KILOBOOKS.COM
Nguyn Ngc Thu Hng
Nguyn Trn Minh Thnh
LI M U
Cụng ty C phn ủu t v vn ti du khớ VINASHIN (SHINPETRO JSC) l
ủn v thnh viờn ca tp ủon VINASHIN ủc thnh lp t thỏng 8/2002, trong ủú Tp
ủon VINASHIN chim gi 58.75% vn ủiu l. T ngy thnh lp ủn nay cụng ty ủó t
chc hot ủng kinh doanh tt, luụn ủt doanh s nm sau cao hn nm trc. Nm 2006
doanh s ủt 494 t VN. Giỏ tr ti sn cú ca Cụng ty t ủu nm 2003 l :111 t, ủn
30/9/2006 ủó lờn ủn 635 t. S li nhun cha phõn phi t nm 2003 ủn ht nm 2006
l 13.2 t VN. c bit t nm 2003 ủn nay Cụng ty cha tin hnh chia c tc m
dựng s li nhun thu ủc ủ b sung ngun vn kinh doanh.
Xut phỏt t ủnh hng ca VINASHIN l phỏt trin thnh mt Tp ủon kinh t
VINASHIN ủa ngnh ngh, ủa dng húa cỏc loi hỡnh s hu, vn lờn tr thnh mt
trong nhng Tp ủon kinh t mi nhn ca ủt nc, trong giai ủon 2006 - 2010, Cụng
ty SHIPETROL ủc Lónh ủo Tp ủon giao nhim v:
- Phỏt trin ủi tu vn ti vin dng vi quy mụ khong 1 triu tn tu.
- Xõy dng khu resort Gụn Mờ Linh ti huyn Mờ Linh tnh Vnh Phỳc vi
din tớch 217 ha.
- Xõy dng h tng cho cm CNTT VINASHIN - LONG AN ti tnh Long
An vi din tớch 340 ha.
- L mt trong nhng ủn v ch cụng ca Tp ủon trong vic t chc trin
khai, kinh doanh v xut khu cỏc dũng tu vn ti du khớ, cỏc loi tu mi ủó v
ủang ủc ủúng ti cỏc nh mỏy ủúng tu trong h thng Tp ủon.
Thc hin cỏc nhim v ny trong nm 2006, Cụng ty ủó tin hnh ủu t, mua v
tip nhn xong 4 con tu vn ti vin dng vi mc vn ủu t theo d ỏn l 43 triu
USD.Cỏc con tu ủó ủc ủa ngay vo khai thỏc, ủt hiu qu cao. n v cng ủó ký
hp ủng ủúng cỏc seri tu mi vi cỏc Nh mỏy ủúng tu trong h thng VINASHIN
vi s lng trờn 30 chic vi tng vn ủu t d kin trờn 1 t USD.
ủỏp ng nhu cu ủu t, Cụng ty SHINPETROl ủang tỡm kim v huy ủng
cỏc ngun vn t cỏc t chc tớn dng, cỏc Qu ủu t, cỏc ngõn hng trong v ngoi
nc ủ thc hin cỏc d ỏn núi trờn. õy cng l lý do ủ SHIPETROL tr thnh ủn v
ủu tiờn trong Tp ủon
THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN
KILOBOOKS.COM
Nguyn Ngc Thu Hng
Nguyn Trn Minh Thnh
Ni dung ca bi bỏo cỏo bao gm:
Phn 1: Bỏo cỏo ti chớnh ca cụng ty ( kốm theo bi)
I. Bng cõn ủi k toỏn
II. Bng bỏo cỏo kt qu hot ủng kinh doanh
III. Bỏo cỏo lu chuyn tin t
Phn 2: Ni dung phõn tớch ti chớnh ca cụng ty VINASHIN
I. T s thanh toỏn
II. T s hot ủng
III. T s ủũn by
IV. T s sinh li
THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN
KILOBOOKS.COM
Nguyn Ngc Thu Hng
Nguyn Trn Minh Thnh
Phn 2: NI DUNG PHN TCH TI CHNH
CA CễNG TY VINASHIN
I . T s thanh toỏn :
T s thanh toỏn hin hnh: Ch s ny dựng ủ ủo lng kh nng thanh túan n
ngn hn ca cụng ty c phn ủu t v vn ti du khớ VINASHIN. T s ny ủo lng
kh nng tr n ca cụng ty.
