Tải bản đầy đủ (.doc) (33 trang)

bài tập mũ lô garít ôn thi thpt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (413.13 KB, 33 trang )

Chng 2 M

Bi tp gii tớch 12
Lụgarit

CHNG 2
HAM Sễ LUY THA HAM Sễ MU VA HAM Sễ LOGARIT
Bai 1: LUY THA CAC PHEP TINH Vấ LUY THA VI HAM Sễ THC
1. Kin thc c bn
Goi a va b la nhng sụ thc dng, x va y la nhng sụ thc tuy y
x

ổử
a ữ ax


=



ữ bx
ốb ứ



a n = a144
.a42
.a.....
444a3






a x .a y = a x + y



a = ax



ax
1
= a x- y ị a- n = n
y
a
a



ỡù
0
ộu ( x ) ự = 1 ị x 0 = 1 , ùớ " u ( x )




ùù x ạ 0
ùợ




(a )



n



( a.b)



( )

n s a

x

y

x

( )

= ay

x


= a x .y

= a x .bx

x
y

y

a .n b = n ab
n

a

m

= n am

2. Lu ý
Nu a < 0 thỡ a x ch xỏc nh khi " x ẻ Â .
Nu a > 1 thỡ a a > a b a > b .
Nu 0 < a < 1 thỡ a a > a b a < b .
ổ 1ữ
ửn

e = lim ỗ1 + ữ
ữ ; 2, 718281828459045...
x đƠ ỗ
ố nữ



(n ẻ Ơ) .

s
a va 2 b . Ta se a 2 cn a cho vờ cung bõc n (vi n la bụi sụ chung cua s 1 va s2 )
ị Hai sụ so sanh mi ln lt la n A va n B . T o so sanh A va B ị kờt qu so sỏnh ca s1 a

ờ so sanh

s1

va s2 b .
Cụng thc lói kộp: Gi A l s tin gi, r l lói sut mi kỡ, N l s kỡ ị S tin thu c (c
N

vn ln lói) l: C = A ( 1 + r ) .
3. Bi tp ỏp dng
Bi 1. Vi a, b l cỏc s thc dng. Hóy rỳt gn cỏc biu thc sau:
2ử
ổ9
ỗ8 7 : 8 7 ữ

1) A = ỗ









ổ- 2 ử

3) C = ỗ

5 5ữ
ữ+



ố ứ

ổ6 4 ử



3 5.3 5 ữ








2) B =

23.2- 1 + 5- 3.54

( 10


- 3

- 4

ổ 3ử



(ỗ 0, 2) 4 ữ






)

: 10- 2 - ( 0, 25)
-

4) D = 81- 0,75

Trang 1

1

0

-


3

5
ổ1 ữ
ử 3 ổ1 ử




+ỗ





ỗ32 ứ

ố125 ữ




Chng 2 M Lụgarit

Bi tp gii tớch 12
1
3

5) E = 0, 001


- ( - 2)

- 1,5

9) I = ( 0, 04)

2
3

( )

.64 - 8 + 90

2

6) F = 22- 3 5.8

2

ổ3
3. ỗ

ỗ 3:


7) G =

- 2


2
3

4


3ữ




- ( 0,125)

-

5

102+

8) H =

7

22+ 7 .51+

7

- 0,75

ổ1 ử


10) J = ỗ
ỗ ữ



ố16 ứ

2
3

+ ( 0, 25)

5
2

-

- 4ự
ộ - 0,75
2
3 ỳộ
ờổ1 ử
ổử
- 1,5
- ự
1
ỗỗ ữ
ờỗỗ ữ
ỳ. ờ( 0, 04) - ( 0,125) 3 ỳ



+
9
1
3ử



2 ổ1
ỗ8 ứ
ờỗố16 ứ

ữ ỳờ
ộổ

1 ử ựỗ 4
ử ổ1

4
2
2ữ




ỳờ




b
b

a
a
b
b





: ỗỗỗa 2 - b 2 ữ
- 1
ỳ. ỗỗ 1

11) K = ở
12) L = ờỗỗ1 - 2 + ữ


5
1




-5
- 4ự





a
a






9
2
6
4
5
3



ự ờổ- ữ

ổ ử
4
4
2
2






a
a
b
b

ỷố




4ữ
ờ8 7 : 8 7 - 3 5.3 5 ỳ. ờỗ5 2 ữ

+
0,
2




ỳ ờỗỗ ữ ỗỗ ữ ỳ
ố ứ ỳ

ỳ ờố ứ




1 ửự

3+ 5
ộổ4

ửữ
ử 1 ự ộ1 1

3 ữ 3
3

1+ 2
2 2
- 1- 2 2
ỳ+ ờa 2a 3 . 6 a . ỗ
ỳ 14) N = ỗỗ43+ 2.21- 2.2- 4- 2 2 + 6
3
6ữ





a
:
a
:
a
.
a
a
:

a
13) M = ờ
ữ: 25 - 5 .5

ữỳ
ỗỗ
ờỗ
ỳ ờ

2+ 5 1+ 5 ữ




2 .3 ứữ


ứỳ



ởố
ỷ ờ


ộ 3 2 3 2

2
-1
a b - ab

a + b ỳ6
ổ3

6

4

P
=
a
b
+ 6a
15) O =
16)
3. ỗ
3
:
3








ờở3 a 2 - 2 3 ab + 3 b2 3 a 2 - 3 b2 ỳ


(


)

