUA CÁC NĂM 2007-2009

<i>Tiền, vàng gửi không kỳ hạn</i> 100% 1,519,060.00 120% 7,099,552.00 195% Tiền gửi không kỳ hạn bằng VND 100% 1,789,161.00 133% 4,549,684.00 184% Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn bằng VND 100% 1,709,559.00 2358% -53,395.00 29% Tiền gửi không kỳ hạn bằng ngoại tệ 100% Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn bằng VND 100% 3,953,318.00<sup>-</sup> 32% 3,756,380.00<sup>-</sup> 35% Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ 100% 7,125,758.00 1713% <sup>10,392,089.0</sup>0 2452% Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn bằng ngoại tệ 100% 779,164.00 162% 2,174,944.00 273% Tiền gửi vốn chuyên dùng 100% 12,720.00 180% 181,156.00 1240% Tiền ký quỹ 100% 1,220,439.00 285% 1,382,971.00 309% Tiền ký quỹ bằng VND 100% -419,891.00 36% -603,888.00 9% Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ 1,640,330.00 1,472,518.00

<b>2 Tiền gửi và vay các TCTD khác</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG NGHIỆP VỤ TS NỢ QUA CÁC NĂM

</div>

×