Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

giáo án hình học lớp 9 cực hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (432.02 KB, 28 trang )

Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
tiết 57.
kiểm tra 45 phút ch ơng iii
Ngày soạn 20/3/2012
Ngày dạy 9A 29/3/2012 9B 27/3/2012
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Kim tra mc nm kin thc trong chng 3 ca hc sinh.
2. K nng: Hc sinh bit suy lun, t duy v trỡnh by bi lm
3. Thỏi : Rốn luyn tớnh cn thn, chớnh xỏc, nghiờm tỳc
II. Chun b ti liu, thit b dy hc
GV: kim tra
HS: Giy nhỏp, dung hc tp theo qui nh.
III. Nội dung
Ma trận đề
Mc

Ch
Nhn bit Thụng hiu Vn dng Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Các góc trong
đờng tròn
3
0,75
3
0,75
2. Liờn h gia
cung v dõy
1
0,25
1


0,25
3. Cung cha
gúc
1
0,25
1
0,25
4. T giỏc ni
tip
1
0,25
1
3
1
1,5
3
4,75
5. Cụng thc
tớnh di
ng trũn,din
tớch hỡnh trũn.
Gii thiu hỡnh
qut trũn v
cụng hc tớnh
din tích hỡnh
qut trũn
2
0,5
1
1

1
1
1
1,5
5
4
Tổng
9
3
2
4
2
3
13
10
KIM TRA HèNH HC 9
chn
I. Trc nghim khỏch quan: (2 im)
Cõu 1. Cho hỡnh v bờn,bit
ã
0
30AMO =
.S o cung nh MB bng:
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
1
A B
M
O
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014

======
A. 90
0
B. 120
0
C. 45
0
D. 60
0

Cõu 2: Cho gúc ni tip BAC ca ng trũn (O) chn cung BC = 130
0
.
S o ca gúc BAC bng:
A.130
0
B. 260
0
C. 100
0
D. 65
0

Cõu 3. Cho (O) v hai dõy AB v CD Nu AB = CD thỡ
A.

AB
>

CD

B.

AB
<

CD
C.

AB
=

CD
D.

AB



CD

Cõu 4.T giỏc ABCD ni tip c một đờng tròn. Khi đó:
A.
à
à
0
180A C+ =
B.
à à
0
180A B+ =

C.
à
à
0
180A D+ =
B.
à
à
0
180B C+ =
Cõu 5. Cho hỡnh v bờn. S o
ã
CMD
bng:
A .

AB

2
B.
ằ ằ
+sđCD sđAB
2
C.
ằ ằ
sđCD - sđAB
2
D.

CD


2
Cõu 6. Qu tớch cỏc im nhỡn on AB = 10 cm di mt gúc bng 90
0
l ng trũn cú bỏn
kớnh bng:
A. 15 cm B. 5 cm C. 10 cm D. 20 cm
Cõu 7: Trong ng trũn bỏn kớnh R . di cung n
0
c tớnh theo cụng thc
A .
Rn
180
B.

2
R n
180
C.
Rn
360
D.

2
R n
360
Cõu 8: Din tớch hỡnh qut trũn bỏn kớnh R, cung n
0
c tớnh theo cụng thc
A .

Rn
180
B.

2
R n
180
C.
Rn
360
D.

2
R n
360
II. T lun. (8 im)
Cõu 1: (2 im) Cho (O ; R), cú chu vi bng 15,7 cm
a) Tớnh bỏn kớnh ng trũn (O).
b) Tớnh din tớch hỡnh trũn tõm O.
Cõu 2: (6 im) Cho ABC (AB < AC). Các đờng cao AD, BE, CF cắt nhau tại H.
a)Chứng minh tứ giác BFEC, tứ giác AFHE là các tứ giác nội tiếp.
b)Chứng minh AF.AB = AE.AC
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
2
N
D
A
M
B

C
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
c)Gọi O là tâm đờng tròn ngoại tiếp tứ giác BFEC. Tính diện tích hình quạt OEC biết EC =
4cm,
ã
0
ACB 60=
KIM TRA HèNH HC 9
l
I. Trc nghim khỏch quan: (2 im)
Cõu 1: Cho gúc ni tip BAC ca ng trũn (O) chn cung BC = 130
0
. S o ca gúc BAC
bng:
A.130
0
B. 260
0
C. 100
0
D. 65
0

Cõu 2. Cho (O) v hai dõy AB v CD Nu AB = CD thỡ
A.

AB
>


CD
B.

AB
<

CD
C.

AB
=

CD
D.

AB



CD
Cõu 3. Cho hỡnh v bờn,bit
ã
0
30AMO =
.S o cung nh MB bng:
A. 90
0
B. 120
0
C. 45

0
D. 60
0


Cõu 4. Cho hỡnh v bờn. S o
ã
CMD
bng:
A .

AB

2
B.
ằ ằ
+sđCD sđAB
2
C.
ằ ằ
sđCD - sđAB
2
D.

CD

2
Cõu 5.T giỏc ABCD ni tip c một đờng tròn. Khi đó:
A.
à

à
0
180A C+ =
B.
à à
0
180A B+ =
C.
à
à
0
180A D+ =
B.
à
à
0
180B C+ =
Cõu 6. Qu tớch cỏc im nhỡn on AB = 10 cm di mt gúc bng 90
0
l ng trũn cú bỏn
kớnh bng:
A. 15 cm B. 5 cm C. 20 cm D. 10 cm
C õu 7: Trong ng trũn bỏn kớnh R . di cung n
0
c tớnh theo cụng thc
A .

