MỤC LỤC
Danh mục bảng biểu,sơ đồ
!"#$%&'()*+
%,-).()/$01
23456#.()#7889:8
;%16#<=)>?@
A3456#*B>C.() )1&D)'E&
(FG#7HC@D)88IJ88KJ88
93456#"#/$0L88I:8M
(IG#'7H56#.()JNB,#488IO
8"#/$0
KP& 5#.()
8%16#<=)>?@
2$6#=)>?.()$C,>C5Q"#/$0
#788KO8
2$6#=)RRC=#"#/$0L88KO8M
22P& )!
2;P& .*S
2A34.*S<>?D)88I:8
2FP& 1N*B6!>?5C
TUV$!RWOG8IP$% /#<
LỜI MỞ ĐẦU
$&'()*NC&7H56#
,-).()EX+*BCN>CD)KKI%&>6NC)H
D)6#6Y' ! *S.()EXZ*[#
#7#&
/*E)\* 4N]56#"#&NC^3CNC E)_^
NV?)[>C,7_G#N1&>C')# X"#
5C*4C.Z>&)CG#N`aN4)NV?
)[J5b,#7()#41N*B6!>?15C
Wc)=d)(1>e7H,f156#"#&\
*1N*B6!>?5C"#6#J(b==d
1>e1N*B6!>?)C6#15CP#
S#Z$&<)D*Bd>e^%
1N*B6!5C_"#&>CBC..C&
.=.?)2'@
Phần 1: Tổng quan về tổng công ty cổ phần bảo hiểm bưu điện
Phần 2: Thực trạng về công tác chất lượng dịch vụ khách hàng của PTI
Phần 3: Đánh giá và một số kiến nghị của cá nhân
TUV$!RWOG8IP$% /#<
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO
HIỂM BƯU ĐIỆN (PTI)
1.1. Giới thiệu chung về tổng công ty bảo hiểm bưu điện (PTI).
1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Tổng công ty bảo hiểm bưu điện
%&'R()*+L/,$<N<))#g5
0, #<%)#&O>4`/$0MeENC%&'R()*
*B.HC@11&"V->Ce57H56#
.(),8$%hi%WC&Ih8FhKKI>Cjk.#WE6ECRCWH1
1&lCN,2F22hi/:j/C&8h8IhKK8
WC&28hFh88HC@11&l,;mhi/G%;h3GRl/$0#&
Vb%&'R()*C%&'R()*
+L/,$<N<))#g50, #<%)#&O>4`/$0M
WC&2hKh88HC@11&l,;mhi/G%Fh3GRl/$0#&
V H/$0C& H/$0
TeN;A8kJ56# Nn>()EXJ>[89
.#)
: $C*@ToTW#)LTW/$M
: $&'$.()P#TW#)LT0WmpqM
: $&'.
: $&'fE&6RCWHLRm%%M
: $&f15-fE&6TW#)LT0Wm%rWqsM
: WEC*)7'4TW#)LT0M
: %&'*)7.*@ToL%r3tT0WmM
+=NC=&@J5)J =C*@ToT
W#)LTW/$MNCN[1T[daN>C,75b"#
(Nu7>C.HJE>V &J/$0u ZC6#N[
)7J (>e&)>C1N*B>[ V887N]>CA V
C188,-)J6!>?.()1N*B#N
'"#5C>C).&eNB15CT[dC
TUV$!RWOG8IP$% /#<2
7*BJSE&/$0u ZC)H&.()"#HJ)H6#
.()EXC' Nn>.Nv7TW#)
$ #'AD)fE&6>C (&J/$0N5V!,
)<)N7Hd,-).()4>[1N*B6!>?
-)J@BN]#.CJ6!>?D),=5C
H5` VCJ#=/$0NV?Z>! @A>e!'J=H
D *Z6#5#J!>C56#$6#C
D)"#/$0D *Z.EbAO28w/$0f!17 #>[ 4
N]56#N1&5CNC E)JNV?)[>C5b,7
-)1N*B#5x)>[H\.HJ&V>Vy>e>?J
=' )#s! z&eNB"#5CNNe>[,
("#&J/$0 1{ XD),=>C.*S5
C3=,J)!.*S*B<V@5!SJ
@f>CB/$0=,B>[&)!HNJ&@
>CC*[*%#)U,<&JU# <|(&4d1N[
7$kN.*S .cD)"#/$06*[2Aw V6#.
