Làm sao để trông trẻ trung hơn - How To Look Younger
00:03 - How To Look Younger = Làm sao để trông trẻ trung hơn
00:05 - You may be getting older = Tuổi tác của bạn có thể ngày
càng cao
00:06 - but there’s no need to look it = nhưng không cần phải lo
lắng
00:07 - if you follow this advice = nếu như bạn làm theo lời
khuyên dưới đây
00:09 - You Will Need = Bạn cần có
00:10 - Bright clothes = Quần áo màu sắc tươi sáng
00:11 - Skin products = Sản phẩm chăm sóc da
00:12 - Brown makeup = Trang điểm với tông màu nâu
00:13 - False eyelashes = Lông mi giả
00:15 - A facial mask = Mặt nạ dưỡng da
00:16 - Hand cream = Kem chăm sóc da tay
00:17 - An updated hairstyle = Kiểu tóc mới
00:19 - Flattering hair color = Màu tóc tôn da
00:21 - and highlights = với những sợi nhấn
00:22 - A dentist = Bác sĩ nha khoa
00:23 - optional = không bắt buộc
00:24 - Trendy jewelry = Trang sức hợp mốt
00:25 - Manicures = Sơn sửa móng tay
00:27 - Rings = Nhẫn
00:28 - Bangs = Tóc mái bằng
00:29 - Step 1 = Bước 1
00:30 - Wear less black = Hạn chế mặc quần áo màu đen
00:31 - and neutral shades = hoặc tông màu tối
00:32 - and more color = đặc biệt là áo nhiều màu
00:33 - especially on your top half = khi mà nó có thể làm
00:34 - where it can brighten up = làn da của bạn
00:35 - an aging complexion = trở nên tươi tắn hơn
00:37 - Lose the matched jewelry sets = Bạn không nhất thiết
phải sắm cả bộ trang sức
00:38 - in favor of trendy baubles = để chạy theo những mốt mới
lòe loẹt
00:41 - Step 2 = Bước 2
00:42 - Even out skin tone = Hãy làm da đều màu
00:43 - with products that contain glucosamine = với những sản
phẩm có chứa chất glucosamine
00:45 - an amino sugar = và đường amino
00:46 - which has been proven effective = những chất được
chứng minh là có hiệu quả
00:48 - in treating ageMrelated discoloration = trong việc điều trị
việc đổi màu da
00:50 - and age spots = và các đốm đồi mồi do tuổi tác
00:52 - Step 3 = Bước 3
00:53 - Learn to fill in your eyebrows artfully = Học cách kẻ
lông mày thật khéo léo
00:56 - and apply individual false eyelashes = và gắn lông mi giả
00:58 - brows and lashes = lông mày và lông mi
00:59 - thin as we age = sẽ trở mỏng đi theo thời gian
01:00 - keeping them lush = vì thế biến chúng trở nên dày hơn
01:01 - will take years off your face = sẽ làm cho khuôn mặt của
bạn trông trẻ trung hơn
01:03 - Step 4 = Bước 4
01:04 - Apply a facial mask = Hãy đắp mặt nạ dành cho
01:05 - with alpha hydroxy acids = da mặt có chưa thành phần
axit hydroxy
01:07 - to the back of your hands = lên mu bàn tay
01:08 - to promote surface skin renewal = để thúc đẩy quá trình
tái tạo da
01:10 - Start using a daily hand cream = Bạn cũng nên bắt đầu sử
dụng kem dưỡng da tay hằng ngày
01:12 - with glycerin = có chứa thành phần glycerin
01:13 - petrolatum = petrolatum
01:13 - and dimethicone = và dimethicone
01:15 - Get or give yourself manicures = Hãy sơn sửa móng tay
01:17 - and wear a bright ring or two = và đeo một hoặc hai
chiếc nhẫn sáng màu
01:19 - in one study = một nghiên cứu đã chứng minh
01:20 - women who wore polish = phụ nữ với móng tay được
chăm sóc
01:21 - and rings were judged = và đeo nhẫn
01:22 - to be youngerM looking = thì trông sẽ trẻ trung hơn
01:23 - than those who didn’t = những người không làm gì
01:25 - Step 5 = Bước 5
01:27 - Update your hairstyle = Hãy đổi mới kiểu tóc của bạn
01:28 - especially if you’ve had the same one = đặc biệt là khi
bạn không thay đổi nó
01:30 - for decades = trong cả thập kỉ rồi
01:31 - Use thickening products = Hãy sử dụng những sản phẩm
01:32 - as hair thins out as we age = làm cho tóc dày và bồng
bềnh hơn bởi vì tuổi tác sẽ khiến cho tóc của chúng ta mỏng đi
01:34 - Consult a colorist about getting = Bạn cũng nên tham
khảo ý kiến của chuyên gia làm tóc trong việc
01:35 - the right shade as well as = lựa chọn màu nhuộm phù hợp
cũng như
01:37 - putting in highlights to replace = tạo điểm nhấn cho
01:39 - fading natural ones = mái tóc đã bạc màu theo thời gian
01:40 - Bangs are an easy way to hide a lined forehead = Mái
bằng là một cách đơn giản để che đi nếp nhăn trên trán
01:43 - Step 6 = Bước 6
01:44 - Consult a dentist about fixing = Hãy tham khảo ý kiến
nha sĩ về việc chỉnh sửa
01:46 - and whitening your teeth = và làm trắng răng
01:47 - if they’ve become discolored = nếu như răng của bạn
thay đổi
01:48 - or have shifted with age = hoặc xỉn màu theo thời gian
01:52 - Step 7 = Bước 7
01:53 - Keep a smile on your face = Hãy thường xuyên mỉm cười
01:55 - It gives you an instant facelift = Nụ cười sẽ khiến cho
gương mặt của bạn rạng rỡ ngay lập tức
01:59 - Did you know = Bạn có biết
02:00 - People in the 40s to 60s = Từ thập niên 40 đến thập niên
60
02:02 - who pay attention to their = những người hay chú ý đến
vẻ bề ngoài được
02:03 - appearance are nicknamed = gọi với biệt danh là
02:05 - baby groomers = những kẻ chải chuốt