2
R n
180

B.
Rn
180
C.
Rn
360
D.

2
R n
360
C õu 8: Din tớch hỡnh qut trũn bỏn kớnh R, cung n
0
c tớnh theo cụng thc
A .
Rn
180
B.

2
R n
180
C.

2
R n
360
D.
Rn
360

==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
3
A B
M
O
N
D
A
M
B
C
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
II. T lun. (8 im)
Cõu 1: (2 im) Cho (O ; R), cú chu vi bng 15,7 cm
a) Tớnh bỏn kớnh ng trũn (O).
b) Tớnh din tớch hỡnh trũn tõm O.
Cõu 2( 6điểm) Cho ABC (AB < AC). Các đờng cao AD, BE, CF cắt nhau tại H.
a)Chứng minh tứ giác BFEC, tứ giác AFHE là các tứ giác nội tiếp.
b)Chứng minh AF.AB = AE.AC
c)Gọi O là tâm đờng tròn ngoại tiếp tứ giác BFEC. Tính diện tích hình quạt OEC
biết EC = 4cm,
ã
0
ACB 60=
C. Đáp án + Biểu Điểm
I. Phần trắc nghiệm : ( 2đ, đúng mỗi câu 0,25đ)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Chẵn D D C A C B A D

Lẻ D C D C A B B C
II. Phần tự luận : ( 8đ)
Câu 1:
a) Tính đợc bỏn kớnh ca hỡnh trũn l:
( )
15,7
2,5
2.3,14
R cm= =

b) Din tớch hỡnh trũn tõm O l: S =
2
R
Suy ra

2 2
S 3,14.2,5 19,625(cm )

Câu
2
Nội dung Điểm
vẽ hình 0,5đ
a
4điểm
Chứng minh tứ giác BFEC:
2,5đ
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
4
O

H
E
F
D
C
B
A
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
ã
ã
ã ã
0
0
0
0
90
90
điểm E và F cùng nhìn đoạn BC d ới 1 góc 90
, ằ trên đ ờng tròn đ ờng kính BC ( dhnb)
Xét tứ giác AFHE có : 180 tứ giác AFHE nội tiếp ( dhnb)
BE AC BEC
CF AB CFB
ta thấy
E Fcùng n m
AFH AEH
=> =
=> =
=>
+ = =>

b
Vì tứ giác BFEC nội tiếp =>
ã
ã
0
180ECB BFE+ =

ã
ã
0
180 ( 2 góc kề bù ) AFE BFE
+ =
nên
ã
à
AFE C=
lại có góc A chung do đó AEF ACB ( g.g) => AF.AB = AE.AC
1.5đ
c
Xét tam giác OEC có : OE = OC = R => OEC cân mà
ã
0
ACB 60=
=>
OEC đều =>
ã

0 0
60 60EOC EC= => =
=> n = 60

0

= = =
2
2
.16.60 8
360 360 3
R n
S cm
1,5đ
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
5
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Chng IV
HèNH TR HèNH NểN HèNH CU
Tit 58,59 - Đ1. HèNH TR DIN TCH XUNG QUANH
V TH TCH CA HèNH TR

Ngày soạn 30/3/2012
Ngày dạy 9A 5/4/2012
7/4/2012
9B 3/4/2012
7/4/2012
I. Mc tiờu
1. Kin thc :
HS c nh li v khc sõu cỏc khỏi nim v hỡnh tr (ỏy ca hỡnh tr, trc, mt
xung quanh, ng sinh, di ng cao, mt ct khi nú song song vi trc hoc
song song vi ỏy)

2. K nng :
Nm chc v bit x dng cụng thc tớnh din tớch xung quanh, din tớch ton phn
v th tớch ca hỡnh tr.
3. Thỏi :
T giỏc , tớch cc, tp trung nghiờm tỳc hc tp tỡm tũi kin thc.
II. Chun b ca GV v HS
1. GV :
- Thit b quay hỡnh ch nht ABCD to nờn hỡnh tr, mt s vt cú dng hỡnh
tr
hai c ci (hoc c c rt) cú dng hỡnh tr mt dao nh to mt ct ca hỡnh
tr.
Cc thu tinh ng nc, ng nghim h hai u dng hỡnh tr lm
Tranh v hỡnh 73, hỡnh 75, hỡnh 77, 78 SGK v tranh v hỡnh lng tr u.
Bng ph v hỡnh 79, 81 k bng bi tp 5 Tr 111 SGK.
Thc thng, phn mu, mỏy tớnh b tỳi.
2. HS :
- Mi bn HS mang mt vt hỡnh tr, mt cc hỡnh tr ng nc, mt bng giy
hỡnh ch nht 10cm.4cm, h dỏn.
Thc k, bỳt chỡ, mỏy tớnh b tỳi.
III. P ơng pháp: Vấn đáp gợi mở, phát hiện và giải quyết vấn đề
IV. Tin trỡnh bi dy
1. Kim tra bi c ( khụng kim tra)
2. Dy bi mi:
Tit 58
Hot ng ca GV v HS Ni dung ghi bng
1. Hỡnh tr
GV a hỡnh 73 lờn gii thiu vi HS :
Yờu cu HS quan sỏt, kt hp nghiờn cu sgk
cho bit
*Cỏch to ra hỡnh tr

* Cỏc yu t ca hỡnh tr
- Mt xung quanh
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
6
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
- Cỏch to ra mt hỡnh tr. -Mt ỏy
ng sinh, chiu cao, trc ca
hỡnh tr.
cỏch to nờn hai ỏy ca hỡnh tr, c im
ca ỏy
cỏch to nờn mt xung quanh ca hỡnh tr.
ng sinh, chiu cao, trc ca hỡnh tr.
GV thc hnh quay hỡnh ch nht ABCD
quanh trc CD c nh bng thit b.
HS quan sỏt GV thc hnh.
GV: Hóy nờu cỏch to ra hỡnh tr, cỏc yu t
ca hỡnh tr. V mt hỡnh tr
HS: nờu
GV cho HS lm
GV yờu cu 2 bn HS trỡnh by
HS:Tng bn HS quan sỏt vt hỡnh tr mang
theo v cho bit õu l ỏy, õu l mt xung
quanh, õu l ng sinh ca hỡnh tr ú.
GV cho HS lm bi tp 1 Tr 110 SGK.
Bỏn kớnh ỏy : r
ng kớnh ỏy : d = 2r
Chiu cao : h
HS lờn in vo du

