Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

giải hệ bằng phương pháp hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (209.84 KB, 8 trang )

Thầy: Lê Minh Đức 0963.987.058- Lớp Học Tân Xuân

Luyện thi đại học đảm bảo 24 điểm 3 môn Toán Lý Hóa
CHUYÊN ĐỀ 1: HỆ PHƯƠNG TRÌNH – PHƯƠNG PHÁP HÀM SỐ
Câu 1:
 
2 2 2
2 2
3 2 5 2 1 2 1 2 2
2 2 4 3
x x x x y y y
x y x y

       


   



Câu 2:
 
3 3 2 2 2
3 2
2 4x 12x 2x( 3) 1 0
6x 6 4 2( 2) 2 0
y y y
x x y x y

      



       



Câu 3:
3 2 3 2
2 2
3x 9x 22 3 9
1
2
x y y y
x y x y

     


   



Câu 4:
2
2 2
(4x 1) ( 3) 5 2 0
4x 2 3 4x 7
x y y
y

    



   



Câu 5:
2 2 4 2
2
( ) ( 1)
4x 5 8 6
x x y y y
y

  


   



Câu 6:
4 4
2 2
16 1
8x
8
x y
y
x xy y


 




  


Câu 7:
2
2 2
( 1) ( 4) 3 0
22x 9 18 4 3x 76
x x y y
y

    


   



Câu 8:
2 2
2 2
2x 22 2 1
2 22 2x+1
x y y y

y y x x

     


    



Câu 9:
3x 1 4(2x+1)= 1 3
( )(2x ) 4 6x 3
y y
x y y y

   


     



Câu 10:
 
3 2
16x 24x 9x 3( 1 2) 2 2
4x 2 2 4 6
x y y y x
y


        



   


Câu 11:
2 2
3 3
12
x y
y x
x xy y

  


  



Câu 12:
2 2
2 2 ( )( 2)
2
x y
y x xy
x y


   


 



Câu 13:
3 3 2
2
3 2 3x 6x 2
1 1 2
y x y
x y y

     


    



Câu 14:
2 2
ln(1 ) ln(1 )
12x 20 0
x y x y
x y y
    



  


Câu 15:
 
3 5 3
8 4
1 5 (1 ) 5x 1
1
x x y y y
x y

     


 



Câu 16:
2 1
2 1
2x 2 3 1
2 2 3 1
y
x
x x
y y y




    


    



Câu 17:
3 2 3
3
2x 4x 3x 1 2x (2 ) 3 2
2 14 3 2 1
y y
x x y

     


    



Câu 18:
2 2
2 2
91 2
91 2
x y y

y x x

   


   



Câu 19:
2
2
3 2 3
3 2 3
x x y
y y x

   


   



Câu 20:
    
 
2
2
2 1 1

1
4x 1 8x 4x 4x 3 1
x
x y x y
x
y x

    




     





Thầy: Lê Minh Đức 0963.987.058- Lớp Học Tân Xuân

Luyện thi đại học đảm bảo 24 điểm 3 môn Toán Lý Hóa
Câu 21:
1
2 2
4 log ( 3) 16.2 log (2x+1)
8x 3 8 2 1 2 2x
x y
y
y y



   


    



Câu 22:
2 2
3 2 4 2x 3 ( 1)
2
2
2 4.2 2 4
2 2
2 2x 2 3
2 2 3x 2
x y y x y y y
y y x xy
y
y y
    

  


  
  

  



Câu 23:
2 2 2
3x
( 2) 1 2x
3x
1 2x 4x
x y
y
y y
y

   




   



Câu 24:
3
2
2 2x 1 3 1
2 1 4 4
y y x x
y y x


    


    



Câu 25:
Tim m để hệ có nghiệm
3 2 3
2 2 2
3 3x 2 0
1 3 2 0
x y y
x x y y m

    


     



Câu 26:
1 1 0
1 2
x y y x
x y

     



  



Câu 27:
2
2
2
1
8
1
2
( )
2 4 3(2 )
3 7
2
2 2
y
x
x y
y x
x y




  




  


Câu 28:
 
2
(17 3x) 5 3 14 4 0
2 2x 5 3 3x 2 11 6x 13
x y y
y y x

     


       



Câu 29.
  
2 2
2
1 1 1
4 2 22 3x 8
x x y y
x y

    




    


Câu 30:
2 3
2 3
log 3 1 log
log 3 1 log
x y
y x

  


  



Câu 31:
  
2 2
1 1 1
6x 2x 1 4x 6x+1
x x y y
x y y

    




   


Câu 32:
  
2 2
2
3
1 1 1
2x 11 21 3 4 4 0
x x y y
y y

    



    


Câu 33:
(2x+2) 2x 1 ( 3) 2 0
8x 4 (2 ) 2 1
y y
y y

    



    



Câu 34:
   
2 2
6x 5x 7x 3 2 0
ln 2 ln 2
3
y y y
x y
x y

     



   



Câu 35:
   