Ti sn lu ủng
T s thanh túan hin hnh =
N ngn hn
Ch tiờu 2007 2006
Tin v cỏc khon tng ủng tin 428,316,255,364 30,405,470,607
Cỏc khon ủu t ti chớnh ngn hn - -
Cỏc khon phi thu ngn hn
705,810,508,858 189,446,465,238
Hng tn kho
50,627,306,890 15,482,149,709
Ti sn ngn hn khỏc
10,087,392,248 5,723,451,688
Ti sn lu ủng
1,194,841,463,360
241,057,537,242
N phi tr 1,510,594,927,736
279,911,037,396
N ngn hn
1,510,594,927,736
279,911,037,396
T s thanh toỏn hin hnh
0.7909741 0.861193397
T s thanh túan nhanh
0.76 0.81
T s thanh toỏn bng tin
0.28 0.11
T s thanh toỏn hin hnh nm 2007 cho thy c 1 ủng n ngn hn ch cú
0.79 ủng ti sn lu ủng ủm bo.
T s thanh toỏn hin hnh ca cụng ty giai ủon 2006 2007 gim 0.92 ln
(8.15%). T s ny gim do tc ủ tng ti sn lu ủng ớt hn tc ủ tng n ngn hn.
T s ny gim cho thy kh nng thanh toỏn gim v cng l du hiu bỏo trc
nhng khú khn v ti chớnh xy ra.
T s thanh toỏn nhanh
thy kh nng thanh toỏn thc ca mt cụng ty. T s
thanh túan ca cụng ty VINASHIN giai ủan 2006 2007 gim 6.17% (0.94 ln).
T s thanh toỏn nhanh ca VINASHIN nm 2007 l 0.76, ủiu ny cho thy
cụng ty VINASHIN cú 76% ti sn cú tinh thanh khon cho mi ủng n ủn hn. T s
thanh toỏn nhanh 0.76 cho bit rng nu hng tn kho ca cụng ty VINASHIN ủng,
khụng ủỏng giỏ thỡ cụng ty s lõm vo khú khn ti chớnh gi l khụng cú kh nng chi
tr. M hng tn kho ca nm 2007 tng gp 3.27 ln so vi nm 2006 chi thy cụng ty
VINASHIN s gp khú khn v ti chớnh trong tng lai nu khụng cú bin phỏp khc
phc.
THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN
KILOBOOKS.COM
Nguyễn Ngọc Thu Hằng
Nguyễn Trần Minh Thành
Tỷ số thanh tóan bằng tiền của cơng ty giai đoạn 2006 – 2007 tăng 2.55 lần. Khả
năng thanh tốn tiền của cơng ty nhanh.
II . Tỷ số hoạt động :
Tỷ số này dùng để đo lường hoạt động kinh doanh của cơng ty. Để nâng cao tỷ sơ hoạt
động, ta phải biết những tài sản chưa dùng hoặc khơng dùng khơng tạo ra thu nhập vì thế
cơng ty cần phải biết cách sử dụng chúng có hiệu quả hoặc loại bỏ chúng đi. Tỷ số hoạt
động còn có thể gọi là tỷ số hiệu quả hay tỷ số ln chuyển.
