Tải bản đầy đủ (.ppt) (37 trang)

NẮM BẮT TÂM LÝ KHÁCH HÀNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (479.67 KB, 37 trang )

9.1
N M B T TÂM LÝ KHÁCH HÀNGẮ Ắ
N M B T TÂM LÝ KHÁCH HÀNGẮ Ắ
GVHD: TS. B O TRUNGẢ
GVHD: TS. B O TRUNGẢ
NHÓM 6
NHÓM 6
K THU T NGHIÊN C U Đ NH TÍNHỸ Ậ Ứ Ị
K THU T NGHIÊN C U Đ NH TÍNHỸ Ậ Ứ Ị

S liên t ng t doự ưở ự
S liên t ng t doự ưở ự

K thu t chi u xỹ ậ ế ạ
K thu t chi u xỹ ậ ế ạ

K thu t g i m n d Zaltman (ZMET)ỹ ậ ợ ở ẩ ụ
K thu t g i m n d Zaltman (ZMET)ỹ ậ ợ ở ẩ ụ

Giá tr và cá tính th ng hi uị ươ ệ
Giá tr và cá tính th ng hi uị ươ ệ

Ph ng pháp kinh nghi mươ ệ
Ph ng pháp kinh nghi mươ ệ
9.2
9.3
K THU T NGHIÊN C U Đ NH TÍNHỸ Ậ Ứ Ị
K THU T NGHIÊN C U Đ NH TÍNHỸ Ậ Ứ Ị

S liên t ng t do:ự ưở ự
S liên t ng t do:ự ưở ự


-
u đi m: đ n gi n, hi u quƯ ể ơ ả ệ ả
u đi m: đ n gi n, hi u quƯ ể ơ ả ệ ả
-
K thu t: nh ng gì hi n lên đ u tiên trong tâm trí khi ỹ ậ ữ ệ ầ
K thu t: nh ng gì hi n lên đ u tiên trong tâm trí khi ỹ ậ ữ ệ ầ
nghĩ v th ng hi u c thề ươ ệ ụ ể
nghĩ v th ng hi u c thề ươ ệ ụ ể

Đi u gì b n thích nh t th ng hi u này? Khía c nh tích ề ạ ấ ở ươ ệ ạ
Đi u gì b n thích nh t th ng hi u này? Khía c nh tích ề ạ ấ ở ươ ệ ạ
c c c a nó là gi?ự ủ
c c c a nó là gi?ự ủ

B n không thích đi u gì? Đi u gì b t ti n?ạ ề ề ấ ệ
B n không thích đi u gì? Đi u gì b t ti n?ạ ề ề ấ ệ

Đi u đ c đáo b n tìm đ c th ng hi u này? Cái gì khác ề ộ ạ ượ ở ươ ệ
Đi u đ c đáo b n tìm đ c th ng hi u này? Cái gì khác ề ộ ạ ượ ở ươ ệ
v i các th ng hi u khác? Gi ng nhau theo nh ng cách ớ ươ ệ ố ữ
v i các th ng hi u khác? Gi ng nhau theo nh ng cách ớ ươ ệ ố ữ
nào?
nào?
- K t qu : 1 lo t các liên tế ả ạ
- K t qu : 1 lo t các liên tế ả ạ
ng t do có th có đ c ưở ự ể ượ
ng t do có th có đ c ưở ự ể ượ
xác đ nh, và ph m vi các liên t ng có th có v ị ạ ưở ể ề
xác đ nh, và ph m vi các liên t ng có th có v ị ạ ưở ể ề
th ng hi u s t o nên h s th ng hi uươ ệ ẽ ạ ồ ơ ươ ệ

th ng hi u s t o nên h s th ng hi uươ ệ ẽ ạ ồ ơ ươ ệ
- H ng d n: Xác đ nh các ph ng pháp thăm dò ướ ẫ ị ươ
- H ng d n: Xác đ nh các ph ng pháp thăm dò ướ ẫ ị ươ
s s d ng và xác đ nh cách mã hóa các ph n h i ẽ ử ụ ị ả ồ
s s d ng và xác đ nh cách mã hóa các ph n h i ẽ ử ụ ị ả ồ
và phân tích chúng.
và phân tích chúng.
9.4
Nh ng liên t ng v th ng hi u ữ ưở ề ươ ệ
Nh ng liên t ng v th ng hi u ữ ưở ề ươ ệ
Apple Computers
Apple Computers


9.5
Apple
Macintosh
Hài h cướ
Ch b n Desktopế ả
Đ h aồ ọ
Sành đi uệ
Logo Apple
Có tính giáo d cụ
PowerBook
Đ i m iổ ớ
Thân thi nệ
Sáng t oạ
Ng i s d ng ườ ử ụ
thân thi nệ
Khoa h c v th ng hi uọ ề ươ ệ