()+E&NC}, V! *S.()TW#)>C4(@
&V 5#.()J)#N7# 7H5
6#"#&
+().#CC@"#&J5D.*S5C
>CDN.()6=>'*N[J/$0=#BNE
6CJ~>Cu5]54dB.()!>[&JC
.()=&@ V! *S4*•,,p<Jp<J%%pJ,
))J$5# <JR#>< p<JT# <|>C&)[C'
#,JmJ€NN,Jm gJi#NN#< |WS>&J/$0=5D>Cf4
.() #! *S46!>?.()= ![C D) jGJ
#&6fE&6&)N[*kJf)DJ'*S|+•.J,
)[6*/$0*B.>C'h88Ku*#/$0
>['))[ ZC6#.()EXC' Nn>
TUV$!RWOG8IP$% /#<;
.NvJ, ZC^%&.()H_J^W*S.7@_J5
}NC &e"#/$0[H)C\@NCV@7
HJl@>D"#/$0*BfE&6 V'=
1.1.2.Vài nét chung về Tổng công ty
• Tên đơn vị%‚Wi$t%ƒ/R„W…rR0†‡j+0ˆW
• Tên tiếng anh/,‰$<N<)#g50, #<%)#&
• Tên viết tắt/$0
• Trụ sở chính$'ICCRmpq%J,;UR7:#+ORCWH
• Điện thoại8;299;;FF Š#f8;299;;F8
• Email: ‹‹<Œ‹)#N>>
• Trang web•••)>
• Tài khoản:
• $eTW#)888I88;27#6!OWECWW‰/$W$T
W#)m .#5
• Ngày thành lập: WC&8ID)KKI
• Tổng số lao động: F28.H$ =N#H 4NC;8*SJN#H
4NC8*S
• Mã số thuế: 88899;F2
• Vốn điều lệ: ;A8888888TW+L%EFJF8wJ(E
29J;8wM
• Có 25 chi nhánh và văn phòng đại diện trên cả nước.
• Phạm vi hoạt động: $&'.().*1,
-).()EXJ56#.()>C7H
'*C@=NV#
1.1.3.Cơ cấu tổ chức.
a.Sơ đồ cơ cấu tổ chức
TUV$!RWOG8IP$% /#<A
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức quản trị của Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu Điện.
b. Chức năng nhiệm vụ của các bộ phận ,phòng ban
$b,1"#&%'.()*1&/$0#C
•Ž.#>[D)>?*,#
• Ban quản trịi)H !=NC"#&J)J=
C&eE6#&(&4!>1eH-)&e"#7H
• Ban kiểm soát%=)>?5() #J),7HN*>CeC"#
&
• Ban giám đốci))>C=)? 5>
56#}@#`J@#W#)J)e$ JRCWHJ>C$CR%@
R7H"#.#)!*Z"## !>C,),"#
#5(),
TUV$!RWOG8IP$% /#<F
• Tổng Giám đốc UC*S! ) *[H !>e>
&e>Cn#>?*B#JSNC*SN*7H C
&
• Phó tổng Giám đốcUC*S{$i) >eC7
H"#&S\NCd*S#))*J*54[$i)
(*# #&4!>[7H"#&
Các p_òng trong công ty có nhiệm vụ và chức năng riêng mang tính chất đặc thù
riêng như sau:
• Phòng tổ chức cán bộ+E&NCŽ=)>?eJ&V&(.H
E>V &\*&(6?>V.VCWC #
Ž=)H)>?=NC*# #4HDHJN*J*Z>[E
>V &
• Phòng Kế hoạch+E&NC•Ž*# #547J)>?'