(

)

Bi 2. Hóy so sỏnh cỏc cp s sau:
1) 4-

v 4-

3

1,4
ổử
1ữ

5) ỗ ữ
v



ố2 ứ

9)

4

2

2

ổử
1ữ





ố2 ữ


5 v

3

-

2

13) ( 0, 01)

15) ( 0, 001)

- 3

- 10

19) 0, 02
Bi 3.


v ( 10)

v 100
3

v 50

11

2

ổử
ổử
1ữ
1ữ

7) ỗ
v










ố3 ứ

ố3 ứ

8)

3

11) 4 13 v

12) 4

p
ổử
1ữ

6) ỗ ữ
v



ố9 ứ

3,14
ổử
1ữ





ố9 ữ



17 v
2

-

( 0, 013)

3) 2- 2 v 1

10)

7

4)

2) 2 3 v 21,7


pử

14) ỗ

v




ố4 ứ


3

2

28

v 1

3

5

23

10 v

5

v 4

5

20
7

6




pữ





ố4 ữ


15) 5- 2 3 v 5- 3
2

16) 4 v ( 0,125)

-

5

10

2

17)

( 2)

- 3

v


( 2)

- 2

14) 5300 v 8 300

2

- 5

- 4

- 2

ổ3ữ

ổ2ữ

ỗỗ ữ 22)
21) ỗỗỗ ữ
v

ỗỗ ữ
ỗỗố 5 ữ


ỗố 2 ữ




3

p ử2 v ổ
pử


20) ỗ


ỗ ữ







ố2 ứ
ố2 ứ

5

ổử
ổử
4ữ
5ữ

18) ỗ

v











ố5 ứ
ố4 ữ


(

)

1
4

(

3 - 1 v

So sỏnh hai s m , n nu:
m

1) 3, 2 < 3, 2


2)

( 2) > ( 2)

m
ổ3ử



4) ỗ
>




2


ố ứ

5)

(

m

Bi 4.

- 1


n

n
ổ3ử








2


ố ứ

m

) (

5- 1 <

Cú th kt lun gỡ v c s a nu:

Trang 2

m
ổử
1ữ


3) ỗ ữ
ữ v

ố9 ữ


n

)

5- 1

n

6)

(

n
ổử
1ữ

ỗ ữ



ố9 ứ
m


) (

2- 1 <

)

2- 1

n

)

3- 1

2
2


Chương 2 − Mũ −

Bài tập giải tích 12
Lôgarit
1)

4)

( a - 1)

-


2
3

(1 - a)

-

1
3

< ( a - 1)

-

1
3

> (1 - a)

-

1
2

2)

( 2a + 1)

5)


3
4

( 2 - a)

- 3

1

> ( 2 - a)

1

7) a 3 < a 7
8) a - 17 < a Bài 5. Đơn giản các biểu thức sau:
æ
1) A = ( - 1) . ç
ç
ç
è
3

3
2

3) C = 4 + 8

7) G =

2


2)

4

4

4

2

3

3

6) F =

5

23.2- 1 + 5- 3.54 - ( 0, 01)

- 2

0

10- 3 : 10- 2 - ( 0, 25) + 10- 2. ( 0, 01)

1256. ( - 16) . ( - 2)

3


4

é 2ù
25 . ê( - 5) ú
ê
ú
ë
û
3

1
1 öæ1

æ1
ç
ç
3
3

3

÷
÷
ç
ç
H
=
4
10

+
25
2
+
5
8)
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
֍
÷
è
øè
ø

- 3

4
æ
ö
3
÷
4. 4 64. ç
2
÷
ç

÷
è
ø
3

6

2

-

4

9) I =

6

( - 3) . ( - 15) .8
B =
9 . ( - 5) . ( - 6)

3

5
æ 3ö

4) D = ç
÷
ç
32 ÷

ç
÷
ç
÷
è ø

( - 18) .2 . ( - 50)
( - 25) . ( - 4)

5

æö
1 ÷2
ç
÷
ç
÷
ça ø
÷
ç
è

9) a - 0,25 < a -

2

æ 2ö
æ 7ö

÷

÷
÷
ç
ç
÷
÷
÷
.
.
7
.
ç
ç
(
)
÷
÷
÷
ç
ç
÷ è 7ø
÷
÷

è 14 ø

1

-


æö
1 ÷2
6) ç
÷
ç
÷>
ç
ç
èa ÷
ø

2

1
8

2
3

7

5) E =

3

> ( 2a + 1)

- 0,2
æö
1

÷
3) ç
÷
< a2
ç
÷
ç
÷
èa ø

- 1

5

10)

J =

32

81. 5 3. 5 9. 12
2

æ
ö
3
5
÷
ç
3

÷
ç
÷. 18. 27. 6
ç
è
ø

Bài 6. Viết các biểu thức sau với dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ:
1) A = 4 x 2 . 3 x , ( x ³ 0)
4) D =

3

2 33 2
. .
3 2 3

2) B = 5 b . 3 a , ( a, b ¹ 0)
a b

3) C = 5 2. 3 2 2
5

5) E =

4 3

a

8


6) F =

3

b2 b
b b

Bài 7. Đơn giản các biểu thức sau:
a 1,5 + b1,5
- a 0,5 .b0,5
0,5
0,5
2.b0,5
1)
A=a +b
+ 0,5
a- b
a + b 0,5
æ
ö
÷
ç
÷
ç
1
1
1
1÷ 1
1

