Tải bản đầy đủ (.ppt) (32 trang)

THỰC TRẠNG KẾ TOÁN CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.5 MB, 32 trang )

KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỀ TÀI: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN CHI PHÍ VÀ
TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CỔ
PHẦN SÔNG ĐÀ 6
Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Thị Phương Thảo

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
KHOA KẾ TOÁN
Kết cấu bài khóa luận

Chương I: Cơ sở lí luận về công tác kế toán chi phí và
tính giá thành sản phẩm

Chương II: Thực trạng công tác kế toán chi phí và tính
giá thành sản phẩm tại công ty Cổ phần Sông Đà 6

Chương III: Ý kiến, nhận xét về kế toán tập hợp chi phí
sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty Cổ phần
Sông Đà 6
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN- KẾ TOÁN
TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT TẠI CÔNG TY CỔ
PHẦN SÔNG ĐÀ 6
Tổng quan về công ty cổ phần sông đà 6

Công ty cổ phần Sông Đà 6 được thành lập vào ngày
01/05/1983 Tại thị xã Hoà Bình - tỉnh Hoà Bình, tiền thân
là Công ty xây dựng Thuỷ Công. Đơn vị thành viên của
Tổng Công ty Sông Đà .

Trụ sở chính: Toà nhà TM Khu đô thị Văn khê – Phường
La Khê – Hà Đông – HN.



Lĩnh vực nghành nghề kinh doanh: Xây dựng công trình
dân dụng, công nghiệp, sản xuất kinh doanh vật tư, khai
thác đá, cát, sỏi….

Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của Công ty.
Cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán của Công ty.
Kế toán trưởng
Kế toán trưởng
K toán t ng h pế ổ ợ
K toán t ng h pế ổ ợ
Kế
toán
tiền
mặt
Kế
toán
tiền
mặt
K toán ế
công n ợ
ph i ả
thu
ph i ả
trả
K toán ế
công n ợ
ph i ả
thu
ph i ả

trả
K ế
toán
NVL
K ế
toán
NVL
K toán ế
CCDC,
VTLC,
TSCĐ
K toán ế
CCDC,
VTLC,
TSCĐ
K toán ế
ti n ề
l ngươ
K toán ế
ti n ề
l ngươ
K ế
toán
doanh
thu
K ế
toán
doanh
thu
K ế

toán
thuế
K ế
toán
thuế
Phần hành kế toán tại các đơn
vị hạch toán phụ thuộc
Phần hành kế toán tại các đơn
vị hạch toán phụ thuộc
Chế độ kế toán áp dụng

Chế độ kế toán áp dụng: Công ty áp dụng chế độ kế toán ban hành theo
Quyết định số 15/2006/BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài Chính.

Niên độ kế toán năm: Bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12
hàng năm.

Đơn vị tiền tệ sử dụng : Đồng Việt Nam (VNĐ).

Công ty áp dụng hình thức nhật kí chung kết hợp với sử dụng kế toán máy.

Hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp: Kê khai thường xuyên.

Công ty thuộc đối tượng nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ

Phương pháp khấu hao TSCĐ được tính theo phương pháp đường thẳng

Tính giá thành theo phương pháp đinh mức kết hợp với phương pháp trực
tiếp.


Tính giá vật liệu theo phương pháp bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ.

Tập hợp chi phí theo từng phân xưởng,chi nhánh và công ty trực thuộc.
CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Sổ,thẻ kế toán chi
tiết
Sổ,thẻ kế toán chi
tiết
SỔ NHẬT KÍ
CHUNG
SỔ NHẬT KÍ
CHUNG
Sổ nhật kí đặc
biệt
Sổ nhật kí đặc
biệt
Bảng tổng hợp chi
tiết
Bảng tổng hợp chi
tiết
SỔ CÁI
SỔ CÁI


Ghi chú:
Ghi hàng ngày:
Ghi hàng ngày:
Ghi cuối ngày
Ghi cuối ngày

Đối chiếu
Đối chiếu
Bảng cân đối phát
sinh
Bảng cân đối phát
sinh
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ
TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
SÔNG ĐÀ 6
Chi phí sử dụng
máy thi công
Chi phí sử dụng
máy thi công
Chi phí nguyên vật
liệu trực tiếp
Chi phí nguyên vật
liệu trực tiếp
Chi phí nhân công
trực tiếp
Chi phí nhân công
trực tiếp
Chi phí sản xuất
chung
Chi phí sản xuất
chung
STT
Tên hàng, quy
cách phẩm

