DOANH
- 2015
:
: PGS.
PGS.TS
2015
5
. TS.
-
-
5
, ,
,
1 :
1 2
.
.
,
3 .
2 :
2, ,
. ,
3 :
3,
: , ,
.
(
,
,
) ,
.
4 :
3,
,
.
1
1
3
4
6
8
12
12
1.1
cho 13
1.1.1 13
1.1.2
14
1.1.3 17
1.1.3.1 17
1.1.3.2 18
1.2
27
1.2.1 27
1.2.1.1 27
1.2.1.2 29
1.2.2 32
1.2.2.1 32
1.2.2.2
34
38
2.1 38
2.2
39
KHAI 43
3.1 43
3.1.1 43
3.1.2 44
2
3.2
45
3.2.1 - kinh
46
3.2.2 59
3.2.3
60
3.2.4
63
3.2.4.1 63
3.2.4.2 65
3.2.4.3 - 69
3.2.4.4 73
3.2.4.5 73
3.3
74
3.3.1
74
3.3.1.1 74
3.3.1.2 75
3.3.1.3 76
3.3.2 ,
77
3.3.2.1 77
3.3.2.2 79
TY 82
4.1
2025. 82
4.2
83
93
94
97
3
STT
1
Capex
(Capital Expenditures)
2
CMN
3
EMV
/(Expected
Monetary Value)
4
FDP
5
FPSO
,
6
FSO
7
IRR
/
(Internal Rate of Return)
8
IRRmin
/
9
KH&QLDA
10
11
ODP
12
Opex
(Operating Expenditures)
13
POS
14
PSC
(Production Sharing
Contracts)
15
PTKT
16
PVEP
17
PVN
18
SXKD
t kinh doanh
19
TDKT
20
TKTD
21
TNDN
4
STT
Trang
1
2
1.2
M
3
T
4
5
3.3
6
3.4
7
3.5.
8
3.6.
9
3.7
10
3.8.
11
12
13
09.2/09
14
09.2/09
15
3.13
5
16
3.14.
09.2/09
17
6
STT
Trang
1
1.1a
2
1.1b
3
1.2
M
4
1.3
5
6
3.1
7
3.2.
8
3.3
9
3.4
10
3.5
11
3.6
12
3.7
PVEP
13
3.8
14
3.9
2013
15
3.10
2013
7
16
3.11
17
4.2
18
4.3
nhanh
19
4.4
8
1. T
-
-
9
l
ngh t
. , P
trong
2.
: q
-
?
-
:
?
- N
?
- N
10
- N
-
-
3.
: C
.
:
- : .
- : 2014.
4.
T
KD,
5.
:
1 :
2 :
11
3 :
4 :
12
1: CHO
-
- Petroleum risk analysis & portfolio management (International Human
Resources Development Corporation)
- Cost Control and Risk for Oil & Gas Project (Vietstar Traning JSC)
,
:
, khai
Nam.
.
.
,
.
(EMV)
.
, (IRR)
(NPV) .
13
, 2012.
.
,
,
.
1.1
cho
.
1.1.1
52/1999/-
8/7/1999
"D
,
,
".
H
1
:
-
,
3
: ,
.
3
14
.
t
,
.
.
,
.
-
(
(
-
d
1.1.2
3
:
-
,
.
15
-
:
(
( ), trong
,
.
-
:
1.1a:
16
Quy trình đánh giá
Mô tả
Phòng/Ban đầu
mối
B1
Phân tích,
đánh giá hiệu
quả kinh tế dự
án
Các Phòng/Ban
chuyên môn
Phòng/Ban đầu
mối
Cấp có thẩm
quyền phê duyệt
(TGĐ/HĐTV)
B2
Thẩm định,
phê duyệt dự
án
Hội đồng
thẩm định
Cấp có thẩm
quyền phê duyệt
(TGĐ/HĐTV)
Phòng/Ban đầu
mối
Lập kế hoạch triển khai và để cương
của Báo cáo
Đánh giá hiện trạng dự án, kỹ thuật – pháp lý – kinh tế và rủi ro
củaDự án
Thẩm định
Lưu hồ sơ dự án
Tổng hợp Báo cáo
Xem xét
Phê duyệt
1.1a.
:
B1:
17
-
.
- /
.
.
2:
,
-
, .
-
,
.
/
/
ng.
1.1.3
1.1.3.1
:
NCF = CI CO
:
NCF (Net Cash Flow)
CI (Cash In)
CO (Cash Out)
18
1.1b
1.1b.
1.1.3.2
.
p
H
19
- :
+ .
+
- :
+ P
+
+
T