ç
÷
ç
2
2
2

2
ç
÷
x - y2
ç x + 3y + x - 3y ÷
÷
.
3) C = ç
ç
2
÷

x- y ÷
2
ç
æ1
÷
ç
÷
ç
÷
2
2

ç
÷
÷
ç
x
y
ç
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
÷
÷
ç
ø
èè
ø

æ a 0,5 + 2
ö a 0,5 + 1
a 0,5 - 2 ÷
ç
÷
2) B = ç
÷.
0,5
0,5

ç
ç
a- 1 ÷
èa + 2a + 1
ø a
1
1
1 ö
3 1
æ 1
ç
2
2
2
2 ÷
2 2
÷
ç
x - y
x + y ÷x y
2y
÷.
+
4) D = ç
ç
1
1
1
1 ÷
ç

÷
x+y x- y
ç
÷
ç
÷
èxy 2 + x 2y xy 2 - x 2y ø

Trang 3


Chng 2 M Lụgarit

Bi tp gii tớch 12
2 ử ổ2
1 2
4ử
ổ1
ỗa 3 - b 3 ữ

3
3 3
3ữ



.
a
+
a

a
+
b
5) E = ỗ




ữỗ








1
1
ổ1



2
2
2


a
+

2
a
2
a
+1


.
7) G = ỗ


1
1

a- 1ữ



ữ a2
ốa + 2a 2


9) I =

3

a-

3


b

6

a-

6

b


24
ỗa x + x a
11) K = ỗ


ỗ a 4 x + ax


1 ử ổ1
1 ử ổ1
1ử
ổ1
ỗa 4 - b 4 ữ


4
4ữ
2
2ữ






.
a
+
b
.
a
+
b
6) F = ỗ






ữố











ứố


8) H =

a- 1 + ( b + c)

-1

ổ b2 + c 2 - a 2 ử
- 2

ỗỗ1 +

.
a
+
b
+
c
(
)

- 1 ỗ

2bc

a - 1 - ( b + c ) ỗố



ab 10) J = ỗ





ab
a+

3

a+x

4


a 2 + x + 2a x ữ





12)

L=

3

a2 -


3

ử 4 ab - b


ữ:
ứ a- b
ab ữ

x2

+

3

ax 2 -

a 2x

3

a 2 - 2 3 ax +
6
a - 6x

3

x2 -


6

x

3









x
x
x

13) M = ờ
ờổ4 3

ửổ

4 3


x - 1
x +1

ờỗ






- xữ
- xữ
ờỗ




ữỗ

ờỗ
ỗ4
ỗ4x + 1
ứố
ứỳ
ởố x - 1

5
3
ộổ3
ử ự

ờỗ

2
5



2
+
27.
y
5

- 2ỳ
10


15) O = ờ
+
3.
32
y
2
.3


ờỗ



2+ 3 y
ờỗ




ứ ỳ

ởố

3


2
1ử
ờổ
ỳ ổ1
3 ử2
ổ a ử
a
b







4
4ữ







Q
=
+
:
a
+
b


17)


ờỗ
ỳỗ


3

8
3









ờỗ


ốb a ứ ốa b ứ





ộ3
3 2 2
3
ờa a - 2a b + a b +
N
=
14)

3 2

a - 3 ab


3


ab2 ỳ 3
ỳ: a
3
a - 3b ỳ


a 2b -


3

1
1
ổ 1 1


3 3
3
3


8b - a ỗ
a
b
a
2
b



+
16) P =

1
1
2
1
1

2 ữ

- ữ
6 ỗ -3


ố2a - b 3 4a 3 + 2a 3b 3 + b 3 ữ


18) R = 2 ( a + b)

- 1

( ab)

1
2

1
2 2


ờ 1ổ
ỗ a
ờ1 + ỗ
ờ 4ỗ

b








bử





aứ
ữỳ



Bi 8. Gii cỏc phng trỡnh sau:
1) 4 = 1024
5

x

4)

( 3 3)

2x

x- 2
ổử

1ữ

=ỗ ữ



ố9 ứ

2)

x+1
5 ổử
2ữ
8

.ỗ ữ
=



2 ố5 ứ
125

x
- x
ổử
2ữ ổ
8ử
27




5) ỗ ữ
.ỗ ữ
=


ữố


ỗ27 ứ
64
ố9 ứ

- x


1
0,
25
2x - 8


7)
.32
=ỗ






0, 125
ố 8 ứ

8) 0, 2 = 0, 008

10) 5x .2x = 0, 001

11)

x

( )( )
3

x

=

1
32

x 2 - 5x + 6

ổử
3ữ
6) ỗ






ố2 ứ

=1

3x - 7
7x - 3
ổ9 ử
ổử
7ữ



9) ỗ ữ

=ỗ



ỗ3 ứ


ố49 ứ


x

12


3) 81- 3x =

1
6

12) 71- x.41- x =

Bi 9. Gii cỏc bt phng trỡnh sau:
1) 0, 1 > 100

x
ổử
1ữ

2) ỗ ữ
>



ố5 ứ

4) 7x + 2. 49

ổử
1ữ
5) ỗ






ố3 ứ

x

x+2

3

0, 04

1
< 9
27

Trang 4

3) 0, 3x >
x
6) 3 <

100
9
1

9 3

1
28



Chương 2 − Mũ −

Bài tập giải tích 12
Lôgarit
7) 3.

