Tải bản đầy đủ (.doc) (41 trang)

Một số đề kiểm tra tổng hợp môn toán kỳ thi THPT Quốc gia 2015.DOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (474.01 KB, 41 trang )

Chuyên đề. MỘT SỐ ĐỀ KIỂM TRA TỔNG HỢP
Đề 1.
Câu 1 (2,0 điểm). Cho hàm số
3 2
4 6y x x mx= − +
(1), với m là tham số thực.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1) khi
0m =
.
b) Tìm m để đồ thị hàm số (1) có hai điểm cực trị đối xứng nhau qua đường thẳng
2 4 5 0x y− − =
Câu 2 (1,0 điểm). Giải phương trình
2
2sin 3 1 8sin 2 . os 2
4
x x c x
π
 
+ = +
 ÷
 
Câu 3 (1,0 điểm). Giải hệ phương trình
( )
2
1
4 3
1 1 9 2
1
4 2
2
x


x y
x y x y x y
+
+

+ + + = + + +


 
+ =

 ÷
 

Câu 4 (1,0 điểm). Tính tích phân
( )
2
5
2
5
1
1
1
x
dx
x x

+

Câu 5 (1,0 điểm). Cho tam giác ABC có

·
0
60BAC =
, nội tiếp đường tròn đường kính AI. Trên đường
thẳng vuông góc với mặt phẳng (ABC) tại A, lấy điểm S sao cho SA = 2BC. Gọi M và N lần lượt là
hình chiếu vuông góc của A lên SB, SC. Chứng minh rằng mặt phẳng (AMN) vuông góc với đường
thẳng SI và tính góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC).
Câu 6 (1,0 điểm). Chứng minh rằng
( )
( ) ( ) ( )
4
, , , 0
x y z
y z x y
z x
x y z
x y z
y z z x x y
+ +
+ +
+
+ + ≥ ∀ >
+ + +
Câu 7 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho điểm A(0; 2) và đường thẳng d:
2 2 0x y− + =
. Tìm trên d hai điểm B, C sao cho tam giác ABC vuông tại A và AB = 2AC.
Câu 8 (1,0 điểm). Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d:
1 2 3
x y z
= =

và mặt phẳng
(P):
6 0x y z
+ + − =
. Gọi M là giao điểm của d và (P). Viết phương trình đường thẳng

nằm trong
mặt phẳng (P), vuông góc với d đồng thời thoả mãn khoảng cách từ M tới

bằng
2 2
.
Câu 9 (1,0 điểm). Giải phương trình sau trên tập số phức:
4 3 2
6 9 100 0x x x+ + + =
BIỂU ĐIỂM CHẤM
Câu Nội dung Điểm
1
(2.0
điểm)
a. (1.0 điểm) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số.
* m = 0 thì
3 2
4 6y x x= −
* TXĐ:
D R=
.
*
lim , lim
x x

y y
→+∞ →−∞
= +∞ = −∞
0.25
*
2
0
' 12 12 , ' 0
1
x
y x x y
x
=

= − = ⇔

=

0.25
* Bảng biến thiên…
Hàm số đồng biến trên
( ) ( )
;0 ; 1;−∞ +∞
. Hàm số nghịch biến trên
( )
0;1
Hàm số đạt cực đại tại
0, 0x y= =
. Hàm số đạt cực tiểu tại
1, 2x y= = −

0.25

Điểm uốn:
1
'' 24 12, '' 0 , 1
2
y x y x y= − = ⇔ = = −
Giao Ox:
3
0 0
2
y x v x= ⇔ = =
. Giao Oy:
0 0x y= ⇒ =
.
0.25
b. (1.0 điểm) Tìm m để đồ thị có …
( )
2
' ' 12 12y f x x x m= = − +
. Hàm số có hai cực trị
' 36 12 0 3m m
⇔ ∆ = − > ⇔ <
Gọi hai điểm cực trị của đths là
( ) ( )
1 1 2 2
, ; ,A x y B x y
(
1 2
,x x

là hai nghiệm của pt
' 0y =
)
0.25
Có:
( ) ( )
1 1 2
' 2
3 6 3 6
m m
y f x f x x x
   
= = − + − +
 ÷  ÷
   
Do
( ) ( )
1 2
' ' 0f x f x= =
nên
1 1
2
2
3 6
m m
y x
 
= − +
 ÷
 


2 2
2
2
3 6
m m
y x
 
= − +
 ÷
 
Vậy pt đt AB là
2
2
3 6
m m
y x
 
= − +
 ÷
 
0.25
A, B đối xứng nhau qua d: 2x – 4y – 5 = 0
( )
( )
1
2
AB d
I d
⊥







(I là trung điểm AB)
( )
2 1
1 2 . 1 0
3 2
m
m
 
⇔ − = − ⇔ =
 ÷
 
(thoả mãn m < 3)
0.25
I có toạ độ:
1 2
1
2 2
2
2 1
3 6
I
I I
x x
x

m m
y x
+

= =



 

= − + = −
 ÷

 

.
( ) ( )
1
2 2. 4. 1 5 0
2
⇔ − − − =
(đúng)
Vậy A, B đối xứng nhau qua d khi và chỉ khi m = 0
0.25
2.
(1.0
điểm)
Giải phương trình lượng giác…
Pt
( )

( )
2 2
sin 3 0 1
4
4sin 3 1 8sin 2 . os 2 2
4
x
x x c x
π
π

 
+ ≥
 ÷

  


 

+ = +
 ÷

 

0.25
( )
2 2 1 os 6 1 4sin 2 .(1 os4 )
2
c x x c x

π
 
 
⇔ − + = + +
 ÷
 ÷
 
 
2 2sin 6 1 4sin 2 2sin 6 2sin 2x x x x
⇔ + = + + −
0.25

1
12
sin 2
5
2
12
x k
x
x k
π
π
π
π

= +

⇔ = ⇔



= +


. 0.25
- Với
12
x k
π
π
= +
:
( )
1 sin 3 0 2 2
2 12
k k n x n
π π
π π
 
⇔ + ≥ ⇔ = ⇒ = +
 ÷
 
- Với
5
12
x k
π
π
= +
:

