MỤC LỤC
LỜI NÓI ĐẦU
!
"#$" !%&'()$" !%*!$! !
"#$+ ,-./0-)"/!$12(!23
-45126&7/3$8+
"!-$(9-:(9-: !%(/;(<
-(=&
>46)$(?/9-: !
%)-94@/ !"#$&A"=4
6)$B." !%(0-9-0-)"
!%&ACD @<="E!, !"#$1
6&F()$"46):$
)"")/0-)"/3@+$89-
$:&6$ !G H0846)"G(-.1
?36)"I"J/$9-0-)"D&
K$%)"$-3=(5 @3--
L9-=0-)"$-!1A?AMNO'P7D
Q)'-ER$=R%S?!G H08
46)&
'2$-"=$G69-D?5
73.'(T>U-T.)'V-:@3
O)"$-T1W$6-X-.9-(1J)(
6)?!G9-?9-%)"&
N-5- :$/?(6),O)"$-T1
W$Y6/$$JX3&A:6W$Y$3
034R=Z "Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty CP
SXTM & Đầu tư Việt Thanh" $=4=)"
Chuyên đề tốt nghiệp được chia thành 3 chương:
Chương 1ZKG6=?(6)0-)" !
%&
Chương 2Z'@3=[R346)A?AMNO'P
7DQ)'-&
\
Chương 3Z !""]$)?(46)3
A?AMNO'P7DQ)'-
^
CHƯƠNG 1
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ TỔ CHỨC QUẢN LÝ NGUYÊN VẬT
LIỆU TRONG DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT
1.1. Sự cần thiết phải hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu trong các doanh
nghiệp sản xuất
1.1.1. Khái niệm, vai trò ,nhiệm vụ và yêu cầu quản lý của NVL trong quá trình sản
xuất
1.1.1.1. Khái niệm
'0-)" !%146)-/
)00361$-+!9-: !%1+ ,6
4@/ !"#$&':-$- !%(0-1
46)C-$-$(_ !%(0-14-
(?4:6-D19-/
$D" !% !"#$$$-
1.1.1.2. Vai trò của NVL trong quá trình sản xuất
'F-)" !%U?)"1%0@+!V6)$
"69-`('NA79-F-)"&J(1X
(?/1+ ,6=()/:4 !"#$&
A"=36)5$$C." !
% !"#$F-)" !%&F6)(?C
$J 9- !"#$1$X!,@"
!"#$3-&>QK!$!S1931 @-03: !
"#$ !%$34D"88D40I-
9-OY&
>-Y1: !%6)4-(?4
:6-D19-/$D !
"#$$3-&F125!G?(>QK!$!) H08
()$)!]$3"" !%13 !"#$126"
F-)"Ga--.&Q)!G6)"!-`$$J
Z "193&b,61?(>QK
=()(?/?!G(9-
>]$"("5D9`6)D !
c
%1(/$-$R0@1()$6) !%12;-
3$$1<1Y"!(9-: !%&7J)
"?"6(]$)$8(
!&
1.1.1.3.Nhiệm vụ của kế toán vật liệu trong doanh nghiệp sản xuất
';J/$4D!G[R?3(=
()(?/!G&d6)0-)" !%
D@))$8 -Z
e'@))1"36)"I"4L14D!
G9->4D!9-0-)"&
e'[RR;1(!(1 [("I""+""
`("080-)"/f"1"31[" )=:
:) 2!$6) !%(0-1" )
("5/6""" !% !"#$&
e'-$-)"::@)(3$-1::
-515":: H086):
!%(0-&
'44D=(6)0-)" !%&7/8/
4DD"! @)0?[R(46
)0-)" !%
1.1.1.4. Yêu cầu quản lý nguyên vật liệu
'=()=(--"/1`"46
)-[104D?!G46)"!0),!