( 3)

x

1
>
27

x

1- x

8) 27 .3

x

1
<
3

9)

3


æ1 ö
÷
÷

> 1
ç
÷
ç
÷
è64 ø

Bài 10.Giải các phương trình sau:
1) 2x + 2x + 2 = 20
4) 4x - 1 + 4x + 4 x + 1 = 84
7) 3.9x - 2.9- x + 5 = 0

2) 3x + 3x + 1 = 12
5) 42x - 24.4x + 128 = 0
8) 3x 2 - 5x + 6 = 1

3) 5x + 5x - 1 = 30
6) 4x + 1 + 22x + 1 = 48
9) 4x + 2x + 1 - 24 = 0

Bài 2: LOGARIT
1. Kiến thức cơ bản
a) Định nghĩa
ìï a > 0, a ¹ 1
 Với a > 0, a ¹ 1, b > 0 ta có: log b = a Û a a = b .Chú ý: log b có nghĩa khi ïí

a
a
ïï b > 0
î
 Logarit thập phân: lg b = log b = log10 b
 Logarit tự nhiên (logarit Nepe): ln b = loge b
b) Tính chất
Cho a > 0, a ¹ 1 và b, c > 0 . Khi đó:
Nếu a > 1 thì loga b > loga c Û b > c
Nếu 0 < a < 1 thì loga b > loga c Û b < c
 loga 1 = 0

 loga a = 1

b
 loga a = b

 a loga b = b

c) Các qui tắc tính logarit
Cho a > 0, a ¹ 1 và b, c > 0 . Ta có:
æö

÷
= loga b - loga c
ç
 loga ç
 loga ( b.c ) = loga b + loga c
÷
ç

÷
ç
èc ø
b
 loga b = b. loga b

2
 loga b = 2 loga b

d) Các công thức đổi cơ số
Cho a, b, c > 0 và a, b ¹ 1 . Ta có:
1
loga c
ln b
Þ loga b. logb c = loga c  loga b =
, loga b =
 logb c =
logb a
loga b
ln a
 loga b b =


logab c =

1
. loga b , ( b ¹ 0)
b

1

1
1
+
loga c logb c



log 1 b = - loga b
a

 a logb c = c logb a

2. Bài tập áp dụng

Trang 5


Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12
Bài 1. Thực hiện các phép tính sau:
1
A = log2 4. log 1 2
1)
2) B = log5 . log27 9
4
25
4) D = 4log2 3 + 9log 3 2
5) E = log2 2 8


3) C = loga

3

a

6) F = 27 log9 2 + 4log8 27

1

7) G =

loga 3 a. loga 4 a 3
log 1 a 7

8) H = log3 6. log 8 9. log6 2

9) I = 92 log3 2+ 4 log81 5

11) K = 25log5 6 + 49log7 8

12) L = 53- 2 log5 4

a

log3 5

10) J = 81

+ 27


1
log6 3

13)

log9 36

+3

4 log9 7

1
log 8 4

M =9
+ 4
0
0
0
15) P = lg tan 1 + lg t an 2 + ... + lg tan 89

(

17) R = 3

5 log3 2

)


(

)

(

+ log 3 ( log 28)

14) N = 31+ log9 4 + 42- log2 3 + 5log125 27

)

log log 16 ù. log2 é
log log 64 ù
16) Q = log8 é
ê
ê
ë 4 ( 2 )ú
û
ë 3 ( 4 )ú
û
18) S = 2 log 1 6 3

1
log 1 400 + 3 log 1 3 45
2
3
3

Bài 2. Thực hiện phép biến đổi theo yêu cầu bài toán.

1) Cho log12 27 = a . Tính log6 16 theo a .
2) Cho log2 14 = a . Tính log49

7

32 và log 49 32 theo a .

3) Cho log2 5 = a; log2 3 = b . Tính log 3 135 theo a, b .
4) Cho log15 3 = a . Tính log25 15 theo a .
3

5) Cho loga b = 3 . Tính log

b
a

b
a

6) Cho lg 3 = 0, 477 . Tính lg 9000; lg ( 0, 000027 ) ;
7) Cho loga b = 5 . Tính log

1
log81 100

.

b
ab


a

log 1 28
8) Cho log7 2 = a . Tính
theo a .
2

3
2
9) Cho loga b = 13 . Tính log b ab .
a

49
theo a, b .
8
11) Cho lg 3 = a; lg 2 = b . Tính log125 30 theo a, b .
10) Cho log25 7 = a; log2 5 = b . Tính log 3 5

12) Cho log30 3 = a; log 30 5 = b . Tính log30 1350 theo a, b .
13) Cho log14 7 = a; log14 5 = b . Tính log35 28 theo a, b .
14) Cho log2 3 = a; log 3 5 = b; log 7 2 = c . Tính log140 63 theo a, b, c .
15) Cho loga b = 7 . Tính loga

a
b

b3
16) Cho log27 5 = a; log 8 7 = b; log2 3 = c . Tính log6 35 theo a, b, c .