chất
Mã số ĐVT
Số lượng
ĐG Thành tiền
Yêu
cầu
Thực
xuất
1 2 3 4 5 6 7 8=6*7
01 Sắt D 06 206 Kg 111 111 17.100 1.896.835
Tổng Cộng 1.896.835
Họ và tên người nhận: Lê Đức Thọ
Xưởng gia công sản xuất
Lí do: phục vụ thi công
Phiếu xuất kho
Ngày 6 tháng 12 năm 2011
Quyển:09
Số:355
Nợ 621: 1.896.835 đồng
Có 152: 1.896.835 đồng
-Tổng số tiền bằng chữ: Một triệu tám trăm chín mươi sáu nghìn tám trăm ba mươi lăm đồng
-Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí, họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Liên 2 (Giao cho khách hàng)
Ngày 16 tháng 12 năm 2011
Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Hoàng Thắng
Địa chỉ: Hà Đông – Hà Nội Số tài khoản :
Điện thoại : Mã số thuế :
Họ tên người mua hàng : Nguyễn Văn Lam – Cty CP Sông Đà 6
Đơn vị : Cty CP Sông Đà 6.
Địa chỉ : Hà Đông – Hà Nội Số tài khoản :
Hình thức thanh toán : Tiền mặt Mã số thuế :
STT Tên hàng hóa,
dịch vụ
Đơn Vị Tính Số Lượng Đơn Giá Thanh Toán
A B C 1 2 3 = 1*2
1 Sắt d32 kg 300 18.600 5.580.000
Cộng số tiền hàng: 5.580.000
Thuế suất: 10% Tiền thuế GTGT 558.000
Tổng tiền thanh toán: 6.138.000
Số tiền viết bằng chữ : Sáu triệu một trăm ba mươi tám nghìn đồng
Ngày 16 tháng 12 năm 2011
Người mua hàng Người bán Thủ trưởng đơn vị
(kí, họ tên) (kí, họ tên) (kí họ tên, đóng dấu)

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
SỔ CHI TIẾT
TK:621
Tên: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Công trình: Nhà quốc hội
ĐVT: Đồng

NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ
Sổ phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
Số
hiệu
Ngày tháng
6/12 355 6/12
Lê Đức Thọ nhận phục vụ
thi công
152 1.896.835 1.896.835
6/12 356 6/12
Nguyễn Đình Nhị nhận vật
tư phục vụ thi công
152 237.792.875 239.689.710
6/12 357 6/12 Lê Văn Huynh tạm ứng 152 2.309.796 241.999.506
16/12 480 16/12
Mua sắt d 32 phục vụ thi
công
331 5.580.000 247.579.506
… … …
.
.
16/12 489 16/12
HT nhập kho vật tư DD
hiện trường
152 899.499.882 0
Cộng 8.800.132.984 8.800.132.984

Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường La
Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S38-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC ngày
20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÍ CHUNG
Trích từ ngày 01/12/1011 đến ngày 31/ 12 / 2011
ĐVT: Đồng
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải SHTK
Sổ phát sinh
Số
hiệu
Ngày tháng Nợ Có

6/12 355 6/12
Lê Đức Thọ nhận phục vụ thi
công
621
152
1.896.835
1.896.835
6/12 356 6/12
Nguyễn Đình Nhị nhận vật tư

phục vụ thi công
621
152
237.792.875
237.792.875
16/12 480 16/12 Mua sắt d32 phục vụ thi công
621
331
5.580.000
5.580.000
9/12 359 9/12
HT nhập kho vật tư DD hiện
trường
621
152
899.499.882
899.499.882

Sổ này có Trang, đánh số tờ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ:Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường
La Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
Ngày 31 tháng 12 năm 2011

Người lập sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
SỔ CÁI
TK:621
Tên: Chi phí sản xuất nguyên vật liệu trực tiếp
(Trích từ ngày 01/12/1011 đến ngày 31/ 12 / 2011)
ĐVT: Đồng.
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
SHTK
ĐƯ
Sổ phát sinh
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
… … …
6/12 355 6/12
Lê Đức Thọ nhận phục vụ thi
công
152 1.896.835
6/12 356 6/12
Nguyễn Đình Nhị nhận vật tư
phục vụ thi công
15
2
237.792.875
16/12 480 16/12 Mua sắt d32 phục vụ thi công 331 5.580.000
16/12 489 16/12
HT nhập kho vật tư DD hiện
trường

