Bài Tập Ôn Thi Đại Học
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH CHỈ CÓ CHỨA SIN VÀ COS
Giải các phương trình sau:
a)
xCos
x
Cos
2
3
4
=
b)
xCosxCosxSin 2
16
17
266
=+
c)
SinxxSin 2
4
3
=
Π
+
d)
034
233
=+−− SinxxCosxSinxSinxCos
e)
xCosxxSinSinxxCosCos 433
333
=+
f)
xCosxCosCosxxCosxCosxCosxCos 38364210
32
+=++
DẠNG 2: PHƯƠNG TRÌNH CÓ DẠNG PHÂN THỨC
HỮU TỶ
Bài 1: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
SinxCosx
Sinx
13
8 +=
b)
3
1011
=+++
Cosx
Sinx
Sinx
Cosx
c)
32
221
33
5 +=
+
+
+ xCos
xSin
xCosxSin
Sinx
với
( )
Π∈ 2;0x
.
d)
xSinxSinCosx 4
2
2
11
=+
e)
xCos
xSin
xSin
xCos
41
4
22
41
+
=
−
f)
xCos
SinxCosx
xCosxSin
2
2
33
=
−
+
Bài 2: Tìm tổng các nghiệm
[ ]
70;1∈x
của phương trình
xCos
xCosxCos
xtgxCos
2
32
2
1
2
−−
=−
DẠNG 3: PHƯƠNG TRÌNH CÓ CHỨA TAN VÀ COT
Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
CosxSinxxCotx
+=−
tan
b)
xSin
Cotxx
2
2
3tan2 +=+
c)
xxx 2tan3cot5tan6
=+
d)
( ) ( )
05cot3tan2 =+−+− CosxxSinxx
Nguyễn Tấn Cường Trang 1
Bài Tập Ôn Thi Đại Học
e)
xxxxxx 5tan.3tan.2tan5tan3tan2tan
=−−
DẠNG 4: PHƯƠNG TRÌNH CÓ CHỨA DẤU GIÁ TRỊ
TUYỆT ĐỐI
a)
Sinx
xx
1
tancot +=
b)
323 =+ SinxCosx
c)
124 =+− xSinCosxSinx
d)
2=++− CosxSinxCosxSinx
e)
032
22
=−+ xCosxSinxSin
DẠNG 5: PHƯƠNG TRÌNH CÓ CHỨA CĂN THỨC
Bài 1: Giải các phương trình lượng giác sau:
Sinx
Cosx
CosxCosx
4
11
=
−++
( ) ( )
xxxxCosxxSin cos.sin2tan1cot1
33
=+++
( ) ( )
CosxSinxCosxSinxx 3521tan3 +=++
Bài 2: Tìm nghiệm thuoc5 khoảng tương ứng của phương trình:
xCosxSin
xCos
SinxxSin
22
21
3
+=
−
−
với
( )
Π∈ 2;0x
DẠNG 6: PHƯƠNG TRÌNH CÓ CÁCH GIẢI ĐẶC BIỆT
Giải các phương trình sau:
xSinxxCosSinxSinxCos
222
2414
4
1
2 +=++
xSinxSinxSinxSin 33
4
1
222
=+
1
109
=+ xSinxCos
SinxCosxxSinxCos +=−
44
202019
20022
=+ xSinxCos
116.4
=
xCosxSin
0223
=++
xCosxSin
Nguyễn Tấn Cường Trang 2