( )
3 17
1 sin 3 0 2 1 2
2 12
k k n x n
π π
π π
 
⇔ + ≥ ⇔ = + ⇒ = +
 ÷
 
,
n Z

0.25
3.
(1.0
điểm)
Giải hệ phương trình…
( ) ( )
( )
2
1
4 3
1 1 9 2 1
1
4 2 2
2
x
x y

x y x y x y
+
+

+ + + = + + +


 
+ =

 ÷
 

( ) ( )
( )
( )
2 2
3 1
1 2 1 9 1 9 1
2 1
x y
x y x y x y x y
x y x y
+ −
⇔ + − + + = − + + ⇔ = − + +
+ + + +
( )
( )
( )
1

3 1 . 3 1 0
2 1
x y x y
x y x y
 
⇔ + − + + + =
 ÷
 ÷
+ + + +
 
1
3
x y⇔ + =
0.5
Khi đó:
( )
( )
1
1 3 1
1
2 4 2 2 1 0 , 2 0
2
x
x x
t t t
+
+ +
 
⇔ + = ⇔ − + = = >
 ÷

 
1
1 5
2
t
t
=



− +

=


0.25
Với t = 1
1
4
3
x
y
= −




=



, Với t =
( )
( )
2
2
log 5 1 2
1 5
7
2
log 5 1
3
x
y

= − −
− +



= − −


0.25
4.
(1.0
điểm)
Tính tích phân…
( ) ( )
( )
( )

2 2 2 2
5 5 5 4
1 2
2 2 2
5
5 5 5
1 1 1 1
1 1 2 1 2
1
1 1 1
x x x x
dx dx dx dx I I
x x
x x x x x
− + −
= = − = −
+
+ + +
∫ ∫ ∫ ∫
0.25
1
x
t
=

( )
( )
1
2
1 2

1 1
4
2
5 5
1
5 5
1 1
1
2 2
5
1
1
1 1 1 1
1 ln 1 6ln 2 ln33
1 1
1 5 1 5 5
1
t
t
I dt dt d t t
t t
t t
 

 ÷
 
⇒ = = = + = + = −
+ +
 
+

 ÷
 
∫ ∫ ∫
0.25
( )
( )
2
1
2
5
2
2
5
5
1
2 1 2 1 31
1 .
5 5 1 165
1
I d x
x
x
 
= + = − =
 ÷
+
 
+

0.25


( )
1 31
6ln 2 ln 33
5 165
I = − −
0.25
5.
(1.0
điểm)
Tính thể tích và khoảng cách
N
C
A
B
I
S
M
IB

AB (do AI là đường kính đtròn (ABC)), IB

SA
(do SA

(ABC)) nên IB

(SAB)

IB


AM mà AM

SB nên AM

(SBI)

AM

SI
Chứng minh tt: AN

SI. Vậy SI

(AMN)
0.5
Có SA

(ABC); SI

(AMN)
( ) ( )
( )
·
( )
·
, ,ABC AMN SA SI⇒ =

SAI có:
·

tan AS
AI
I
SA
=
(1)
0.25
AI là đường kính của đtròn (ABC) nên:
·
2
2 .
3
sin
ABC
BC
R AI AI BC
BAC
= = ⇒ =
(2)
Từ (1),(2)
·
( ) ( )
( )
·
0
2 2
. .
1
3 3
tan AS , 30

2
3
BC BC
I ABC AMN
SA BC
⇒ = = = ⇒ =
0.25
6.
(1.0
điểm)
Chứng minh bất đẳng thức …
Bđt

( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
2 2 2
4
z x x y x y y z y z z x
P y z z x x y x y z
x y z
+ + + + + +
= + + + + + ≥ + +
0.25
Có:
( ) ( )

2
2
2
2 2 2
2
( )
z x x y
x x yz yz x yz
x x y z yz
x x x x
 
+ +
+ + +
+ + +
= ≥ =
 ÷
 ÷
 

( )
( ) ( )
( ) ( )
2
1 2
z x x y
yz yz
yz
y z y z y z y z y z
x x x x
 

+ +
⇒ + ≥ + + = + + + ≥ + +
 ÷
 ÷
 
(1)
0.25
Chứng minh tt có:
( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
( )
2
2
2 2
2 3
x y y z
zx
z x z x
y y
y z z x
xy
x y x y
z z

+ +
+ ≥ + +





+ +
+ ≥ + +


Từ (1), (2), (3) có:
( )
2 2
yz zx xy
P x y z
x y z
 
≥ + + + + +
 ÷
 
(4)
0.25
Áp dụng bđt:
2 2 2
a b c ab bc ca+ + ≥ + +
, có:
0.25

. . .
yz zx xy yz zx zx xy xy yz
x y z
x y z x y y z z x
+ + ≥ + + = + +

(5)
Từ (4), (5)
( )
4P x y z⇒ ≥ + +
. Dấu bằng xảy ra khi x = y = z
7.
(1.0
điểm)
Tìm hai điểm B,C…
Gọi H là hình chiếu của A lên d ta có AH = d(A, d) =
2
0 2.2 2
2
5
1 2
− +
=
+
Tam giác ABC vuông tại A nên
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 5
1 2
4 4
AC AB
AB AC AH AC AC
+ = ⇔ + = ⇒ = ⇒ =
0.25
Khi đó C thuộc đường tròn (A,1):
( )
2

2
2 1x y+ − =
Toạ độ C là nghiệm hệ
( )
2
2
2 1
2 2 0
x y
x y

+ − =


− + =


1, 0
7 4
,
5 5
y x
y x
= =




= =


0.25
+ Với C(0;1): đt AB qua A(0;2) có vtpt
(0; 1)AC = −
uuur
có pt:
2 0y − =
Toạ độ B là nghiệm hệ
2 2 0 2
(2;2)
2 0 2
x y x
B
y y
− + = =
 
⇔ ⇒
 
− = =
 
+ Với C(
4 7
;
5 5
): đt AB qua A(0;2) có vtpt
4 3
( ; )
5 5
AC = −
uuur
có pt:

4 3 6 0x y− + =
Toạ độ B là nghiệm hệ
6
2 2 0
6 2
5
( ; )
4 3 6 0 2
5 5
5
x
x y
B
x y
y

= −

− + =


⇔ ⇒ −
 
− + =


=


0.5

8.
(1.0
điểm)
Viết phương trình đường thẳng …
Toạ độ M là nghiệm hệ
( )
1;2;3
1 2 3
6 0
x y z
M
x y z