Tỷ số hoạt động được thể hiện thơng qua các chỉ tiêu:
Doanh thu thuần
Vòng quay các khoản phải thu =
Các khoản phải thu
Các khoản phải thu
Kỳ thu tiền bình qn =
Doanh thu bình qn ngày
Doanh thu thuần
Số vòng quay hàng tồn kho =
Hàng tồn kho
Doanh thu thuần
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định =
Tài sản cố định
Doanh thu thuần
Hiệu suất sử dụng tồn bộ tài sản =
Tổng tài sản
Chỉ tiêu
Năm So sánh
2007 2006 Tuyệt đối
Tương đối
(%)
Các khoản phải
thu ngắn hạn
705,810,508,858 189,446,465,238
516,364,043,620 272.56
Các khoản phải
thu dài hạn
11,680,000 11,680,000 - 0.00
Tài sản cố định
893,786,768,115
498,764,574,413
395,022,193,702 79.20
Tổng tài sản
2,522,794,259,830
740,306,484,903
1,782,487,774,927
240.78
Doanh thu thuần
789,682,938,311 652,275,141,801
137,407,796,510 21.07
THƯ VIỆN ĐIỆN TỬ TRỰC TUYẾN
KILOBOOKS.COM
Nguyn Ngc Thu Hng
Nguyn Trn Minh Thnh
Hng tn kho
50,627,306,890 15,482,149,709
35,145,157,181 227.00
S vũng quay cỏc
khon phi thu
(ln)
1.12 3.44 -2.32 -67.50
Kỡ thu tin
bỡnh quõn ( ngy)
321.77 104.56 217.20 207.72
S v
ũng quay hng
tn kho (ln)
15.60 42.13 -26.53 -62.98
Hiu sut s dng
ti sn c ủnh
0.88 1.31 -0.42 -32.44
Hiu sut s dng
ton b ti sn
0.31 0.88 -0.57 -64.47
S vũng quay cỏc khon phi thu, kỡ thu tin bỡnh quõn: T nm 2006 ủn nm
2007, s vũng quay cỏc khon phi thu gim t 3.44 ln xung cũn 1.12 ln, gim 2.32
ln, do ủú lm cho k thu tin bỡnh quõn tng t 104.56 ngy nm 2006 lờn 312.77 ngy (
tc tng 217,20 ngy/ vũng quay). Nguyờn nhõn l do doanh thu thun ca cụng ty nm
2007 tng lờn 21.07% so vi nm 2006, th nhng cỏc khon ngn hn phi thu ca cụng
ty tng lờn ủn 207.56%.
Xột riờng cỏc khon phi thu ngn hn:
2007 2006 So sỏnh
Cỏc khon thu ngn hn 705,810,508,858
189,446,465,238
516,364,043,620
Phi thu khỏch hng 69,992,058,635 153,179,946,085
-83,187,887,450
Tr trc cho ngi bỏn 566,923,696,655
21,397,981,384 545,525,715,271
Phi thu ni b - -
Phi thu theo tin ủ
k hoch hp ủng xõy dng
- -
Cỏc khon phi thu khỏc 74,894,753,568 16,342,862,535 58,551,891,033
D phũng cỏc khon
phi thu khú ủũi
(6,000,000,000) (1,474,324,766) (4,525,675,234)
S tin phi thu khỏch hng ca nm 2007 gim so vi nm 2006 l
83,187,887,450 , do vy cú th núi l cụng ty bỏn ủc nhiu hng húa hn so vi nm
2006.
V khon tr trc cho khỏch hng, nm 2007 tng lờn 545,525,715,271 so vi
nm 2006. Vy cú th núi cụng ty phỏt trin hn nm 2006, v cú th tr trc cho khỏch
hng vi mt khon tin khỏ ln.
Xột v cỏc khon phi thu khỏc, nm 2007 tng lờn 58,551,891,033 so vi nm
2006.
Qua vic xột riờng cỏc khon phi thu ngn hn, ta cú th thy cụng ty vn ủang
kinh doanh khỏ tt, mc dự vũng quay cỏc khon phi thu gim. Tuy nhiờn nu cụng ty
khụng cú ch ủ thu hi n tt s dn ti tỡnh trng thu hi vn chm, vn ca cụng ty b
THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN
KILOBOOKS.COM
Nguyn Ngc Thu Hng
Nguyn Trn Minh Thnh
tn ủng v b cỏc khỏch hng chim dng, s gõy ra khú khn trong vic thanh toỏn ca
cụng ty.