&%}V)C•Ž*# #6# V5456#"#bŽ
&>C! *S(b=*# #}V\*4
N*B56#•B
• P9òng Kế toán tài chính+E&NCŽ=)>?f<)flB
&JŽ\=)>?5(),>eC@J,,|"#&/Ž
7H>e54C@<&!"#/NCJ
>N]>C5() #>eC@J)Z,,54>C7
(<6z7H56#"#&J5() #*[6Y>
4H54C@J>C54"#>! HJŽ\
1,N#i))H@f>C'&"(eC7
H"#&)H>CC6
• Phòng đầu tư+E&NCŽ=)>?'*>CNn>5C.()
(,NB&L*C@#&5M
• Phòng Bảo hiểm hàng hải+E&NCŽ=)>?5#.()>[
N7C>&(H!#>CCf15-
• Phòng Bảo hiểm con người+E&NCŽ=)>?5#)>e.()
X,J&e>VJC56N!|
• Phòng Bảo hiểm xe cơ giới+E&NCŽ=)>?5#).()>e
Jf<)&J*f<[J|>[>?>e.()>e
)6E,"#"f<>[*S2J>[C Vf<J>[C5J
|
• Phòng tổng hợp-pháp chế+E&NC•Ž=)>?N]J*#>D}7
"#.#)\*.# ![Ž.# &JŽ
\=)>?N* d,N"#&J=)>? (5#)7
TUV$!RWOG8IP$% /#<9
H"#&*NCH!J*• C
&J|/•Ž=)>?JN]>C1.H
56#JD*5@#i)>C&V &e
>C"#&
• Phòng công nghệ thông tin+E&NCŽ! )>e)>e
6dN C&J\*N]•<.,<"#&(c)E#5
D6?)*)7‘>C ,f156#(?>?)?
@."#&)HC6>C
• Phòng hành chính quản trị+E&NCŽ=)>?11&S"?
NV#4&,-)|E>V>C5CJeC
Ž.#J! )&4"?C@E>V>C5
C
• Phòng quản lý đại lý+E&NCŽ=)>?)>C (7N]J5C
"#&+E&NCŽ=6?)Z H! *SJ) #*ZJ
\*N]>C (C&
• Phòng Tái bảo hiểm+E&NCŽ=)>?)(•#)#
.()>[&ŽyN*B>'*N[J\*NC,#,v "
5)#&f& #J>[>NC>C*B.()
• Phòng bảo hiểm dự án=)>? (5#547>C}V56#"#
&Sa BŽ.#>?"#&
W*>&Z1"#&NC'&" z C)aŽJ.#)H
)>??(&V>YŽ *S) C>C*#=.HD),=5C
5C55C=')(,-)6&
1J*#=.H?(&V>e1N*B6!>?5CJ
N*S1N*B6!>?5C
1.1.4.Giới thiệu các sản phẩm dịch vụ.
Un>56#@"#%&'.().*/$0=NC[J
*>1J1EJJ6# >CC*[,
-).()i&4>1e>e.()5C"#&%,
-).())C/$01>C,D)5) (5#*,#
Bảng 2.2: Các sản phẩm bảo hiểm PTI cung cấp
Các sản phẩm bảo hiểm đã đăng ký Bộ Tài chính
Số năm kinh
nghiệm
1. Nhóm nghiệp vụ tài sản - kỹ thuật
()fE&6hN`•
14 năm
TUV$!RWOG8IP$% /#<I
()4.!‘
() 6E6?
()>’)&)=
())&)=4.!"'
()aB>DŽhC*E
()7>C " •.
() H)`
()e
()>’h>’5@
())&)=V
() 6E6?CC
2. Nhóm bảo hiểm xe cơ giới
() )>[*S.#
() )"f<>[C5 Vf<
() )6E,"f<[
() )C Vf<
()>1f<[
14 năm
3. Nhóm bảo hiểm hàng hải
()C>&(*S.(
()C>&(H!#
()C=#>&(*SC5
().*-)J.*55#
()EC.(
()C,JC><.(
() )6E,"C
()=C
14 năm
4. Nhóm bảo hiểm con người
()#7b
() B1c)>Y
()54Bb
()#7) )#
()#7&e>V
()#7H,‘6?
()X,
().*S*SN#H
()56N!