= =




+ + − =

Gọi d’ là hình chiếu của d lên mp(P)
' ( ) ( )d P Q⇒ = ∩
, với (Q) là mp chứa d và vuông góc
(P). Mp(Q) qua M và có vtpt
,
Q d P
n u n
 
=
 

uur uur uur
= (-1; 2; -1)

(Q) có pt:
2 0x y z− + =

d’ có pt:
6 0
2 0
x y z
x y z
+ + − =


− + =

2
4
x t
y
z t
=


⇔ =


= −

0.5



nằm trong (P),


d nên


d’
Gọi H(t; 2; 4 – t) là giao điểm của

và d’ ta có M

d’ nên MH


0.25

( ) ( ) ( )
2 2 2
( , ) 2 2 1 2 2 4 3 8MH d M t t⇒ = ∆ = ⇒ − + − + − − =
( )
2
3
1 4
1
t
t
t
=


⇒ − = ⇒

= −

+ Với t = 3 thì H(3; 2; 1):

qua H, có vtcp
Q
u n

=
uur uur
nên

có pt:
3 2 1
1 2 1
x y z− − −
= =
− −
+ Với t =-1 thì H(-1; 2; 5):

qua H, có vtcp
Q
u n

=
uur uur
nên


có pt:
1 2 5
1 2 1
x y z+ − −
= =
− −
0.25
9.
(1,0
điểm)
Giải phương trình…
Pt
( )
( )
( )
( )
2
2
2 2
6 9 100 3 10x x x x x i⇔ + + = − ⇔ + =
0,25
2
2
3 10 0 (1)
3 10 0 (2)
x x i
x x i

+ − =



+ + =

0,25
(1) có

=
9 40i
+
có một căn bậc hai là
5 4i
+
(1)⇒
có nghiệm
1 2
4 2
x i
x i
= +


= − −

0,25
(2) có

=
9 40i


có một căn bậc hai là
5 4i

(2)⇒
có nghiệm
1 2
4 2
x i
x i
= −


= − +

0,25
Đề 2.
Câu I. (2,0 điểm) Cho hàm số
2
x m
y
x
− +
=
+
(C).
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi
1m =
.
2. Tìm số thực dương m để đường thẳng
( )

: 2 2 1 0d x y+ − =
cắt (C) tại hai điểm A và B sao cho
tam giác OAB có diện tích bằng 1 trong đó O là gốc tọa độ.
Câu II. (1,0 điểm) Giải phương trình
( )
2 2
sin sin 3
tan 2 sin sin 3
cos cos3
x x
x x x
x x
+ = +
.
Câu III. (1,0 điểm) Giải hệ phương trình
( )
( )
( )
2
2
5 0
6
x y xy x y
x y x y xy

+ + + − =


+ + =



.
Câu IV. (1,0 điểm) Tính tích phân sau
2
4
1 cos 2
1 sin 2
x
I dx
x
π
π
+
=
+

.
Câu V. (1,0 điểm) Chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Gọi M và N lần lượt là trung
điểm các cạnh AB và AD, H là giao điểm của CN và DM. Biết hai mặt phẳng (SHC) và (SHD) cùng
vuông góc với mặt phẳng (ABCD) và
3SH a=
. Tính thể tích khối chóp S.CDNM và khoảng cách
giữa hai đường thẳng DM và SB.

Câu VI. (1,0 điểm) Cho các số thực x, y phân biệt thỏa mãn
( ) ( )
2 2
2 2 2 8x y xy− + + − ≤
. Tìm giá trị
nhỏ nhất của biểu thức:

( ) ( )
3 3
4
7 3 4P x y x y xy xy
x y
= − − − + + +

.
Câu VII. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn (C
1
):
( ) ( )
2 2
2 1 1x y+ + − =
có tâm
O
1
, đường tròn
( )
2
C
bán kính bằng 4, có tâm O
2
nằm trên đường thẳng
( )
: 4 0d x y+ − =
và cắt (C
1
)
tại hai điểm A và B sao cho tứ giác O

1
AO
2
B có diện tích bằng
2 3
. Viết phương trình đường tròn (C
2
)
biết O
2
có hoành độ dương.
Câu VIII. (1,0 điểm) Viết phương trình đường thẳng

đi qua
( )
3; 2; 4A − −
, song song với mặt
phẳng
( )
:3 2 3 7 0P x y z− − − =
và cắt đường thẳng
( )
2 4 1
:
3 2 2
x y z
d
− + −
= =


.
Câu IX. (1,0 điểm) Tìm mô đun của số phức z biết
3
12z i z+ =
và z có phần thực dương.
BIỂU ĐIỂM CHẤM
Câu Nội dung Điểm
I.
(2.0 điểm)
1.(1.0 điểm) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số…

1m
=

1
2
x
y
x
− +
=
+


2



2x
= −

!"
1y
= −

0.25

( )
2
3
' 0,
2
y x D
x
= − < ∀ ∈
+
#$%&'()*#+, /0' 0.25
1.()# 0.25
2"-3/
0 1y x
= ⇔ =

2"-34
1
0
2
x y
= ⇒ =

5'
0.25

2.(1.0 điểm) Tìm m để đường thẳng …
678*-$9"-:
( ) ( )
2
2 2 2 0 *
1
2 2
2
x x m
x m
x
x
x

+ + − =
− +

= − ⇔

+
≠ −


0.25
;<=>;?=@:AB(,C$D,A78*;=E"AB(C$
,0
2


0.25

F
( )
( )
17
0
1 4.2. 2 2 0
16
2 0
8 2 2 2 0
2
g
m
m
g
m
m

∆ >

− − >
<
  
⇔ ⇔ ⇔
  
− ≠
− + − ≠






≠ −


GHIJ,*#.%K7LM>5'$%&@":E-$9
A B
x x

"E
1
; 1
2
A B A B
x x x x m

+ = = −
<;3NO1=<;3N<=
1
2 2

( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1
; . . 1
2 4
4 2
OAB B A B A B A
S d O AB AB x x y y x x= = − + − = − =
0.25
( ) ( )

