Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

dạy thêm đạo hàm 11 cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.15 KB, 2 trang )

GV:NGUYỄN VĂN LƯƠNG-THPT CAM LỘ
ĐẠO HÀM TỪ DỄ ĐẾN KHÓ
Bài 1 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm
x
α
)
a)
4
y x=
b)
4
5y x=
c)
4
7
x
y =
d)
4
2
7
x
y =

Bài 2 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm
x
α
)
a)
4
y x



=
b)
3
1
y
x
=
c)
5
7
y
x
=
d)
4
7
5
y
x
=
Bài 3 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm căn )
a)
1
2
y x=
b)
y x=
c)
5y x=

d)
5
6
x
y =
Bài 4 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm tổng, hiệu)
a)
4
7y x= +
b)
5
7y x x= −
c)
4
3
1
5y x
x
= −
d)
4
4
2 7
7 5
x
y
x
= +
Bài 5 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm tích)
a)

3 2
( 3)y x x= −
b)
3
(2 1).( )y x x x= + −
c)
(7 )
2
x
y x= −
d)
10 5
1
(3 ).(5 7)
5
y x x x= − +
Bài 6 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm thương )
a)
ax b
y
cx d
+
=
+
b)
3 2
4 5
x
y
x

+
=

c)
2
3 7
x
y
x
=

d)
7
5 6
y
x
=

Bài 7 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm thương )
a)
2
1
x
y
x
=
+
b)
3
2

7 2
x
y
x
=

c)
5
7
4 2
y
x
=

d)
7
3
2 5
x
y
x x
=

Bài 8 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm hợp )
a)
y u
α
=
b)
10

(2 3)y x= +
c)
5
(7 )y x x= −
d)
8
3 5
( )
4 7
x
y
x

=
+
Bài 9 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm hợp )
a)
y u=
b)
2
4 3y x x= −
c)
5 3 2y x= −
d)
2 4
3 8 9
y
x
=


Bài 10Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm hợp )
a)
1
y
u
=
b)
1
4 7
y
x
=
+
c)
2
6
4 3 5
y
x x
=
− +
d)
3
2( 8)
y
x
=

Bài 11 Tìm y’ biết : (Áp dụng đạo hàm hợp )
a)

5
(3 2)y x= +
b)
8
3
5
( )
3 5
y
x x
=

c)
3
2
( )
n
y m
x
= +
d)
3 4
3
( 5)
5
x
y
x

=

+
Bài 12 Xác định y’(3) biết rằng:
a)
3
4 2
x
y
x

=
+
b)
2 3
(3 5 1)y x x= − +
c)
2
2
7
y x= +
d)
2
3
2
y
x
=
+
GV:NGUYỄN VĂN LƯƠNG-THPT CAM LỘ
Bài 13 Giải phương trình y’=0 biết rằng:
a)

2
4y x x= −
b)
3 2
9y x x= −
c)
3 2
7 11 5y x x x= − + +
d)
5 3
6 13 1y x x x= − + −
Bài 14 Giải phương trình y’=0 biết rằng:
a)
3 2
5 2
x
y
x

=
+
b)
2
3y x= +
c)
2
1
5
x
y

x x
+
=

d)
2 10
(4 9)y x x= − +
Bài 15 Giải bất phương trình y’>0 biết rằng:
a)
5
3 1
x
y
x
+
=

b)
3
7y x x= −
c)
3 2
2 4 3y x x x= − + −
d)
3 2
10y x x x= − + −
Bài 16 Tìm m biết rằng y’(-1)=2 với:
a)
2
5y mx x= −

b)
2 1
x m
y
x

=
+
c)
3y x m= +
d)
3 2 2
y x m x= −
Bài 17 Tìm m,n biết rằng y(0)=1,y’(1)=2 với:
a)
2
4y mx x n= + −
b)
1
m
y
nx
=
+
c)
2
y mx nx mn= − +
d)
y mx n= +
Bài 18 Viết phương trình tiếp tuyến của các đths sau tại điểm A(1;2):

a)
2
2y x=
b)
2y x=
c)
3
4 5y x x= − +
d)
3 1
4 2
x
y
x
+
=

Bài 19 Viết phương trình tiếp tuyến của các đths sau đây tại điểm có hoành độ là -2:
a)
3
y x=
b)
1
y x
x
= +
c)
8
2 5
x

y
x
=
+
d)
2
2y x x= −
Bài 20 Viết phương trình tiếp tuyến của các đths sau tại điểm có tung độ là 0:
a)
2
4y x= −
b)
2 1
3
x
y
x
+
=
c)
4 3
4y x x= −
d)
y x x= −
Bài 21 Viết pttt của các đths sau biết tiếp tuyến có hệ số góc là 4:
a)
2
2 5y x= −
b)
3 1

1
x
y
x

=
+
c)
y x=
d)
3
1
y
x

=
Bài 22 Cho hàm số
3
4 2
y
x
=

.Tính
'(0)
'(1)
f
f
Bài 23 Cho hai hàm số
( ) 2 3f x x= +


3 4
( ) ( 5 )g x x x= −
. Tính
(0) '(1) '(2)f f g+

×