Bi tp 1 Tr 110 SGK
2. Ct hỡnh tr bi mt mt phng
GV hi
Khi ct hỡnh tr bi mt mt phng song
song vi ỏy thỡ mt ct l hỡnh gỡ ?
Khi ct hỡnh tr bi mt mt phng song
song vi trc DC thỡ mt ct l hỡnh gỡ ?
HS suy ngh, tr li
Khi ct hỡnh tr bi mt mt
phng song song vi ỏy thỡ mt
ct l hỡnh trũn.
Khi ct hỡnh tr bi mt mt
phng song song vi trc DC thỡ
mt ct l hỡnh ch nht.
GV thc hin ct trc tip trờn hai hỡnh tr
(bng c rt) minh ho.
Sau ú yờu cu HS quan sỏt hỡnh 75 SGK.
GV phỏt cho mi bn HS mt ng nghim
hỡnh tr h hai u, yờu cu HS thc hin ?2
HS thc hin theo tng bn, tr li cõu
hi.
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
7
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Mt nc trong cc l hỡnh trũn (cc
thng). Mt nc trong
GV cú th minh ho bng cỏch ct vỏt c c
rt hỡnh tr.

3. Din tớch xung quanh ca hỡnh tr
GV a bng ph hỡnh 77 SGK v gii thiu
din tớch xung quanh ca hỡnh tr nh SGK.
GV : Hóy nờu cỏch tớnh din tớch xung quanh
ca hỡnh tr ó hc Tiu hc
HS: Mun tớnh din tớch xung quanh ca hỡnh
tr ta ly chu vi ỏy nhõn vi chiu cao.
GV: Cho bit bỏn kớnh ỏy (r) v chiu cao
ca hỡnh tr (h) hỡnh 77.
ỏp dng tớnh din tớch xung quanh ca hỡnh
tr.
GV gii thiu : Din tớch ton phn bng din
tớch xung quanh cng vi din tớch hai ỏy.
Hóy nờu cụng thc v ỏp dng tớnh vi hỡnh
77.
HS: Nờu cụng thc
GV ghi li cụng thc *) Tng quỏt:
S
xq
= 2rh.
S
TP
= 2rh + 2r
2
vi r l bỏn kớnh ỏy
h l chiu cao hỡnh tr

Ti t 59
4. Th tớch hỡnh tr
GV : Hóy nờu cụng thc tớnh th tớch hỡnh tr.

HS : Mun tớnh th tớch hỡnh tr ta ly din
tớch ỏy nhõn vi chiu cao.
Gii thớch cụng thc.
V = S

.h = r
2
h
vi r l bỏn kớnh ỏy
h l chiu cao hỡnh tr.
ỏp dng : tớnh th tớch ca mt hỡnh tr cú bỏn
kớnh ỏy l 5cm, chiu cao ca hỡnh tr l
11cm
HS nờu cỏch tớnh :
p dng: r = 5cm, h = 11cm
V = r
2
h 3,14.5
2
.11 863,5
(cm
3
)
GV yờu cu HS c Vớ d v bi gii trong
SGK
HS c Vớ d SGK.
Vớ d : Tr 78 SGK
3 . Cng c
Cho HS l m b i 4;5/110
4.H ớng dẫn học

- Nắm vững các kiến thức về hình trụ
- BTVN:6;8;10;12/111-112
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
8
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
V. Rút kinh nghiệm
Tit 60
LUYN TP
Ngày soạn 8/3/2012
Ngày dạy 9A 12/4/2012 9B 10/4/2012
I. Mc tiờu
1. Kin thc :
Thụng qua bi tp, HS hiu k hn cỏc khỏi nim v hỡnh tr.
Cung cp cho HS mt s kin thc thc t v hỡnh tr.
2. K nng :
HS c luyn k nng phõn tớch bi, ỏp dng cỏc cụng thc tớnh din tớch
xung quanh, din tớch ton phn, th tớch ca hỡnh tr cựng cỏc cụng thc suy din
ca nú.
3. Thỏi :
T giỏc , tớch cc, tp trung nghiờm tỳc hc tp tỡm tũi kin thc.
II. Chun b ca GV v HS
1. GV :
Bng ph ghi bi, hỡnh v, mt s bi gii.
Thc thng, phn mu, mỏy tớnh b tỳi.
2. HS : - Hc bi c, lm bi tp
Thc k, bỳt chỡ, mỏy tớnh b tỳi.
III. Ph ơng pháp: Vấn đáp gợi mở, phát hiện và giải quyết vấn đề
IV. Tin trỡnh bi dy

1. n nh lp
2.Kim tra bi c:
HS1: Vit cụng thc tớnh din tớch xung quanh hỡnh tr
Lm bi 10a/112
HS2: Vit cụng thc tớnh th tớch hỡnh tr
Lm bi 10b/112
3.Bi mi
Hot ng ca GV v HS Ni dung ghi bng
HS c v túm tt bi
h = r; S
xq
= 314cm
2
Tớnh r ? V ?
GV : Hóy nờu cỏch tớnh bỏn kớnh ng trũn
ỏy.
Tớnh th tớch hỡnh tr.
HS: Tr li
Bi 6 Tr 111 SGK
a) S
xq
= 2rh
m h = r S
xq
= 2r
2
r
2
=
xq

S
314
50
2 2.3,14


r =
50
7,07 (cm)
V= r
2
h = .50.
50
1110,16 (cm
3
)
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
9
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Bi 11 Tr 112 SGK( bi v hỡnh v trờn
bng ph)
Mt HS c to bi.
GV hi : Khi nhn chỡm hon ton mt
tng ỏ nh vo mt l thu tinh ng
nc, ta thy nc dõng lờn, hóy gii thớch.
HS : Khi tng ỏ nhn chỡm trong nc
ó chim mt th tớch trong lũng nc lm
nc dõng lờn.