Trang 6



Chương 2 − Mũ −

Bài tập giải tích 12
Lôgarit
121
theo a, b .
8
Bài 3. Cho a > 0, a ¹ 1 . Chứng minh rằng: loga ( a + 1) > log( a + 1) ( a + 2)
17) Cho log49 11 = a; log2 7 = b . Tính log 3 7

Bài 4. So sánh các cặp số sau:

1
3

2) log 0,1 3 2 và log0,2 0, 34

1
1
và log 1
80
2
2 15 +

5) log13 150 và log17 290

1) log3 4 và log 4
4) log 1

3

3) log 3
4

2
3
và log 5
5
4
2
1

6) 2log6 3 và log6 2
3

7) log7 10 và log11 13
8) log2 3 và log 3 4
9) log9 10 và log10 11
Bài 5. Chứng minh các đẳng thức sau (với giả thiết các biểu thức đã cho có nghĩa)
1) bloga c = c loga b
2) logax ( bx ) =

loga b + loga x
1 + loga x

3) loga c + logb c =
4)

loga c

logab c

loga c. logb c
logab c

= 1 + loga b

a+b
1
= ( logc a + logc b ) , với a 2 + b2 = 7ab
3
2
1
6) loga ( x + 2y ) - 2 loga 2 = ( loga x + loga y ) , với x 2 + 4y 2 = 12xy
2
3a + b 1
7) lg
= ( lg a + lg b) , với 9a 2 + b2 = 10ab
4
2
8) log( b + c ) a + log( c - b) a = 2 log( c + b) a. log( c - b) a với a 2 + b2 = c 2
5) logc

9)

k ( k + 1)
1
1
1
1

1
+
+
+
+ ... +
=
loga x
loga 2 x
loga 3 x
loga 4 x
loga k x
2 loga x

10) loga N . logb N + logb N . logc N + logc N . loga N =
11)

1

1
1- lg z

loga N . logb N . logC N
logabc N

1

với y = 101- lg x và
x = 10
z = 101- lg y
1

1
1
1
+
+ ... +
=
12)
log2 N
log3 N
log2009 N
log2009 ! N
13)

loga N - logb N
logb N - logc N

=

loga N
logc N

với a, b, c lần lượt theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.

Bài 3: HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Trang 7


Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12

1. Kiến thức cơ bản
1.1) Khái niệm
a) Hàm số lũy thừa y = x a ( a là hằng số)
Số mũ α

Hàm số y = x a

a = n ( n nguyên dương)
a = n ( n nguyên dương âm hoặc n = 0 )

y = xn

Tập xác định D
D=¡

y = xn

D = ¡ \ { 0}

a là số thực không nguyên

y = xa

D = ( 0, + ¥

)

1

Lưu ý: Hàm số y = x n không đồng nhất với hàm số y = n x , ( n Î ¥ *)

x
b) Hàm số mũ y = a , ( a > 0, a ¹ 1)

 Tập xác định: D = ¡
 Tập giá trị: T = ( 0, + ¥
 Tính đơn điệu

)

 Nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
 Dạng đồ thị:

a> 1

y y =a

x

y = ax

1

x

O

y
1

x


O

c) Hàm số logarit y = loga x , ( a > 0, a ¹ 1)
 Tập xác định: D = ( 0, + ¥
 Tập giá trị: T = ¡
 Tính đơn điệu

)

 Nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
 Dạng đồ thị:

a > 1

y

y

y = loga x
O 1

x

O

1

x
y = loga x


1.2) Giới hạn đặc biệt

Trang 8


Chng 2 M

Bi tp gii tớch 12
Lụgarit
lim ( 1 + x )

ln ( 1 + x )

x

ổ 1ữ


= lim ỗ
1
+

ữ=e
x đ Ơ ỗ
ố xữ


1
x


x đ0

lim

=1

x

x đ0

ex - 1
lim
=1
x đ0
x

1.3) o hm
o hm hm s s cp
'



( x ) = a.x , ( x > 0)
( a ) = a . ln a
(e ) = e



( log x )




( ln x )




a

x

x

o hm hm s hp
'

x



x



( )
( a ) = a . ln u.u '
( e ) = e .u '

1

x ln a



( log u )

1
, ( x > 0)
x



( ln u )

ị u a = a.u a - 1.u '

a- 1

'

'

'

=

a

'


=

u

u

'

u

'

u

'

a

'

=

=

u'
u ln a

u'
u


2. Bi tp ỏp dng
Bi 1. Tớnh cỏc gii hn sau:
x+1

x

ổx ử

1) lim ỗ



x đ+ Ơ ỗ

ố1 + x ứ
x+1

x

x đe


2x + 1 ử

6) lim ỗ



x đ+ Ơ ỗ


ốx - 1 ứ

e 2x - 1
x đ0
3x

ln x - 1
x- e

ex - e
x đ1 x - 1
ổ1


x


xỗ
e
1
12) x lim



đ+ Ơ






8) lim

9)

ex - e- x
e sin 2x - e sin x
11) lim
x đ0
x đ0
sin x
x
Bi 2. Tớnh o hm ca cỏc hm s sau:
10) lim

1) y = 4x 2 - 3x - 1

(

2) y = x 2 + x - 4
5) y =

1
1
+
+
x
x

7) y = 3 x 2 + x + 1


8) y =

4

10) y = 3 sin ( 2x + 1)

11) y = cot 3 1 + x 2

4) y = x +

x +

3

x

x+1
x- 1

x+ 3
14) y = 11 9 + 6 5 x 9
4
Tớnh o hm ca cỏc hm s sau:

13) y = 3 sin
Bi 3.