()D),=,5y<C6
14 năm
TUV$!RWOG8IP$% /#<K
5. Các nghiệp vụ bảo hiểm mới triển khai
()>
()C5
().>Cx
() )eN,*h
() )eC1
6!>?.>
()^RN<<_
04 năm
04 năm
03 năm
1.2.Các hoạt động chức năng chính
1.2.1 Công tác tổng hợp, tổ chức, cán bộ, lao động, tiền lương
a) Công tác tổng hợp – pháp chế.
%Bub.*[>Ce4J&V'>N.
>C<6z>!$ dD)#&ueB
B]54C&>e>D.6*[U56#.()J]54
NSH$C@JRH.()TW#)H,>D.&"#%
&u*BV,‘#•B>[4
$ dD)>b##JN.?>?VXRH
!C]>C.!5“‘$%&*@ToT
W#)*B
b) Công tác tổ chức
%&u (5#*Be)•*f]54"#
>CC1"?&!>e>#&4%"!RH !”b
.*[!C&J•.)[CN”fE&
6)H,&4NC)> %&* #i)JVC
N>Ce})H,$fE&6&4eN*J$V,‘#
+eN%&J$V4N*B ("#&”fE&6
D)>?Ž)[CN
c) Công tác cán bộ, lao động, tiền lương
•WVN*[6YE7J&4EeN*
>CeN*<6#J*[6Y6?&4eN*)[7
TUV$!RWOG8IP$% /#<8
>!”*[6Y.HJN#HeN*)[7)[C
N
•$EN*!5“.H45“EN*J1v
.()&4>C5),5y<>CV)Ž%%WTC%&(
).,5y<*SN#H
d) Công tác đào tạo
$547C7D)8J%&uNV>[eC7
>CC*[(C7%%WT<{!*[J=
+uHH>?7TDŽ%&>CJC7
7N]Jb.*[E#C7
e) Công tác hợp tác quốc tế
%&u4N)#56# 1>[! *S 5>>C
V4[P# 4>[6#.()O$.() V!
*S4J#=u6?,a B>e5Q>?JC7.HJ
Jb.*[)Z HB *N#$ dD)#J%
&u4?NC)>>[eC54
f) Công tác tuyên truyền, quảng cáo
%&V &e"#%& dD)#u7*B
d54.*['%&uB>[)H,>!&V
(&V &e=#
g) Công tác phát triển mạng lưới kinh doanh, quản lý đại lý.
V7>[>fE&6*B)7N*[7N]"5@ V*[>[
88875]J%&u)ZN[.6*’1>?K8N*B7N]
V%&
1.2.2 Công tác kế hoạch – tài chính - kế toán và đầu tư vốn.
a) Công tác kế hoạch, thống kê
%N>C#547"#D) *[u*BC&CJ
.),4>C!*["#%&+u>E
TUV$!RWOG8IP$% /#<
@JJfE&6547J.>54756# *[RH !”
547?>?#i)5!S}7J<
6z>C>!547
b) Công tác tài chính - kế toán.
•$ (5#*[6Y5!S>D.J4H@,"#WC*[ Nn
>N]C@:54JS),J5() #Z
>!
•sE&64>C!)V•B>[&J5!SJ
7e5NB7H56#"#%&
•$5()HN.C@D)
•%#@fJ5!S
•WHn#>?>[WC*['&"J{7
c) Công tác đầu tư vốn
%&u6?#5eC a('*J#
)C$&#)#=NC'*C@>C'*5
1.2.3 Các công tác khác.
a) Các tổ dự án.
$ dD)#J6"#%&*$V>C,‘#+eN
"#%&J$fE&6&4N*J$V4N*B (&J
$)&@4?7H<{)?V• #J>C.`'u=
b) Các công tác nghiên cứu phát triển nghiệp vụ mới.
%&u4CV (5#>?.())[*
()*‘J()>>C#&%?V( (
5#5=e5l
WCd&VENC4)7.E &uE&6*B
S##<)u .C&Z V#Ž5(4d&VEf1
b7H56#"#/$0*,#
/$0NaN5“>X>C)#N7,CNŽ#5C+e
TUV$!RWOG8IP$% /#<
C&•.*B( )!.*SJ5CCC
=(&VE)>NB@"#XN*B/$0).