V s vũng quay cỏc hng tn kho, nm 2007 gim 26.53 ln so vi nm 2006 (t
42.13 ln nm 2006, gim xung 15.6 ln nm 2007). S vũng gim chng t cht lng
sn phm ca doanh nghip ngy cng thp nờn lng hng bỏn ra ớt hn, hng húa
ủng cũn kộo theo vic cụng ty phi cho thờm mt khon ủ d tr hng tn kho, lm
cụng ty khú khn trong xoay vũng vn ủ m rng sn xut.
Hiu sut s dng ti sn c ủnh ca cụng ty
III . T s ủũn by :
T s ủũn by ti chớnh ủỏnh giỏ mc ủ m mt cụng ty ti tr cho hot ủng kinh
doanh ca mỡnh bng vn vay. i vi cụng ty, t s ủũn by ti chớnh s giỳp nh qun
tr ti chớnh la chn cu trỳc vn hp lý nht cho cụng ty mỡnh.Qua t s ủũn by ti
chớnh nh ủu t thy ủc ri ro v ti chớnh ca cụng ty t ủú dn ủn quyt ủnh ủu
t ca mỡnh.
T s ủũn by ủc th hin qua cỏc ch tiờu:
Tng n
T s n trờn ti sn =
Tng ti sn
Tng s n
T s n trờn vn c phn =
Vn c phn
N di hn
T s n di hn trờn vn c phn =
Vn c phn
Tng ti sn
T s tng ti sn trờn vn c phn =
Vn c phn
Ch tiờu 2007 2006
So sỏnh
Tuyt ủi
Tng ủi (%)
Tng s n
2,400,902,511,693
676,668,380,935
N di hn
890,307,583,957
396,757,343,539
Tng ti sn
2,522,794,259,830
740,306,484,903
Vn c phn
2,400,902,511,693
676,668,380,935
Lói vay
67,013,941,421
32,768,747,216
Li nhun trc thu
82,238,903,006
19,444,803,807
THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN
KILOBOOKS.COM
Nguyn Ngc Thu Hng
Nguyn Trn Minh Thnh
T s n trờn ti sn
T s ny nm 2007 tng 4.12% so vi nm 2006. iu ny cho thy phn trm ti sn
ủc ti tr bng vn vay ca cụng ty ủó gia tng 3.7%.
5) Kh nng thanh toỏn lói vay tng 1.4 ln. Kt qu ny cho thy kh nng s dng
vn ca cụng ty gia tng v cú th bự ủp lói vay.
IV . T s sinh li
:
T s ny ủo lng thu nhp ca cụng ty vi cỏc nhõn t khỏc to ra li nhun nh doanh
thu thun, tng ti sn, vn c phn.
T s ny ủc th hin trờn cỏc ch tiờu:
Li nhun rũng
T s sinh li trờn doanh thu (ROS) =
Doanh thu thun
Li nhun rũng
T s sinh li trờn tng ti sn (ROA) =
Tng ti sn
Li nhun rũng
T sut sinh li trờn vn c phn (ROE) =
Vn c phn
Tng s n
trờn ti sn
95.17
91.4
3.77
4.12
T s n trờn
vn c phn
19.7
10.63
9.07
85.32
Tng ti sn trờn
vn c phn
20.7
11.63
9.07
77.99
T s n di hn trờn
vn c phn
7.3
6.23
1.07
17.17
Kh nng thanh toỏn
lói vay
2.23
1.59
0.64
40.25
Ch tiờu 2007 2006
So sỏnh
Tuyt ủi
Tng ủi
(%)
Li nhun rũng
72.440.974.269
17.450.223.425
Vn c phn
2,400,902,511,693
676,668,380,935
Tng ti sn
2,522,794,259,830
740,306,484,903
ROS
0,0937
0,02675
0.06695 250.28
ROA
0,02905
0,02357
0.00548 23.25
THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN
KILOBOOKS.COM
Nguyễn Ngọc Thu Hằng
Nguyễn Trần Minh Thành
ROE
0.59385
0,27421
0.31964 116.57
THÖ VIEÄN ÑIEÄN TÖÛ TRÖÏC TUYEÁN