Tải bản đầy đủ (.ppt) (28 trang)

Giáo án bồi dưỡng thao giảng, kiểm tra HĐSP tiếng anh lớp 6 Unit 2 At school (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.41 MB, 28 trang )

Tổ anh-GDCD-Nhạc- Mĩ
Thuật


Listen and fill in the missing words:

student
1. I’m a ……….
school
2. This is my ………..
class
3.That’s my …..........
classroom
4.This is my ……….
teacher
5. Is that your ……… ?

Yes. That’s my teacher.


Thursday September 11th ,2014
Unit 2: AT SCHOOL
Period 11 Lesson:5 C My school ( C( 2, 3) )


*New words:

- a door (n):
cửa ra vào
- a window (n):
cửa sổ


- a board (n):
bảng
đồng hồ treo tường
- a clock (n):
- a waste basket (n):thùng rác
- a school bag (n): cặp sách
- a pencil (n):
bút chì
- a pen (n):
bút mực
- a ruler (n):
cây thước kẻ
cục tẩy
- an eraser (n):


*New words:

- a door (n):
cửa ra vào
- a window (n):
cửa sổ
- a board (n):
bảng
đồng hồ treo tường
- a clock (n):
- a waste basket (n):thùng rác
- a school bag (n): cặp sách
- a pencil (n):
bút chì

- a pen (n):
bút mực
cây thước kẻ
- a ruler (n):
- an eraser (n):
cục tẩy


* Model Sentences

:

Hỏi tên một đồ vật ở gần.

What is this?
It’s a door

Hỏi tên một đồ vật ở xa.

a door

What is that?
It’s an eraser
an eraser


Note: article a / an
Mạo từ bất định a/an được dùng với một danh từ số ít đếm được
a được dùng với một danh bắt đầu bằng một phụ âm
Example:

It’s a door
It’s a pen
an được dùng với một danh bắt đầu bằng một nguyên âm:
(u, e, o, a, i.)
Example:

It’s an eraser
It’s an apple


* Practice:
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) It’s +a / an + tên đồ vật.

What is this ?
It’s a window

a window / this


* Practice:

What is that ?
It is a board.

a board/ that


* Practice:
What is this ?

It’s a waster basket

a waste basket / this


* Practice:
a school bag / this

What is this?
It is a school bag.


* Practice:
What’s that?
It’s a ckock
a clock / that


Mu ốn h ỏi tên đồ v ật ở g ần ho ặc ở xa
Form:

(?) What + is + this/that ?
(+) It’s + a/an + tên đồ vật


*Complete the sentences with a or an
a
1.It is …….. book.
a
2.This is ……. pencil.

an
3.It is ……… ice-cream
an
4.That is ……. eraser.
a
5.It is ……….. board.
a
6.This is …….. clock.
a
7.That is …….. door.


- Learn by heart new words and model sentences.
- Do exercise : C1,2, 3,4,5,6/ P 18- 21(workbook)
-Prepare C2,3/P.59
- Prepare for Unit 3:A1,2.
+ New words: telephone, lamp, armchair, table.
chair, stereo, couch, bookshelf, stool


Goodbye - See you again!


Unit 2 :

At School

C : My School ( C .2 , 3 )

1. New

Words:

What is this ?

a door: Cöa chÝnh
a window: Cửa sổ
a board: Cái bảng
a clock:
Đồng hồ
a waste basket:
Giỏ rác
a school bag: Cặp sách


Unit 2 :

At School

C : My School ( C .2 , 3 )

1. New
Words:
a pencil: Bút chì

a ruler:Thước kẻ
an eraser: Hòn tẩy
a desk: Cái bàn
a classroom: Phòng học
What is that ?



Unit 2 :

At School

C : My School ( C .2 , 3 )
1. New Words:

a door (n):
a window (n):
a board (n):
a clock (n):
a waste basket (n):
a school bag (n):
a pencil (n):
a ruler (n):
an eraser (n):
a desk (n)
a classroom (n):

Cöa chÝnh
Cöa sổ
Cái bảng
Đồng hồ
Giỏ rác
Cặp sách
Bút chì
Thước kẻ
Hòn tẩy
Cái bàn

Phòng học


Unit 2 :

At School

C : My School ( C .2 , 3 )
1, a door (n):
2, a window (n):
3, a board (n):
4, a clock (n):
5, a waste basket (n):
6, a school bag (n):
7, a pencil (n):
8, a ruler (n):
9, an eraser (n):
10, a desk (n)
11, a classroom (n):

matching

a, thước kẻ
b,cái bảng
c,bút chì
d,cái bàn
e,cửa chính
f,lớp học
g,cửa sổ
h,hòn tẩy

i,giỏ rác
k,cặp sách
l,đồng hồ


Unit 2 :

At School

C : My School ( C .2 , 3 )

.
2. Model Sentences
A:
B:
A:
B:

* Form:

:

What is this ?
It’s a ruler.
What is that ?
It’s an eraser.

(?) What + is + this/that ?
(+) It’s + a/an + N (số ít)


hỏi Use:một đồ vật ở gần hoặc ở xa.
* tên
a đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
* Note:an đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm
* Ex: A pen; an eraser; an apple ...


Unit 2 :

At School

C : My School ( C .2 , 3 )

3. Practice:
Form:

(?) What + is + this/that ?
(+) It’s + a/an + tên đồ vật


3. Practice:
a door / this
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) It’s +a / an + tªn ®å v©t.

What is this ?
It’s a door


Unit 2 :


At School

C : My School ( C .2 , 3 )

3. Practice:
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) Its +a / an + tên đồ v©t.

What is this ?
It’s a window

a window / this


Unit 2 :

At School

C : My School ( C .2 , 3 )

3. Practice:
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) Its +a / an + tên đồ v©t.

What is that ?
It’s a clock

a clock / that



×