Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

bai tap ung dung tich phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.19 KB, 3 trang )

Thầy giáo: Đào Huy Nam – THPT Mỹ Đức A
BÀI TẬP ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN
Bài 1: Tính diện tích các hình phẳng sau:
1.
y x x
x x y
2
2
1, 2, 0
ì
ï
= -
ï
ï
í
ï
ï =- = =
ï
î
2.
x
y
x
x x e y
ln
2
1, , 0
ì
ï
ï
=


ï
ï
í
ï
ï
ï
= = =
ï
î
3.
y y
x cos x
x x
2 2
1 1
,
sin
,
6 3
π π
ì
ï
ï
= =
ï
ï
ï
í
ï
ï

ï
= =
ï
ï
î
4.
x
y
y x x
2
3 , 0
ì
ï
=
ï
ï
í
ï
ï = - =
ï
î
5.
y x x
y x x
2
2
2
4
ì
ï

= -
ï
ï
í
ï
ï
=- +
ï
î
6.
y y x
x y
2
2 0
0
ì
ï
- + =
ï
ï
í
ï
ï + =
ï
î
7.
x y
x y
2
1 0

1 0
ì
ï
- + =
ï
ï
í
ï
ï + + =
ï
î
8.
y x x
y x
2
3 3
2 2
ì
ï
ï
= + -
ï
ï
í
ï
ï
ï
=
ï
î

9.
y x
y xsin
π
ì
ï
= -
ï
ï
í
ï
ï
=
ï
î
10.
x
y x y
y
x
2
2
,
27
27
ì
ï
ï
= =
ï

ï
ï
ï
í
ï
ï
ï
=
ï
ï
ï
î
11.
x
y x y
y
x
2
2
,
8
8
ì
ï
ï
= =
ï
ï
ï
ï

í
ï
ï
ï
=
ï
ï
ï
î
12.
y xcos x
x x y
2 3
sin
0, , 0
2
π
ì
ï
=
ï
ï
ï
í
ï
ï
= = =
ï
ï
î

13.
x x
y e y e
x
,
1
-
ì
ï
= =
ï
ï
í
ï
ï =
ï
î
14.
x
y e y x
x
5
, ( 1)
1
ì
ï
= = +
ï
ï
í

ï
ï =
ï
î
15.
x x
y y
x x
2
3 12
1 2sin , 1
2
0,
2
π
π
ì
ï
ï
= - = +
ï
ï
ï
ï
í
ï
ï
ï
= =
ï

ï
ï
î
16.
y x x
y x
2
2
3
ì
ï
=- +
ï
ï
í
ï
ï =-
ï
î
17.
y x
y x
2
2
ì
ï
=
ï
ï
í

ï
ï
=-
ï
î
18.
y x
y x
3
2 2
ì
ï
=
ï
ï
í
ï
ï
=-
ï
î
19.
y x
y x
2
2
16
16
ì
ï

=
ï
ï
í
ï
ï
=
ï
î
20.
( )
y x
y x
3
2
2
4
4
ì
ï
= -
ï
ï
í
ï
ï
=
ï
î
21.

x y
x y
2
2
2
1 3
ì
ï
=-
ï
ï
í
ï
ï
= -
ï
î
22.
y x
y x
2
2
3 0
4
ì
ï
+ =
ï
ï
í

ï
ï
=- -
ï
î
23.
y x x
y x
2
4 3
3
ì
ï
= - +
ï
ï
í
ï
ï
= -
ï
î
24.
y x x y
x x e
2
ln , 0
1,
ì
ï

= =
ï
ï
í
ï
ï = =
ï
î
25.
x
y y
x
x x e
ln
, 0
2
1,
ì
ï
ï
= =
ï
ï
í
ï
ï
ï
= =
ï
î

26.
{ }
x
y y x x2 , 3 , 0= = - =
27.
y y x x
x x
3
1
, 0, 1, 2
(1 )
ì ü
ï ï
ï ï
= = = =
í ý
ï ï
+
ï ï
î þ
28.
y x y
x x
lg , 0
1
10,
10
ì
ï
= =

ï
ï
ï
í
ï
ï
= =
ï
ï
î
29.
y x x
tiÕp tuyÕn t¹i A(0;-3), B(3;0)
2
4 3
ì
ï
= - +
ï
ï
í
ï
ï
ï
î
30.
y x
y x
2
2

1
5
ì
ï
= -
ï
ï
í
ï
ï
= +
ï
î
31.
y x x y x
y x mx
2 2
2
,
2
ì
ï
=- + =
ï
ï
í
ï
ï
= + -
ï