/$0N*Sf&V)('! *SJ.H>?"#/$0N
>CV(E#1N*B\*@D"#,-)J
'•B"#5C
/$0NC)H6# v1(*B')# X"#&4*SJ/$0
!*[ (ENb#7J.V7=)a.H/$0N
#654>C5QD>>)?V?>?5C)H
1
(54=>C5#X= V*, (
5#X C*@>oJ &eJ&4NC)D5D7
#>CH>[e544S.H&7=#
)&)=4.!J6E&&e>C4.!‘
T1eH544NC)'* 4*[CD)7J
d&4C&NC)D')#.()>C47e5NB
{-& (>?.()
We54 *[4?D *Z!JS,6E*C&C#
S>D.&4N]>e.()C&)H>CCa
B@ (5#>?.()"#&.()
*[ ==/$0
1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh trong năm vừa qua
a. Kinh doanh bảo hiểm gốc
+4D)8J$&'.().*L/$0M=1A
&C>V%?(
Các Công ty thành viên
1. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Thăng Long
+!#}88$$!:P++#:RCWH
+7 L8;2MA29A; Š#fL8;2MA29A;88
TUV$!RWOG8IP$% /#<2
2. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Hải Phòng
+!#}$'9$CC$$$JU]$$ XJRCJ$/R/Ž
+7 L822MA28IIF Š#fL822MA28IIK
3. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Đà Nẵng
+!#}RC)WJ/*S$7iJP$#3VJ$/+CW–
+7 L8AM2I29I2KŠ#f L8AM2I29I2I
4. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Thành phố Hồ Chí Minh
+!#}F:I:8U%9J+/#s@UJ/9JP/{WJ$/R%
+7 L8I2MA9;9KK Š#f L8I2MA9;9KI
5. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Cần Thơ
+!#}m+*S28h;JsE3JW3eJ$/%'$
+7 L8982M9A;;9 Š#f L8982M9A;;A
6. Công ty Bảo hiểm Bưu điện khu vực Bắc Trung Bộ
+!#}FJW&o$!3#:$/T:$}Wm
+7 L82I2MAKIF9I Š#f L82I2MAKIF9K
7. Công ty Bảo hiểm Bưu điện khu vực phía Bắc
+!#}+*SW&o$1$CJ$ *T*JT$ J/{$X
+7 L882MI8999 Š#f L882MIAKAF9
8. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Khu vực Tây Nguyên
+!#}9$ '3G*J/$EUBJ$/#$HJ+D5UD5
+7 L8A82MKAAKK; Š#f L8A82MKAAAI
9. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Đồng Nai
+!#}p9ITz$!W6CJ/$W1JVRCJ+W#
+7 LI;:8F2MK;KKFF Š#f LI;:8F2MK;KKFA
10. Công ty Bảo hiểm Bưu điện PTI khu vực Nam Trung Bộ
+!#}q+*SRCR#$)/UH$X
$/W#$ #J}3RC
+7 LI;:8AI2MAF8AAA Š#f LI;:8AI2MIIAAA
11. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Bình Dương
+!#};;AJ$FJ3+7NHG*J$"G'HJG*
+7 L8FA82MIKI98I Š#f L8FA82MIKI9
12. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Quảng Ninh
+!#}AF:$'2$CC+7R:UV$$J
/7+cJ$/R7UJ}PW
+7 L8222MFAFFF Š#f L8222MFAFFFK
13. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Cà Mau
+!#};2$ 'R*+7J*SAJ$/%C#
+7 L89I82MAA8999 Š#f L89I82MAA8FFF
TUV$!RWOG8IP$% /#<;
14. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Bình Định
+!#}$';J,8$ '$!3kJ$/P&WJ+!
