Hoàng Ngọc Phú Page 1
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT VỚI
THAM SỐ
23. Tìm m để pt sau có nghiệm:
0)12.(44
xx
m
ĐS :
10 mm
24. Tìm m để pt:
022.4
1
mm
xx
có 2 nghiệm phân biệt sao cho tổng của 2 nghiệm đó
bằng 3.
ĐS : m = 4
25. Tìm m để pt sau có 2 n
0
trái dấu :
014)12(16).3( mmm
xx
ĐS :
4
3
1 m
26. 0 < a
30. XĐ a để hệ
1)(log)(log
22
22
yxyx
ayx
có nghiệm . ĐS: 0 < a
1
31. XĐ m để hệ
52log)52(log
4log)1(log)1(log
52
2
2
3
3
2
3
xx
mxx
xx
có 2 n
0
phân biệt. ĐS: -
4
25
< m < - 6
42. Cho pt : 5.16
x
+ 2.81
x
= a.36
x
a. Giải pt khi a = 7. b. Tìm a để pt vô n
0
.
ĐS : a. x=0 vµ x=
2
5
log
2
3
b. a
102;
55. Cho bpt :
xax
22
loglog
. a. Giải khi a = 1. b. XĐ a để bpt có nghiệm .
ĐS: a. x
2
51
2;
2
1
b. a
4
1
57. Tìm m để
0)
1
log1(2)
1
log1(2)
1
log2(
222
2
m
m
m
m
x
m
m
x
có n
0
duy nhất.
ĐS: m=
31
32
58. Tìm m để
xmxmxmx
2
1
2
log)(3)3(
có n
0
duy nhất.
ĐS : m=2.
60. Tìm m để pt :
0)22(log2)32(log4
2
1
22
2
2
mxxx
xx
mx
có 3 nghiệm.
ĐS: m = 1/2 , m =3/2 và m=1
61. Tìm m để pt :
0)122(log)4(log
3
1
2
3
mxmxx
có nghiệm duy nhất.
Hoàng Ngọc Phú Page 2
ĐS: m=0 ,
2
1
m
10
1
63. Cho
)13(log)65(log
2
2
2232
2
xxxmxm
m
tìm x để pt n
0
đúng với mọi m.
ĐS: x = 5
84. Tìm m để PT có nghiệm thuộc (0;1):
04
2
1
2
2
mxx loglog
04
2
1
2
2
mxx loglog
2
22
log log 0x x m
2
22
log logm x x
Với 0<x<1 thì
2
0 1 log 0xx
PT có nghiệm thuộc (0;1) khi và chỉ khi m thuộc miền giá trị của hàm số
2
( ) ( 0)f t t t t
Khảo sát hàm số cho kết quả
1
4
m
85. Cho PT
0121
2
3
2
3
mxx loglog
. a.Giải PT khi m=2 b.Tìm m để PT có nghiệm
trên [1 ; 3
3
]
1)
22
33
log log 1 5 0xx
2
3
2
log 1
60
tx
tt
2
3
log 1
2
tx
t
2
3
log 3x
3
log 3x
3
3x
2) Xét
3
3
1 3 0 log 3xx
0121
2
3
2
3
mxx loglog
2
3
2
log 1
1
( ) 2
2
tx
m f t t t
PT ban đầu có nghiệm x thỏa
3
13x
khi và chỉ khi m thuộc miền giá trị của f(t) với
12t
Khảo sát hàm số ta được
02m
86. Tìm k để hệ BPT sau có nghiệm:
11
3
1
2
1
031
3
2
2
2
3
xx
kxx
loglog
.
Xét BPT ta có
3
2
22
11
log log 1 1
23
xx
Giải xong được
12x
Xét BPT
3
1 3 0x x k
3
( ) 1 3k f x x x
Xét
11x
,
3
( ) 1 3k f x x x
87. Tìm m để PT sau có nghiệm:
2
1 1 1 1
2
9 2 3 2 1 0
xx
aa
2
1 1 1 1
2
9 2 3 2 1 0
xx
aa
2
1
2
3
9 3( 2) 2 1 0
x
t
t a t a
Với 1≤x≤1 ta có
1
3
3
t
Ta tìm a để PT
2
9 3( 2) 2 1 0t a t a
có nghiệm t thỏa
1
3
3
t
Biến đổi PT
2
9 6 1
()
32
tt
a f t
t
2
2
9(3 4 1)
()
(3 2)
tt
ft
t
,
1
( ) 0 1
3
f t t t
Hồng Ngọc Phú Page 3
x
-
1/3
2/3
1
+
f’(t)
+
0
0
+
f(t)
0
+
-
4
PT có nghiệm khi a ≤ 0
a ≥ 4
131. Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm phân biệt:
3
2537537
x
xx
m
ĐS : m (0 ; 16)
132. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm:
xxx
m
222
sincossin
3.32
ĐS : m ≤ 4
133. Xác đònh m để phương trình sau có nghiệm : 4
x
– 4m(2
x
–1) = 0
ĐS : m (– ; 0 ) [1 ; + )
134. Xác đònh các giá trò của m để bpt sau có nghiệm: 4
x
– m2
x+1
+ 3 –2m 0
ĐS : m 1
135. Tìm để phương trình sau có nghiệm .
023log6log
2
25,0
xxxm
023log6log
2
25,0
xxxm
2
22
23log6log xxxm
2
2
236
032
xxxm
xx
38
13
2
xxm
x
Xét:
38
2
xxxf
trên khoảng
1;3
82
/
xxf
40
/
xxf
183 f
và
61 f
Dựa vào bảng biến thiên, phương trình có nghiệm khi: ĐS : –6 < m < 18
136. Xác đònh m để phương trình sau có nghiệm:
m
xx
3232
ĐS : m 2
137. Tìm m để bpt sau nghiệm đúng với mọi x
0
1
log12
1
log12
1
log2
22
2
2
m
m
x
m
m
x
m
m
ĐS : 0 < m < 1
138. Tìm m để phương trình sau có nghiệm:
3lglg
2
xmxx
ĐS : m > –3
Hồng Ngọc Phú Page 4
139. Tìm m để bất phương trình sau đúng với mọi x:
0323)1(29 mm
xx
ĐS :
2
3
m
141. Tìm m để
x thuộc đoạn 0 ; 2đđều thõa bpt:
5mx2xlog4mx2xlog
2
4
2
2
ĐS: 2 m 4