Khoa h c v th ng hi uọ ề ươ ệ
- Hi u v trí nh c a khách hàngể ề ớ ủ
- Hi u v trí nh c a khách hàngể ề ớ ủ
- Mã hóa s liên t ng th ng hi uự ưở ươ ệ
- Mã hóa s liên t ng th ng hi uự ưở ươ ệ
- S g i nh c a liên t ng th ng hi uự ợ ớ ủ ưở ươ ệ
- S g i nh c a liên t ng th ng hi uự ợ ớ ủ ưở ươ ệ
9.6
9.7
K THU T NGHIÊN C U Đ NH TÍNHỸ Ậ Ứ Ị
K THU T NGHIÊN C U Đ NH TÍNHỸ Ậ Ứ Ị

K thu t chi u xỹ ậ ế ạ
K thu t chi u xỹ ậ ế ạ
-
u đi m: Công c ch n đoán đ phát hi n ra nh ng ý Ư ể ụ ẩ ể ệ ữ
u đi m: Công c ch n đoán đ phát hi n ra nh ng ý Ư ể ụ ẩ ể ệ ữ
ki n và c m xúc th c s c a ng i tiêu dùng khi h ế ả ự ự ủ ườ ọ
ki n và c m xúc th c s c a ng i tiêu dùng khi h ế ả ự ự ủ ườ ọ
không s n sàng ho c không th th hi n b n thân v ẵ ặ ể ể ệ ả ề
không s n sàng ho c không th th hi n b n thân v ẵ ặ ể ể ệ ả ề
nh ng v n đ đóữ ấ ề
nh ng v n đ đóữ ấ ề
-
K thu t: các đ i t ng đ c trình bày v i nh ng ỹ ậ ố ượ ượ ớ ữ
K thu t: các đ i t ng đ c trình bày v i nh ng ỹ ậ ố ượ ượ ớ ữ
nhân t không đ y đ và yêu c u ng i tiêu dùng ố ầ ủ ầ ườ
nhân t không đ y đ và yêu c u ng i tiêu dùng ố ầ ủ ầ ườ
hoàn thành chúng ho c cung c p cho ng i tiêu dùng ặ ấ ườ
hoàn thành chúng ho c cung c p cho ng i tiêu dùng ặ ấ ườ

nh ng nhân t không rõ ràng và yêu c u h phán đoánữ ố ầ ọ
nh ng nhân t không rõ ràng và yêu c u h phán đoánữ ố ầ ọ
9.8
K thu t chi u xỹ ậ ế ạ
K thu t chi u xỹ ậ ế ạ
Ví d :ụ
Ví d :ụ

Nhi m v hoàn thành và di n gi iệ ụ ễ ả
Nhi m v hoàn thành và di n gi iệ ụ ễ ả

Nhi m v so sánhệ ụ
Nhi m v so sánhệ ụ
-
K t qu : Nh ng hình nh v th ng hi u đ c n m b t ế ả ữ ả ề ươ ệ ượ ắ ắ
K t qu : Nh ng hình nh v th ng hi u đ c n m b t ế ả ữ ả ề ươ ệ ượ ắ ắ
t t h n và giúp xác đ nh liên t ng cá nhân v th ng hi u ố ơ ị ưở ề ươ ệ
t t h n và giúp xác đ nh liên t ng cá nhân v th ng hi u ố ơ ị ưở ề ươ ệ
quan tr ng.ọ
quan tr ng.ọ
Cách ti p c n m i: ZMETế ậ ớ
Cách ti p c n m i: ZMETế ậ ớ

K thu t g i m n d Zaltman (ZMET)ỹ ậ ợ ở ẩ ụ
K thu t g i m n d Zaltman (ZMET)ỹ ậ ợ ở ẩ ụ

ZMET là "m t k thu t đ g i ý c u trúc liên k t v i ộ ỹ ậ ể ợ ấ ế ớ
ZMET là "m t k thu t đ g i ý c u trúc liên k t v i ộ ỹ ậ ể ợ ấ ế ớ
nhau có nh h ng đ n suy nghĩ và hành vi."ả ưở ế
nhau có nh h ng đ n suy nghĩ và hành vi."ả ưở ế

9.9
Zaltman Metaphor Elicitation Technique
Zaltman Metaphor Elicitation Technique

u đi m: khám phá nh ng ti m th c thúc đ y thói Ư ể ữ ề ứ ẩ
u đi m: khám phá nh ng ti m th c thúc đ y thói Ư ể ữ ề ứ ẩ
quen mua hàng
quen mua hàng