+7 L8AF2MIIII Š#f L8AF2MIIFF
15. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Thanh Hoá
+!#}UK+*SC$ J/+$X:$$#R
+7 82929;2; Š#f 82929;;;FK
16. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Khu vực Bình Trị Thiên
+!#}$'JŽ#C,AR#C$ *J$/R4J$b#$VR4
+7 L8A;2MIAIA Š#f L8A;2MIA;;;
17. Công ty Bảo hiểm Bưu điện An Giang
+!#}Ah$+$`JQJUs&VJmi#
+7 L89F2MKAA9IK Š#f L89F2MKAA999
18. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Long An
+!#}2R•T*J/*SJ$EmJUm
+7 L892MA;F; Š#f L892MA;I;
19. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Vĩnh Phúc
+!#}+*SWP&eJ$!fuTntVJ$}Tn/{
+7 L82M92II Š#f L82M9
20. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Sài Gòn
+!#}/Ž:2$Ž#Ci)<f;/#+DU*/*SFJ
P$7J$/R%@
+7 8I2I;8A9FŠ#f 8I2I;8A99
21. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Bắc Ninh
+!#}FU]$$J/R#J$/`WJ$}`W
+7 L8;2MI;FF9 Š#f L8;2MI;FF9
22. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Lào Cai
+!#}8*SRCUVJ$AJ/%U4J$/UC%#
+7 L882MI2KFK Š#f L882MI2KFI
23. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Khu vực Nam Sông Hồng
+!#}IUV+7RCJ*S$#J$/W
+7 L8282MIKK;;F Š#f L8282MIKI
24. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Hà Nội
Địa chỉ: A4 lô D6 Khu đô thị mới Dịch Vọng, Từ Liêm, Hà nội
+7 L8;2M9KA9 Š#f L8;2M9KA92
25. Công ty Bảo hiểm Bưu điện Bến Thành
+!#} FJ+*STz$!J/*S9JP2J$R%@
+7 L8I2MK2KFI Š#f L8I2MK2KFK
TUV$!RWOG8IP$% /#<A
%{#1&)He z C c/$0#bC& (>CN[)7
+=@NC,#D>e>eNJ>!C>JkND6#.E
#.,#
i#7 TeN
LkM
+>!C>V $kND6#.
EhD)
G$ R
KKI:888 98 8; I9w A;w
88:88A 98 8 28w 28w
88F:889 8A 8w Aw
88I:88K 288 28w Aw
88:8 ;A8 A ;Iw A2w
$b5CN[.E&S/$0#C&)H (>[>eNDb98
4;A8kD1FJ;N'J,N*B>!C>V\Db;NVAJkN
D6#.EhD)\D5(
Kết quả kinh doanh bảo hiểm gốc của PTI trong giai đoạn từ năm 2007 đến năm
2011 là:
Bảng 2.3: Kết quả kinh doanh bảo hiểm gốc giai đoạn 2007- 2011
WD) 889 88I 88K 88 8
343GR
L$kM
2I9JA ;;2J9 ;AAJ8F 98J99 828
(Nguồn: Báo cáo tài chính của PTI)
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu Điện (PTI) *BCNC&
8ID)KKIJ$%&%'()*NCB"#6#
N[HNn>56#5#7V,#67>eCe
\*>d`>eC@R#&"#/$0u" H VC
>C7H5
P#,N V#1&6#.() #7D)889
44D)8N6& )D *Z6*+•.bD)88K4D)
TUV$!RWOG8IP$% /#<F
88u=.*[&>X 6#.()J6#88uD;w
**>[I9kTCD)8J6#.()u61)
888kJE&NC)H>>[CJ5&45@.HJE>V
@NC)>=CC>*B)54•G54D)8J6#
.(),—7;A8k>C1.HJE>V#aN7
)?Ve #
• Kết quả kinh doanh theo các nhóm nghiệp vụ chính
+*BCNbD)KKIV/$0u (5#7H V'41
>?.()@#E&NC54?(
Bảng 2.4: Cơ cấu doanh thu theo các nhóm nghiệp vụ chính
W>?.
