PHÂN TÍCH NGUY CƠ
Ô NHIỄM THỰC PHẨM
!"
#$
% & '())
*+,-*.!
/0,1)23
'
Phân tích
nguy cơ
Nguy cơ
Mối nguy
Phơi
nhiễm
Đánh giá
nguy cơ
Truyền
thông
nguy cơ
Quản lý
nguy cơ
4564768 7
9/0:;
4564768 8
9/0:%;
Va ch m ?ạ
nh h ng nghiêm tr ng ?Ả ưở ọ
M i nguyố
M i nguyố
Nguy cơ
Ph i nhi mơ ễ
M i nguyố
M i nguyố
9/0:<;
&
"
Mối nguy
&
=
9/0:7;
>)?)=:;
@
Mối nguy trong thực phẩm (Hazard,
còn gọi là yếu tố nguy cơ): A')
:B0;C*2)*/D,-*
E2#$E?+F.
32CG?HIJ
(K
LC
ME
LD,-
@
Nguy cơ (Risk): ,N)CO:?+F;
N+ảnh hưởng bất lợi lên sức
khỏe'02E?P
"/QE/'
)+RE2'J
EJ2'JS
>)?)=:%;
@
& ,')T
xác định các mối nguy*N),D)ảnh
hưởng đối với sức khoẻ*)biện
pháp ngăn ngừa, kiểm soát và giảm
thiểu nguy cơ*thông báo thông tin
TU)*,23)
>)?)=:<;
TỔNG QUAN PHÂN
TÍCH NGUY CƠ ATTP
V W&
Đánh giá
Nguy cơ
Truyền
thông
Nguy cơ
Quản lý
Nguy cơ
PHÂN TÍCH NGUY CƠ
(Codex)
VX
Y))?2/.1+
R:ZE2[.$;)
0W&QCG?HI2
J
Đánh giá
nguy cơ
\]*^
C) S_F`*,23
H*2[+S)0
W&
Quản lý
nguy cơ
2^)!/.)
1))/
J+,-/Q)
,
Truyền
thông nguy
cơ
@
Y)) O/
)W&0/QCG
?2a
@
>2bBP)G
W&
@
c(#/S?) C)*
=)+,-/B,
.!
@
&U`')'*U
`D03!"#$
S+2/=dVJ(K
@
Y++22#$NO?$*?S
C2)#$D?$*)GNB
'D
@
& !"#$(2
2)O*2)O+2/=#/D*2/
C/D*2*2#$D
?$/#$(K2Qe
ĐÁNH GIÁ
NGUY CƠ ATTP
V)=
Y)):Yf9>;,'B
(#CR?2g2+
,-))G'=
/N)CONO==,D+
"/Q#$6=
Yf9>W&
@
Y))?+FOD
#$]]
@
B?BS+=
2#$
@
Y++2C#ODC+$
NO?$
>)[ Yf9>
YS+,J2H+,-*C0,=_
Cấu trúc
YS,hgB
Mô tả
YS!+,C2gB
E
Rõ ràng
B,'O?iCCE2
@
A23
@
Y))P /P,.E
=,#
@
9j,=?+2
@
0O1))
@
kB0?!]]
@
>DD
>)]Yf9>
>)O))
@
c)P0
@
!+[S0
@
Y))"
@
!+0
QUẢN LÝ
NGUY CƠ ATTP
\lm9An9flk>o
c l ng Ướ ượ
nguy cơ
Can thi pệ
Đánh giá các gi i pháp, ả
đ a ra quy t đ như ế ị
Giám sát và
đánh giá
Khoa h cọ
Đ c l pộ ậ
Minh b chạ
@
A')S?)BP
R+,-#$(#
CR))S#=)
=)?S6+=2/=
C#$
@
c)PpODq(#
CR+2/=CG?HI*.?=
?B*?rD/.?=#B
V)=
>)23'+,-
@
Y))
@
Y))S+,-
@
c(#/#=BP+,-
+,-
@
f)C)/)),3