K thu t: đ i t ng đ c yêu c u suy nghĩ tr c v ỹ ậ ố ượ ượ ầ ướ ề
K thu t: đ i t ng đ c yêu c u suy nghĩ tr c v ỹ ậ ố ượ ượ ầ ướ ề
các ch đ nghiên c u và l a ch n ít nh t 1 trong các ủ ề ứ ự ọ ấ
các ch đ nghiên c u và l a ch n ít nh t 1 trong các ủ ề ứ ự ọ ấ
hình nh đ i di n cho suy nghĩ và c m giác c a h ả ạ ệ ả ủ ọ
hình nh đ i di n cho suy nghĩ và c m giác c a h ả ạ ệ ả ủ ọ
v đ tài nghiên c u. Nh ng nhà qu n tr s d ng ề ề ứ ữ ả ị ử ụ
v đ tài nghiên c u. Nh ng nhà qu n tr s d ng ề ề ứ ữ ả ị ử ụ
k thu t ph ng v n ti n b khám phá ra t ng hình ỹ ậ ỏ ấ ế ộ ừ
k thu t ph ng v n ti n b khám phá ra t ng hình ỹ ậ ỏ ấ ế ộ ừ
nh ng v i t ng đ i t ng ti t l nh ng ý nghĩa n ả ứ ớ ừ ố ượ ế ộ ữ ẩ
nh ng v i t ng đ i t ng ti t l nh ng ý nghĩa n ả ứ ớ ừ ố ượ ế ộ ữ ẩ
sau nó.
sau nó.
9.10


Nh ng đ i t ng này sau đó đ c ch ng trình máy ữ ố ượ ượ ươ
Nh ng đ i t ng này sau đó đ c ch ng trình máy ữ ố ượ ượ ươ
tính ghép v i t ng hình nh truy n đ t nh ng suy ớ ừ ả ề ạ ữ
tính ghép v i t ng hình nh truy n đ t nh ng suy ớ ừ ả ề ạ ữ

nghĩ và c m giác ti m th c liên quan v ch đ . Nhà ả ề ứ ề ủ ề
nghĩ và c m giác ti m th c liên quan v ch đ . Nhà ả ề ứ ề ủ ề
nghiên c u biên so n nh ng gì tìm đ c t ng tác đa ứ ạ ữ ượ ươ
nghiên c u biên so n nh ng gì tìm đ c t ng tác đa ứ ạ ữ ượ ươ
chi u v i úng d ng máy tính. Sau đó s ph ng v n ề ớ ụ ẽ ỏ ấ
chi u v i úng d ng máy tính. Sau đó s ph ng v n ề ớ ụ ẽ ỏ ấ
ch đ chính ho c c u trúc đ c nh n bi t, d li u ủ ề ặ ấ ượ ậ ế ữ ệ
ch đ chính ho c c u trúc đ c nh n bi t, d li u ủ ề ặ ấ ượ ậ ế ữ ệ
đ c mã hóa và b n đ liên ng nh ng c u trúc quan ượ ả ồ ứ ữ ấ
đ c mã hóa và b n đ liên ng nh ng c u trúc quan ượ ả ồ ứ ữ ấ
tr ng đ c t p h pọ ượ ậ ợ
tr ng đ c t p h pọ ượ ậ ợ
- K t qu : hi u đ c hình nh th ng hi u c a khách ế ả ể ượ ả ươ ệ ủ
- K t qu : hi u đ c hình nh th ng hi u c a khách ế ả ể ượ ả ươ ệ ủ
hàng
hàng
9.11
ZMET
ZMET

Trao đ i theo h ng d n bao g m 1 lo t các b c, ổ ướ ẫ ồ ạ ướ
Trao đ i theo h ng d n bao g m 1 lo t các b c, ổ ướ ẫ ồ ạ ướ
có th bao g m m t vài hay t t c các m c sau:ể ồ ộ ấ ả ụ
có th bao g m m t vài hay t t c các m c sau:ể ồ ộ ấ ả ụ

K chuy nể ệ
K chuy nể ệ

Các hình nh không liên quanả
Các hình nh không liên quanả


Nhi m v s p x pệ ụ ắ ế
Nhi m v s p x pệ ụ ắ ế

Xây d ng suy lu nự ậ
Xây d ng suy lu nự ậ

B c tranh có tính đ i di n nh tứ ạ ệ ấ
B c tranh có tính đ i di n nh tứ ạ ệ ấ

Các hình nh trái ng cả ượ
Các hình nh trái ng cả ượ

Các hình nh giác quanả
Các hình nh giác quanả

S đ trí tuơ ồ ệ
S đ trí tuơ ồ ệ

Các hình nh t ng h pả ổ ợ
Các hình nh t ng h pả ổ ợ

Hình minh h aọ
Hình minh h aọ
9.12

B c 1. ướ
B c 1. ướ
K chuy nể ệ
K chuy nể ệ

: M i ng i tham gia mô t n i dung t ng b c ỗ ườ ả ộ ừ ứ
: M i ng i tham gia mô t n i dung t ng b c ỗ ườ ả ộ ừ ứ
tranh.
tranh.

