Đề tài thuyết trình: Tìm hiểu về sản phẩm cho vay tiêu dùng của Ngân
hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
!"
#
$
%&'#
(
I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG SACOMBANK
I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG SACOMBANK
)**+)*,# -/#0"1,02340"56780%(#
417
•
79,:*4;%(#
7
•
797#"<#
2
•
79=>??@A5B<=
139
•
79<C##
Qúy I/2015, Sacombank có 567 chi nhánh/ phòng giao dịch
Cuối quý II/2015, Sacombank có 15.510 cán bộ nhân viên
15.310 Đại lý
794 Ngân Hàng tại 82 Quốc
gia
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Sacombank trong 3 năm qua
STT Thời điểm (năm) Vốn điều lệ Tăng/Giảm
(%)
1 )?>4 >)D)E >EDF@
2 )?> >4D,) G@
3 )?>E >D,E4 >GDE@
!"#!$%
&''!$&!(# &)
*#+, /0#0#1/ 23.#/4#!$56
78# #!9#23-:#!#!;!<#&8#=
SỨ MỆNH
SỨ MỆNH
MỤC TIÊU
MỤC TIÊU
H9IJ(KAK#LK$-AM<D
"=K1ANKK$A!2#O9<P<KQR"5O<SD
TBALKUKQ"9QAOHVD
7#WR<XI!IY<PZ[<C#\A="]<A]W9<A2#(K59<D
=NM^MW9<H(H_8KU"9^9==WN=#A2`KVD
%!&!><1#!
%!&!><1#!
*?-<#,@/7!/0!0-<#/ !02A
7-#0!>#-B#CDE#@,#F@
G%
7 $,$#A#+3!#F@#A#!$!H+4#
I.!/J
-:##0>##K!!2#L@I.!/J
M9#2N!@,#&:/4O#D!>&P
IQ
M9#2N!@,#&:/4O#D!>&P
IQ
A#!$!H+4#M6%&:G/ K
DR#/SC! #T
CHIẾN LƯỢC
CHIẾN LƯỢC
Sản phẩm và dịch
vụ
II. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI
SACOMBANK
II. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI
SACOMBANK
Nguyên tắc hoạt động CVTD tại Sacombank
a[N]A5K&]<K8<Kbc#3=!"K67%dA<(2`WR
%5A#"`K!<=`K$KC<`A55<AIbA#e=K&1Kb<#WR=
!"K68N]
%(<K`H`=VA#"`K!<M<(e=2K<C#<8"C
Các sản phẩm cho vay tiêu dùng
Các sản phẩm cho vay tiêu dùng
%#Nf+8g
%#Nf7h%
%#Nf+h`=8
%#Nf+h`==
%#\!"]OW("
%#^`ZXWN=#
%#<PW=9
%#<$<5<Pi<9
%#Nj<
%##ZekS
%##
%#<PLIM<<8
So sánh giữa cho vay tiêu dùng – Bảo toàn và cho vay tín chấp – Bảo
Tín
So sánh giữa cho vay tiêu dùng – Bảo toàn và cho vay tín chấp – Bảo
Tín
ĐIỂM GIỐNG
ĐIỂM GIỐNG
Chỉ tiêu Vay tín chấp Vay tiêu dùng
Thủ tục vay
+ h`<8^#=WI*9$X
+ h`^#=!"K6I#=KUK#<S9<
+ 6^<P3"0W`L`!
+ 6^AV^`R<X"
Mức tiền vay >I$3"05K#KRE??K >??@<$05K#F?@^`
Đối tượng hXWl#<<$A#A5^[N]K&]<K8< -9<<3"m4(:9
Thời gian vay 5K#L 5K#>EL
Tài sản đảm bảo -S<$ hXKU^`
Phương thức vay , trả nợ `"e=N!H#K$=n<N!`N$ =
Ưu đãi trong khi vay vốn -9<K!<n#H`=Q A#NfABP<!5X
Ưu đãi sau vay vốn
-<^MW(H`=Ql=HUN!W=`A#W9<
N=<SH`=Q<`
-S<
ĐIỂM KHÁC
ĐIỂM KHÁC
7Ai#ZZ=A<<$A#A5^5VI)??(K6KQ#^YRHUX#
KlD3"9<C##Kl<I)E(K6DE:*0<<KRU<SAX<8DR
HIA<C#<SKobAX&"<IM#<jK!<^`"pA#<q"f!"
