Chöông 5
THIEÁT KEÁ MAËT CAÉT NGANG
PHÂN LOI NN NG THEO MT CT NGANG
•Nn đào, đp thông thng
•Nn đng phithitk cá bit
•Làmtctthng đng vuông góc vitimđng.
đon đng cong, là mtct vuông góc vitip
tuynca đng cong tiv trí cc.
•Caođ mt đttitimđng trong mtct ngang
là cao đ đng đen trong mtctdc.
•Caođ đ
ng đ trong mtctdc đcth hin
trong mtct ngang là tim đng hoc mép trong
mt đng.
NN NG PHI THIT K CÁ BIT
•Nn đào có chiucaomáidc
ln.
•Nn đpcóchiucaomáidc
>12m
•Nn đp bãi sông, bãi ly.
•Nn đptrênsndc…
nh ca
nh ca
nh ca
NN NG THÔNG THNG
•Lànn đng khác vicácloi đã nêu.
•Máidc đng đào, đng đptu thucvào
đtnn, đt đp, và ly theo bng trang 112.
CÁC DNG MT CT NGANG
Nn đpthp, có rãnh biên, đt đplyt vn chuyndc
Nn đpthp, có thùng đu, đt đplyt thùng đu
Nn đpcaova, có thùng đu 2 bên, đt đplyt thùng đu
Nn đp cao, 6-12m, không cho phép có thùng đu 2 bên, đt đply
t vnchuyndchocmđt.
Nn đpcaotrênsndc, có thùng đu 1 bên cung cp đt đp.
Chi titrãnhđnh
Nn đptrênsn đánh cp, đt đplyt vnchuyndchay
mđt, có rãnh đnh
Rãnh đnh vi con trch và rãnh biên
MT CT NGANG CÁ BIT
Nn đào thp
Nn đào thp, có thùng đu đ ly đt
Nn đào sâu ly đt đpcon trch ngnnc
Nn đào sâu, ly đtvnchuyndc đp
Nn½đào ½ đp
Nn đào trên đá phong hóa
B TRÍ RÃNH NH NN ÀO BÌNH V TRÍCÓTHÙNG U
BN V MT CT NGANG
•Mtct ngang mu
•Mtct ngang thi công
•Mtct ngang khilng
ΔH
H
tk mép
nn đg
B
l
B
mt đg
B
l
i
l
i
n
H
thi công
i
l
56
CHIU RNG NN NG
Chiurng mt làn xe chyca đng 2 làn xe
Chiurng mt làn xe chyca đng 4 làn xe
Chiurng mt làn xe chyca đng 6 làn xe
S LÀN XE
lth
cdgio
lx
NZ
N
n
.
=
ε
α
.
tbnamcdgio
NN =
N
lth
=1000 – 1800 xcqđ/h
LÀN PH LEO DC
Mc đích: xe tránh, vt nhau khi đang leo dc.
i
n
6
%
Lề gia cố
0.5
Lề
đất
Phần xe chạy
0.5
6
%
Lề gia cốPhần xe chạyDải phân cách
Phần an toàn
Phần phân cách
Phần an toàn
Dải dẫn hướng
Cứ 150m phải cắt 1 đoạn
trống để thoát nước
Dải dẫn hướng là vạch
sơn kẻ liền màu trắng
hoặc vàng rộng 20cm
MT CT NGANG NG CP 1 VÀ 2
Dải dẫn an toàn bên
có chiều rộng
≥
0.25m
Lan can phòng hộ cao
hơn mặt đường 0.8m
Dải phân cách bên
LAN CAN PHỊNG H
B
A
6
%
i
n
6
%
(14m)7m
i
n
A
Vạch sơn liền kẻ mép
(dùng cho 4 làn xe)
MT CT NGANG G CP 3 B CĨ 2-4 LÀN XE
MT CT NGANG G CP 4 B
2.752.75
i
n
0.5 1.0 5.5
8.5
1 2
3
6
%
i
n
6
%
21
1.0 0.5
i
'
n
=
4
%
i
'
n
=
4
%
Leà ñaát
inin
6.5
1.53.51.5
3(6)3(6)
in
0.5 1.0
6(12)
9(15)
1 2
3
6
%
in
6
%
1.0 0.5
21
A
B
A
MT CT NGANG G CP 6 B
MT CT NGANG NG CP 3 VÙNG NÚI
DI PHÂN CÁCH GIA
THIT K RÃNH
Rãnh đnh và luvc
Rãnh biên và xác đnh luvchng nc
TÍNH TOÁN LU LNG VÀ CHIU SÂU RÃNH
)/().(56.0
3
smFzhQ
tt
−=
n
iRQ
rranh
1
3
2
ω
=
χ
ω
χ
ω
=
++++=
+
+=
R
mmhb
h
mm
hb
)11(
2
.
2
2
2
1
2
21
GIA C RÃNH