2
3 2 3
18
9 8 3 2 7 17 4 3 2

1
2x 4x 3x 2x (2 ) 3 2 1
y y y y
x
y y

       




     


Câu 36:
Tìm m để hệ có nghiệm
2 2
8
( 1)( 1)
x y x y
xy x y m

   

  


Câu 37:
Tìm m để hệ có 2 nghiệm :
2 2

2 2
2x 4 x 3
x y
y x
m y m

  


  



Câu 38:
   
6 2
(2011x 3) ln( 2) ln(2011x) (2011 3) ln( 2) ln(201
1 )
2 55 58 2 2011
x y y y
y y x

      


   



Câu 39:

 
 
 
2
2 2 2
3 5 2 1 5 2x 2 1
2 5 2x 1 1 1 2 2 30 22x 4x
y y y y y y y
y y y y y y y

 
       
 

 


         





Thầy: Lê Minh Đức 0963.987.058- Lớp Học Tân Xuân

Luyện thi đại học đảm bảo 24 điểm 3 môn Toán Lý Hóa
Câu 40:
 
3
2

(3 55) 64
3 3 12 51x
x y
xy y y

 


   



Câu 41:
Tìm m để hệ có nghiệm
0
2
x y m
y xy
  



 



Câu 42:
Tìm m để hệ có 3 nghiệm
 
2

3 1 0
1
x y m
x xy

   


 



Câu 43:Tìm m để hệ có nhiều hơn hai nghiệm
2
( 1) ( 2)
x y m
x y xy m y
 


   


Câu 44:
  
2 2
2 2
7
2x 1 2 1
2

7x 6 14 0
y xy
x y xy y

  



     


Câu 45:
4 4 2 2
4 4 2 2
2 6
2
8x 6 0
x y x y x y
y x y x y x
x y

 
      

 

 

   



Câu 46:
 
2
2
1
2
2 2
3
2 2
2
2x 2x 4x 1 0
x
y
x
xy
x y y


  




    



Câu 47:
4

4
2 2
1 1 2
2x( 1) 6 1 0
x x y y
x y y y

     


     



Câu 48:
2 2
1 3 5 1 3 5
80
x x x y y y
x y x y

          


   




Câu 49:

 


2013 2012 4026 2014
4 4 2 2
3
3 9x 5 21x 3 1 17x 6x 3
x xy y y
y y y

  


     



Câu 50:
3 2 3 2
2
9x 26x 18 6 11
5 4 7 2 1 4 4 0
x y y y
x x y x y

     


        




Câu 51:
2 2
2 3 4x 6 5
2x 3 4 1 6
x y y x y
y

       


   



Câu 52:
 
3 2 2
2 2 2
(4 1) 2( 1) 6
2 2 4 1 1
x y x x
x y y x x

   


    




Câu 53:
 
2
23 3x 7 (3 20) 6 0
2x 2 3x 2 8 3x 14x 8 0
x y y
y y

     


         



Câu 54:
 
3 2 3
2
3x 3 2
2 1
log log 3
1 2
y x
x y y
x y
x
y x


   

 

 
 
  
   

 
 
 


Câu 55:
   
2 3 4 6
2
2x 2x
2 1 1
y y x
x y x

  


   




Câu 56:
3
2
2 2x 1 3 1
2x 1 2x 1
y x x y
y y x

    


   



Câu 57:
3 3 2
2
3x 4x 2
1 2 1
y y x
x y y

    


    




Câu 58:
   
2 2
2
2
2 2
1
1
3log 2 6 2log 2 1
y x
x
e
y
x y x y








     




Thầy: Lê Minh Đức 0963.987.058- Lớp Học Tân Xuân


Luyện thi đại học đảm bảo 24 điểm 3 môn Toán Lý Hóa
Câu 59:
4 2x 4
3 3
4x 2 5
2 2
xy
x y
y
x y
 

  


  



Câu 60:
 
11 10 22 12
4 4 2 2
3
7 13x 8 2 3x 3 1
x xy y y
y y x y

  



    



Câu 61:
Chứng minh hệ sau luôn có nghiệm với mọi a
khác 0:
2
2
2
2
2x
2
a
y
y
a
y x
x

 




 




Câu 62:
Tìm m để hệ có nghiệm:
2
3 3
3
2
1
log log 0
2
0
x y
x y my

 



  


Câu 62:
  
0,5 0,5 1
4 1 4 1 7.2
4 4 2 7.2 6.2 14 0
x y x y
x y x y x y
   



  


     



Câu 63:
2 2 2
2 2
3 2 6 3x 3x 7x 7 2
3 4x 3 3x 1 0
y y y
y y

       


    



Câu 64:
 
 
 
 
4 2 2
5 1 2 2 6 1
13 4

x x y x y y
x y

        



  


Câu 65:
4 2 2 2 3 2 2
3 2 3
3
10x 5x 12 11 2x 7x 7 2x 7
x y x y y x y x
y y

    


       



Câu 66:
Tìm m để hệ có nghiệm thỏa mãn
, 1x y 




2 2
4 2x
2 5
x y
x y y
m x y x y x y

  