Trang 9

2x - 1



1ữ


2ữ


x

ổx + 1 ử

5) lim ỗ



x đ+ Ơ ỗ

ố2x - 1ứ

3
ổ3x - 4 ử

4) lim ỗ



x đ+ Ơ ỗ



ố3x + 2 ứ

7) lim


x+
3) lim ỗ

x đ+ Ơ ỗ
ốx -

ổ 1ữ
ửx
2) lim ỗ

1
+


x đ+ Ơ ỗ

ố xữ


)

1
4

(


)

3) y = x 2 - 3x + 2

1
3

lim

x

6) y = (

m + n)

9) y =

5

12) y =
15) y =

m

( 1 - x ) .( 1 + x )

x2 + x - 2
x2 + 1


1-

3

2x

1+

3

2x

4

3

x2 + x + 1
x2 - x + 1

n


Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12

(

)


(

2
x
1) y = x - 2x + 2 e

4) y = e 2x + x

)

2
- x
2) y = x + 2x e

2

5) y = xe

x-

3) y = e - 2x sin x

1
x
3

6) y =

3x
7) y = 2 e

8) y = 2
x - x+1
Bài 4. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
x

cos x

(

)

2
1) y = ln 2x + x + 3

(

2
4) y = ( 2x - 1) ln 3x + x

7) y =

)

9) y = cos x .e cot x

2) y = log2 ( cos x )

x
3) y = e . ln ( cos x )


3
5) y = log 1 ( x - cos x )

6) y = log 3 ( cos x )

2

ln ( 2x + 1)

8) y =

2x + 1

e 2x + e x
e 2x - e x

ln ( 2x + 1)

(

9) y = ln x +

x+1

1 + x2

)

Bài 5. Chứng minh các hàm số đã cho thỏa mãn các hệ thức được chỉ ra:
1) y = x .e


-

x2
2

(

x
x
2) y = ( x + 1) e ; y '- y = e

)

; xy ' = 1 - x 2 y

3) y = e 4x + 2e - x ; y '''+ 2y '- 12y = 0

4) y = a .e - x + be
. - 2x ; y ''+ 3y '+ 2y = 0

5) y = e - x sin x ; y ''+ 2y '+ 2y = 0

6) y = e - x cos x ; y ( 4) + 4y = 0

7) y = e sin x ; y ' cos x - y sin x - y '' = 0

2x
8) y = e sin 5x ; y ''- 4y + 29y = 0


1 2 x
4x
- x
10) y = e + 2e ; y '''- 13y - 12y = 0
x e ; y ''- 2y '+ y = e x
2
Bài 6. Chứng minh các hàm số đã cho thỏa mãn các hệ thức được chỉ ra:
æ1 ö
1
÷
÷
; xy '+ 1 = e y
ç
; xy ' = y ( y ln x - 1)
1) y = ln ç
2) y =
÷
ç
÷
ç
è1 + x ø
1 + x + ln x
9) y =

2
3) y = sin ( ln x ) + cos ( ln x ) ; y + xy '+ x y '' = 0

4) y =

1 + ln x

; 2x 2y ' = x 2y 2 + 1
x ( 1 - ln x )

2xy
x2 1
2
x
+ ex x 2 + 1
+ x x 2 + 1 + ln x + x 2 + 1 ; 2y = xy '+ ln y ' 6) y = x + 1 e + 2010 ; y ' = 2
x +1
2 2
Bài 7. Giải các phương trình và bất phương trình sau với các hàm số được chỉ ra:
1
x
2
1) f '(x ) = 2 f (x ) ; f (x ) = e x + 3x + 1
2) f '(x ) + f (x ) = 0 ; f (x ) = x 3 ln x
x
3) f '(x ) > g '(x ) ; f (x ) = x + ln ( x - 5) ; g(x ) = ln ( x - 1) 4) f '(x ) = 0 ; f (x ) = e 2x - 1 + 2e 1- 2x + 7x - 5

(

5) y =

(

)

1
5) f '(x ) < g '(x ) ; f (x ) = .52x + 1 ; g(x ) = 5x + 4x ln 5

2

Bài 4: PHƯƠNG TRÌNH MŨ
1. Lý thuyết
1.1) Phương trình mũ cơ bản

Trang 10

)(

)

(

)


Chng 2 M

Bi tp gii tớch 12
Lụgarit
ỡù b > 0
x
ù
Vi a > 0, a ạ 1 thi a = b ớ
.
ùù x = loga b

1.2) Phng phap giai mụt sụ phng trinh mu thng gp
A Vấ CUNG C Sễ & LOGARIT HOA

o a vờ cung c sụ:
Dung cac cụng thc mu va luy tha a vờ dang a f ( x ) = a g( x )
f (x)
g( x )
=a
f (x) = g(x) .
Vi a > 0, a ạ 1 thi a

ộa = 1
M
N

a
a
=
a

a
1
M
N
=
0

Trng hp c sụ co cha õn thi:
(
)(
)
ờM = N .



f x
gx
f x
gx
o Logarit hoa: a ( ) = b ( ) loga a ( ) = loga b ( ) f ( x ) = ( loga b) g ( x ) .

