Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (28.89 KB, 2 trang )
thi h c kì 1 l p 11 môn Toán n m 2014Đề ọ ớ ă THPT
m D iĐầ ơ
Câu 1 (3,0 i m)đ ể Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
Câu 2 (0,5 i m).đ ể Tìm nghi m ph ng trình tanệ ươ x – 3cot x = 0 trên o n [0;4]đ ạ
Câu 3 (1,5 i m)đ ể Cho t p A = {0; 1; 2; 3; 4; 5}. Có bao nhiêu s t nhiên có 3 ậ ố ự
ch s khác nhau ch n trong A sao cho s óữ ố ọ ố đ
a. Chia h t cho 2ế
b. Có t ng ba ch s là 8ổ ữ ố
Câu 4 (1,0 i m)đ ể L y ng u nhiên ng th i 3 qu c u t m t h p có 6 qu ấ ẫ đồ ờ ả ầ ừ ộ ộ ả
c u tr ng, 5 qu c u và 3 qu c u en. Tính xác su t các qu c u l y ầ ắ ả ầ đỏ ả ầ đ ấ để ả ầ ấ
ra có c ba màu.ả
Câu 5 (1,0 i m)đ ể Tìm h s c aệ ố ủ x
8
trong khai tri n Newt n c a (1 +ể ơ ủ x
2
– x
3
)
8
Câu 6 (1,0 i m)đ ể Trong m t ph ng t a Oxy cho i m A(-2;3) và ng ặ ẳ ọ độ đ ể đườ
th ng (d): 2ẳ x + y – 4 = 0. Tìm t a c a B nh c a A quaọ độ ủ ả ủ phép v t Vị ự
(0;-3)
và
bi t ph ng trình (d’) là nh c a (d) qua phép quay tâm O góc quay – 90ế ươ ả ủ
0
Câu 7 (2,0 i m).đ ể Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình bình hành. đ
G i I là trung i m c a SC.ọ đ ể ủ
a. Tìm giao tuy n c a hai m t ph ng (SAC) và (BID)ế ủ ặ ẳ
b. Tìm giao i m H c a ng th ng AI và m t ph ng (SBD)đ ể ủ đườ ẳ ặ ẳ