B c 2. ướ
B c 2. ướ
Các hình nh không liên quanả
Các hình nh không liên quanả
: Ng i tham gia mô t m t ườ ả ộ
: Ng i tham gia mô t m t ườ ả ộ
(nhi u) b c tranh mà h không nh n đ c và gi i thích s liên quan ề ứ ọ ậ ượ ả ự
(nhi u) b c tranh mà h không nh n đ c và gi i thích s liên quan ề ứ ọ ậ ượ ả ự
gi a chúng.ữ
gi a chúng.ữ

B c 3. ướ
B c 3. ướ
Nhi m v s p x pệ ụ ắ ế
Nhi m v s p x pệ ụ ắ ế
: Ng i tham gia s p x p các b c tranh ườ ắ ế ứ
: Ng i tham gia s p x p các b c tranh ườ ắ ế ứ
vào m t nhóm có ý nghĩa và đ t tên hay mô t cho m i nhóm.ộ ặ ả ỗ
vào m t nhóm có ý nghĩa và đ t tên hay mô t cho m i nhóm.ộ ặ ả ỗ

B c 4. ướ
B c 4. ướ
Xây d ng suy lu nự ậ
Xây d ng suy lu nự ậ
:

:
Ng i tham gia s p x p các b c tranh ườ ắ ế ứ
Ng i tham gia s p x p các b c tranh ườ ắ ế ứ
vào m t nhóm có ý nghĩa và đ t tên hay mô t cho m i nhómộ ặ ả ỗ
vào m t nhóm có ý nghĩa và đ t tên hay mô t cho m i nhómộ ặ ả ỗ
.
.

B c 5. ướ
B c 5. ướ
B c tranh có tính đ i di n nh tứ ạ ệ ấ
B c tranh có tính đ i di n nh tứ ạ ệ ấ
:
:
Ng i tham giaườ
Ng i tham giaườ
ch ra b c ỉ ứ
ch ra b c ỉ ứ
tranh nào có tính đ i di n nh tạ ệ ấ
tranh nào có tính đ i di n nh tạ ệ ấ
.
.

B c 6. ướ
B c 6. ướ
Các hình nh trái ng cả ượ
Các hình nh trái ng cả ượ
: Ng i tham gia ch ra b c tranh ườ ỉ ứ
: Ng i tham gia ch ra b c tranh ườ ỉ ứ
mô t s đ i l p v i nhãn hi u hay nhi m v mà h đ c giao.ả ự ố ậ ớ ệ ệ ụ ọ ượ

mô t s đ i l p v i nhãn hi u hay nhi m v mà h đ c giao.ả ự ố ậ ớ ệ ệ ụ ọ ượ

B c 7. ướ
B c 7. ướ
Các hình nh giác quanả
Các hình nh giác quanả
: Ng i tham gia ch ra cái gì mô t ườ ỉ ả
: Ng i tham gia ch ra cái gì mô t ườ ỉ ả
ho c không mô t khái ni m b ng màu s c, bi u t ng, âm thanh, ặ ả ệ ằ ắ ể ượ
ho c không mô t khái ni m b ng màu s c, bi u t ng, âm thanh, ặ ả ệ ằ ắ ể ượ
ng i, n m và ch m.ử ề ạ
ng i, n m và ch m.ử ề ạ
9.13

B c 8. ướ
B c 8. ướ
S đ trí tuơ ồ ệ
S đ trí tuơ ồ ệ
: Sau khi rà soát l i toàn b nh ng gì ạ ộ ữ
: Sau khi rà soát l i toàn b nh ng gì ạ ộ ữ
th o lu n và xác nh n l i v i Ng i tham gia xem b c tranh ả ậ ậ ạ ớ ườ ứ
th o lu n và xác nh n l i v i Ng i tham gia xem b c tranh ả ậ ậ ạ ớ ườ ứ
(constructs) có đ i di n chính xác nh ng gì ng ý và xem l i có ạ ệ ữ ụ ạ
(constructs) có đ i di n chính xác nh ng gì ng ý và xem l i có ạ ệ ữ ụ ạ
b sót ý t ng quan tr ng nào không, ng i tham gia t o ra 1 ỏ ưở ọ ườ ạ
b sót ý t ng quan tr ng nào không, ng i tham gia t o ra 1 ỏ ưở ọ ườ ạ
b n đ ho c mô hình ng u nhiên k t n i các b c tanh đã xây ả ồ ặ ẫ ế ố ứ
b n đ ho c mô hình ng u nhiên k t n i các b c tanh đã xây ả ồ ặ ẫ ế ố ứ
d ngự
d ngự

.
.