Bi 1. Giai cac phng trinh mu sau (a vờ cung c sụ hoc logarit hoa):
x

1) ( 0, 04) = 625. 3 5
2

2) 0,125.161- x =

( )

2

3) 28- x .58- x = 0, 001. 105

1- x

8
32

4) 32x - 1.153x .5- 3x = 3 9

5) 5.3x + 3.2x = 7.2x - 4.3x
7) 35x = 53x


6) 5x + 5x - 1 + 5x - 2 = 3x + 1 + 3x - 1 + 3x - 2
8) 3x = 25- 2x

9) 2x - 3 = 3x 2 - 5x + 6

10) 52x 4 - 5x 2 + 3 - 7x

2

-

3
2

=0

T N Sễ PHU

(

Dang 1: P a

f (x )

)

ỡù t = a f ( x ), t > 0
ù
=0 ớ

ùù P ( t ) = 0
ùợ

Dang 2: a.a 2 f ( x ) + b. ( ab)

f (x )

+ l .b2 f ( x ) = 0
f (x )

ổử
aữ
ị Chia hai vờ cho b2 f ( x ) , rụi t õn phu t = ỗ

> 0.




b
ố ứ

1
Dang 3: a f ( x ) + b f ( x ) = m vi a.b = 1 . t t = a f ( x ) ị b f ( x ) = .
t
Bi 1. Giai cac phng trinh mu sau (t õn sụ phu dang 1):
1) 9x - 5.3x + 6 = 0
2) 21+ 2x + 15.2x - 8 = 0
3) 5x + 1 - 52- x = 124
4) 5 x - 51- x + 4 = 0

5) 32- 2x - 2.32- x - 27 = 0
6) 5x + 251- x = 6
7) 33+ 3x + 33- 3x + 34+ x + 34- x = 103
2

8)

(

2

7+ 4 3

9) 9sin x + 9cos x = 6
10) 41- 2 sin
Bi 2. Giai phng trinh mu sau (t õn phu dang 2):

Trang 11

2

x

x

) (

+ 2+

+ 9.4- 2 cos


2

3
x

)

x

=5

=6


Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12
1) 25 + 15 = 2.9
x

x

2) 9

x

x+1

x


- 13.6 + 4x + 1 = 0

1

3) 49x - 2.35x - 7.52x + 1 = 0

1

1

4) 2.4 x + 6 x = 9 x
Bài 3. Giải các phương trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 3):
x
x
x
x
æ3
ö
æ3
ö
÷
÷
ç
ç
1) 2 + 3 + 2 - 3 = 4
2) ç
5 + 2 6÷
÷
ç

ç 5- 2 6ø
÷+ è
÷ = 10
ç
è
ø

(
) (
)
3) ( 5 - 21 ) + 7 ( 5 + 21 ) = 2
5) ( 5 + 2 6 )
= ( 5 - 2 6)
x

x

3x + 1

(
)
6) ( 3 + 2 2 )

x+ 3

4) 8 + 3 7

5x + 8

Bài 4. Giải các phương trình mũ sau:

2
2
2x
1) 2x + x - 4.2x - x - 2 + 4 = 0
2

3) 4x 2 + x + 21- x 2 = 2( x + 1) + 1

sin x

x+1

(
=(3-

)
2)

+ 8- 3 7
2

sin x

= 16

2x + 8

2) 2x

2


- 5x + 6

+ 21- x = 2.26- 5x + 1

2

4) 4x

2

- 3x + 2

+ 4x

2

+ 6x + 5

= 42 x

2

+ 3x + 7

+1

SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Xét phương trình: f ( x ) = g ( x )


( 1)

 Đoán nhận x o là một nghiệm của phương trình ( 1) .
 Dựa vào tính đồng biến và nghịch biến của f ( x ) và g ( x ) để kết luận x o là nghiệm duy nhất:
o f ( x ) đồng biến và g ( x ) nghịch biến .
o f ( x ) đơn điệu và g ( x ) = c (hằng số).
 Nếu f ( x ) đồng biến (hoặc nghịch biến) trên D và u, v Î D thì f ( u ) = f ( v ) Û u = v .
Lưu ý:
Hàm số bậc nhất: y = ax + b , ( a ¹ 0)
Hàm số mũ: y = a x
∗ Đồng biến khi: a > 0 .
∗ Đồng biến khi: a > 1 .
∗ Nghịch biến khi : a < 0 .
∗ Nghịch biến khi: 0 < a < 1 .
Bài 1. Giải các phương trình mũ sau (sử dụng tính đơn điệu của hàm số):
1) 3x = 5 - 2x
2) 4x + 3x = 5x
3) 22x - 1 + 32x + 52x + 1 = 2x + 3x + 1 + 5x + 2

(

3

x
x
4) 36. 2 + 3

3

) = 9.8


x

+ 4.27 x

5) 2x - 3x + 1 - 2x - 2 + x 2 - 4x + 3 = 0
6) 2012 x 2 - 3x + 1 - 2012x - 2 + x 2 - 3x - x + 3 = 0
2
2
7) 99cos x - 99sin x + cos 2x = 0
8) e cos2 x - e sin 2 x = cos 2x
Bài 2. Giải phương trình mũ (đặt ẩn phụ dạng 1 và kết hợp tính đơn điệu):
2

1)

( x + 4) .9

x

- ( x + 5) .3x + 1 = 0

2

(

)

