Tải bản đầy đủ (.ppt) (5 trang)

Phân tích hiệu quả kinh doanh và một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần đông lạnh Quy Nhơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (428.67 KB, 5 trang )


Quy Nhơn, tháng 09 năm 2010
Sinh viên thực hiện: Nguyễn Nhật Quang
Lớp: Quản Trị Doanh Nghiệp . K50
Giáo viên hướng dẫn: ThS. Nguyễn Vũ Bích Uyên

Phần 2: Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty cổ
phần Đông lạnh Quy Nhơn
Phần 3: Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả
kinh doanh tại Công ty cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn
Phần 1: Cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh
NỘI DUNG ĐỀ TÀI
NỘI DUNG ĐỀ TÀI


NỘI DUNG ĐỀ TÀI
NỘI DUNG ĐỀ TÀI



Phần hai
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH
DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG LẠNH QUY
NHƠN

Tên gọi: Công ty cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn

Tên giao dịch quốc tế: Quy Nhon Frozen seafoods Joint Stock
Company

Trụ sở chính: 04 Phan Chu Trinh – Quy Nhơn - Bình Định



Website:

Vốn điều lệ: 9.185.000.000 đồng

Tổng số lao động: 322 người
2.1. Tổng quan về công ty cổ phần Đông lạnh Quy
Nhơn

2.2. Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty
(Nguồn: Phòng Kế toán)
Sản
phẩm
Thị
trường
Doanh thu Doanh thu
So sánh
2008/2009
2008
Tỷ
trọng
(%)
2009
Tỷ
trọng
(%)
Mức tăng
Tỷ lệ
(%)
A B C E F I M N

Tôm
đông
lạnh
Châu Á 35.499.688.119 38,49 43.183.423.432 39,45 7.683.735.313 21,64
Châu
Âu
25.561.723.050 27,71 30.289.345.106 27,67 4.727.622.056 18,49
C Đ D 11.607.010.230 12,58 15.025.891.023 13,73 3.418.880.793 29,46
Nội địa
(tôm)
7.567.791.023 8,20 8.978.025.620 8,20 1.410.234.597 18,63
Ruốc
khô
Nội địa
(ruốc)
12.004.567.023 13,01 11.989.256.059 10,95 -15.310.964 -0,13
Tổng 92.240.779.445 100 109.465.941.240 100 201.706.720.885 218,67
Sản phẩm và thị trường tiêu thụ
Đvt: đồng

(Nguồn: Phòng Kế toán)
Doanh thu tiêu thụ theo sản phẩm
Đvt: đồng
Sản phẩm
Năm 2008 Năm 2009 Chênh lệch
Doanh thu
Tỷ
trọng
Doanh thu
Tỷ

trọng
+/- %
HOSO 29,076,256,731 31.65 31,456,794,256 28.74 2,380,537,525 10.25
HLSO 19,056,729,420 20.74 24,281,606,450 22.18 5,224,877,030 27.42
PND 859,256,891 0.94 5,096,701,184 4.66 4,237,444,293 493.15
PUD 1,564,892,435 1.70 1,064,781,354 0.97 -500,111,081 -31.96
RAW 1,256,896,890 1.37 3,049,782,168 2.79 1,792,885,278 142.64
SUSHI 9,242,597,648 10.06 13,487,921,343 12.32 4,245,323,695 45.93
Tôm
NOBASHI
8,569,755,195 9.33 6,579,257,168 6.01 -1,990,498,027 -23.23
Các SP
tôm khác
10,246,756,929 11.15 12,459,841,258 11.38 2,213,084,329 21.60
Ruốc khô
các loại
12,004,567,023 13.07 11,989,256,059 10.95 -15,310,964 -0.13
Tổng 91,877,709,162 100 109,465,941,240 100 17,588,232,078 19.14

×