? Th tớch ca tng ỏ tớnh th no ?
HS: tr li
?Hóy tớnh c th.
GV: Gi HS c bi 13, nờu cỏch tớnh
HS: c v tr li
GV: Cht v gi HS trỡnh by
Bi 11 Tr 112 SGK
Th tớch ca tng ỏ bng th tớch
ct nc hỡnh tr cú S

bng 12,8cm
2
v chiu cao bng 8,5mm = 0,85cm.
V = S

.h = 12,8.0,85 = 10,88 (cm
3
)
Bi 13/113
Th tớch phn cũn li ca tm kim
loi l
5
2
.2- 4..0,4
2
.245,98(cm
3
)
4. Cng c:
GV cho HS lm bi 8/111

5. Hng dn HS hc nh
Nm chc cỏc cụng thc tớnh din tớch v th tớch ca hỡnh tr
Bi tp v nh s 14 Tr 113 SGK s 5, 6, 7, 8 Tr 123 SBT.
c trc bi . Hỡnh nún Hỡnh nún ct.
- ễn li cụng thc tớnh din tớch xung quanh v th tớch ca hỡnh chúp u (lp 8)
IV. Rỳt kinh nghim :
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
10
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Tit 61,62
Đ2. Hỡnh nún - Hỡnh nún ct -Din tớch xung quanh
v th tớch ca hỡnh nún, hỡnh nún ct
Ngy son 10/4/2012
Ngy dy 9A 14/4/2010
15/4/2010(dy bự)
9B 14/4/2010
15/4/2010(dy bự)
I. Mc tiờu
1 . Kin thc :
HS c gii thiu v ghi nh cỏc khỏi nim v hỡnh nún : ỏy, mt xung
quanh, ng sinh, ng cao, mt ct song song vi ỏy ca hỡnh nún v cú khỏi
nim v hỡnh nún ct.
2 . K nng :
Nm chc v bit s dng cụng thc tớnh din tớch xung quanh, din tớch ton
phn v th tớch ca hỡnh nún, hỡnh nún ct.
3 .Thỏi :
T giỏc , tớch cc, tp trung nghiờm tỳc hc tp tỡm tũi kin thc.
II. Chun b ca GV v HS

1.GV :
Thit b tam giỏc vuụng AOC to nờn hỡnh nún. Mt s vt cú dng hỡnh nún.
Mt hỡnh nún bng giy.
Mt hỡnh tr v mt hỡnh nún cú ỏy bng nhau v cú chiu cao bng nhau
hỡnh thnh cụng thc tớnh th tớch hỡnh nún bng thc nghim
Tranh v hỡnh 87, hỡnh 92 v mt s vt cú dng hỡnh nún.
Mụ hỡnh hỡnh nún, nún ct.Bng ph v hỡnh 93, 94, ghi sn bi tp 19, 20 SGK.
Thc thng, com pa, phn mu, mỏy tớnh b tỳi.
2 . HS :
- Mang tranh nh cú in hỡnh nún hoc nún ct, vt cú dng hỡnh nún hoc nún ct.
Thc k, com pa, bỳt chỡ, mỏy tớnh b tỳi.
ễn cụng thc tớnh di cung trũn, din tớch xung quanh v th tớch hỡnh chúp u.
III. Ph ơng pháp:
Vấn đáp gợi mở, phát hiện và giải quyết vấn đề
IV. Tin trỡnh bi dy
1. n nh t chc
2. Kim tra bi c
Vit cụng thc tớnh din tớch xung quanh, din tớch ton phn, th tớch ca hỡnh
tr
3. Bi mi
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
11
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Tit 61
Hot ng ca GV và HS
Nội dung ghi
Hot ng1 : hỡnh nún.
GV : c sk cho bit to ra hỡnh nún

bng cỏh no? Hỡnh nún cú nhng yu
t no?
HS: c, tr li
GV: Chụt
GV: Yờu cu HS ch cỏc yu t ca hỡnh
nún trờn mụ hỡnh, mu vt
HS: Thc hin
1. Hỡnh nún
-Cỏch to ra hỡnh nún
- Cỏc yu t ca hỡnh nún
+ Mt xung quanh
+ Mt ỏy
+ ng sinh
+ nh
+ ng cao
Hot ng 2: din tớch xung quanh hỡnh nún
GV thc hnh ct mt xung quanh ca
mt hỡnh nún dc theo mt ng sinh
ri tri ra.
2. Din tớch xung quanh ca hỡnh nún
GV hi : hỡnh khai trin mt xung quanh
ca mt hỡnh nún l hỡnh gỡ ?
HS: Quan sỏt, tr li
GV: Hng dn HS xõy dng cụng thc
tớnh din tớch xung quanh hỡnh nún nh
sgk
HS: Thc hin cựng GV
Tớnh din tớch qut trũn S
AA


A
.
xq
S r= p l
r bỏn kớnh ng trũn ỏy
l di ng sinh
ú cng chớnh l S
xq
ca hỡnh nún.
Vy S
xq
ca hỡnh nún l : S
xq
= r
l
vi r l bỏn kớnh ỏy hỡnh nún
l
l di ng sinh.
GV: Yờu cu HS nờu cụng thc tớnh
din tớch ton phn ca hỡnh nún ?
S
TP
= S
xq
+ S