152
899.499.882

31/12 31/12 Kết chuyển CPNLTT 154 7.900.633.102
Cộng phát sinh x 8.800.132.984 8.800.132.984
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: .Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường
La Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Công trình nhà quốc hội tháng 12/2011
STT Họ và tên Chức vụ Lương chính Tổng số Tạm ứng kì
I
Tiền
thưởng
Kì II thực lĩnh
SC Hệ số
bậc
Lương cơ
bản
1 Đõ Thị Minh GĐ 30 4,98 830.000 4.133.400 400.000 179.602 3.913.002
2 Bùi Văn Phong PGĐ 30 4,32 830.000 3.585.600 400.000 179.602 3.365.202
3 Lê Đức Hùng PGĐ 30 4,32 830.000 3.585.600 400.000 179.602 3.365.202
… … … … … … … … … …
Tổng 4.836.881.592 9.600.000 2.718.408 4.830.000.000
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Kế toán trưởng
(kí, họ tên) (kí, họ tên)


Chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí nhân công trực tiếp
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: .Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường
La Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S38- DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC Ngày
20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT
TK:622
Tên: Chi phí nhân công trực tiếp
Công trình: Nhà quốc hội
ĐVT: đồng
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐ
Ư
Sổ phát sinh Sổ dư
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có Nợ
C
ó
31/12 472 31/12
Phân bổ lương tháng
12
334 4.830.000.000 4.830.000.000
31/12 31/12 Kết chuyển CPNCTT 154 4.830.000.000 0

Cộng phát sinh x 4.830.000.000 4.830.000.000
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ:Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,
phường La Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S03a-DN
ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC
SỔ NHẬT KÍ CHUNG
(Trích từ ngày 01/12/1011 đến ngày 31/ 12 / 2011)
ĐVT: đồng
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải SHTK
Sổ phát sinh
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có

6/12 472 31/12 Phân bổ lương tháng 12
622
334
4.830.000.000
4.830.000.000

31/12 31/12 Kết chuyển CPNCTT
154
622
4.830.000.000 4.830.000.000


Sổ này có… trang, đánh số tờ trang số 01 đến trang….
ngày mở sổ:
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02….
Địa chỉ:Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,p
hường La Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
TK:622
Tên: Chi phí nhân công trực tiếp
(Trích từ ngày 01/12/1011 đến ngày 31/ 12 / 2011)
ĐVT: đồng
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ
Sổ phát sinh
Số
hiệu
Ngày tháng Nợ Có
6/12 472 31/12 Phân bổ lương tháng 12 334 4.830.000.000
31/12 31/12 Kết chuyển CPNCTT 154 4.830.000.000
Cộng phát sinh x 4.830.000.000 4.830.000.000
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(kí, họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên 2 (Giao cho khách hàng)
Ngày 06 tháng 12 năm 2011
Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Long Trang
Địa chỉ: Hà Đông – Hà Nội Số tài khoản :
Điện thoại : Mã số thuế :
Họ tên người mua hàng : Nguyễn Văn Khay – Cty CP Sông Đà 6
Đơn vị : Cty CP Sông Đà 6.
Địa chỉ : Hà Đông – Hà Nội Số tài khoản :
Hình thức thanh toán : tiền mặt Mã số thuế :
STT
Tên hàng hóa,
dịch vụ Đơn Vị Tính Số Lượng Đơn Giá Thanh Toán
A B C 1 2 3 = 1*2
1 Nhiên liệu lít 100 6800 700.000
Cộng số tiền hàng: 700.000
Thuế suất: 10% Tiền thuế GTGT 70.000
Tổng tiền thanh toán: 770.000
Số tiền viết bằng chữ : bảy trăm bảy mươi nghìn đồng
Ngày 06 tháng 12 năm 2011
Người mua hàng Người bán Thủ trưởng đơn vị
(kí, họ tên) (kí, họ tên) (kí họ tên, đóng dấu)

Chi phí sử dụng máy thi công
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: Tòa nhà TM, khu đô thị La Khê, phường La
Khê. quận Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số S38-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC

Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT
TK:623.2
Tên: Chi phí vật liệu
Công trình: Nhà quốc hội
ĐVT:đồng
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ
Sổ phát sinh Sổ dư
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có Nợ có
……
6/12 4562 6/12
Mua nhiên liệu sử dụng cho
máy thi công
111 700.000 6.280.351
10/12 X370 10/12
Nguyễn văn Khoa, Nhận sửa
chữa máy
152
2.859.286 9.139.637
22/12 371 22/12
Nguyễn văn Khoa, Nhận sửa
chữa máy
152
205.930 9.345.567

31/12 31/12 K/C CP MTC 154 16.260.142 0
Cộng phát sinh x 16.260.142 16.260.142

Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường La
Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÍ CHUNG
(Trích từ ngày 01/12/1011 đến ngày 31/ 12 / 2011)
ĐVT: đồng.
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải SHTK
Sổ phát sinh
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
… ……… …… …… ……….
6/12 4562 6/12
Mua nhiên liệu sử dụng cho
máy thi công
623
133
111
700.000
70.000 7.700.000
31/12 257 31/12
Đinh mạnh tuân BQLVTCG
TT tiền thuê xe