2
1 47
4 16 4 1 16
4 16
B A A B
x x x x m m
⇔ + − = ⇔ − − = ⇔ = −
0.25
II.
(1.0 điểm)
Giải phương trình lượng giác…
IJ,
cos 0x


cos3 0x


cos 2 0x


( ) ( )
sin tan 2 tan sin 3 tan3 tan 2x x x x x x
− = −
0.25
( )
sin sin
sin sin 3
cos 2 .cos cos3 .cos 2
sin tan 3 tan 0

x x
x x
x x x x
x x x
⇔ × = ×
⇔ − =
0.25
sin 0
tan3 tan
2
2
x k
x
k
x
k
x x
x
π
π
π
=

=


⇔ ⇔ ⇔ =


=

=


0.25
P)QAIJ, A78*E
{ }
|S k k Z
π
= ∈
 0.25
III.
(1.0 điểm)
Giải hệ phương trình…
R)J/4SA78*7878CH/4S;T"U= 0.25
R)J
0xy

A78*U-7878CH
( )
( )
2
2
2
5
3
. 6
2
x y
x y
x y

xy
xy
x y
x y
x y
xy

+
+ + =

+

=
 

 
+
 
+ =
+ =



-V
2
2
3
x y
xy
x y


+
=



+ =

0.25
R)J
2 2
7 17
3 4 7 2 0
8
2 2
9 17
8
x
x y xy x x
x y y x
y

+
=

 
+ = − + =

⇔ ⇔
  

+ = = −

 

=


-V
7 17
8
9 17
8
x
y


=



+

=


0.25
W
R)J
2 2
7 13

2 3 7 3 0
6
3 3
11 13
6
x
x y xy x x
x y y x
y

+
=

 
+ = − + =

⇔ ⇔
  
+ = = −

 

=


-V
7 13
6
11 13
6

x
y


=



+

=



0.25
IV.
(1.0 điểm)
Tính 'ch phân…
2
4
1 cos 2
1 sin 2
x
I dx
x
π
π
+
=
+



( )
2 2
2
4 4
1 cos2
1 sin 2
sin cos
xdx
dx
x
x x
π π
π π
+
+
+
∫ ∫
0.25
( )
2 2
1
4 4
1 sin 2
cos2 1 ln 2
1 sin 2 2 1 sin 2 2
d x
x
I dx

x x
π π
π π
+
= = = −
+ +
∫ ∫
0.25
( )
2 2
2
2
2
2
4
4 4
1 1 1
4
cot
2 4 2
sin cos
2sin
4
d x
I dx x
x x
x
π π
π
π

π π
π
π
π
 
+
 ÷
 
 
= = = − × + =
 ÷
 
 
+
+
 ÷
 
∫ ∫
0.25
1 ln 2
2
I

=
0.25
V.
(1.0 điểm)
Tính thể 'ch và khoảng cách…
P
H

N
M
B
A
D
C
S
K
I
;XY?= C$ ;XY=  Z CJ[ E CH ;O1?= # XY
CJ[ECH;O1?=
2 2 2
2
5
4 8 8
CDNM ABCD BCM AMN
a a a
S S S S a= − − = − − =
0.25
XJ4*"
( )
2 3
.
1 1 5 5 3
. 3.
3 3 8 24
S CDNM CDNM
a a
V SH S a dvtt
= = =

0.25
2\6]$*J:^"?PE_``;X16=#
( ) ( )
( )
( )
( )
; ; ;d DM SB d DM SBP d H SBP
= =
*-;O1?= ?R>16@P*-;XYP=@YaCJ[ECHXP
?7Q?RCJ[ECH16C$YaCJ[ECH;XYP=
PE
( )
( )
;d H SBP HI
=

0.25
b
2 5
5
HC a
=
 
5
5
a
HK
=
C$
3

4
HI a
=
 0.25
c
VI.
(1.0 điểm)
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức …
+IJ,dJ!#%J4*"
( ) ( ) ( )
2
4 0 0 4x y x y x y x y
− − − ≤ ⇔ < − ≤ ≠
 0.25
"]J[E
( )
2
4xy x y
≥ − −
#
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 3 2
4 4
4 7 7P x y xy x y x y x y x y
x y x y
= − + − − + ≥ − − − − − +
− −
0.25
e
( )

3 2
4
7f t t t t
t
= − − +
*#
(0;4]

XJ4*"
( )
2
2
4
' 3 2 7 ;f t t t
t
= − − −
( )
' 0 2f t t
= ⇔ =

7Q
( ) ( )
(0;4]
min 2 8
t
f t f

= = −

0.25

G4
8P
= −
,
1; 1x y
= = −

0.25
VII.
(1.0 điểm)
Viết phương trình đường tròn…
7L*f;?

=E(0,b
1
1R =
C$B
( )
1
2;1O

7L*f
( )
2
;4O t t


·
1 2 1 2 1 2
1 2 1 2

2 3 2 . .sin 2 3
O AO B O AO O AO B
S S S O AO A O AO
= ⇒ = = =

R#%J4*"
·
·
·
0
1 2
1 2
0
1 2
60
3
sin
2
120
O AO
O AO
O AO

=
= ⇒


=

0.5

*7LQA
·
0
1 2
O 60AO =

( ) ( )
2 2
2
1 2
13 2 3 13O O t t
= ⇒ + + − =

2
0
2 2 0
1
t
t t
t
=

⇔ − = ⇔

=

?\%J4*"3

;N=
G4;?


=
( ) ( )
2 2
1 3 16x y
− + − =

0.25
*7LQA
·
0
1 2
O 120AO =

( ) ( )
2 2
2
1 2
21 2 3 21O O t t
= ⇒ + + − =

2
1 17
2 2 8 0
2
t t t
+
⇔ − − = ⇔ =
XJ4*"
2

1 17 7 17
;
2 2
O
 
+ −
 ÷
 ÷
 

G4;?