(1;($-!!( H08&
eg($-Z$h36)G(-1?08C
)-8(-0$-"!$ -9 1S931"#$
1!"G1"f"-8$R1J)-$
"$-]$3""&
eg(0@Z70-)""!%$R0@/1
-/!$!: !%(0-:51(?;)
30"(?("5J:3R.00@=&
i
eg(0@ZAD"![R)f"1"!::%0I
H086) !%(0-&AD H086)"G()$4
+ ,$R0@&7=Ga--.)3""
!%1 !"#$126"12j0-)"&
F?!G6)D$-.64)25!
G6)D&M!?!?!G6)"I"
@ !%4DD-?!G6)="
(-.&
1.1.2. Phân loại và đánh giá nguyên vật liệu.
1.1.2.1 Phân loại Nguyên vật liệu.
Căn cứ theo tính năng sử dụng.
Q6)/-$ -Z
e Nguyên vật liệu chínhZ70-)" !%146)
-94@/9- !"#$&
eVật liệu phụZK36)(-$-: !%(?
4@/69- !"#$$/("46)
$-[$ L1$I1:0=1$24$J
H089- !"#$&
eNhiên liệu:K$36)"808")
: !%&>4)/`3,/<%210D&&&1,/L3
-1-I,/(- &&&
ePhụ tùng thay thế:K61 !"#$0I/-1 --$
$1 !1"+)6!&&&
eVật liệu và thiết bị xây dựng cơ bản:K36)10I
%0@+!3111%$21 L1f"1f51 +&&&7
%0@+!-`$!DL"1(?DL"1?81(86(
0I/L"J?:%0@+!&
ePhế liệuZK"D6$0-)"/`U43
3"#$V: !%(0-9-0-)"&
eVật liệu khác:-`$36)-(/,4-:16
36J9(&
Căn cứ vào nguồn cung cấp
k
d/"346)$(-Z
eNguyên vật liệu mua ngoài:K46)00-)"$-$
1?5$-9-"&
eVật liệu tự chế biếnZK6)00-)" !%- H08
46)/ !%- !"#$&
eVật liệu thuê ngoài gia công:K6)$0-)"(?@ !%1
E(?"!$-$4+ ,-?&
- Nguyên vật liệu nhận góp vốn liên doanhZK46)044
0-"W!64"`40-&
eNguyên vật liệu được cấp:K46)0+"4"W
Căn cứ theo tính năng hoạt động
d/"3+-46)3(-1
$h346)/6,$(G)(-$+ ,/
0-)"6" [0-/$46)&
1.1.2.2. Đánh giá nguyên vật liệu
Đánh giá nguyên vật liệu nhập kho
>46)6"(W@&'_W;`
6"1;D6"$@9-46)% l(-&
Trường hợp nguyên vật liệu mua ngoài
m@
9->QK
n
m$-
4
-+
o
A(!
(?
3
o
A"
$-
@
e
A(!!$
;UAd'1
mmTbV
Trong đóZ
eA"$-Z-`$"6/10p1-8$R&&&
eA(!(?3Z6"(#1m'm'U0-
)""W"+""@"V
Trường hợp nguyên vật liệu tự gia công chế biến
m@
9->QK
n
m@9-
>QK%mA
o
A"-
?
e
A"4-
U6/qV
Trường hợp nguyên vật liệu thuê ngoài gia công chế biến
r
m@
9->QK
3
n
m@
9->QKOd
4
mAAb
o
A"6
/>QK
=
o
A"
"!!
5
6mA
o
A(!
(?
3
Trường hợp nguyên vật liệu được cấp
m@9->QKnmW4!-6
Trường hợp nguyên vật liệu nhận vốn góp liên doanh
m@ m"0
9->QK6n`40-
"40- 3
Trường hợp nguyên vật liệu nhận vốn góp đầu tư từ các đơn vị khác
m@
9->QK
n
m04-$
-%
o
A(!"