()
88K 88 8
G$Lk
M
$$
w
G$Lk
M
$$
w
G$LkM $$
w
RC ;AJ9 KJK; K2J8K 8J2F 8J2; KJI;w
s<[ KFJA; ;2J; 28;JKI ;;JAA ;I8J;9 ;FJFIw
$C,5Q
9J;K 29JIK JAK 2JA K8J2 KJ8;w
%*S ;J2F KJ8; IFJ JAF KIJ ;J;2w
(Nguồn: BCKT hợp nhất năm 2011)
TUV$!RWOG8IP$% /#<9
$ #788I4D)88J#>?4)k XN[1
6#.4)NC.()f<[>C.()C,5QW*4
*D)88I>?.()C,5Q4)k XN[1J4D)
88KJ88>! @=*Sa>?.()f<[>CDb;2J;w
NV;;JAAw+eC&.)H)b7H56#"#/$0J5
}=X dC56#.()H.HJ6#u6'&(
,#d>?56#@"#! *S.()•5
>?ŽN7\=HD *Z#J•.NC #788KO
88J>?.()CD8FJ2w>C>?.()*SD
8KJ22w+4D)8=,D *Z5(>*B.1NC>[>?f<
[J*SuE6#.()NV888k
+(=54*>&J/$05b)Z H5VEJE#
5##TW/,>C (5VE)[*##, #<|
b. Kinh doanh tái bảo hiểm
Wc).)5D.*S5C>CDN.()
B= !N[J&=#>[e&$.())7
V4[*
1. SWISS REINSURANCE COMPANY (THUỴ SỸ)
$ ? ,Z @ •,, p< A8hF8 &<#:˜ /r f 9 %RI8 ˜
•™< N#6
•,,p<NC%&.()N[#4[J*BCND)IF2WC
?,Z@7$?&QJ•,,p<Ž=98>C>DŽ76Z V
.#)*#
•,,p<=#>[/$0bD)KKI>Cu ZC)HN[J#)#
eB.()>[/$0•,,p<NCC.()'
2. CÔNG TY TÁI BẢO HIỂM QUỐC GIA VIỆT NAM (VINARE)
$ ?,Z@;UVG-JRCWH
%&.()#TW#)NC&$.()6&1ZTW#)J
HH$C@J*BCND)KKAR#&JT# <=,>'988
kT# <=#>[/$0#&bdC&'CNJS\NC
,N"#/$0
TUV$!RWOG8IP$% /#<I
2. MUNICH REINSURANCE COMPANY
$ ?,Z@p<Lp‡h:FG<MG:I89K<Ji< )#&
p<NC&.()N[1 V4[J*BCND)II8
WC ?,Z@7+Jp<Ž=F8>C>DŽ76Z
*[Cp<=A8885CNC&.()ZA8
#
p<\=#>[/$0bD)KKI>Cu ZC)HN[J#)
