1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG GIẢNG VIÊN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
BÙI THỊ HOÀ
PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VỚI VIỆC GIỮ GÌN GIÁ TRỊ
TRUYỀN THỐNG CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ BẢN ĐỊA
TỈNH ĐĂK NÔNG TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY
LUẬN ÁN TIẾN SĨ TRIẾT HỌC
Hà Nội - 2013
2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG GIẢNG VIÊN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
BÙI THỊ HOÀ
PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VỚI VIỆC GIỮ GÌN GIÁ TRỊ
TRUYỀN THỐNG CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ BẢN ĐỊA
TỈNH ĐĂK NÔNG TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY
Chuyên ngành : CNDVBC & CNDVLS
Mã số : 62 22 80 05
LUẬN ÁN TIẾN SĨ TRIẾT HỌC
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC:
GS.TS. Nguyễn Văn Huyên
Hà Nội - 2013
LƠ
̀
I CAM ĐOAN
4
Trang
1
:
6
1.1.
6
1.2.
14
1.3.
21
TR
25
2.1.
25
2.1.1.
25
2.1.2.
39
2.2.
61
2.2.1.
62
2.2.2.
68
80
3.1.
80
3.1.1.
80
3.1.2.
86
5
3.1.3.
90
3.1.4.
93
3.2.
96
3.2.1.
96
3.2.2.
107
3.2.3.
117
135
4.1.
135
4.1.1.
135
4.1.2.
137
4.2.
142
4.2.1.
142
4.2.2.
154
4.2.3.
160
4.2.4.
167
182
185
187
6
1. CNH :
2. DTTS :
3. GTTT : G
4. :
5. :
6. Nxb :
7. PTBV :
8. UBND : n
9. VHDT :
10. VHTT :
1
, ,
,
-
;
40
,
25% DTTS -
,
. Sau hn 25 nm m v
ph trin kinh t th tr h x h ch ngh, n
chung, k Nng n ring c nh th t quan tr trn nhi
l vc. Tuy nhin, nhi v kinh t, vn ho, x h, mi tr ra h
s gay g, trong c v mi tr; v mai m gi tr vn ho dn
tc n chung, vn ho c DTTS b n ring; nh v dn tc, tn
gi do l s l v n sinh trong th k mm c th lc th
l d, k t ra nh i n, nh s ki b ch tr, x
h, h tiu cc cng cuc m v ph tri trn b Ty
Nguyn v c n.
PTBV
i
GTTT DTTSo
PTBV
GTTT DTTS.
k Nng l
i,
Ty Nguyn m c t l
nm 2004 nhi DTTS sinh s,
DTTS
v GTTT. Nh nm qua, tr
xu th ph tri, nh GTTT c b c DTTS b g ph
khng nh v PTBV, song c ang m v nguy c b mai m, l
qun. ,
2
,
, ph huy b s VHDT, b v mi
tr t nhin, chm lo c v x h, gi v an ninh qu ph, l
i ki b cho cng cuc xy d ph trin kinh t - x h Ty
Nguyn v cng cuc m c n m c b v.
V
,
PTBV : - , gi
;
GTTT
c DTTS,
GTTT c DTTS
i sinh,
PTBV;
,
,
qua .
l
.
2.
2.1.
PTBV a PTBV
v
GTTT DTTS,
PTBV
,
c
gi
.
2
,
:
-
PTBV GTTT
DTTS GTTT
-
3
PTBV GTTT DTTS
- PTBV
GTTT DTTS
3
3.1.
- - nin,
PTBV
GTTT -
DTTS
-
-
- PTBV v
GTTT DTTS
3.2.
- n
,
,
.
- - -
4.
4
- PTBV PTBV
PTBV,
.
- PTBV
4
PTBV
GTTT DTTS
-
4.
- PTBV
GTTT DTTSGTTT DTTS
(', ,
-
5
- G PTBV
PTBV
GTTT DTTS g,
GTTT
,
PTBV
- PTBV c gi
-
- - -
-
PTBV
GTTT
.
-
,
5
6
6.1.
- PTBV,
PTBV
.
6.2.
- c PTBV
-
GTTT DTTS PTBV.
7
4 9
6
1.1.
PTBV
PTBV ,
,
,
, .
,
, PTBV, n
,
,
.
*
.
,
,
,
,
,
,
. C..
gi ,
,
, ,
t, ,
,
,
.
-
,
,
, -
.
do
- , coi nguy
; ,
,
.
7
*
: T ,
,
:
;
" - Rodan;
.W Rostow;
, , ,
.
,
t
70
, "
ng".
, PTBV
.
* :
60 ,
PTBV.
70 ,
,
,
,
,
,
,
.