4-
Trường hợp nguyên vật liệu được biếu,tặng,viện trợ không hoàn lại
m@ m5++
9-nJD/
>QK@)9-S
Trường hợp phế liệu thu hồi từ sản xuất
m@ m/
9-")n H083
`J/
Tính giá thực tế nguyên vật liệu xuất kho
'_WJ/$39-;+4D!G1:)"
89-4(_J/$=9311$R
9->QK30-)"$+/ H08$"+
"" -W"+""3
Phương pháp thực tế đích danh
'W"+"":46)%(? l2R
%(+@6"(9-?&Q:6"+""
C"08"I"0-)" H0846)1
931=()!G!!4;?(1$J[
60)&7/"08"+"""!W0s1!G
+6"(9-;?&
t
Phương pháp bình quân gia quyền
'W"+"":@9-;46)%(
W:9-;46)`(+@D(_;
36"((_-(@46)%(2
R %((_+@:1 -Z
m@N7+
9->QKn>QKu@
%(%(:
7+:/"08$+ -Z
+ Đơn giá bình quân một lần cuối kỳ
'>QK`D(_o'>QK6"(_
7+%(n
N>QK`D(_oN>QK6"(_
+ Đơn giá bình quân sau mỗi lần nhập
'@>QK`( -$hD6"
7+%(n
N>QK@`( -$hD6"
Phương pháp nhập trước - xuất trước (FIFO)
M+""6"e%"084!`(
$-J !%: l%1`(X3(_
`($-J !%D5/$(_&'W"+"":
%(W9-?6"(,5/$D(_JDD
(_19-`(W9-6"(,5/$(_
JD(_&
m@9-
>QK%(
n
N>QK%0I
;D
6"(
u
7+@>QKW
;D6"(
Phương pháp nhập sau - xuất trước (LIFO)
M+""6" -e%"084!`($-
-J !% -: l%1`(X3(_`(
$-J !%&'W"+"":%(
v
W9-?6" -JD -I19-`(
W9-6"(D(_JDD(_X`(&
m@9-
>QK%(
n
N>QK%0I
;D
6"( -
u
7+@>QKW
;D6"( -
1.2. Kế toán chi tiết Nguyên vật liệu.
1.2.1. Chứng từ sử dụng.
7/"RD!GF-)"1(6)"!@
)W;(1;31$6)`5,((
"X(4I$+ ,R;&
eM6"(U$* wxeQ'V
eM%(U$* w\yQ'V
eM%((4$6/U$* w^yQ'V
eM%6W3$RU$* wcyQ'V
eb4!(/$)$U$* wiyQ'V
eM6X3(_U$* wryQ'V
eb4!(/$(46U$* wtyQ'V
eAR;1+m'm'U$*wxym'm'y^KKV
b431_J/$1::8/9-;F-)"
a@31"D((-$( H08
R;(-&
7R;(1L"!6"("51D9
WS=$*/10"+""6""![R
/W:@5-0d,1"88)f"(
[""64-&7`556"R;"!
)$="G1"""9-R;=)"8(" &
1.2.2. Các phương pháp kế toán chi tiết vật liệu.
xw
Q)f""!9-9((E(/$- )
-3)"8(,"X(W$
"+"" -Z
eM+""z &
eM+"" [/&
eM+"" [ 0&
'_W=()8/$+.$-"+""4/3
6)&
1.2.2.1. Phương pháp thẻ song song