#eB.()>[/$0p<\#)#>CB
.()!"#/$0
p<NC&.()' eNn>.() V4[J
•.NCNn>.()>e5Q*.()fE&6JN`•|
4. HANNOVER REINSURANCE COMPANY (ĐỨC)
$ ?,Z@+
R#>< pQ5>< ,< mi
3# N:€<< :mNN<<A8
28FAR#><
$<N•;KhAhAF8;:8
Š#f•;KhAhAF8;:II
R#>< p<NC)H&.()C'"#4[J#&&=,
@.()D)889'I2kqjpJ#B>[A888&.() V
A8*[>C88T! @f47"#R#>< p<#&NCmm:>C
&C&#)#5eB.()! *[
5. TOKYO MARINE GLOBAL RE LTD.
$ ?,Z@W
:# :)<J%&6#:5J$5&
$5# <iN.#Np<*BCND)I9KJZ%E=>C>D
Ž76J>58K8kjGJ V! *S.()$if47
mm:$5# <\#)#B"#/$0
6. MITSUI SUMITOMO RE. COMPANY
$ ?,Z@W9:J5#•#:%)<J%:5J$5&J8;:IAJg##
,))p<*Bf47mm:JCNbD)II;>CNC&.()
N[1%E,))#)#.()"#/$0bD)888
TUV$!RWOG8IP$% /#<K
7. BEST REINSURANCE COMPANY
$ ?,Z@Z0))<.N<<,p<
p<6N#6<%)<
U<,< <,6U#
/;I;J8I8$,%<6<f
<,p<*Bf47•J#&=I7H VC4[J
S<,p<\u#)#eB.()"#&"#
TW#)
WC&.()*[CJB.()!"#
/$0Ž=,#)#"#&.() *[*J/T0J/g0%r
Bảng 2.5 : Kết quả kinh doanh nhượng và nhận tái bảo hiểm trong mấy năm gần
đây
Đơn vị: Tỷ đồng
%}V 88I 88K 88 8
G#7
H$R
2FJK82 2IJ8;K ;J8K ;92;
G#7
H*B$R
2;JII 9JI9; 29J9IA ;J9I;
$6#
$R
9J9 FAJK2 9KJI; K8JA
$<,NJ6#@$.()D#D)J V}
=6#D)88K),>[88I6545=5Di#7=
.*[D *Z)71NCbD)88K4D)88Dw*>[
2JIKk+4D)8G#b7H$R>C*B$R
4?DNV
c. Hoạt động đầu tư
W*B')# X"#7H'*C@ n>5
6#.()J 5kN.*S)1&D)'E&J/$0N{ X4
'*c)#DNBHN7.)#@e,E
TUV$!RWOG8IP$% /#<8
*Bc)N#X*B6'*@BJ#C>C)#N7
#
/$0'*>CeNn>5#*'* 4J4J=
>'*J"&'*J'*e‘>CN7'*5
G#b7H'*C@D)88NCKAJkTW+4)
2Jw 6#"#/$0
Biểu đồ 2.6: Doanh thu hoạt động tài chính năm 2008, 2009, 2010
TUV$!RWOG8IP$% /#<
d. Kết quả hoạt động kinh doanh
/$0NCGWREX=D *Z6#*Bf4>C>! @A
! *S.()TW#)J,C&D#D)J*B(6*[
,#
Bảng 2.7: Kết quả kinh doanh của PTI (2008-2011)
TUV$!RWOG8IP$% /#<
L+>!$ M
%}V 88I 88K 88 8
G#'7
H56#R
28;AA2 2A;AF; AA8FK IAA
%.*S.()
;IAA ;8F; 8;2 A8
PQ6Ž>? 28FK ;F A;;AI F9AI9A
$ 4 7
H56#.()
IFKA 98;9 28;9IA ;;2F
%@.C F2F 28 F9A ;FIA
%@PUGW F9F; 22KIA 8I22 222;8
UB,#4 ;9F ;2AAK 99A8 9I89
(Nguồn: Báo cáo kiểm toán của PTI 2008-2011)
TUV$!RWOG8IP$% /#<2
304.553
354.564
550.619
812.155
42.726 43.559
77.501 78.071
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1 2 3 4
Doanh thu thuần
Lợi nhuận
Biểu đồ 2.8: Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm, lợi nhuận sau thuế
2008 – 2011 của PTI – Đvt: triệu đồng.
P#,N V#E1& z,D *Z6##D)WD)88K
DFJ;w,>[D)88IJD)88DAAJKw,>[88KJD)8D
;9JAw,>[88JN'N*B**>[D *Z6#NCA88
JKF8AA J>CFA2F $ 5=J>.*SD)
88INC;IA J4);IJ9Iw6#JkNC&)fŽ2;JKKw
D)88KJD)88NC2KJKIwJ>CD)8NCFJIw+e=E&•.{]
D)8J6#D#FA2F ,>[D)88J&V,.
*S\D#J4)FJIw6#>CD2J9w,>[D)88J
HD *Z6##J&V5x)<=kN.*S\D#
TUV$!RWOG8IP$% /#<;
2011
2010
2009
2008
$ 5=JNBD)88KDJKAw,>[D)88IJkNC&D#"#
D)88,>[D)88KNC99JKwJ&VD)8,>[D)88kNC&
1yNC8J9;w+e=1&JD)8J&#{ XD *Z
6#J>C " "#*B.()*B1Z)HC=G=
>&JNBD)8=D*D) 1e,>[kND *Z
"#6#
PHẦN 2: THỰC TRẠNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ CUNG
CẤP CHO KHÁCH HÀNG
2.1.Thực trạng triển khai bảo hiểm tại Tổng công ty CP bảo hiểm bưu điện
2.1.1. Công tác khai thác
A1. Sơ đồ quá trình khai thác
Sơ đồ 2.9: Quy trình khai thác
TUV$!RWOG8IP$% /#<A