= r
l
+ r
2

GV: Gi HS c túm tt vớ d :
HS:
S
xq
hỡnh nún ?
h = 16 cm
r = 12 cm.
Hóy tớnh di ng sinh. di ng sinh ca hỡnh nún l :
2 2 2 2
h r 16 12 20= + = + =l
(cm)
Tớnh S
xq
ca hỡnh nún. S
xq
ca hỡnh nún l :
S
xq
= r
l
= . 12. 20 = 240 (cm
2
).
Hot ng 3: Th tớch hỡnh nún
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
12
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
GV gii thiu hỡnh tr v hỡnh nún cú

ỏy l hai hỡnh trũn bng nhau, chiu
cao ca hai hỡnh cng bng nhau.
GV y nc vo trong hỡnh nún ri
ht nc hỡnh nún vo hỡnh tr.
GV yờu cu HS lờn o chiu cao ca ct
nc ny v chiu cao ca hỡnh tr, rỳt
ra nhn xột.
Mt HS lờn o :
Chiu cao ct nc.
Chiu cao hỡnh tr.
Nhn xột : chiu cao ca ct nc bng
1
3
chiu cao hỡnh tr.
GV : T cụng thc tớnh th tớch hỡnh tr
hóy suy ra cụng thc tớnh th tớch hỡnh
nún
V =
1
3
r
2
h
r bỏn kớnh ng trũn ỏy
h chiu cao
Ti t 62
Hot ng 4
4 hỡnh nún ct din tớch xung quanh v
th tớch hỡnh nún ct
4. Hỡnh nún ct

GV s dng mụ hỡnh hỡnh nún c ct
ngang bi mt mt phng song song vi
ỏy gii thiu v mt ct v hỡnh nún
ct nh SGK.
Cỏch to ra hỡnh nún ct
GV hi : Hỡnh nún ct cú my ỏy ? L
cỏc hỡnh nh th no ?
HS tr li : Hỡnh nún ct cú hai ỏy l
hai hỡnh trũn khụng bng nhau.
GV a hỡnh 92 SGK lờn bng ph gii
thiu : cỏc bỏn kớnh ỏy, di ng
sinh, chiu cao ca hỡnh nún ct.
GV : Ta cú th tớnh S
xq
ca nún
ct theo S
xq
ca hỡnh nún ln v hỡnh
nún nh nh th no ?
S
xq
ca hỡnh nún ct l hiu S
xq
ca
hỡnh nún ln v hỡnh nún nh.
2. Din tớch xung quanh ca hỡnh nún ct
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
13
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014

======
GV: Hng dn HS thc hin bin i
v rỳt ra cụng thc
S
xq nún ct
= (r
1
+ r
2
)
l
V
nún ct
=
2 2
1 2 1 2
1
h(r r r .r )
3
p + +
r
1,
r
2
bỏn kớnh ỏy
l di ng sinh
h chiu cao
4. Cng c
Cho HS lm bi: 18,19,20/118
5. Hng dn v nh

Nm vng cỏc khỏi nim v hỡnh nún, hỡnh nún ct
Nm chc cỏc cụng thc tớnh din tớch xung quanh, din tớch ton phn, th tớch
hỡnh nún, hỡnh nún ct
- Bi tp v nh:21, 27,28/118-120
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
14
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Tit 63.
Luyn tp
Ngy son 12/4/2012
Ngy dy 9A 15/4/2012 (dy bự) 9B 15/4/2012 (dy bự)

I. Mc tiờu
1 . Kin thc :
Thụng qua bi tp, HS hiu k hn cỏc khỏi nim v hỡnh nún.
Cung cp cho HS mt s kin thc thc t v hỡnh nún.
2 . K nng :
HS c luyn k nng phõn tớch bi, ỏp dng cỏc cụng thc tớnh din tớch
xung quanh, din tớch ton phn, th tớch ca hỡnh nún cựng cỏc cụng thc suy din
ca nú.
3 .Thỏi :
T giỏc , tớch cc, tp trung nghiờm tỳc hc tp tỡm tũi kin thc.
II. Chun b ca GV v HS
1.GV : - Giỏo ỏn , SGK, SBT.
Bng ph ghi bi, hỡnh v, mt s bi gii.
Thc thng, phn mu, mỏy tớnh b tỳi.
2 . HS : - Hc bi c, lm bi tp
Thc k, bỳt chỡ, mỏy tớnh b tỳi.

III. Ph ơng pháp: Vấn đáp gợi mở, phát hiện và giải quyết vấn đề
IV. Tin trỡnh bi dy
1. n nh lp
2.Kim tra bi c:
HS1: Vit cụng thc tớnh din tớch xung quanh, th tớch hỡnh nún, hỡnh nún ct
3.Bi mi


Hot ng ca GV và HS
Nội dung ghi
GV: Gi HS c bi 21, nờu cỏch tớnh
HS: c, tr li
GV: Chốt, yêu cầu HS chữa
HS : 1HS lên bảng trình bày, HS cả lớp
cùng làm và nhận xét
Bài 21
Bỏn kớnh ỏy hỡnh nún l :
35
2
10 = 7,5 (cm)
Din tớch xung quanh ca hỡnh nún l :
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
15
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
r
l
= .7,5.30 = 225 (cm
2

)
Din tớch hỡnh vnh khn l :
R
2
r
2
= (17,5
2
7,5
2
) = .10.25
= 250 (cm
2
)
Din tớch vi cn lm m (khụng k
rim, mộp, phn tha) l :
225 + 250 = 475 (cm
2
)
Bài 27/119
Th tớch ca hỡnh tr l :
V
tr
= r
2
h
1
= .0,7
2
.0,7 = 0,343 (m