=
2 2
1 17 7 17
16
2 2
x y
   
+ −
− + − =
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   

0.25
VIII.
(1.0 điểm)
Viết phương trình đường thẳng



"E
( )
3; 2; 3
P
n − −
uur
2.%K1;gNhhNg=]$"-:^"

C$
d

0.25
S
PE
( )
1 3 ; 2 2 ;5 2AB t t t− + − − +
uuur

( )
|| . 0 2
P P
AB P AB n AB n t⇒ ⊥ ⇔ = ⇔ =
uuur uur uuur uur

G4
(8; 8;5)B

C$
( )

5; 6;9AB −
uuur

0.5
G4A78*7LM
( )
3 2 4
:
5 6 9
x y z
− + +
∆ = =


0.25
IX.
(1.0 điểm)

Tìm mô đun của số phức z…
V
( )
,z a bi a b R
= + ∈
E
3
12z i z
+ =
7878CH
3 2 2 3
3 3 12a a bi ab b i i a bi

+ − − + = −
0.25
3 2
2 3
3 2
1
3 12
a ab a a
b
a b b b

− = =


⇔ ⇔
 
= −
− + = −



;C"<78=
0.5
-E
2 5z i z= − ⇒ =

0.25
Đề 3.
Câu 1.(2,0 điểm).Cho hàm số y = x
3

–6x
2
+ 9x –2 có đồ thị là (C)
a/ Khảo sát sư biến thiên và vẽ đồ thị hàm số đã cho
b/ Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại M, biết M cùng với hai cực trị của (C) tạo
thành một tam giác có diện tích S = 6
Câu 2. (1 điểm).Giải phương trình:
02cos3sin
4
2sin2 =+−−






+ xxx
π
Câu 3. Giải hệ phương trình:
( )
( ) ( )





=++++++
=−+++
02161322
03232

2
33
2
xxxyxy
yyx
Câu 4.( 1 điểm) Tính:
( )
dxxxxA

+=
2
0
2
sin1lncossin
π
Câu 5. ( 1 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a.SA vuông góc mặt đáy và SA =
2a
a/ Gọi M là trung điểm SB,
1
V
là thể tích tứ diện SAMC,
2
V
là thể tích tứ diện ACD. Tính tỷ
số
2
1
V
V
b/ Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SD


Câu 6. Cho hai số thực dương thỏa điều kiện:
13 ≤+ yx
Tìm giá trị nhỏ nhất của
xy
x
A
11
+=
Câu 7. (1,0 điểm). Cho (C): (x +6)
2
+ (y –6)
2
= 50. M là điểm thuộc (C)( M có hoành độ
và tung độ đều dương) .Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại M sao cho tiếp tuyến
này cắt hai trục tọa độ tại A và B nhận M là trung điểm
Câu 8. (1,0 điểm ). Cho M(0; 0; 1) A(1 ; 0 ; 1)và B(2; –1;0). Viết phương trình mặt phẳng
(P) qua A,B và khoảng cách từ M đến (P) bằng
2
2
.
Câu 9. . (1,0 điểm ). Giaỉ bất phương trình:
( )
xxx
64
63
6
loglog ≥+
BIỂU ĐIỂM CHẤM
Câu Nội dung Điểm

Câu 1a ?-$%&4/

h/

gc/hE5']$;?=
a`P %0C$Ci5'$%&U-
0,25
A/0'
4
`
/

h/gc
4
`
S⇔/∨/
0,25
( )
−∞=−+−
−∞→
296lim
23
xxx
x
C$
( )
+∞=−+−
+∞→
296lim
23

xxx
x
1.()#C$,)]J 0,25
5' 0,25
Câu 2b b`G)A78*!)AJ4)^";?=@_ ()_ZCH"j*'
^";?=@-$ 9"0E<kX
Y":j*'O;N= 1;Nh= 
52=AB
678*O1/g4hS
0,25
2\
( )
296;
23
−+− mmmmM
∈
( )
C

( )
5
6116
5
42962
;
2323
−+−
=
−−+−+
=

mmmmmmm
ABMd
0,25

k"0_O1
( )
6116;.
2
1
23
−+−== mmmABMdABS




−=−+−
=−+−
⇔=
66116
66116
6
23
23
mmm
mmm
S
⇔




=
=
4
0
m
m
0,25
S⇒_;SNh=A78*4c/h
0,25
⇒_;N=A78*4h/g
Câu 2
2.A78*
02cos3sin
4
2sin2 =+−−






+ xxx
π
02cos3sin
4
2sin2 =+−−







+ xxx
π
⇔
02cos3sin2cos2sin =+−−+ xxxx

01cos3cos2sincossin2
2
=+−+− xxxxx
0,25

( ) ( )( )
01cos21cos1cos2sin =−−+− xxxx

( )( )
01cossin1cos2 =−+− xxx
0,25
⇔






=







+
=
2
1
4
sin
2
1
cos
π
x
x
0,25
RA78*
π
π
2
3
kx +±=

π
2kx =

π
π
2
2
kx +=

0,25
Câu 3 2.A78*
( )
( )
( ) ( ) ( )





=++++++
=−+++
202161322
103232
2
33
2
xxxyxy
yyx
;=⇔
( ) ( )
041312
23
=++++ yxyx
⇔
04
1
3
1
2

23
=+








+
+








+
y
x
y
x
<-4S,[]$
0,5

H
M

D
C
B
A
S
⇔
2
1
−=
+
y
x
Y*l$





−−=
=−+++
12
03232
2
yx
yyx
0,25







−−=
−=++
12
23464
2
yx
yyy
⇔









−=
=

9
14
18
5
2
3
x
y

y
^"







18
5
;
9
14
0,25
Câu 4
b
( )
dxxxxA

+=
2
0
2
sin1lncossin
π
b
( )
dxxxA


+=
2
0
2
sin1ln2sin
2
1
π
V
( )
xu
2
sin1ln +=
C$
xdxdv 2sin
=
0,25
XJ4*"
dx
x
x
du
2
sin1
2sin
+
=
C$
xv
2

sin1+=
PE
( ) ( )










−++=

2
0
2
0
22
2sinsin1lnsin1
2
1
π
π
xdxxxA
0,25
( ) ( ) ( )







−++=
2
0
2
2
0
22
sinsin1lnsin1
2
1
ππ
xxxA
0,25
2
14ln −
=A
0,25
Câu 5a ?-EAXO1?E04]$CJ[@"XOCJ[EV
04C$XO"
"`2\_]$*J:X1 
1
V
]$:k<XO_? 
2
V
]$:k