      



Câu 67:
   
3
2 2x 1 2x+1= 2 3 2
6x 3 10 4
y y
y

   


   




Câu 68:
   
2
14 6x 4 2x 6 11 3 2 0
3 3x 2 3x 3
y y
x y x

     


     



Câu 69:
 
 
2
2
1 4 3 0
22x 9 18 4 3x 49
x x y y
y

    


   




Câu 70
Tìm m để hệ phương trình có nghiệm
 
3
2
2 2
3x 1 x 1 1
8x 3 4 4
x y m y x
xy y xy y

    



   


Câu 71:
 
  
2 2
3 3
3x 1 9 6 2 1 4x 16 1
2012 2012 log log 12 4x
x y
y y y y

y x y

      


   



Câu 72:
 
 
3
2 3
3
2 3
log 2 2001 2004 log 3 12 2002 2003
log 2 2002 2003 log 3 12 2001 2004
x x x x
x x x x

    



    


Câu 73:
Tìm a để hệ phương trình sau có nghiệm:

2
3
1 2x 2x 1
3x 3x 2
x y y
x y a

   


   



Câu 74:
Tìm m để hệ phương trình có ba nghiệm thực
phân biệt:
  
2 2
3 3 2 2
2x
x y
e e x xy y y x
x y y m

    


   




Câu 75:
Chứng minh với mọi a >0 hệ sau luôn có
nghiệm:
   
ln 1 ln 1
x y
e e x y
y x a

    


 



Câu 76:
2x 3 4 4
2 3 4 4
y
y x

   


   




Thầy: Lê Minh Đức 0963.987.058- Lớp Học Tân Xuân

Luyện thi đại học đảm bảo 24 điểm 3 môn Toán Lý Hóa
Câu 77:
3 3
6 6
3x 3
1
x y y
x y

  


 



Câu 78:
 
3
4
1 8
1
x y x
x y

   



 



Câu 79:
2 2
2
2
2
1 1
1 1
4 3x 2x 2
9x
x y
x y
y y

  

 


 

 



Câu 80:

5 4 10 6
2
4x 5 8 6
x xy y y
y

  


   



Câu 81:
   
 
3 2
2
3 17 17 3 13 10
3 2 3 2 2 0
2 2 4 4 2
y x y x x y
x y y x x
y x y

      


     
       


     
     


Câu 82:
3
3
2x
2
x y
y y x

 


 



Câu 83:
2
1 1
2x 1
x y
x y
xy

  




 


Câu 84:
3 3 2
5 3
2 3 4
1 0
x x y y y
x y

    


  



Câu 85:
3 2 3 2
3x 9x 22 3 9
3 2
x y y y
y x

     



  



Câu 86:
6 3 2 2
9 30 28
2x 3
x y x y y
x y

    


  



Câu 87:
 
3 2 2
2
3 4x 22x 21 2x 1 2x 1
2x 11x 9 2
y y y
y

       



  



Câu 88:
11 10 22 12
4 4 2 2
3
7 13x 8 2 3x 3 1
x xy y y
y y y

  


    



Câu 89:
3 2 3 2
2
3x 2 3
3 2 8
x y y
x y y

   



  



Câu 90:
 
 
3
3
2x 3 1
1 1
x y
x y

 


 



Câu 91:
 
3
2 3 2
8x 3 2x 1 0
4x 8x 2 2 3 0
y y
y y y


    


     



Câu 92:
3
2 2
1 5
4 4 12
x y x y
x xy y xy

    


     



Câu 93:
3 3 2
2 2 2
2 3x 3
1 3 2 2 0
x y y
x x y y


   


     



Câu 94:




2 2 2 2 3
2
x 1 4x 4 1 1 8x
2 0
y x y y
x y x

     



  


Câu 95:
3 4
2 2 3
28

2x 18 2
x y y
x y y y

 


  



Câu 96:
2 2 2
3 2 4 2 3 2
4 1 2x 1 3x 2 1 2x 1
2x 2x 4 1
y y x
y x x x y y

      


    



Câu 97:
 
3
2 1 0

3 2 2 2 1
x y
x x y y

  


   






Thầy: Lê Minh Đức 0963.987.058- Lớp Học Tân Xuân

Luyện thi đại học đảm bảo 24 điểm 3 môn Toán Lý Hóa
Câu 98:
3
2
2 2x 1 3 1
1 2x 2x 1
y x x y
y y x

    


   









Câu 99:

2 2 2 2
3 3
2 2
3
log (2x 1) log ( ) 4x 4x 2 ( ) 1 3x 4x 2x 1
log (2x) 4x 4x 1 1 2
x y x y y y

             


    














Thầy: Lê Minh Đức 0963.987.058- Lớp Học Tân Xuân

Luyện thi đại học đảm bảo 24 điểm 3 môn Toán Lý Hóa
Thầy: Lê Minh Đức 0963.987.058- Lớp Học Tân Xuân

Luyện thi đại học đảm bảo 24 điểm 3 môn Toán Lý Hóa


×