PT LƯỢNG GIÁC (tt)
PT ĐẲNG CẤP BẬC HAI, BẬC BA ĐỐI VỚI SINX VÀ COSX
2. Bài tập:
1)
2cos22sin3sin12
22
=−+ xxx
2)
6cos82sin37sin6
22
=−+ xxx
3)
3
2
sin3sin
2
1
2
cos4
22
=++
x
x
x
4)
xxxxxx cossin3cossincos3sin
2233
−=−
5)
( ) ( )
3sincossin31tansin
2
+−=+ xxxxx
6)
xx 3cos
3
cos8
3
=
+
π
7)
0sin4cossin
3
=−+ xxx
8)
0cos23cos3sin =++ xxx
9)
xxxx cossincossin
33
−=+
10)
( ) ( ) ( ) ( )
xxxx +−+++−
020002
270sin590cos90sin2180sin3
11) Tìm m để các phương trình sau có nghiệm
a)
( ) ( )
mxmxxmx =+−−+
22
cos1cossin22sin
b)
0sin2cossincos
22
=−−− mxxxx
c)
( )
xmxxx
22
sin1cossincos +=+
12) Cho phương trình
02cossin4cos
2
=−+− mxxxm
Tìm m để phương trình có nghiệm thuộc
4
;0
π
PT ĐỐI XỨNG ĐỐI VỚI SINX VÀ COSX
2. Bài tập:
1)
012sin
3
1
cossin =−−+ xxx
2)
( )
( )
0212sincossin21 =−−−++ xxx
3)
xxxx tancotcossin −=+
4)
( )
42sincossin4 =+− xxx
5)
1cossin6sincos
=+−
xxxx
5)
1
sin
1
cos
1
−=−
xx
6)
12sin2cossin4 =+− xxx
7)
02sin2coscos
23
=−++ xxx
8)
( ) ( )
2sintan55coscot3 =−−− xxxx
9)
xxx 2cossincos
33
=+
10)
( ) ( )
xxxxx 2sin1sincos1cossin1
22
+=+++
11)
xxx 2sin
2
3
cossin1
33
=++
12)
xx sin22tan1 =+
13) Tìm m để phương trình
mxx =−
33
cossin
có nghiệm.
14) Cho phương trình
( )
xxxxm cossin211sincos +=++
Tìm m để phương trình có nghiệm thuộc
2
;0
π
BT TỔNG HỢP
1)
( )
xxxx cos212sin2cos1sin2 +=++
2)
xxx sin17sin2sin2
2
=−+
3)
0cos2cos3cos
22
=− xxx
4)
0
2
costan
42
sin
222
=−
−
x
x
x
π
5)
( )
0
sin22
cossincossin2
66
=
−
−+
x
xxxx
6)
( )( )
xxx tan12sin1tan1 +=+−
7)
( )
1sin413sin2
2
=− xx
8)
4cos2sin72cos2sin2 −+=− xxxx
( ) ( )
−=
=
⇔=−+−+→
xx
x
xxxx
cos23sin
2/1sin
0cos23sin7cos4sin2
2
9)
xxx tan32cos2sin3
+=+
10)
xxx
3
sin419cos33sin3 +=−
11)
xxxxxx
222009200920092009
cossincossin1cossin +=+→=+
12)
212sin2cossincos
55
+=+++ xxxx
( ) ( )
0
4
2sin12sin1sincos1cos
3232
=
+−+−+−→
π
xxxxx
PTVN
→