<_O?bm%&
2
1
V
V
"E
2
1
.
.
=
ABCS
AMCS
V
V
2\Y]$*J:XO
0,25

XO⊥;O1?=#_Y⊥;O1?=C$
SAMH
2
1
=
ABCSABCMACDM
VVV

2
1
==
C4

1
2
1
=
V
V
0,25
Câu 5b b, 0n""7LMX?C$O
2\o]$:&/^"1pJ"
O"EOo?]$($C$
EoO?(q
S
?"C$
2aAC =
O?``o#O?``;Xo=⊃X#
<;O? X=<;O? ;Xo==<;O ;Xo==
PrOY⊥o;Y∈o=⇒o⊥;XOY=⇒;Xo=⊥;XOY=
PrOP⊥XY⇒OP⊥;Xo=C4OP<;O? X=
0,25
*-"0XOYE
222222
4
3
2
1
4
1111
aaaAHSAAK
=+=+=
G4OP<;O? X=

3
2a
0,25
Câu 6 ?-"%&j<78T"IJ,/g4s0*'Tt
^"
xy
x
A
11
+=
0,25
2.
4
3
431 yxyxxxyx ≥+++=+≥
"4
4
1
4
≤xy
0,25
xy
x
A
11
+=
u
8
21
2

4
3
≥=
yx
xyx
0,25
OW⇔







==
==
4
11
2
1
xy
x
yx
⇔
2
1
== yx
20*']Ht^"O]$W,
2
1

== yx
0,25
Câu 7 ?-;?=;/g=

g;4h=

S_]$:J9;?=;_E-$9 J

H
K
E
C
D
A
S
9IJ<78=G)A78*!)AJ4)^";?=@_%"--!)A
J4)$4>"*v\"9@OC$1_]$*J:
;?=EBa;hN=C$(0,b
25=R
2\O;"NS=C$1;SN(=;"(wS=]$"-:^"!)AJ4)d
xCH"*v\"9 %J4*"






2
;
2

ba
M
A78*O1
( )
*01 =−+⇔=+ abaybx
b
y
a
x
0,25






−+= 6
2
;6
2
ba
IM
C$
( )
baAB ;−=
y-.)"E
a_⊥O1C$_∈;?="4








=






−+






+
=







+







+

506
2
6
2
0
2
12
2
12
22
ba
b
b
a
a
0,25
⇔





=








+






+
=−−−
50
2
12
2
12
01212
22
22
ba
baab
⇔
( )( ) ( )
( ) ( )




=−++
=+−+−
2001212
012
22
ba
baabab
⇔
( )( ) ( )
( ) ( ) ( )



=−++
=−−+
22001212
1012
22
ba
abba

( )
( )



+=
−=


12
1
ab
lab
0,25
GH
12
+=
ab
"4C$-;=7Q
( )
20012
2
2
=++ aa

⇔"∨"h;]-@=
GH" ( "EA78*F/g4hS
0,25
Câu 8 ?-_;SNSN= O;NSN=C$1;NhNS=G)A78*V
AM;6=pJ"O 1C$, 0+_);6=(q
2
2

678*VAMpJ"OE<@";/h=g(4g;zh=S
;"

g(

g


{S="4"/g(4gzh"hS

|J"1#"h(h"hS"4"(g
PE;6=;(g=/g(4gzh(hS
( )( )
2
2
; =PMd
#
( )
2
1
22
2
=
+++
+
cbcb
cb
Y"4
0222242
2222
=++=++ cbcbcbcb
⇔(S∨S
GHS⇒"(?\(⇒";6=/g4hS
GH(S⇒"?\⇒";6=/gzhS
Câu 9
2"D(tA78*
( )

xxx
64
63
6
loglog ≥+
V
6
xt =

( )
0>t
%J4*"/

1tA78**l$
( )
6
64
2
6
loglog ttt ≥+
⇔
( )
ttt
2
2
6
loglog ≥+
0,25
V
u

tut 2log
2
=⇔=
1A78**l$
uuu
624 ≥+
⇔
1
3
1
3
2







+






uu
0,25
2\
( )

uu
uf






+






=
3
1
3
2
]$$]J['()#
( ) ( )
11 =≥ fuf
⇔
1

u
⇔
1log
2

≤t
0,25
⇔
2

t
⇔
2
6
≤x
⇔Ss/s
0,25
Đề 4.
Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số
2 1
1
x
y
x

=

(1)
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số (1) đã cho.
2. Viết phương trình tiếp tuyến
d
của (C), biết rằng tiếp tuyến cắt các trục Ox, Oy lần lượt tại A, B
sao cho
OBAB .82=
.

Câu II (2,0 điểm)
F
1. Giải phương trình
( )
2
2
2
2cos 3 sin 2 3
3 tan 1
2cos .sin
3
x x
x
x x
π
+ +
= +
 
+
 ÷
 
.
2. Giải bất phương trình
1
2
4
4
1
2
2

2
2
+
≤−+
+
++
x
x
x
xx

( )
x ∈ ¡
.
Câu III (1,0 điểm) Tính tích phân
2
1
0
( )
x
x
x x e
I dx
x e

+
=
+

.

Câu IV (1,0 điểm) Cho lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có
·
0
, 2 , 30AB a BC a ACB= = =
, hình chiếu
vuông góc của A’ trên mặt phẳng (ABC) trùng với trọng tâm G của tam giác ABC và góc giữa AA’ tạo
với mặt phẳng (ABC) bằng 60
0
. Tính thể tích khối đa diện BCC’B’A’ và khoảng cách giữa B’C’ và
A’C.
Câu V (1,0 điểm) Cho các số thực
]2;1[,, ∈cba
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
)(4
)(
2
2
cabcabc
ba
P
+++
+
=
Câu VI. (2.0 điểm)
1. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho điểm
)0;3(A
và elip (E) có phương trình
1

9
2
2
=+ y
x
. Tìm tọa độ các
điểm
CB,
thuộc (E) sao cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
, biết điểm
B
có tung độ dương.
2. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; −5; 2), B(3; −1; −2) và đường thẳng (d) có phương trình

3 2 3
4 1 2
x y z+ − +
= =
. Tìm điểm M trên (d) sao cho tích
.MA MB
uuur uuur
nhỏ nhất.
Câu VII. (1.0 điểm) Có 30 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên ra 10 tấm thẻ. Tính xác
suất để có 5 tấm thẻ mang số lẻ, 5 tấm thẻ mang số chẵn trong đó chỉ có 1 tấm mang số chia hết cho
10.
BIỂU ĐIỂM CHẤM
Câu Đáp án Điểm