Sơ đồ kế toán chi tiết nguyên vật liệu
m_Z
m
m<UGV
{-)
Quy trình hạch toán
eg(Z'9(0Iz(/"!::6"%`46)=
$hR;$0Xz(&'z($,;3R6
)UX.0-/$V&A19([ 6"e%1
- `(= W;0-/$9-6)&
eg"X(Zd6)$,z(;0-/$6)
+Rz($,,(1]J(_&d6R;
>eO(09(/4(16)1(/$-+
3- =1zz
(&d2Rz1(/6"!["6"%`9-
;36)&b!["6"%` )"X(
["&
xx
B¶ng tæng hîp
N-X-T VËt
liÖu
ThÎ hoÆc sæ
chi tiÕt
nguyªn vËt
liÖu
M
6"(
'z(
Phiếu
xuất kho
KÕ to¸n tæng
hîp
M6"(
'z( d["
b!(4%M%(
N[
/
b!(46"
1.2.2.2. Phương pháp sổ đối chiếu luân chuyển
Sơ đồ kế toán NVL theo phương pháp sổ đối chiếu luân chuyển
mSZ
m
mUGV
{-)
Quy trình hạch toán
eg(Z'W"+""9( l H08z(6)z
&
eg"X(Zd6)(?$,z($$, [
//3 =9-;R6)&N[$
D4+ ,["R;>eO" 9-;
36)1?8088&hRC$0X [&A
6)14 [/z(1 =
(["&
1.2.2.3. Phương pháp sổ số dư
x\
M6"(
'z(
M%(
d["
N[ 0
M-6R;%
b!j(>eOe'6)1?8
M-6R;6"
Sơ đồ kế toán nhuyên vật liệu theo phương pháp sổ số dư
mSZ
m
mUGV
{-)
Quy trình hạch toán
eg(Z'+@"+""4-W(_ -(z
(9("!6""R;>eO(" W;R6)1 -
6""6R;"((|$WR;>eO6)&
eg"X(Z>4(W(_"!%(/0*
(/$-)f"9-9(6R;&d6R;(
(/$-W;R;1`5 =;-9-
;$6)!E(>eOe'6)&b!$,;(0@-
4+ ,"-6;>eO6)&'"[ =6"%
0@- 0D/- 01 00I/
04 [ 0
1.2.3. Phương pháp hạch toán Nguyên vật liệu.
1.2.3.1.Tài khoản sử dụng
7/346)1( H08Z
TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu
'd0I/"! )::2!$9-36)(_
TK 152 có kết cấu như sau:
x^
Nợ 152 Có
SDĐK:>QK`D(_& &
o'@9-
6)2(_&
o' 4 6 )
;-")((/$(4
o'@9-4
6 ) !$ (_ 0 %
0I&
o'46)!
35J!$&
o ' 4 6 )
8")((/$(4
Tổng phát sinh nợ Tổng phát sinh có
SDCK: M!
@ 4 6 ) ` (
(_
TK 151 - Hàng mua đang đi đường
'd0I/"!610-)"Y$-1Y-
=$JJ"6--6"(&
TK 151 có kết cấu như sau:
Nợ 151 Có
SDĐK:T5X
`D(_
&
o'61
- 5 U Y
= , 9-0-)"
o'61-
-51
Y-=6"(J-
H08-&
Tổng phát sinh nợ Tổng phát sinh có
SDCK: M!