B c 9. Các hình nh t ng h p: Ng i tham gia t o ra hình ướ ả ổ ợ ườ ạ
B c 9. Các hình nh t ng h p: Ng i tham gia t o ra hình ướ ả ổ ợ ườ ạ
nh t ng h p ho c xây d ng d a trên các hình nh c a riêng ả ổ ợ ặ ự ự ả ủ
nh t ng h p ho c xây d ng d a trên các hình nh c a riêng ả ổ ợ ặ ự ự ả ủ
mình (th nh tho ng b sung ý t ng t th vi n hình nh) đ ỉ ả ổ ưở ừ ư ệ ả ể
mình (th nh tho ng b sung ý t ng t th vi n hình nh) đ ỉ ả ổ ưở ừ ư ệ ả ể
bày t các v n đ quan tr ng. Có th s d ng K thu t hình ỏ ấ ề ọ ể ử ụ ỹ ậ
bày t các v n đ quan tr ng. Có th s d ng K thu t hình ỏ ấ ề ọ ể ử ụ ỹ ậ
nh s đ d dàng trong quá trình t o hình nhả ố ể ễ ạ ả
nh s đ d dàng trong quá trình t o hình nhả ố ể ễ ạ ả
.
.

B c 10. ướ
B c 10. ướ
Hình minh h aọ
Hình minh h aọ
: Ng i tham gia đ t các hình minh ườ ặ
: Ng i tham gia đ t các hình minh ườ ặ
h a ho c các đo n video ng n v i nhau đ trao đ i thông tin ọ ặ ạ ắ ớ ể ổ
h a ho c các đo n video ng n v i nhau đ trao đ i thông tin ọ ặ ạ ắ ớ ể ổ
các v n đ quan tr ngấ ề ọ
các v n đ quan tr ngấ ề ọ
.
.
9.14
Giá tr và cá tính th ng hi uị ươ ệ

Giá tr và cá tính th ng hi uị ươ ệ

C
C
á tính
á tính
t
t
h ng hi u ươ ệ
h ng hi u ươ ệ
đ c p đ n các đ c đi m con ề ậ ế ặ ể
đ c p đ n các đ c đi m con ề ậ ế ặ ể
ng i ho c nh ng đ c đi m có th đ c quy cho ườ ặ ữ ặ ể ể ượ
ng i ho c nh ng đ c đi m có th đ c quy cho ườ ặ ữ ặ ể ể ượ
m t th ng hi uộ ươ ệ
m t th ng hi uộ ươ ệ
.
.

The Big Five
The Big Five

Th t thà (th c t , kh e m nh, và vui v )ậ ự ế ỏ ạ ẻ
Th t thà (th c t , kh e m nh, và vui v )ậ ự ế ỏ ạ ẻ

Háo h c (ứ
Háo h c (ứ
táo b o, ạ
táo b o, ạ



tinh th n, ầ
tinh th n, ầ


trí t ng t ng, và ưở ượ
trí t ng t ng, và ưở ượ
luôn
luôn
h p th i)ợ ờ
h p th i)ợ ờ

Năng l c ự
Năng l c ự
(đáng tin c y, thông minh, và thành côngậ
(đáng tin c y, thông minh, và thành côngậ
)
)

Tinh t (t ng l p th ng l u và quy n rũ)ế ầ ớ ượ ư ế
Tinh t (t ng l p th ng l u và quy n rũ)ế ầ ớ ượ ư ế

Đ ch c ch n (ộ ắ ắ
Đ ch c ch n (ộ ắ ắ
thích
thích
ngoài tr i và khó khănờ
ngoài tr i và khó khănờ
)
)

Jennifer Aaker, 1997
Jennifer Aaker, 1997
9.15
Xác đ nh s liên t ng cá tính ị ự ưở
Xác đ nh s liên t ng cá tính ị ự ưở
th ng hi u chínhươ ệ
th ng hi u chínhươ ệ
BUSH
BUSH
KERRY
KERRY

Cà phê
Cà phê
Dunkin’ Donuts
Dunkin’ Donuts
Starbucks
Starbucks

Công nghệ
Công nghệ
IBM
IBM
Apple
Apple

Xe
Xe
Ford
Ford

BMW
BMW

Bán lẻ
Bán lẻ
Kmart
Kmart
Target
Target

Th c ăn nhanhứ
Th c ăn nhanhứ
McDonald’s
McDonald’s
Subway
Subway
2004 U.S. presidential election, random sample of undecided voters
2004 U.S. presidential election, random sample of undecided voters
9.16
Ph ng pháp kinh nghi mươ ệ
Ph ng pháp kinh nghi mươ ệ