I
( 2,0
điểm)
?-$%&
2 1
1
x
y
x

=

;=
P %0%j()#C$Ci5';?=^"$%&;=U-

{ }
2
1
\ 1 , ' 0,
( 1)
y x
x

= = < ∀ ∈

¡D D
0.25
W
x
y}

−∞
g∞
y



g∞

−∞

Hàm số nghịch biến trên các khoảng:
( ;1)−∞

(1; )+ ∞
2H@C$!
1 1
lim ; lim
x x
y y
− +
→ →
= −∞ = +∞
⇒! x
lim lim 2
x x
y y
→+∞ →−∞
= =
⇒!"y
0.25

1.()# 0.25
5'pJ"0:
( )
1
; 0 , 0; 1
2
 
 ÷
 
C$"-
:!a;N=]$B&/
0.25
2.G)A78*!)AJ4)
d
^";C= ()*q!)AJ4)>0*vOx Oy]d]7Q@A
B %"--
OBAB .82=

"E
OBOA
OBAB
ABOBOA
9
.82
22
222
=⇒






=
=+

Y%&E^"!)AJ4)7Qk(l
1
9
OB
k
OA
= ± = ±
0.25
2\
);(
00
yxM
]$!)A:^"!)AJ4)
)(d
C$;?=
⇒-$9!)A:]$^"A78*
)(
0
/
xf
,"4
0.25
c







1
2



S
/
4

2
0 0
0
2
0
0 0
2
0
1 1
7
( )
4
9
( 1)
3
( 1) 9
1 1 5

2
9 3
( 1)
x y
x
x
x y
x



=
= ⇒ =




⇔ − = ⇔

 −

= − = − ⇒ =


− 

VN

GH
1

9
k = −
C$!)A:
7
4;
3
 
 ÷
 
"EA!)AJ4)
( )
1 7 1 25
4 hay
9 3 9 9
y x y x= − − + = − +

0.25
GH
1
9
k = −
C$!)A:
5
2;
3
 

 ÷
 
"EA!)AJ4)

( )
1 5 1 13
2 hay
9 3 9 9
y x y x= − + + = − +
0.25
II
(2,0
điểm)
1. 2.A78*
( )
2
2
2
2cos 3 sin 2 3
3 tan 1
2cos .sin
3
x x
x
x x
π
+ +
= +
 
+
 ÷
 

IJ,








+−≠
+≠













+

π
π
π
π
π
kx

kx
x
x
3
2
0
3
sin
0cos
( )
Zk ∈
;=PE
678*U-7878CH
2
2
3
cos 2 3 sin 2 4 2cos sin
3
cos
x x x x
x
π
 
+ + = +
 ÷
 
0.25
cos2 .cos sin 2 .sin 2 3sin
3 3 3
x x x

π π π
 
⇔ + + = +
 ÷
 
2
cos 2 3sin 2 0 2cos 3cos 1 0
3 3 6 6
x x x x
π π π π
       
⇔ − − + + = ⇔ − − − + =
 ÷  ÷  ÷  ÷
       






=







=









2
1
6
cos
1
6
cos
π
π
x
x
0.25
GH
π
π
π
ππ
2
6
2
6
1
6

cos kxkxx +=⇔=−⇔=







( )
k ∈¢
T";=
0.25
S
GH
2
1
6 3
cos 2
6 2 6
2
6 3
x k
x x k
x k
π π
π
π π
π
π π
π


− = +

 
− = ⇔ ⇒ = − +

 ÷
 

− = − +



( )
k ∈¢
T";=
G4 A78*E
( )
2 .
6
x k k
π
π
= ± + ∈¢
0.25
2.2.(tA78*
1
2
4
4

1
2
2
2
2
+
≤−+
+
++
x
x
x
xx

( )
x ∈ ¡

IJ,
4x > −
0.25
1tA78*7878
1
12
31
4
1
2
2
2
2

2
+
+−
≤−+









+
++
x
x
x
x
xx
1)12(
)1(4
3
1
4
1
1
4
1
2

22
2
2
2
2
+++
+−
≤−+
+
+
++

+
++

xx
x
x
x
xx
x
xx
0.25
0
1)12(
3
3
4)1)(4(
)3(2
22

2
2
2
2

+++

+−+
+++++


xx
x
x
xxxx
x
0
1)12(
1
1
4)1)(4(
2
)3(
222
2










+++
++
+++++
−⇔
xxxxxx
x
0.25
3303
2
≤≤−⇔≤−⇔ xx
P)QAIJ,

^"(tA78*]$
33 ≤≤− x
0.25
III
(1,0
điểm)
bkAB
2
1
0
( )
x
x
x x e

I dx
x e

+
=
+


"Ea
2
1
0
( )
x
x
x x e
dx
x e

+
+


1
0
.( 1)
1
x x
x
xe x e

dx
xe
+
+

0.25
V
1. +=
x
ext
dxexdt
x
)1( +=⇒
0 1; 1 1x t x t e= ⇒ = = ⇒ = +
0.25

XJ4*"a=
1
0
.( 1)
1
x x
x
xe x e
dx
xe
+
+

1

1
( 1)
e
t
dt
t
+

=

1
1
1
1
e
dt
t
+
 
= −
 ÷
 

.
0.25
G4a
( )
1
1
ln ln( 1)

e
t t e e
+
= − = − +

0.25
IV
(1,0
điểm)
?-]~*v"0ABCA}B}C}E
·
0
, 2 , 30AB a BC a ACB= = =
)JCJ[E^"A}
*#VAM;ABC=*ZCH*\BG^""0ABCC$En"AA}@-CHV
AM;ABC=(qS
S
b:k,&"<BCC}B}A}C$, 0n""7L
MB}C}C$A}C
+
)(
'
ABCGA ⊥
AG

]$)J^"
'
AA
]#
)(ABC

Gọi M là trung điểm BC. Từ giả thiết ta có:
·
0
2 2
2 , ; ' 60
3 3
a
BC a AG AI A AG= = = =
0
2 3
' .t an60
3
a
A G AG⇒ = =
0.25
Đặt
0
>=
xAC
. Ta có
2
3
.2 2430cos 2
2220222
axaxaBCACBCACAB −+=⇒−+=
3axAC ==⇒
. Nên
ABCBCaaaACAB ∆⇒==+=+
222222
43

vuông tại A

)(
'
ABCGA ⊥
nên
GA
'
là chiều cao của khối lăng trụ
'''
. CBAABC
và khối chóp
ABCA .
'
Thể tích của khối đa diện BCC’B’A’ được tính bởi:
/ / / / / / /
. .
1
1 . '
3
ABC
BCC B A ABC A B C A ABC
V V V S A G
 
= − = − =
 ÷
 
3
2 1 1 2 3 2
. . . ' . 3.