3
)
Th tớch ca hỡnh nún l :
V
nún
=
2 2
2
1 1
r .h .0,7 .0,9
3 3
=
= 0,147(m
3
)
Th tớch ca dng c ny l :
V = V
tr
+ V
nún
= 0,343 + 0,147
= 0,49 (m
3
) 1,54m
3
GV : Dng c ny gm nhng hỡnh gỡ ?
HS : Dng c ny gm mt hỡnh tr ghộp
vi mt hỡnh nún
Din tớch xung quanh ca hỡnh tr :
2rh

1
= 2.0,7.0,7 = 0,98 (m
2
)
GV: Cho HS hoạt động nóm giải bài toán Din tớch xung quanh ca hỡnh nún :
l
=
2 2 2 2
2
r h 0,7 0,9+ = +
1,14 (m).
S
xq
= r
l
.0,7.1,14 0,80 (m
2
)
Din tớch mt ngoi ca dng c l :
0,98 + 0,80 1,78 (m
2
) 5,59 (m
2
)
GV: Gọi HS đọc đề bài toán
HS: Đọc
Bài 28/120
a) Tớnh S
xq
.

b) Tớnh dung tớch.
*S
xq
= (r
1
+ r
2
).
l
= (21 + 9).36
= 1080 (cm
2
) 3393 (cm
2
)
* V =
2 2
1 2 1 2
1
. .h(r r r .r )
3
+ +
ỏp dng nh lớ Pitago vo tam giỏc
vuụng.
2 2
h 36 12 33,94= - ằ
(cm)
Vy V =
1
3

.33,94.(21
2
+ 9
2
+ 21.9)
25270 (cm
3
) 25,3 lớt.
4. Cng c
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
16
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Cho HS lm bi: 18,19,20/118
5. Hng dn v nh
Nm vng cỏc khỏi nim v hỡnh nún, hỡnh nún ct
Nm chc cỏc cụng thc tớnh din tớch xung quanh, din tớch ton phn, th tớch
hỡnh nún, hỡnh nún ct
- Bi tp v nh: 17,23,24/117-119
IV. Rút kinh nghiệm

Tit 64
Đ3.Hỡnh cu .
Din tớch mt cu v th tớch ca hỡnh cu
Ngy son 12/4/2012
Ngy dy 9A 19/4/2012 9B 17/4/2012
I. Mc tiờu
1 . Kin thc :
HS nm vng cỏc khỏi nim ca hỡnh cu : tõm, bỏn kớnh, ng kớnh, ng

trũn ln, mt cu.
HS hiu c mt ct ca hỡnh cu bi mt mt phng luụn l mt
hỡnh trũn.
HS c gii thiu v v trớ ca mt im trờn mt cu To a lớ.
2 . K nng :
Nm vng cụng thc tớnh din tớch mt cu.
3 .Thỏi :
T giỏc , tớch cc, tp trung nghiờm tỳc hc tp tỡm tũi kin thc.
II. Chun b ca GV v HS
1.GV : - Giỏo ỏn , SGK, SBT.
- Thit b quay na hỡnh trũn tõm O to nờn hỡnh cu. Mt s vt cú dng hỡnh
cu.
Mụ hỡnh cỏc mt ct ca hỡnh cu.
Tranh v hỡnh 103, 104, 105, 112.
Bng ph ghi bi tp 31 , bi 32 Tr 124, 125 SGK.
Thc thng, compa, phn mu, mỏy tớnh b tỳi.
2 . HS : - Hc bi c, lm bi tp
- Mang vt cú dng hỡnh cu.
Thc k, bỳt chỡ, mỏy tớnh b tỳi.
III. Ph ơng pháp: Vấn đáp gợi mở, phát hiện và giải quyết vấn đề
IV. Tin trỡnh bi dy
1. n nh lp
2.Kim tra bi c:
3.Bi mi
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
Hot ng 1 :Hỡnh cu
GV : khi quay mt hỡnh ch nht mt 1.H ỡnh c u
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
17

Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
vũng quanh mt cnh c nh, ta c
hỡnh gỡ ?
- Cách tạo ra hình cầu
- Các yếu tố của hình cầu
khi quay mt tam giỏc vuụng mt
vũng quanh mt cnh gúc vuụng c
nh, ta c hỡnh gỡ ?
+Mặt cầu
+ Tâm, bán kính của hình cầu, mặt cầu
HS : Ta c mt hỡnh tr.
Ta c mt hỡnh nún.
GV: khi quay mt na hỡnh trũn tõm O,
bỏn kớnh R mt vũng quanh ng kớnh
AB c nh ta c mt hỡnh cu (GV
va núi
va thc hnh quay na hỡnh trũn
ng kớnh AB).
Na ng trũn trong phộp quay núi trờn
to nờn mt cu
im O c gi l tõm, R l bỏn kớnh
ca hỡnh cu hay mt cu ú.
HS quan sỏt GV thc hin.
Sau ú, GV a hỡnh 103 Tr 121 SGK
HS quan sỏt
Mt HS lờn ch : tõm, bỏn kớnh mt cu
trờn hỡnh 103 SGK.
GV yờu cu HS ly vớ d v hỡnh cu,
mt cu