6 1 Y $-
X-5
xc
'dxxx1xx\1^^x
'dxi\
'dk\x
'dx^^
'dxix
'dk\r1kcx1kc\1\cx
'd^^^^1^^^\
'dk^\UxirV
'dxic
'dcxx
'dx\t1\\x1\\\1\\^
'd^^tx
'dk\x1k\r
'dcx\
'dxic
'dx^tx
'dcx\
UxV
UxV
UxwV
U\V
U^V
UxxV
UcV
UiV
UkV
UrV
UtV
UvV
Ux\V
Ux^V
UxcV
UxiV
UxkV
2.2.3.2. Phương pháp hạch toán.
2.2.3.2.1. Kế toán tổng hợp tăng nguyên vật liệu
Sơ đồ hạch toán tổng hợp vật liệu
mSZ
UxV>6"(46)0$-&
xi
U\V-46)-5&
U^V>46)-5=6"(&
UcV'6"(148J)UV&
UiV>6"(6)0@J4-?&
UkV>6"(6)6"40-1J,1""&
UrVM);-((/$(45%HG&
UtV>6"3( 46) H08(?&
UvVA4)203&
UxwVO0I@" !% !"#$&
UxxVO0I!G1"881!G0-)"1%0@+
!&
Ux\VO1H&
Ux^VO"40-&
UxcVO@J4-?&
UxiVM)((/$(45%HG&
UxkVA4)!$03&
2.2.4. Kế toán dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
2.2.4.1. Nguyên tắc và điều kiện lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Nguyên tắc lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
'W''tv}\ww\}''eb'Av}xw}\ww\1(_(2$1(D
/@)9-`(<+:"!6"0@"X!$
`(&N0@"X!$`(6" 4)-
9-`(+D/@)9-S&MD4)
-(!0@"X!$`(6",4(2$-
(!0@"X!$`(Y6",4(2$
%HG -Z
e'5"(!0@"X!$`(6",4(
2$-+(!0@"X!$`(Y6",4(
2$: 4)+6" !%1(0-
UV(_&
e'5"(!0@"X!$`(6",4(
2$-<+(!0@"X!$`(Y6",4(
xk
2$: 4)<+"!6"!$" !%
(0-UV(_&
Điều kiện lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
'W'? x^\r}w\}\wwk9-b'A10-)""!6"
`/%$R!$`(&T`0m$0-)"
6""DLm$1d,1',"X6
JMX(0-&Q)6"(!0@"X`("!!$!
=() -Z
eA+1R;"""W9-bJ]
R(R$9-`(&
eK3`(= ,9-0-)"`(35
/$6"D/@)<+
64 [(9-0-)"&
'5"346)!$ 6
4 [(9- !"#$108 !%;3
46)`((?!$J!$*]
J-+ !%9- !"#$:(?6"0@"X!$
`(&
2.2.4.2. Phương pháp kế toán
Chứng từ sử dụng trong hoạch toán dự phòng giảm giá nguyên vật liệu
AR;,]RR$ @!$9-4
6)35/$6"2$1ER;( @
!$9- !"#$ !%;346)&AS-/
`$1!4$1-+qF@-1(6"~N[
0@"X!$46)•&
N[0@"X!$46)
N'
'
Y
'46
)
m3
m
[
m
D/
@)
A4
)
x
\
N[2R/(S6"0@"X&
xr
Tài khoản sử dụng
d H08(!xiv€F@"X!$`(€/"!
(!0@"X!$`((]R6= @!$
5%41489-`(9-0-)"&
TK 159 có kết cấu như sau:
Nợ 159 Có
SDĐK: m0@"X
!$`()D
(_
om0@"X!$
`(6"
(G&
om0@"X!$
`(Y6"
(_
Tổng phát sinh nợ Tổng phát sinh có
SDCK: m0@"X
!$`()
(_
Nguyên tắc hạch toán
F@"X!$`(6"4((6"
2$&d6"0@"X!$`("! @)W
S9-0-)")&
N0@"X!$`( H08/=C`(@
9-(!`(&
F@"X!$`((!0@/-
"D!$%"+Y [(9-`(&Q)
6"0@"X!$`(]$IL"(!)3@%!-0
146)1?8088`(!$•`5E/"!
D/@)9-`(0-)"(6"
4(&
Phương pháp kế toán
Q5/$4(1(( [/6"0-
)"2R::!$`(,5/$/%(!0@
"X!$`("!6"2$- (!0@"XY6"
,(_(2$Z
xt
>(!0@"X"!6",(_(2$-+(!0@"X
Y6",(_(2$: 4)6"[ 4$1(Z
x} >'dk^\ m
A'dxiv '(!0@"X6"
>310@"X"!6",(_(2$-<+(!0@
"XY6",(_(2$: 4)6"1(Z
\} >'dxiv '(!0@"X6"
A'drxx '(!0@"X6"
2.2.5. Hệ thống sổ kế toán sử dụng trong kế toán nguyên vật liệu
> [0I/346)z(1N[
46):"D@(46)X4-
$ [(0I0-)""08W"+""(&Q
$ :R($0-)""!@-."08$
:R -Z
eT:R(Z€>6(G€
eT:R(Z€AR; ["
eT:R(Z€>6(GR;€
eT:R(Z€>6(G ["
eT:R(4$&
2.2.5.1. Hình Thức nhật ký chung
+ Đặc điểm: N[>6(G [(["0I/f")"8
(" W:@5-&N)46(G [0I/$
2R/ [&
+ sổ sách:>6(G-`$3 [Z
e>6(G
eN[A
eA [1z(&
+ Trình tự ghi sổ: .T12RR;0I$2R
[1)"8" [>6(G1 -2R )Y
4 [6(G/ [W(!("I"&>+
$, [(:`5) [6(G1)"8
[(4-&
xv
'5"+$, [6(GJ):12RR
;0I$2R [1)"8" [6(GJ
)4-&
A1G12$ )4 [6"!
