Tình hình lao động của công ty trong 3 năm 2008-2010
ĐVT: người
Chỉ tiêu
2008 2009 2010
Số lượng Số lượng Số lượng
1. Theo tính chất công viêc 156 195 214
Lao động trực tiếp 98 130 144
Lao động gián tiếp 58 65 70
2. Theo giới tính 156 195 214
Nam 111 140 156
nữ 45 55 60
3. Theo trình độ 156 195 214
Đại học 20 27 32
Cao đẳng 26 32 32
Trung cấp 14 20 20
Công nhân 86 102 114
Lái xe 10 44 16
Tình hình vốn của công ty trong 3 năm 2008-2010
Đơn vị tính: Triệu đồng
Chỉ tiêu
Giá trị Giá trị Giá trị
Tổng vốn sản xuất kinh doanh 70739 91400 102464
1. Phân theo đặc điểm nguồn vốn
Vốn cố định 13957.3 17027.2 18996.8
Vốn lưu động 56781.7 74372.8 83467.2
2. Phân theo nguồn hình thành
Vốn chủ sở hữu 7295.02 9231.4 11475.97
Vốn vay 63443.98 82168.6 90988.03
Doanh thu tiêu thụ của công ty trong 3 năm 2008-2010
Đơn vị tính: Triệu đồng
1. Doanh thu về BH và CCDV
283352.6 339334.67 393184.39
2. Giá vốn hàng bán 266355.6 318392.67 366305.39
3. Lợi nhuận gộp 16997 20942
26879
4. Doanh thu tài chính 3.83 5.386 30803
5. Chi phí lãi vay 8.78 9.867 12.59
6. Chi phí bán hàng 5.32 6.614 9.617
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.563 3.748 2.272
8. Thu nhập khác 139 192 1.519
9. Chi phí khác 7 129 560
10. Lợi nhuận khác 132 63 959
11. Lợi nhuận trước thuế 2.889 2.162 5.86
12. Lợi nhuận sau thuế 2.596 1.859 4.36
Bảng giá các trung bình và số lượng tiêu thụ các sản phẩm chính chính của công ty trong 3 năm 2008- 2010.
Mặt hàng
tiêu thụ
2008 2009 2010
Số lượng
( tấn)
Giá bán BQ
(Triệu đồng/tấn)
Số lượng
( tấn)
Giá bán BQ
(Triệu đồng/tấn)
Số lượng
( tấn)
Giá bán BQ
(Triệu đồng/tấn)
Đạm
6260.4
8.76
7209.99
9.21
7310.16
9.45
Lân
4529.59
2.94
5301.34
3.19
5554.5
3.38
NPK
23728.17
8.05
26998.56
8.46
31198.52
8.86
Kaly
2253.75
10.73
2530.85
10.91
2625.82
11.01
Tổng số
36771.91
42040.74
46689
Số lượng tiêu thụ ở các thị trường của công ty trong 3 năm 2008- 2010
ĐVT: tấn
Thị trường 2008 2009 2010
Thừa Thiên Huế 18323.44 18901.51 20010.9
Quảng Trị 7174.2 7567.33 7979.15
Quảng Bình 2996.91 3371.67 3408.29
Quảng Nam 2577.71 2947.06 3240.22
Quảng Ngãi 1871.7 2102.04 2325.11
Gia Lai 1845.98 1896.04 1895.57
Đắc Lắc 1982.01 2102.04 2208.39
Lâm Đồng - 1051.02 1363.31
CHDCND Lào - 2102.04 2367.13
Đà Lạt - - 1890.9
Tổng cộng 36771.91 42040.74 46689