B ng cách khai thác tr c ti p h n vào th c tằ ự ế ơ ự ế
B ng cách khai thác tr c ti p h n vào th c tằ ự ế ơ ự ế
nhà
nhà
c aử
c aử
,
,

c ngộ
c ngộ
vi c, ho c hành vi mua s m c a h , các ệ ặ ắ ủ ọ
vi c, ho c hành vi mua s m c a h , các ệ ặ ắ ủ ọ
nhà nghiên c u có th có th g i ra nh ng ph n ng ứ ể ể ợ ữ ả ứ
nhà nghiên c u có th có th g i ra nh ng ph n ng ứ ể ể ợ ữ ả ứ
có ý nghĩa h n t ng i tiêu dùngơ ừ ườ
có ý nghĩa h n t ng i tiêu dùngơ ừ ườ
.
.

Nh ng ng i ng h cách ti p c n kinh nghi m đãữ ườ ủ ộ ế ậ ệ
Nh ng ng i ng h cách ti p c n kinh nghi m đãữ ườ ủ ộ ế ậ ệ


đ aư
đ aư
các nhà nghiên c u v nhà c a ng i tiêu dùng ứ ề ủ ườ
các nhà nghiên c u v nhà c a ng i tiêu dùng ứ ề ủ ườ
vào bu i sáng đ xem cách h ổ ể ọ
vào bu i sáng đ xem cách h ổ ể ọ
b t đ u ngày m iắ ầ ớ
b t đ u ngày m iắ ầ ớ
, các
, các
nhà nghiên c uứ
nhà nghiên c uứ
đ c c pượ ấ
đ c c pượ ấ
máy nh Polaroid ả

máy nh Polaroid ả
dành cho
dành cho
ng i du l ch ườ ị
ng i du l ch ườ ị
và nh t ký đ ậ ể
và nh t ký đ ậ ể
ghi l i ạ
ghi l i ạ
c m xúc c a mình ả ủ
c m xúc c a mình ả ủ
trong phòng khách s n, và ti n hành "nghiên c u máy ạ ế ứ
trong phòng khách s n, và ti n hành "nghiên c u máy ạ ế ứ
nh n", trong đó ng i tham gia đ c h ng d n ắ ườ ượ ướ ẫ
nh n", trong đó ng i tham gia đ c h ng d n ắ ườ ượ ướ ẫ
vi t ra nh ng gì h đang làm khi h đ c ế ữ ọ ọ ượ
vi t ra nh ng gì h đang làm khi h đ c ế ữ ọ ọ ượ
nh n tin. ắ
nh n tin. ắ
9.17
9.18
K thu t nghiên c u đ nh l ngỹ ậ ứ ị ượ
K thu t nghiên c u đ nh l ngỹ ậ ứ ị ượ

Nh n bi t th ng hi uậ ế ươ ệ
Nh n bi t th ng hi uậ ế ươ ệ

Hình nh th ng hi uả ươ ệ
Hình nh th ng hi uả ươ ệ


Ph n h i th ng hi uả ồ ươ ệ
Ph n h i th ng hi uả ồ ươ ệ

M i quan h th ng hi uố ệ ươ ệ
M i quan h th ng hi uố ệ ươ ệ
9.19
Nh n bi t th ng hi uậ ế ươ ệ
Nh n bi t th ng hi uậ ế ươ ệ

Nh đ n đ u tiên (Recognition)ớ ế ầ
Nh đ n đ u tiên (Recognition)ớ ế ầ

Kh năng xác đ nh th ng hi u c a ng i tiêu dùng (và các ả ị ươ ệ ủ ườ
Kh năng xác đ nh th ng hi u c a ng i tiêu dùng (và các ả ị ươ ệ ủ ườ
y u t ) trong các tr ng h p khác nhauế ố ườ ợ
y u t ) trong các tr ng h p khác nhauế ố ườ ợ

Nh c nh (Recall)ắ ớ
Nh c nh (Recall)ắ ớ

Kh năng nh l i các y u t th ng hi u t trí nh c a ả ớ ạ ế ố ươ ệ ừ ớ ủ
Kh năng nh l i các y u t th ng hi u t trí nh c a ả ớ ạ ế ố ươ ệ ừ ớ ủ
ng i tiêu dùngườ
ng i tiêu dùngườ

Không nh c mà nh vs Nh c m i nhắ ớ ắ ớ ớ
Không nh c mà nh vs Nh c m i nhắ ớ ắ ớ ớ
9.20
Nh n bi t th ng hi uậ ế ươ ệ
Nh n bi t th ng hi uậ ế ươ ệ


G i ý m i nhợ ớ ớ
G i ý m i nhợ ớ ớ

B t kỳ bi n pháp nghiên c uấ ệ ứ
B t kỳ bi n pháp nghiên c uấ ệ ứ
nào cũng
nào cũng
ph i xem xét các v n ả ấ
ph i xem xét các v n ả ấ
đ ng i tiêu dùng ph n ng ho c đoán.ề ườ ả ứ ặ
đ ng i tiêu dùng ph n ng ho c đoán.ề ườ ả ứ ặ
.
.