HS cú th ly vớ d nh : hũn bi (tr em
chi), viờn bi trong cỏc bi ca mỏy, qu
búng bn, qu bi a, qu a cu, qu
t
Hot ng 2 :2. ct hỡnh cu bi mt mt phng
GV dựng mụ hỡnh hỡnh cu b ct bi
mt mt phng cho HS quan sỏt v hi :
2. ct hỡnh cu bi mt mt phng
- Mặt cắt là một hình tròn
Khi ct hỡnh cu bi mt mt phng thỡ
mt ct l hỡnh gỡ ?
HS : Khi ct hỡnh cu bi mt mt
phng thỡ mt ct l mt hỡnh trũn
GV yờu cu HS thc hin
HS lm (in cõu tr li vo SGK
bng bỳt chỡ). Mt HS lờn bng in.
GV yờu cu HS c nhn xột SGK.
Quan sỏt hỡnh 104, ta thy:
HS c nhn xột SGK Tr 122
*Nhận xét(sgk-122)
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
18
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
GV a hỡnh 105 SGK lờn gii thiu
vi HS : Trỏi t c xem nh mt
hỡnh cu, xớch o l mt ng trũn
ln.
GV a tip hỡnh 112 Tr 127 SGK

hng dn HS ni dung c bn ca Bi
c thờm V trớ ca mt im trờn mt
cu To a lớ
V tuyn, xớch o, bỏn cu Bc, bỏn
cu Nam
Vũng kinh tuyn, kinh tuyn, kinh
tuyn gc, bỏn cu ụng, bỏn cu Tõy
Cỏch xỏc nh to a lớ ca im P
trờn b mt a cu : xỏc nh im G,
P, G,
ã
ã
G'OP ' ; G'OG
.
S o
ã
G'OP'
l kinh ca P
S o
ã
G'OG
l v ca P.
Vớ d : to a lớ ca H Ni l :
0
0
105 28' Đông.
20 01' Bắc.

ù
ù


ù
ù

(kinh vit trờn, v vit di)
HS nghe GV trỡnh by v quan sỏt hỡnh
112 SGK cú hiu bit v to a
lớ.
GV yờu cu HS v nh c li Bi
c thờm hiu rừ hn.
Hot ng 3
3. Din tớch mt cu
GV : Bng thc nghim, ngi ta thy
din tớch mt cu gp 4 ln din tớch
hỡnh trũn ln ca hỡnh cu. Vậy hãy nêu
công thức tính diện tích mặt cầu
Vớ d 1 : Tớnh din tớch mt cu cú
ng kớnh 42cm.
HS nờu cỏch tớnh :
S
mt cu
= d
2
= .42
2
= 1764 (cm
2
)
3. Din tớch mt cu
S = 4R

2
m 2R = d S = d
2
R bán kính
d đờng kính
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
19
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Vớ d 2 : (Tr 122 SGK)
Ví dụ 2: sgk
S
mt cu
= 36cm
2
Tớnh ng kớnh ca mt mt cu th
hai cú din tớch gp ba ln din tớch mt
cu ny.
GV : Ta cn tớnh gỡ u tiờn ?
HS :
Cn tớnh din tớch mt cu th hai.
36.3 = 108 (cm
2
)
Nờu cỏch tớnh ng kớnh mt cu th
hai.
4. Củng cố
- Cho HS làm bài 31,32/124
5.Hng dn v nh

Nm vng cỏc khỏi nim v hỡnh cu.
Nm chc cụng thc tớnh din tớch mt cu.
Bi tp v nh s 33 Tr 125 SGK (lm 3 dũng trờn).
Bi s 27, 28, 29 Tr 128, 129 SBT.
- Nghiên cứu mục 4 của bài
V.Rút kinh nghiệm
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
20
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Tit 65
Đ3.Hỡnh cu .
Din tớch mt cu v th tớch ca hỡnh cu
Ngy son 12/4/2012
Ngy dy 9A 21/4/2012 9B 21/4/2012
I. Mc tiờu
1 . Kin thc :
Cng c cỏc khỏi nim ca hỡnh cu, cụng thc tớnh din tớch mt cu.
2 . K nng :
Hiu cỏch hỡnh thnh cụng thc tớnh th tớch hỡnh cu, nm vng cụng thc v
bit ỏp dng vo bi tp.
Thy c ng dng thc t ca hỡnh cu.
3 .Thỏi :
T giỏc , tớch cc, tp trung nghiờm tỳc hc tp tỡm tũi kin thc.
II. Chun b ca GV v HS
1.GV : - Giỏo ỏn , SGK, SBT.
Thit b thc hnh hỡnh 106 SGK a ra cụng thc tớnh th tớch hỡnh cu.
- Bng ph ghi Vớ d Tr 124, bi 31 (dũng 1 v 3) SGK, bi 28, 29, 30 SBT.
Thc thng, compa, phn mu, mỏy tớnh b tỳi.

2 . HS : - Hc bi c, lm bi tp
Thc k, bỳt chỡ, mỏy tớnh b tỳi.
III. Ph ơng pháp: Vấn đáp gợi mở, phát hiện và giải quyết vấn đề
IV. Tin trỡnh bi dy
1. n nh lp
2.Kim tra bi c:
HS
1
: Khi ct hỡnh cu bi mt mt phng, ta c mt ct l hỡnh gỡ ? ng trũn
ln ca hỡnh cu l ng trũn no ?
Cha bi tp 33 Tr 125 SGK (lm 3 dũng, 3 ct)
HS2: Trong cỏc hỡnh sau õy, hỡnh no cú din tớch ln nht ?
(A). Hỡnh trũn cú bỏn kớnh 2cm
(B). Hỡnh vuụng cú di cnh 3,5cm
(C). Tam giỏc vi di cỏc cnh l 3cm, 4cm, 5cm.
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
21
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
(D). Na mt cu bỏn kớnh 4cm
3.Bi mi
Hot ng ca GV v HS Ni dung
Hot ng
4. th tớch hỡnh cu
GV gii thiu vi HS dng c thc
hnh : mt hỡnh cu cú bỏn kớnh R v
mt cc thu tinh ỏy bng R v chiu
cao bng 2R.
4. th tớch hỡnh cu