" &N-((/$- ("S )4 [
!["0I/6"b'A&
2.2.5.2.Hình thức chứng từ ghi sổ
+ Đặc điểm: 7:R(" [W5-4 [2(GR;
[ [W0(4N[&
+ Sổ sách:AR; [-`$3 [ -Z
eN[2(GR; [
eN[
eN[1z(
+ Trình tự ghi sổ:
T2RR;J!["R;1(
6"R; [&A2RR; [/ [2(GR;
[1 -0I/ [&AR; -($2R6"R
; [0I/ [1z(&
A"!( [-[ =9-)"8(1
" 4 [2(GR; [1[ " >1A
09-;(!4 [12R [6"! " &
N-(S )4 [!["16"
&
T:RR; ["$.3$?9-F-)"1(
[ +!10‚f"1"I"!(5($&
2.2.5.3. Hình thức nhật ký chứng từ
+ Đặc điểm:>6(GR; [(["0I/"!
)"8(" W4A9-'d(")")"
8(W'dR>&
+ Sổ sách:T:R6(GR;`$3 [( -Z
e>6(GR;
eb!(4
\w
eN[
eN[Jz(
+ Trình tự ghi sổ:
6(GR;/$,$(!J/$,$
(!0(-J-)R$6-&d
$,>dA'0I=(!:4>dA' " 9-$h
(!"!4),$ 0XJ$ 0$h(!&
'$.5" " 49-$h(!C6""!4
$>dA'(-1A(!4-R>(!
6"" [;>dA'&
d"Jl)f")"8(" W:@5
-)))"8W0(&
NH08$* [ ƒ-)R(!1C4!G(
6"&
>6(GR;ZAxw6(GR;1; x xw&
b!(4ZAxw!(4 R@;x0xx(?!(4 r&
b!"[ZAc!"[1; x c&
T:R6(GR;"080-)"$?1
3:(0-"R3"1:(-&
J9-3(6?"!2
RR;&AR;(]R%$0)"8(1
Y" &M+""R;($?)99-[R
?(,+&
2.2.5.4. Hình thức nhật kí – sổ cái
+ Đặc điểm:A)"8(" ("f"W:@
5-W0(UW(!(V4I$/ [(
["0>6(Ge [&
+ Sổ sách:>6(G [-`$3 [ -Z
e>6(Ge [
eN[1z(&
+ Trình tự ghi sổ:
\x
T12RR;J!["R;(
6(G [1 - [1z(&
A"!( [("S )- [6(G [
b!["U6"; [1z(V
>6(G [:R(@"1+!1 H08(!1 +"
1"I"0-)"$?;-<1$?:!G$
"1D-(&
2.2.5.5. Hình thức kế toán trên máy vi tính
T]1(2RR;(Jb!["R;
(I3Y(/$-100„„…0I$2R [1%(!
>1(!/6"0)$W!14Y
( ƒ4"D$=$(&
'W9-"D$=$(1?@6" [(
["U [1&&&&V [1z(4-&
A1(@)-(- [6"&Q)
- )[" )/@)@?!$!