" (1972)
().
N
80 ,
PTBV.
,
, ,
,
:
,
8
lai. C
" (1980)
(1987) ;
" (1991);
,
t
:
;
, ,
, m
. T
, trong
:
(development without destruction),
(ecodevelopment). ,
"" (Sustainable
development)
,
,
,
,
,
ch,
: (1)
; (2)
; (3)
; (4)
; (5)
nh
. PTBV
.
,
PTBV,
;
, sang co
PTBV
.
, ,
,
.
9
"
",
,
.
90
.
(1992)
.
.
,
, ,
,
,
, coi con
.
,
,
nh
PTBV. C
"
" ;
"
" a PTBV;
PTBV
"",
"sinh
",
"
- ", v.v.
,
, , i,
, ,
,
,
, ,
.
, ba "" :
,
,
.
:
: GDP
(Gross Domestic Product );
: GNP (Gross National
10
Product);
: GDP/capita:
GDP (GDP growth); .
Hai,
.
:
(HDI);
; ,
, ,
, , , .
Ba,
,
,
,
,
,
, Tatyana P. Soubbotina,
(2005),
nh PTBV
,
, ,
,
,
,
, ,
,
, v.v.
.
"
(2008)
;
PTBV
.
, "
" [43]; "
-
- [Nxb T
, , 2009]; "
,
n" (2008)
,
-
11
,
,
,
"
n "
,
PTBV .
-
PTBV
ph-
.
,
.
, bao
, ,
,
.
* ,
, "",
,
,
,
. Trong
,
,
t Trong
,
,
(1995)
Nam - n I (2003) dP
,
,
12
PTBV c: (1) b
; (2) ; (3) (4)
-
,
,
n. :
-
" (2010)
:
v
, ,
,
nh
2011 2020. C: , , ,
"
i"
, , ,
;
.
,
:
,
PTBV
,
,
,
C
: t
, " (2002)
, ,
, ,
.
, tr
PTBV
13
* , nhi
:
(2008);
" (2008).
,
,
, PTBV,
. T ,
qua
3 , x
,
.
,
. ,
. ,
43, tr.268]. ,
,
.
14
,
, , ,
,
PTBV
,
.
: PTBV
, ,
,
lai.
PTBV
,
. TuPTBV
,
;
,
PTBV trong
PTBV
.
1.2.
GTTT
PTBV
GTTT
GTTT , ,
,
:
, ,
,
, ,
.
, PTBV,
P "
(1995),
,
h PTBV.
" (1998 2000)
:
.
"
15
PTBV: "
.
,
" [120, tr.1].
:
"Cultural districts, property right and sustainable economic
growth" (2002) ( ,
);
" .
Soubbotina;
"Culture as the Fourth pillar of sustainable
development" (2006) (
);
David Throsby
"Culture in sustainable development: insights for the
future implementation of ART.13" (2008) (
:
y
- (N
- l
t , t
-
C
i,
GTTT
,
,
, PTBV
khi ,
, "
" - cultural is four pillar sustainable
development. , v
ch
- ,
16
,
PTBV. B, v
.
,
nhanh
.
[80, tr.133-134].
,
105, tr.23].
Trong nh , T
.
T
"
" [81, tr.5].
, (1999) , "
:
.
, ,
.
, ,
"
" [81, tr.4].
(1998) :
:
,
,
.
,
[82, tr.4].
,
a, GTTT
17
. ,
n, GTTT
.
" (1993);
"
" (1995);
" (1996); -
" (1999)
;
(2001) ;
-
"(2006) ;
Nam,
" (2006) ; P
" (2009);
2011-2020
"(2009)
,
,
,
,
,
,
,
,
- ,
,
GTTT
GTTT
. , "
"(1996);
, ,
18
,
" (2001); Nguy
" (2002);
:
ay" (2004) ;
"(2007);
" (2010,
10)
" (2010,
815)
,
nhau,
, GTTT
,
.
"
,
, ".
,
: " (2007);
,
,
" (2009)
, ,
,
"
,
,
,
".
,
,
VHTT
. N
DTTS
.
J.Dournes, ,
19
,
,
(1950); :
" (2008);
n" (1984) :
,
" (2002);
: "
" (2003),
(2004);
:
"
(2004)
,
,
, ,
theo
.
,
:
,
; ,
,
; t
,
;
,
;
, ,
,
,
, -
.
,
:
- (1997
20
- 1998); - -
:
:
(
:
(2001);
" (2005) ;
(2009)
(),
,
-
;
- ;
. , ,
nh
, ,
,
,
-
qua
n
, .
,
,
,
PTBV
, ,
. ,
PTBV
,
n
.
,
,
.