HS nghe GV trỡnh by v xem SGK.
GV hng dn HS cỏch tin hnh nh
SGK.
Hai HS lờn thao tỏc :
+ t hỡnh cu nm khớt trong hỡnh tr
cú y nc.
+ nhc nh hỡnh cu ra khi cc.
+ o cao ca ct nc cũn li trong
bỡnh v chiu cao ca bỡnh.
GV hi : Em cú nhn xột gỡ v cao
ca ct nc cũn li trong bỡnh so vi
chiu cao ca bỡnh. Vy th tớch ca
hỡnh cu so vi th tớch ca hỡnh tr
nh th no ?
HS : cao ca ct nc bng
1
3
chiu
cao ca bỡnh
th tớch ca hỡnh cu bng
2
3
th tớch
ca hỡnh tr.
Th tớch hỡnh tr bng ? Th tớch
hỡnh cu bng :
HS: Tr li
GV: cht
V
cu

=
4
3
R
3
R: bỏn kớnh hỡnh cu
ỏp dng : Tớnh th tớch ca hỡnh cu cú
bỏn kớnh 2cm
HS : V =
4
3
R
3
=
4
3
..2
3
33,50 (cm
3
)
Vớ d Tr 124 SGK
Mt HS c bi SGK.
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
22
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
GV yờu cu HS túm tt bi.
Mt HS túm tt bi.

Hỡnh cu: d = 22cm = 2,2dm
Nc chim
2
3
V
cu
Tớnh s lớt nc ?
Hóy nờu cỏch tớnh. Vớ d
Th tớch hỡnh cu l
d = 2,2dm R = 1,1dm
V
cu
=
4
3
.R
3
=
4
3
..1,1
3
5,57 (dm
3
)
Lng nc ớt nht cn phi cú l :
2
3
.5,57 3,71 (dm
3

) = 3,71 (lớt)
GV gii thiu cụng thc tớnh th tớch
hỡnh cu theo ng kớnh.
V =
4
3
R
3
=
4
3
.
3
d
2
ổử






ố ứ
=
4
3

3
d
8

=
3
d
6

GV lu ý HS : Nu bit ng kớnh
hỡnh cu thỡ s dng cụng thc ny s
tớnh nhanh hn nh SGK trang 124.
4. Cng c
- Cho HS lm bi 30, bi 31 dũng 2, bi 33 dũng 4
5.Hng dn v nh
Nm vng cụng thc tớnh S
mt cu
, V
hỡnh cu
theo bỏn kớnh, ng kớnh.
Bi tp v nh s 34,35, 36, 37 tr 126 SGK, bi 30, 32 tr 129, 130 SBT.
Tit sau luyn tp. ễn tp cụng thc tớnh din tớch, th tớch ca hỡnh tr, hỡnh nún.
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
23
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014
======
Ngy son : 18/4/2011 Ngy ging : 21/4/2011 Lp
9D
Hot ng 4
Luyn tp (10 phỳt)
Bi tp 31 Tr 124 SGK
( bi a lờn bng ph)
GV yờu cu na lp tớnh 3 ụ u, na

lp cũn li tớnh 3 ụ cũn li
HS lp lm bi tp.
ỏp dng cụng thc : S = 4R
2
Hai HS lờn bng in kt qu.
Bỏn
kớnh
hỡnh cu
0,3mm 6,21dm 0,283m 100km 6hm 50dam
Din
tớch mt
cu
1,13mm
2
484,37dm
2
1,006m
2
125663,7km
2
452,39hm
2
31415,9dam
2
HS lp nhn xột kt qu
Bi 32 Tr 125 SGK
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
24
Giáo án hình học 9 Năm học 2013- 2014

======
tớnh din tớch b mt ca khi g cũn
li (c trong ln ngoi), ta cn tớnh nhng
din tớch no ?
Ta cn tỡm din tớch xung quanh ca hỡnh
tr v din tớch hai mt bỏn cu.
Nờu cỏch tớnh. Din tớch xung quanh ca hỡnh tr l :
S
tr
= 2r.h = 2r.2r = 4r
2
Din tớch hai mt bỏn cu chớnh bng din
tớch mt cu : S
mt cu
= 4r
2
Vy din tớch b mt c trong ln ngoi
ca khi g l :
S
tr
+ S
mt cu
= 4r
2
+ 4r
2
= 8r
2
Bi 34 Tr 125 SGK
Mt HS lờn bng trỡnh by.

d = 11m.
Tớnh S
mt cu
?
Din tớch mt khinh khớ cu ú l :
S
mt cu
= d
2
3,14.11
2
379,94 (m
2
)
Tit 64 . Luyn tp

I. Mc tiờu
1 . Kin thc :
Thụng qua bi tp, HS hiu k hn v hỡnh cu.
2 . K nng :
HS c rốn luyn k nng phõn tớch bi, vn dng thnh tho cụng thc tớnh
din tớch mt cu v th tớch hỡnh cu, hỡnh tr.
Thy c ng dng ca cỏc cụng thc trờn trong i sng thc t.
3 .Thỏi :
T giỏc , tớch cc, tp trung nghiờm tỳc hc tp tỡm tũi kin thc.
ii. Chun b ca GV v HS
1.GV : - Giỏo ỏn , SGK, SBT.
Bng ph ghi bi, hỡnh v, mt s bi gii.
Thc thng, phn mu, mỏy tớnh b tỳi.
2 . HS : - Hc bi c, lm bi tp

Thc k, bỳt chỡ, mỏy tớnh b tỳi.
III. Tin trỡnh bi dy
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
Hot ng 1
kim tra Cha bi tp (10 phỳt)
GV nờu cõu hi kim tra.
HS1 : Hóy chn cụng thc ỳng trong
cỏc cụng thc sau.
a) Cụng thc tớnh din tớch mt cu bỏn
kớnh R.
(A). S = R
2
; (B). S = 2R
2
Hai HS lờn bng kim tra.
HS1 : Chn cụng thc ỳng
a) Chn (D). S = 4R
2
==============================================================
Giáo viên: Trần Thị Lế Trờng THCS Tân Trào
25

×