Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KT 15'' ĐS 9 CHƯƠNG IV DE 01

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.43 KB, 2 trang )

trờng THCS Cảnh Hóa. bài kiểm tra 15. Môn: Đại Số 9. Chơng IV
Họ và tên: Lớp: 9B Ngày tháng 04 năm 2011
Điểm Lời phê của Thầy, Cô giáo
Đề 01
Giải các phơng trình sau:
a) x
2
+ 5x + 6 = 0; b) x
4
- 10x
2
+9 = 0; c)
2
11 2
0
2 2
x x
x x x

=

;
d)
( )
2
2 3. 3 1 1 0x x x + + + =
; e) x
4
+ 6x
3
+10x


2
+ 6x + 1 = 0
Bài làm (Chỉ làm trong tờ giấy này)

























Hớng dẫn chấm dề 01
Mỗi ý 2 điểm

a) x
2
+ 5x + 6 = 0 Dùng công thức nghiệm hoặc nhẩm đúng nghiệm 2đ
x
1
= - 3; x
2
= - 2
b) x
4
- 10x
2
+ 9 = 0 Đa về t
2
- 10t + 1 = 0 (0,5đ)
t
1
= 1; t
2
= 9 (0,5đ) => x
1,2
= + 1 (0,5đ) x
3,4
= + 3 (0,5đ)
c)
2
11 2
0
2 2
x x

x x x

=

ĐKXĐ:
0; 2x x
(0,5đ)
<=> x
2
- 11 + 2x = 0 <=> x
2
+ 2x - 11 = 0 (0,5đ)
12 =
(0,5đ)
1,2
1 2 2x =
(0,5đ)
d)
( )
2
2 3. 3 1 1 0x x x + + + =
<=>
( )
2
2 3. 1 3 1 3 0x x+ + =
(0,5đ)
( ) ( )
2
1 3 8 3 1 3∆ = − − −
=

4 2 3 8 3 24− − +
=
28 10 3−
=
( )
2
5 3−
(0,5®)
( )
1,2
3 1 5 3
4 3
x
− ± −
=

1
3 1 5 3
4 3
x
− + −
=
=
3
3
(0,5®)
2
3 1 5 3
4 3
x

− − +
=
=
3 3 3 3 3 1 3
6 2
2 3
− − −
= =
(0,5®)
e) x
4
+ 6x
3
+10x
2
+ 6x + 1 = 0
<=>
2
2
6 1
6 10 0x x
x x
+ + + + =
2
2
1 6
6 10 0x x
x x
   
+ + + + =

 ÷  ÷
   
(0,5®)
<=>
2
1 1
6 10 2 0x x
x x
   
+ + + + − =
 ÷  ÷
   
(0,5®)
§Æt
1
x
x
+
= t Ta ®îc ph¬ng tr×nh: t
2
+ 6t + 8 = 0 => t
1
= - 2; t
2
= - 4
Víi t
1
= - 2 =>
1
x

x
+
= - 2 => x
2
+ 2x +1 = 0 => x
1,2
= - 1 (0,5®)
Víi t
2
= - 4 =>
1
x
x
+
= - 4 => x
2
+ 4x +1 = 0 => x
2,3
= - 2 +
3
(0,5®)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×