Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.52 KB, 2 trang )
thi h c kì 1 l p 9 môn Toán n m 2014 Tr ngĐề ọ ớ ă ườ
THCS TT N m C nă ă
Câu 1 ( 2 i m)đ ể H c sinh ch n m t trong hai câu sau:ọ ọ ộ
1.1 Nêu i u ki n Ađ ề ệ để √ có ngh a.ĩ
Áp d ng: Tìm giá tr c a x m i c n b c hai sau có ngh a:ụ ị ủ để ỗ ă ậ ĩ
1.2 Cho DABC (Góc A =90
0
), có BC = a, AC = b, AB = c, ng cao AH = h đườ
và CH = b’, BH = c’. V hình và vi t các h th c v c nh và ng cao.ẽ ế ệ ứ ề ạ đườ
Áp d ng: Cho DABCụ (Góc A =90
0
), có AC = 8, AB = 6. Tính: BC, HC.
Câu 3: (2,5 i m)đ ể Cho ng th ng: y = (m -1)x + mđườ ẳ (d) ( m 1)≠
a/ V i giá tr nào c a m thì ng th ng (d) i qua g c t a ?ớ ị ủ đườ ẳ đ ố ọ độ
b/ Tìm m bi t th hàm s i qua i m A(1; 5) ?ế đồ ị ố đ đ ể
c/ V th hàm s trên v i giá tr m v a tìm c c a câu b ?ẽ đồ ị ố ớ ị ừ đượ ủ
d/ Tính góc t o b i th trên v i tr c Ox ?ạ ở đồ ị ớ ụ
Câu 4: (3 i m)đ ể
Cho n a ng tròn (O; R), ng kính AB. G i Ax, By là các tia vuông góc ử đườ đườ ọ
v i AB (Ax, By và n a ng tròn thu c cùng m t n a m t ph ng b là AB). ớ ử đườ ộ ộ ử ặ ẳ ờ
Qua i m H thu c n a ng tròn ( H khác A và B), k ti p tuy n v i n a đ ể ộ ữ đườ ẻ ế ế ớ ữ
ng tròn, nó c t Ax và By theo th t M và N. Ch ng minh r ng:đườ ắ ứ ự ở ứ ằ
a/ B n i m A, M, H, O cùng n m trên m t ng tròn.ố đ ể ằ ộ đườ
b/ MN = AM + BN
c/ Tam giác MON vuông.
d/ AM . BN = R
2