_K9"PK!<<$A5AW`L`!<C##Kl<D
rstu
rstu
So sánh sản phẩm vay của 3 ngân hàng
So sánh sản phẩm vay của 3 ngân hàng
Điều kiện cho vay:
791%(#(K#^^5=KUA<
&!""9"IbT%(#D
7LIM<"9"I3N^MAl^MD
-<]<K8<A#A5vD
-S<HXW.!ZX=n<<9<7dW9<D
Thủ tục hồ sơ:
`0Z9<3<=A##<
Tiêu chí Ngân hàng Sacombank Ngân hàng Eximbank Ngân hàng Techcombank
Độ tuổi i>,TKR*?T
OTi))KRET0#i)>KRE,T
UT<C#-A1K6`!R<i>,A
WS29*ET1KQX=9
Tài sản đảm bảo ha wV^[N]KX02V^O ha
Hạn mức vay >??@<$A605K#F?@9ah F?@9ah=n<<"8ZNM0^[#<O#D F?@ah
Lãi suất +,0GG@:L
+iL4KoI:^V[->49Ib<5W.xh
KU
+,@:L*9K$
+i9PFKoI:^V[->49Ib<5W.
xE@:L
+F0GG@y,0GG@:L
+iLP)KoI:^V[->)9xh
KUD
Thời gian vay >EL
5K#)?L
,L
Giải ngân +#W<<$
+#=9UI$=n<VI$e=RKU#=9M<
R
+#W<<$
+7X"8N]iI$e=<$<C#W9<
#<
Phương thức trả khoản vay =0K#N =0K#N =0K#N
Phương thức tính lãi +b^X`N$
+b^X<5K
+b^X`N$
+b^X<5K
b^X`N$
Lãi phạt (trước & quá hạn) +B<o>@y4@N!<zI
+>E?@Ib29
+B<o4@N!<zI
+>E?@Ib29
+B<o>@y4@N!<zI
+>E?@Ib29
Phí +-S8"8W-#=9)?(\9
+!<^[N] "8<9<N<A]W9<
-S"8pK
Phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng theo ma trận SWOT
Phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng theo ma trận SWOT
I6<82#j&"1Nf<Q#`<9<<$=<U<^5
d!7%dI]<LI2#<9<L0{I(!29ISP<X"0K`H`=K!<#=<=
0&"<URKPAO1D
-9<<Q#=N<VI$^5I!W9<<L
IS<O<8^9<I=_YHY1AR<C#-0WSi=
(<8^9<<L^<-
ĐIỂM MẠNH
ĐIỂM MẠNH
#We<#K!<M<((
2`
7<XN!<9<^`"p7%d
<P#VC=
{jN!7%d<$<
ah<z<#=
d!7%dA|<zX"N=K
B"9Q(#<C#
79<W=`<=A#Nf<<"8
W9IB
ĐIỂM
YẾU
KzHpWR2#j
KzHpWR2#j
%# Nf K# K!< <9< <S <8
U$U
%# Nf K# K!< <9< <S <8
U$U
%(<<=A#Nf1<!Ke(X
"#0ABVlP<Kb=#U<UIB
=A(<U"$<=<9<T<P<<8D
%(<<=A#Nf1<!Ke(X
"#0ABVlP<Kb=#U<UIB
=A(<U"$<=<9<T<P<<8D
THÁCH THỨC
THÁCH THỨC
P<KUC=<C#W=`A#fU<A=P<KU8(<C#W9<KA#A5D
U=OKVK9<&}<C#<=A#NfIX=9W=`A#0WR&<^B!"K6<q
H"D
7=A#8<X"NfWS<^`K`H`=W9WcC=D7=0A(<pK
dIW92#jD
<$A<C#W9<<8<`e=<W.WRDVWRW~"9QL
)?>4#WC=`WRlN<ZBRW(09A#!09!$D
&<0=KU8N]<C#W~"9QD
Kết quả hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng
Kết quả hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng
Chỉ tiêu Số tiền(tỷ đồng) Kế hoạch (%) Tăng/giảm(%)
Tổng tài sản >,,D*F, >)4 >F0,
Nguồn vốn huy động >F*D,G, >4F >G04
Dư nợ tín dụng >4?DE>> >?, >,04
Cho vay khách hàng >)DEF* ,, >E0E
Tổng thu nhập thuần ,D>)4 + >?0
Lợi nhuận trước thuế )D,E> GE@-4???{ ?0E
LNTT sau khi trừ các khoản nợ bán cho
VAMC
4DE >>E +
Năm 2014
*DE??{
TUU
V
WTUUU
V
TUUUV
%#
Nf
%#
Nf
%#"]<A]
a•-d
%#"]<A]
a•-d
%#W9<<9A
d"]<A]a•-d
%#W9<<9A
d"]<A]a•-d