623
111
19.000.000
19.000.000
31/12 HT 114 31/12
HT phân bổ khấu hao SCL
TSCĐ
214
623
103.644.327
103.644.327
31/12 31/12 K/C CP MTC
154
623
867.275.508
867.275.508
… … …
Sổ này có trang, đánh số tờ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ: Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: .Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường La
Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
TK:623
Tên Tài khoản: Chi phí sử dụng máy thi công

(Trích từ ngày 01/12/1011 đến ngày 31/ 12 / 2011)
ĐVT: Đồng
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
SHTK
ĐƯ
Sổ phát sinh
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
6/12 4562 6/12
Mua nhiên liệu sử dụng cho máy
thi công
111 700.000
10/12 370 10/12
Nguyễn văn Khoa,nhận sửa chữa
máy bơm vữa
152
2.859.286
10/12 392 10/12
Nguyễn Anh tuấn nhận phục vụ sửa
chữa cốt pha
152
1.255.362
6/12 395 6/12
Nguyễn Văn khoa nhận phục vụ thi
công CT NQH
152
1.808.333


31/12 31/12 K/C CP MTC 154 867.275.508
Cộng phát sinh x 970.919.880 970.919.880
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: .Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường La
Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số 11-LĐTL
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC ngày
20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
BẢNG PHÂN BỔ BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN
THEO CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG
Tháng 12 năm 2011
Đvt: đồng
STT Nội dung Phải trả công
nhân
KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng
A B 1 2 3 4 5 6=2+3+4+5
I Chi phí sản
xuất chung
873.065.691 17.461.314 139.690.991 26.193.061 8.730.686 192.074.452
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập bảng Kế toán
trưởng
(Kí, họ tên) (kí, họ tên)

Chi phí sản xuất chung
Đơn vị: Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường La

Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S38-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT
TK:627.1
Tên: Chi phí nhân viên phân xưởng
Công trình: Nhà quốc hội
ĐVT: Đồng
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ
Sổ phát sinh Sổ dư
SH Ngày tháng Nợ Có Nợ Có
31/12 HT118 31/12
HT tạm phân
bổ lương,
BBH,BHYT
338.2
338.3
338.4
338.9
17.461.314
157.152.305
183.345.366
192.074.452

17.461.314
157.152.305
183.345.366
192.074.452
31/12 31/12
Kết chuyển
CPXSC
154
192.074.452
0
Cộng phát
sinh
x 192.074.452 192.074.452
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường La
Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÍ CHUNG
(Trích từ ngày 01/12/1011 đến ngày 31/ 12 / 2011)
ĐVT: Đồng
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải SHTK
Số phát sinh
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
… ……… …… …… ……….
9/12 361 9/12

Lê Văn Huynh ĐXD3
nhận phục vụ thi công
627
152
2.300.000
2.300.000
6/12 373 6/12
Bùi Doãn Trung NBH
phục vụ thi công
627
152
3.878.343
3.878.343

31/12 HT118 31/12
HT tạm phân bổ lương,
BBH,BHYT
627
338.2
338.3
338433
8.9
192.074.452
17.461.314
139.690.991
26.193.061
8.730.686
31/12 31/12 Kết chuyển CPXSC
154
627

2.066.875.895
2.066.875.895
… … …
Sổ này có trang, đánh số tờ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ: Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu
Đơn vị…Công ty cổ phần Sông Đà 6.02
Địa chỉ: .Tòa nhà TM,khu đô thị La Khê,phường
La Khê.quận Hà Đông,Hà Nội
Mẫu số S02a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 –BTC
Ngày 20/3/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
TK:627
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung
(Trích từ ngày 01/12/1011 đến ngày 31/ 12 / 2011)
ĐVT: Đồng
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
SHT
KĐƯ
Sổ phát sinh
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có

9/12 361 9/12
Lê Văn Huynh ĐXD3
nhận phục vụ thi công

152 2.300.000
6/12 373 6/12
Bùi Doãn Trung NBH
phục vụ thi công
152 3.878.343

31/12 HT118 31/12
HT tạm phân bổ lương,
BBH,BHYT
338.2
338.3
33843
38.9
17.461.314
139.690.991
26.193.061
8.730.686
31/12 31/12 Kết chuyển CPXSC 154
2.066.875.895
Cộng phát sinh x 2.926.891.306 2.926.891.306
Ngày 31 tháng 12 năm 2011
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(kí họ tên) (kí,họ tên) (kí,họ tên,đóng dấu)

×