Ý nghĩa chi n l cế ượ
Ý nghĩa chi n l cế ượ

u đi m c a bi n pháp Ư ể ủ ệ
u đi m c a bi n pháp Ư ể ủ ệ
nh c m i nh ắ ớ ớ
nh c m i nh ắ ớ ớ
là đem l i hi u bi t ạ ể ế
là đem l i hi u bi t ạ ể ế
v cách th c ề ứ
v cách th c ề ứ


ki n th c th ng hi u đ c t ch c trong ế ứ ươ ệ ượ ổ ứ
ki n th c th ng hi u đ c t ch c trong ế ứ ươ ệ ượ ổ ứ

trí
trí
nh và các lo i tín hi u ho c nh c nh c n thi t cho ớ ạ ệ ặ ắ ở ầ ế
nh và các lo i tín hi u ho c nh c nh c n thi t cho ớ ạ ệ ặ ắ ở ầ ế
ng i tiêu dùng đ có th ườ ể ể
ng i tiêu dùng đ có th ườ ể ể
nh ra ớ
nh ra ớ
th ng hi u t b nhươ ệ ừ ộ ớ
th ng hi u t b nhươ ệ ừ ộ ớ
.
.

Đi m quan tr ng c n l u ý là c c u ch ng lo i t n t i ể ọ ầ ư ơ ấ ủ ạ ồ ạ
Đi m quan tr ng c n l u ý là c c u ch ng lo i t n t i ể ọ ầ ư ơ ấ ủ ạ ồ ạ
trong tâm trí
trong tâm trí


ng i tiêu dùng -ườ
ng i tiêu dùng -ườ


th hi n qua ể ệ
th hi n qua ể ệ
s ự
s ự
nh l i ớ ạ
nh l i ớ ạ
th ng hi u có th có nh h ng sâu s c cho s l a ch n ươ ệ ể ả ưở ắ ự ự ọ

th ng hi u có th có nh h ng sâu s c cho s l a ch n ươ ệ ể ả ưở ắ ự ự ọ
c a ng i tiêu dùng và chi n l c ti p thủ ườ ế ượ ế ị
c a ng i tiêu dùng và chi n l c ti p thủ ườ ế ượ ế ị
.
.
9.21
Hình nh th ng hi uả ươ ệ
Hình nh th ng hi uả ươ ệ

H i câu h i m đ khai thác vào s c m nh, ỏ ỏ ở ể ứ ạ
H i câu h i m đ khai thác vào s c m nh, ỏ ỏ ở ể ứ ạ
sự
sự
a ư
a ư
thích, và đ c đáo c a ộ ủ
thích, và đ c đáo c a ộ ủ
s liên t ng ự ưở
s liên t ng ự ưở
th ng hi uươ ệ
th ng hi uươ ệ
.
.

S liên t ng ự ưở
S liên t ng ự ưở
th ng hi u nên đ c đánh giá trên ươ ệ ượ
th ng hi u nên đ c đánh giá trên ươ ệ ượ
quy mô đ phân tích đ nh l ngể ị ượ
quy mô đ phân tích đ nh l ngể ị ượ

.
.
9.22
Hình nh th ng hi uả ươ ệ
Hình nh th ng hi uả ươ ệ

Ni m tin liên t ng th ng hi u là nh ng thu c ề ưở ươ ệ ữ ộ
Ni m tin liên t ng th ng hi u là nh ng thu c ề ưở ươ ệ ữ ộ
tính và l i ích c th liên quan đ n th ng hi u và ợ ụ ể ế ươ ệ
tính và l i ích c th liên quan đ n th ng hi u và ợ ụ ể ế ươ ệ
đ i th c nh tranh c a nó. Ví d , ng i tiêu dùng có ố ủ ạ ủ ụ ườ
đ i th c nh tranh c a nó. Ví d , ng i tiêu dùng có ố ủ ạ ủ ụ ườ
th có nh ng ni m tin liên t ng th ng hi u cho ể ữ ề ưở ươ ệ
th có nh ng ni m tin liên t ng th ng hi u cho ể ữ ề ưở ươ ệ
trò ch i video gia đình Sony Playstation nh "vui v ơ ư ẻ
trò ch i video gia đình Sony Playstation nh "vui v ơ ư ẻ
và thú v ", "coolvà h p th i", "đ y màu s c", "ch t ị ợ ờ ầ ắ ấ
và thú v ", "coolvà h p th i", "đ y màu s c", "ch t ị ợ ờ ầ ắ ấ
l ng đ h a t t", "công ngh tiên ti n", "nhi u ượ ồ ọ ố ệ ế ề
l ng đ h a t t", "công ngh tiên ti n", "nhi u ượ ồ ọ ố ệ ế ề
danh hi u ph n m m,"và "đôi khi b o l c."ệ ầ ề ạ ự
danh hi u ph n m m,"và "đôi khi b o l c."ệ ầ ề ạ ự
9.23
Hình nh th ng hi uả ươ ệ
Hình nh th ng hi uả ươ ệ