î
32.
y x y cos x
x trôc Oy
3 3
sin ,
0 ,
4
π
ì
ï
= =
ï
ï
ï
í
ï
ï
£ £
ï
ï
î
33.
( )
{ }
y x x y y
2
1 ; sin ;0 1
π
= + = £ £

34.
{ }
y x x y
2 2 2
6 ; 16= + =
35.
x
x y y
x
4
1
; ; 0
2
1
ì ü
ï ï
ï ï
= = =
í ý
ï ï
-
ï ï
î þ
1
Thầy giáo: Đào Huy Nam – THPT Mỹ Đức A
Bài 2: Tính tỉ số mà (P): y
2
= 2px(p > 0) chia đường tròn (C): x
2
+ y

2
= 8p
2
.
Bài 3: Cho hàm số: y =
x
x
2
2
1+
(C). Tìm b để diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) và các
đường thẳng y = 1, x = 0, x = b bằng
4
π
.
Bài 4: Cho (P): y = x
2
+ 2. Xét hình bị chặn dưới bởi một tiếp tuyến bất kỳ của (P) và các gt
x = 0, x = 1 , y = 0. tìm các tiếp tuyến để hình nói trên có diện tích lớn nhất.
Bài 5: Cho hình phẳng:
y tgx y
x x
, 0
0,
3
π
ì
= =
ï
ï

ï
ï
í
ï
= =
ï
ï
ï
î
a. Tính diện tích hình phẳng trên.
b. Tính thể tích vật tròn xoay khi cho hình trên quay quanh Ox.
Bài 6: Tính thể tích vật tròn xoay khi cho hp
{ }
y x x y x x eln , 0, 1,= = = =
quay quanh Ox.
Bài 7: Tính thể tích vật tròn xoay khi cho hp
x
y y y
2
, 2, 4
2
ì ü
ï ï
ï ï
= = =
í ý
ï ï
ï ï
î þ
quay quanh Oy.

B ài 8: Tính thể tích vật tròn xoay khi cho đ ư ờng tr òn: x
2
+ (y - 2)
2
= 1 quay quanh Ox.
B ài 9: Tính thể tích vật tròn xoay khi cho hp
{ }
y x y x
2 2
4 , 2= - = +
quay quanh Ox.
B ài 10: Tính thể tích vật tròn xoay khi cho các hp sau quay quanh Ox.
1.
{ }
y x y x
2
,= =
2.
y y x x x x
4 4
0, 1 cos sin , ,
2
π
π
ì ü
ï ï
ï ï
= = + + = =
í ý
ï ï

ï ï
î þ
3.
{ }
x
y xe y x, 0,0 1= = £ £
4.
x
y y
x
2
2
1
,
21
ì ü
ï ï
ï ï
= =
í ý
ï ï
+
ï ï
î þ
5.
y y x x x x
6 6
0, cos sin , , 0
2
π

ì ü
ï ï
ï ï
= = + = =
í ý
ï ï
ï ï
î þ
6.
{ }
y x y x
2
2 , 2 4= = +
Bài 11: Xét hàm số: y = x
2
trên [0; 1]. Cho m thuộc [0;1]. Gọi S
1
:
{ }
y m y x x
2 2
, , 0= = =
;
S
2
:
{ }
y m y x x
2 2
, , 1= = =

. Chứng minh:
S S
1 2
1 2
4 3
£ + £
B ài 12: Cho (P): y = 8 – 3x + 2x
2
, (P’): y = 2+ 9x – 2x
2
.
1. Tìm a, b đ ể y = ax + b l à tiếp tuyến chung của 2 (P) tr ên. Xác định toạ độ tiếpđiểm
2. T ính di ện t ích hp gi ới h ạn b ởi 2 (P) v à tiếp tuyến tr ên.
B ài 13: Cho (P): y
2
= x.(C) l à đ ư ờng tr òn t âm C(2; 0), bk R.
1. X đ R đ ể (P) ti ếp x úc (C). t ìm toạ độ ti ếp đi ểm T, T’.
2. Vi ết phương trình tiếp tuyến chung c ủa 2 đ ư ờng tren.
3. t ính di ện t ích tam giác cong ch ắn b ởi (P) v à 2 tiếp tuyến tr ên.
B ài 14: Chứng minh r ằng đường thẳng x + 2 = 2y ti ếp x úc v ới y
2
= 2x. T ính di ện t ích
hp g i ới h ạn b ởi 2 đ ư ờng tr ên v à Ox.
B ài 15: Cho y = x
2
+ 1 v à d: y = mx + 2
1. Chứng minh khi m bi ến thi ên d c ắt (P) t ại 2 đi ểm ph ân bi ệt
2. X đ m đ ể hp gi ới h ạn b ởi (P) v à d nh ỏ nh ất.
2
Thầy giáo: Đào Huy Nam – THPT Mỹ Đức A

3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×