3 2 3 3 3
a
AB AC A G a a a= = =
;C•=
0.25
Kẻ AK ⊥ BC tại K và GI ⊥ BC tại I ⇒ GI // AK
1 1 1 . 1 . 3 3
.
3 3 3 3 2 6
GI MG AB AC a a a
GI AK
AK MA BC a
⇒ = = ⇒ = = = =
Kẻ GH ⊥ A’I tại H (1)
0.25

N
I
C'
B'
M
A
B
C
A'
G
K
H
-
(2)

'
BC GI
BC GH
BC A G


⇒ ⊥



+;=C$;=⇒2Y⊥;O}1?=


[ , ( ' )]d G A BC GH=

BCCB //
''
,
)(
'
BCABC ⊂
nên
)//(
'''
BCACB

)(
''
BCACA ⊂



)](,[),(
''''''
BCACBdCACBd =
=
[ ', ( ' )]d B A BC
Mặt khác ta thấy AB’ cắt mp(A’BC) tại N là trung điểm của AB’. Do đó:
[ ', ( ' )] [ , ( ' )] 3 [ , ( ' )] 3d B A BC d A A BC d G A BC GH= = =
2 2 2 2
2 3 3
3. .
3. ' . 6 2 51
3 6
17
51
' 12 3
9 36
a a
A G GI a a
A G GI a a
= = = =
+
+

G4
=),(
'''
CACBd
2 51
17

a
0.25
V
(1,0
điểm)
?-0%&j
]2;1[,, ∈cba
0*'Tt^"(:J
)(4
)(
2
2
cabcabc
ba
P
+++
+
=

67QC)]@<7H<@7878]$
M
babacc
ba
abbacc
ba
P =
++++
+

+++

+
=
22
2
2
2
)()(4
)(
4)(4
)(
0.25
-
]2;1[,, ∈cba
#
0
≠+
ba
#"KC$€J^"_-
2
)( ba +
"7Q
14
1
14
1
22
++
=
+







+
+






+
=
tt
ba
c
ba
c
M
CH
ba
c
t
+
=
GH
]2;1[,, ∈cba







∈⇔ 1;
4
1
t
0.25
e$%&
14
1
)(
2
++
=
tt
tf
*#






1;
4
1
"E

22
/
)14(
)2(2
)(
++
+−
=
tt
t
tf
•S 







∈ 1;
4
1
t
)(
/
tf⇒
'()*#







1;
4
1
0.25
-E

6
1
)1()(1 =≥⇒≤ ftft
M/.4*",
)2;1;1();;(1 =⇔= cbat
G4_6
6
1
=
,
)2;1;1();;( =cba
0.25

VI.
(2,0
điểm)
1. *-VAM
Oxy
-:
)0;3(A
C$y]A;o=EA78*

1
9
2
2
=+ y
x
\"9
0:
CB,
J9;o=%"--"0
ABC
CJ[B@
A
():
B
EJ9
<78
"E
ACABECBEA =∈∈ :)(,);()0;3(
2\
);();(
0000
yxCyxB −⇒

)3(
0
<x
Y]$*J:^"
BC
)0;(

0
xH⇒
0.25
2
00
9
3
2
2 xyBC −==⇒
N
00
33 xxAH −=−=
0.25

ABC

CJ[B@O
BCAH
2
1
=⇔

2
00
9
3
1
3 xx −=−⇔

)3)(3()3(9

00
2
0
xxx +−=−⇔

0.25

0
0 0
3 (ktm)
12 3
5 5
x
x y
=




= ⇒ =


G1EJ9<78#














5
3
;
5
12
,
5
3
;
5
12
CB
0.25
2. *-,["Oxyz ,-":A;N−N= B;N−N−=C$7LM;d=EA78
*

3 2 3
4 1 2
x y z+ − +
= =
:M *#;d=%"--k
.MA MB
uuur uuur
Tt

"E*J:^"AB]$I;N−NS=
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
. 9MA MB MI IA MI IB MI IA MI IA MI IA MI= + + = + − = − = −
uuur uuur uuur uur uuur uur uuur uur uuur uur
0.25
XJ4*"
.MA MB
uuur uuur
Tt,C$D,MITt
Y"4M]$)JCJ[E^"I*#;d=
0.25
( 3 4 ; 2 ; 3 2 ) ( 5 4 ; 5 ; 3 2 )M d M t t t IM t t t∈ ⇒ − + + − + ⇒ = − + + − +
uuur
;d=ECy8DA78
(4; 1; 2)u =
r
0.25

. 0 4( 5 4 ) 5 2( 3 2 ) 0 1IM u IM u t t t t⊥ ⇔ = ⇔ − + + + + − + = ⇔ =
uuur uuur
r r
(1; 3; 1), 38M MI⇒ − =
G4
( )
. 29Min MA MB =
uuur uuur
@7Q,
(1; 3; 1)M −
0.25

VII.
(1,0
điểm)
?EStr0%&+)S?\€J#*"Strb/0%Jt:Et
r"%&]r tr"%&‚*-EDEt"%&")-S
2\O]$()&]t47Qtr"%&]r tr"%&‚*-EDE
tr"%&")-S
?\Str*-StrE
10
30
C
0\
0.25
"A.\
tr"%&]r*-t"%&]r
tr"%&")-S*-tr"%&")-S
tr"%&‚7,[")-S*-t7C4
0.25
y-pJ4>B %&0\J]Q:/.4*"()&O]$
1
3
4
12
5
15
CCC
0.25
0%Jtdx]$
667
99

)(
10
30
1
3
4
12
5
15
==
C
CCC
AP
0.25
Đề 5.
Câu I (2,0 điểm). Cho hàm số
4 2 2
2 2 4
= − + −
y x mx m

( )
m
C
. (m là tham số thực)
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số với
1.
=
m
2. Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số

( )
m
C
có 3 điểm cực trị tạo thành một tam giác cân
có góc ở đỉnh của tam giác đó bằng
α
với
22
1
2
tan =
α
.
Câu II (2,0 điểm)


×