Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Bài giảng đại số 9 Bài Căn bậc hai và hằng đẳng thức căn bậc hai của a bình phương (11)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.4 KB, 12 trang )






⇔=


ax
0≥x

 !"#$%
ax =
2

2/ Điền đúng (Đ), sai (S) vào ô
vuông cho thích hợp:
864
±=
( )
33/
2
=
c
&'( )*+ ,- .,ủ à à

/
255/
<⇒<
xxd
Đ


/
Đ

& 0' &(12Ă Ậ
3( 04Ằ
045( &ĐẲ Ứ
//
2
AA
=
56

I/ CĂN THỨC BẬC HAI:
 - 7 Đ ề à ỗ
 899999:%ố
1';99999999999999999
1
'&
<
=
>
2
25 x−

Ch?@%
A
AB>C1≥ 0

Với giá trị nào của x để các biểu
thức sau có nghĩa:

7/
4/
5/
3
/
25/
2
2
+
−−


xe
xd
xc
x
b
xa

Điền số thích hợp vào ô trống trong
bảng sau:
a
-2 -1 0 2 3 4
2
a
2
a
*  D * E )
6


D 6 F *

Định lí:
Với mọi số a , tacó
//
2
aa =

Chú ý:




==
A
A
AA //
2
0≥A
 ế
 ế
0
<
A

GH-7I 8999:7?%
( )
( )
( )
( )

4,04,0/
3,1/
3,0/
1,0/
2
2
2
2
==−−
==−−
==−
==
d
c
b
a
DJ DJ
.DJF DJF
..JF .JF
.DJ*.DJ*
.DJ)

( )
( )
( ) ( )
2 23/
113/
32/
2
2

2
<==−
==−
==−
aag
f
e
/32/

32

/113/

/2/3

a
( )
a

23
311

8-K6L:
3
8-KFM:
11

Hướng dẫn về nhà:

Học thuộc và chứng minh định lí


Tìm điều kiện để có nghĩa.

Học thuộc hằng đẳng thức

Làm bài tập: 10;11;12;13 trang 10 SGK.

Tiết sau luyện tập.
//
2
aa =
A
//
2
AA
=

×