Ph ng pháp ti p c n khác. M t k thu t đ nh ươ ế ậ ộ ỹ ậ ị
Ph ng pháp ti p c n khác. M t k thu t đ nh ươ ế ậ ộ ỹ ậ ị
l ng ph c t p h n đ đánh giá t ng th đ c đáo ượ ứ ạ ơ ể ổ ể ộ
l ng ph c t p h n đ đánh giá t ng th đ c đáo ượ ứ ạ ơ ể ổ ể ộ

th ng hi u là m r ng quy mô đa chi u, ho c b n ươ ệ ở ộ ề ặ ả
th ng hi u là m r ng quy mô đa chi u, ho c b n ươ ệ ở ộ ề ặ ả
đ tri giác. ồ
đ tri giác. ồ

M r ng quy mô đa chi u (MDS) là m t th t c đ ở ộ ề ộ ủ ụ ể
M r ng quy mô đa chi u (MDS) là m t th t c đ ở ộ ề ộ ủ ụ ể
xác đ nh nh ng hình nh t ng đ i nh n th c c a ị ữ ả ươ ố ậ ứ ủ
xác đ nh nh ng hình nh t ng đ i nh n th c c a ị ữ ả ươ ố ậ ứ ủ
m t t p các đ i t ng, ch ng h n nh các s n ộ ậ ố ượ ẳ ạ ư ả
m t t p các đ i t ng, ch ng h n nh các s n ộ ậ ố ượ ẳ ạ ư ả
ph m ho c th ng hi u. ẩ ặ ươ ệ
ph m ho c th ng hi u. ẩ ặ ươ ệ
9.24
Ph n ng th ng hi u ả ứ ươ ệ
Ph n ng th ng hi u ả ứ ươ ệ
Ý đ nh muaị
Ý đ nh muaị
Nghiên c u v tâm lý h c cho th y ý đ nh mua s m có ứ ề ọ ấ ị ắ
Nghiên c u v tâm lý h c cho th y ý đ nh mua s m có ứ ề ọ ấ ị ắ
kh năng đ c d đoán t s c mua th c t khi có s ả ượ ự ừ ứ ự ế ự
kh năng đ c d đoán t s c mua th c t khi có s ả ượ ự ừ ứ ự ế ự
t ng ng gi a hai trong các lo i sau: ươ ứ ữ ạ
t ng ng gi a hai trong các lo i sau: ươ ứ ữ ạ

Hành đ ng (mua đ s d ng riêng ho c đ c t ng nh ộ ể ử ụ ặ ượ ặ ư
Hành đ ng (mua đ s d ng riêng ho c đ c t ng nh ộ ể ử ụ ặ ượ ặ ư
m t món quà) ộ
m t món quà) ộ


M c tiêu (lo i s n ph m đ c bi t và có th ng hi u) ụ ạ ả ẩ ặ ệ ươ ệ
M c tiêu (lo i s n ph m đ c bi t và có th ng hi u) ụ ạ ả ẩ ặ ệ ươ ệ

B i c nh (d a vào giá c hay các đi u ki n khác đ l a ố ả ự ả ề ệ ể ự
B i c nh (d a vào giá c hay các đi u ki n khác đ l a ố ả ự ả ề ệ ể ự
chon c a hàng) ử
chon c a hàng) ử

Th i gian (trong vòng m t tu n, tháng ho c năm)ờ ộ ầ ặ
Th i gian (trong vòng m t tu n, tháng ho c năm)ờ ộ ầ ặ
9.25
Các
Các
m i quan h th ng hi u ố ệ ươ ệ
m i quan h th ng hi u ố ệ ươ ệ

Lòng trung thành hành vi.
Lòng trung thành hành vi.

Th ng hi u thay th ươ ệ ế
Th ng hi u thay th ươ ệ ế

Nghiên c u m i quan h th ng hi u c a Fournierứ ố ệ ươ ệ ủ
Nghiên c u m i quan h th ng hi u c a Fournierứ ố ệ ươ ệ ủ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×