Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 11 chọn lọc số 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.18 KB, 4 trang )

Kè THI CHN HC SINH GII CP TNH LP 11
Mụn thi: Toỏn
Thi gian: 180 phỳt (Khụng k thi gian giao )
( thi gm 01 trang v cú 5 cõu)
THI:
Cõu 1 Gii phng trỡnh:
2
2
tan tan 2
sin
tan 1 2 4
x x
x
x

+

= +

+

.
Câu 2: Cho khai triển
( )
15
2 14 2 210
0 1 2 210
1 x x x a a x a x a x+ + + + = + + + +
. Chứng minh rằng:
0 1 2 15
15 15 15 14 15 13 15 0


15C a C a C a C a + =
.
Câu 3: Cho dóy (Un), (n = 0,1,2,3 ) xỏc nh bi:
0
2u =
;
2
1
4 15 60
n n n
u u u
+
= +
a) Hóy xỏc nh s hng tng quỏt ca
n
u
.
b) Chng minh rng s
2
1
( 8)
5
n
u +
cú th biu din thnh tng bỡnh phng ca ba s nguyờn
liờn tip.
Câu 4: Cho hỡnh chúp SABCD, ABCD l hỡnh vuụng cnh
3
, SA (ABCD),
SA = 2

3
. Mt phng
( )
qua BC to vi AC mt gúc 30
o
, ct SA, SD ln lt ti M v N.
Tớnh din tớch thit din BCNM.
Câu 5: Cho
, ,x y z
là các số thực dơng thỏa mãn
3x y z+ + =
. Chứng minh rằng:

( ) ( ) ( )
2
4 4 4
x y z y z x z x y
xyz
yz zx xy
+ + +
+ +


HNG DN
Cõu 1 Gii phng trỡnh:
2
2
tan tan 2
sin
tan 1 2 4

x x
x
x

+

= +

+

.
iu kin:
cos 0
2
x x k


+
(*)
Phng trỡnh ó cho tng ng vi:
2 2
2cos (tan tan ) sin cosx x x x x+ = +
2
2sin 2sin .cos sin cos 2sin (sin cos ) sin cos
(sin cos )(2sin 1) 0
x x x x x x x x x x
x x x
+ = + + = +
+ =
+ Vi

sin cos 0 tan 1
4
x x x x k


+ = = = +
+ Vi
1 5
2sin 1 0 sin 2 ; 2
2 6 6
x x x k x k


= = = + = +
i chiu iu kin (*), suy ra nghim ca phng trỡnh ó cho l:
5
; 2 ; 2 ( )
4 6 6
x k x k x k k


= + = + = + Â
Câu 2: Cho khai triển
( )
15
2 14 2 210
0 1 2 210
1 x x x a a x a x a x+ + + + = + + + +
. Chứng minh rằng:
0 1 2 15

15 15 15 14 15 13 15 0
15C a C a C a C a + =
.
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
210 15
15 15
15
15 2 14
15
0 0
1 1 1 1
k
k i k
i
i k
x x x x x C a x
+
= =
= + + + + =

Suy ra hệ số của
15
x
trong khai triển
( )
15
15
1 x


( )
0 1 2 15
15 15 15 15 14 15 13 15 0
15
1
k
k
i
i k
C a C a C a C a C a
+ =
= +

Mặt khác
( )
15
15 15 225
1 1 15 x x x = +
. Suy ra hệ số của
15
x
trong khai triển
( )
15
15
1 x

15


.
Vậy
0 1 2 15
15 15 15 14 15 13 15 0
15C a C a C a C a + =
(đpcm).
Câu 3: Cho dóy (Un), (n = 0,1,2,3 ) xỏc nh bi:
0
2u =
2
1
4 15 60
n n n
u u u
+
= +
a) Hóy xỏc nh s hng tng quỏt ca
n
u
.
b) Chng minh rng s
2
1
( 8)
5
n
u +
cú th biu din thnh tng bỡnh phng ca ba s nguyờn
liờn tip.
a)Theo bi ra ta cú:

2 2
1 1
8 60 0 (1)
n n n n
u u u u
+ +
+ + =
Thay n bi n-1 ta c:
2 2
1 1
8 60 0 (2)
n n n n
u u u u

+ + =
Tr theo tng v (1) cho (2) c:
( ) ( )
1 1 1 1 1 1
8 0 8 0
n n n n n n n n
u u u u u u u u
+ + +
+ = + =
(3)
(do
1 1 1 1
4 16 0
n n n n n
u u u u u
+ +

> > >
Phng trỡnh c trng ca (3)
2
4 15
8 1 0
4 15
t
t t
t

=
+ =

= +


S hng tng quỏt:
( ) ( )
4 15 4 15
n n
n
u = + +
b) Vi mi s
1n
, thỡ tn ti s

:
( ) ( )
4 15 4 15 15
n n

k+ =
Suy ra
( ) ( ) ( ) ( )
2
2 2
2 2
4 15 4 15 15. 4 15 4 15 15. 2
n n n n
k k

+ = + + = +


Do vy,
( )
( ) ( )
( ) ( )
2 2
2 2
2 2
2
1 1
8 4 15 4 15 8 3. 2 1 1
5 5
n n
n
u k k k k

+ = + + + = + = + + +



Câu 4: Cho hỡnh chúp SABCD, ABCD l hỡnh vuụng cnh
3
, SA (ABCD),
SA = 2
3
. Mt phng
( )
qua BC to vi AC mt gúc 30
o
, ct SA, SD ln lt ti M v N.
Tớnh din tớch thit din BCNM.
Ta cú:
BC// AD
( ) (SAD) MN MN// BC// AD
BC ( ); AD (SAD)


=




M:
BC BA; BC SA (SA (ABCD))

BC (SAB) BC BM

Suy ra thit din BCNM l thang vuụng ti B, M.
Dng

AH BM
Ta cú:
BC AH

(vỡ
BC (SAB))
Suy ra:
ã
o
AH ( ) ACH 30 .
=
Tam giỏc ABM vuụng ti A, ng cao AH cú:
= = = =
2 2 2 2 2
1 1 1 2 1 1
AM 3
3
AM AH AB
3 3
=BM 6
(tam giỏc ABM vuụng cõn) v
=
3
MN .
2
Din tớch hỡnh thang vuụng BCNM:

= + = + =



1 1 3 9 2
S MB.(MN BC) . 6 3 3,1820.
2 2 2 4
Câu 5:
Cho
, ,x y z
là các số thực dơng thỏa mãn
3x y z+ + =
. Chứng minh rằng:
( ) ( ) ( )
2
4 4 4
x y z y z x z x y
xyz
yz zx xy
+ + +
+ +

(1)
Ta có
( )
( )
2
2
9 3yz zx xy x y z yz zx xy+ + + + = + +
C
D
N
M
S

H
B

A
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1 2
4 4 4
y z z x x y
yz yz zx zx xy xy
+ + +
⇔ + + ≥
− − −
(2)
Ta cã
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
2
2 2
4
2
2 2
2 2

y z
yz
yz yz
yz
yz yz yz
yz yz yz
+
≥ = ≥

 
+
− +
− +
 
Do ®ã
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1 1 1 18
2
4 4 4
2 2 2
6
y z z x x y
yz yz zx zx xy xy
yz zx xy

yz zx xy
 
+ + +
+ + ≥ + + ≥
 
− − −
+ + +
+ + +
 
 
18
2
6 3
≥ =
+
. VËy (2) ®óng (®pcm).

×