Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.52 KB, 2 trang )
thi h c kì 1 l p 11 môn Toán n m 2014 Tr ngĐề ọ ớ ă ườ
THPT Nguy n Trung Tr cễ ự
I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINHẦ Ấ Ả (7,0 i m)đ ể
Câu 2. (2,0 i m)để
1) Cho m t h p ng 6 bi xanh và 4 bi . L y ng u nhiên 4 viên. Tính xác ộ ộ đự đỏ ấ ẫ
su t l y ra có nhi u nh t hai viên xanh.ấ để ấ ề ấ
Câu 3. (3,0 i m)để
1) Trong m t ph ngặ ẳ cho ng tròn (đườ C) có ph ng trìnhươ x
2
+(y+2)
2
=9.
Tìm nh c a ng tròn (ả ủ đườ C) qua phép v t tâmị ự O(0;0), t s k=-3ỉ ố
2) Cho hình chóp S.ABCD có áy là hình bình hành. G i M là trung i m c a đ ọ để ủ
AB , ( ) là m t ph ng qua Mα ặ ẳ và song song v i BD và SA.ớ
a) Xác nh thi t di n c a hình chóp t o b i mp( ).αđị ế ệ ủ ạ ở
b) G i B’, D’ , P l n l tọ ầ ượ là giao i m c a mp( ) v i SB, SD. SC. Ch ng minhαđể ủ ớ ứ
r ng: B’D’ // BD ; Tính t s SP/SC.ằ ỉ ố
II. PH N RIÊNGẦ (3,0 i m)(để H c sinh h c ch ng trình nào thì làm theo ọ ọ ươ
ch ng trình ó )ươ đ
1. Theo ch ng trình Chu nươ ẩ (3,0 i m)đ ể
Câu 4.a. (2,0 i m)để
1. Gi i ph ng trình :ả ươ sinx+sin2x+cosx+2cos
2
x =0
2. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 có th l p c bao nhiêu s có 9 ch s mà ch ừ ữ ố ể ậ đượ ố ữ ố ữ
s 9 ng v trí chính gi a?ố đứ ở ị ữ
2. Theo ch ng trình Nâng caoươ (3,0 i m)để