%1@W?Y6"(_&>5$(/(/$
-1 [( -(Y-&
A12$ [([" [(-1
/@)98""GW= [(]-&
\\
CHƯƠNG 2
THỰC TRẠNG VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU TẠI
CÔNG TY CP SXTM & ĐẦU TƯ VIỆT THANH
2.1. Tình hình đặc điểm chung củaCông ty CP SXTM & Đầu tư Việt Thanh.
2.1.1.Thành lập
2.1.1 Tên doanh nghiệp
• '4D9ZA?["D !%+$3DQ)'-
• '4LZQ†'T‡mˆA‰
• '4'‡ZQW'-$-Š-W-0-0W $W…y ($"-
• '8 ,?ZA?["D !%+$3DQ)'-\
+ , !%Z
e N^iie75b)eM&7?'.y'"'-T-eC-T-
e A+ ,\Z ^+>‚'YeM&MS +e'"'-T-
• 7)'3ZUw^rV^vcxwcx}Uw^rV^vkxttx
• ‹$-ZW-e(Œ$-0-&$&
QW-e--Œ$-0-&$
• N(!Zxw\wxwwww^ritc^
• Y Z\twwctkvck
2.1.2. Vốn điều lệ : 30.000.000.000 đồng
2.1.3. Sự hình thành và phát triển của công ty
e A?AMNO'P7DQ)'-(-%)"$-'-T
?%6"(#'-T--X.†‹OA‰
e A2RW kw}{7e•b>x\}wx}xvvv9-9•b>F
'M&'--=)/O>$-'-T?KF$-OdQ)
'-&
e A2RW{7 rtv}{7e•b>wc}wr}\wwx9-9•b>F'M&'-
-=)/=!?KF$-OdQ)-[?
0)$-Q)>-$&
e A2R{7 iwr}'A'>\^}wr}\ww\9-[?0)$-Q)>-$=
)-)$8?$-7Rm-T>!G=?
KF$-OdQ)-&
e A2RW{7 ^r^}{7e'7FQ>/?KF$-OdQ)'-
?AMNO'PFhQ)'-&
\^
TŽ†7•>m{••>'ˆ‘
A‚>m'’
m†“7”A
M&d•T‰–ATQ—''˜MT
™
>m
dš'T•—'
M&d•'‰“>
'›†ATœ>T
M&'•ATžAT›>TATœ>TeK‡‰7Ž>m'†Ÿ>K˜ >m
>T›“’
‡’N”\
>T›“’
‡’N”x
A¡'\O˜g>m‡’\
A¡'xO˜g>m‡’x
MT¢m†“7”A
b‡>d†£N‰“'
-x^2$6""/+^wB=)1[0)9--+ ,
\\&kww$
\
c&iww$
\
%, !%1+kww?41iww$
$3&&&7[R\%)" !%xk=$-)
3&A?Y$303D1$- L$1"4$=-0
=)3]$$, !%"R$.X<(L(W9-5
&>5 ($,9-!I @
L"9-?4/?43NOdF
9-?$3)!10-(?;241
h2$3;ket)•NF&N!"#$9-?-031""S1
D48WW5‹•1j1>6
b!&&&'B.%(#$B.4[ !$? !
%-&Q:639-?E-=(j6)"
8E$? !%&
2.1.4. Tổ chức quản lý và tổ chức sản xuất.
2.1.4.1. Tổ chức phân cấp quản lý của công ty
Kx?["D\ 6"4?$-7Rm-T>?
Od'-T-`$k4Zx59T7{'[$6"
F)$-Q)>-$1\"9T7{'!$h4x51X39
4T7{'`5$h4H-$…4-(/$ &
• b$!G L"%" -Z
e b"6"Z L"%"c"X-Z"X[R
&MX(1"X(3O>d1"X(j6&
e b"6@"`$Z%)"†1%)"††&
Sơ đồ 1.1 Z ¤T
¥
>T'•ATžAbŽ“’A¦‡A¤>m'’
\c
Chủ Tịch Hội Đồng Quản Trị : 530)?1)$
M"6I9->>T7{'&m$
==3 !%(0-;"X=
B=(G0)-.?(J"?
)%M$&
Ban kiểm soát :„…T7{'1',-(/$ 4T7{'
/(4$)$?!G()$(_&b-(/$ -@)
R2(/$-1$ $.3NOdF&b-(/$ 6"(?)
$= !%&
Giám đốcZK5=30)""9-?)$
-=(!3(0-A?&m$=
A?W9,1=+$!G9-?
W4L!$.§1)!&
\i