®
(ALTEPLASE)
4
®
(ALTEPLASE)
CHUYÊN NGÀNH-
: 60720405
LỜI CẢM ƠN
TS. Mai Duy Tôn và
ThS. Nguyễn Thị Hiền
môn, phòng ba
ngày 14 tháng 10
1
3
3
1.1.1 3
1.1.2 6
1.1.3 8
1. Alteplase 14
14
14
14
15
18
1.2.6.
19
1.3. Nghi-c 21
1.4 22
23
2.1. 23
23
23
24
29
30
3.1. 30
3.1 30
3.1 30
3.1
31
3.1 31
3.1 32
3.1
NIHSS) 33
3.1.7. Các xét nghi 33
3.1u 34
3.1 34
3.2 35
3.2 35
3.2 36
3.2.3 36
3.3 39
3.3 39
3.3 44
45
4.1 45
4.1 45
4.1 45
4.1phát
45
4.1 46
4.1 47
4.1
48
4.1 48
4.1 48
4.1 49
4.2 49
4.2
49
4.2
51
4.2 51
4.3 53
4.3 53
4.3 55
56
ECASS
J-ACT
mRS
NIHSS
5
30
30
31
32
32
33
33
nhân 34
34
35
35
. 36
36
37
38
39
39
g 40
41
42
43
44
1
y
các
24,
12
alteplase (Actilyse),
là
(National Institute of Neurological Disorders and Stroke-NINDS) NINDS cho
p
2
tháng -
[44] NINDS
[44
43]. Alteplase (
n
Actilyse
®
(Alteplase)
1. não khoa
2.
.
3
1.1.1
1.1.1
i máu. Vùng xung quanh trung tâm ,
á trình sinh
[18].
- Khái niệm vùng tranh tối tranh sáng:
sáng
gian là não
2], [2],[20].
- Khái niệm tự điều hòa lưu lượng máu não: Vùng tranh tranh sáng
- áp
4
cao, máu
Vùng tranh tranh sáng
tranh tranh sáng
tranh tranh sáng [6].
1.1.1
- Tắc mạch (embolic):
trong khoang tim.
- Nghẽn mạch (thrombus):
2+
- Giảm tưới máu hệ thống:
24].
5].
5
1.1.1.3. Cá3],[5],[11].
Có
Suy tim s
Béo phì
1.1.1
-
-
+
- K
+
-
+
Cl
-
và Na
+
6
[4].
1.1.2
1.1.2.1. Lâm sàng
Các dấu hiệu khởi phát
- .
- nói.
- .
- .
- .
- .
à 6].
ng nhanh [18].
[6].
7
1.1.218]
MRI)
.
Siêu âm
Siêu âm Doppler
âm
8
u thông tin ý
.
p
1.1.3
-
-
-
-
1.1.3
9
g
49].
18] và
26
-
-
, suy tim x.
[7sung thêm thông tin
- -105 mmHg.
- -180/90-100 mmHg.
10
nhiên, bù
49].
i 49].
trên 95%.
-4l/ phút trong 3-
11
u não).
- 35
0
- 26
0
0
C.
1.1.3
- alteplase (t
.
- alteplase
.
- Alteplase
12
- s
-
18].
a
19a
10].
18]
Chống ngưng tập tiểu cầu
a- 300 mg
tái .
Cáaspirin:
- Aspirin (100-
.
- aspirin.
-
.
- a
.
Heparin và các dẫn xuất heparin [18]
hh
.
heparin:
13
- h
hh
-
.
- Không
.
- h
.
18]
não.
1.1.3.
hút
14
ilyse (alteplase)
Actilyse là alteplase do Boerhinger Ingelheim
.
1.2.121]
p hóa plasminogen typ
-
21].
[21].
pha.
680 ml/phút, k
15
i 80%[21].
[21]
.
.
16
- NR >1,7.
- -70 giây.
-
-
-
- .
-
-
-
-
-
-
-
- y có suy tim m
c ca
.
Thường gặp, ADR >1/100
-
Ít găp, 1/1000 < ADR< 1/100
-
- Tiêu hóa
- Khác
tiêu nhanh các