2


x
2
x
2
2) 4 + x - 7 .2 + 12 - 4x = 0

ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH, TỔNG HAI SỐ KHÔNG ÂM
VÀ NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2
éA = 0
ê
A
.
B
=
0
Û
 Phương trình tích:
êB = 0
ê
ë

Trang 12


Chng 2 M

Bi tp gii tớch 12
Lụgarit
ỡù A = 0
2

2
ù
Tụng hai sụ khụng õm: A + B = 0 ớ
ùù B = 0

Phng phap ụi lõp: Xet phng trinh: f (x ) = g(x )

( 1)

ỡù f (x ) M
ỡù f (x ) = M
ù
ù
Nờu ta chng minh c ớ
thi ( 1) ớ
ùù g(x ) Ê M
ùù g(x ) = M


Bi 1. Giai phng trinh (a vờ phng trinh tich sụ):
1) 25.2x - 10x + 5x = 25
2) 12.3x + 3.15x - 5x + 1 = 20
3) 1 + 12x = 3x + 4x
4) 12 + 6x = 4.3x + 3.2x
Bi 2. Giai cac phng trinh mu sau ( phng trinh tich hoc nghiờm cua phng trinh bõc 2):
2
x+1
2 x- 1
x
x- 1

= 3x 1 - 4.3x - 1
x + 2.5x - 1 - 3x = 0
1) 2 x - 3
2) x .5 - 3 - 3.5

(

)

(

)

(

)

Bi 3. Giai phng trinh (dung phng phap ụi lõp):
2
2
1) 5cos2 x = sin x
2) 4 sin x + 4cos x = 6 + cos 2x
PHNG TRINH MU CHA THAM Sễ
Da vao kiờn thc phng trinh bõc 2, bõc 3, bõc 4 trung phng va inh li Viet.
Nờu yờu cõu bai toan thuục loai: tim tham sụ m ờ phng trinh f ( x , m ) co n nghiờm trờn khoang

( a, b) hoc oan ộờởa, bựỳỷ. Ta lam theo phng phap ụ thi ham sụ nh sau:
t a , t b ự.
+ Biờn ụi vờ phng trinh ai sụ dang f ( t , m ) = 0, " t ẻ ộ


ở( ) ( ) ỳ

+ Tach tham sụ m ra khoi biờn sụ va t vờ con lai la g ( t ) .
ự.
+ Tinh g ' ( t ) va lõp bang xet dõu g ' ( t ) trờn ộ
ờt ( a ) , t ( b) ỷ



+ Da vao bang biờn thiờn, biờn luõn hay tim tim tham sụ m ờ phng trinh co n nghiờm.

(

Bi 1. Giai va biờn luõn phng trinh: 2 +

3

x

) + ( 2 - 3)

x

=m

( 1)

2. Bai tõp ỏp dng
Bi 1. Giai cac phng trinh mu sau (a vờ cung c sụ hoc logarit hoa):
1) 4x + 1 = 3 16

2) 2x + 1.32x + 3 = 63x + 1
3) 22x 2 + x + 5 = 82x + 1
4) 5x .8x + 1 = 100
5) 9 3x - 1 = 38x - 2
6) 2x + 1.3x - 2.5x = 200
x

x

ổử
2ữổ
25 ử
125


7) ỗ


=






ữố 8 ứ

64
ố5 ứ


8) 32 x - 7 = 0, 25.125 x - 3

10) 3x + 2 - 3x + 1 = 18

11) 5x + 5x + 1 + 5x + 2 = 3x + 3x + 3 + 3x + 1 12) 2.3x + 1 - 6.3x - 1 - 3x = 9

)

2x

x =x

x

(

13) 3 - 2 2
16)

x

(

= 3+ 2 2

x+5

14)
17)


)

19) x 2 - x + 1

x2- 1

=1

(

5+2

(

x + 17

)

x- 1

2x - x 2

20) ( x + 1)

x- 3

=

)


(

5- 2

x- 1

=1
=1

9)

)

x- 1
x+1

8

15) 5x .8
18)

(
(

= 36.32- x

x- 1
x

= 500


x - x2

)

21) x 2 + 3

Bi 2. Giai cac phng trinh mu sau (a vờ cung c sụ hoc logarit hoa):

Trang 13

x
x+2

)

x- 2

x 2 - 5x + 4

=1

(

)

= x2 + 3

x+ 4



Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12
1) 2x 2 - x + 8 = 41- 3x
4) 2x .5x = 0, 01

2) 3x + 1 + 3x - 2 - 3x - 3 + 3x - 4 = 750
5)
2x . 3x = 216
2x + 3

x 2 + 2 x - 11

x+1

x
æ1 ÷
ö
æ
ö
ç
÷
7) ç
÷
3
3
3
=
ç

÷
ç
÷
÷ ç
ç
è
ø
è81÷
ø

æö
5÷ æ

÷
ç
8) ç
÷
÷
.
ç
ç
÷
÷
ç
ç
÷
è3 ÷
ø è25 ø

22x - 1.4x + 1

10)
= 64
8x - 1

11) 4

13) ( 0, 75)

2x - 3

.3

x- 3

x+1

.5

9

æö

÷

ç
÷
ç
è3 ÷
ø


æö

14) ç
÷
ç
÷
ç
è7 ÷
ø

1
=0
2.2cos 2x

2 . 4 . 0, 125 = 0, 25
2

)

x+3 2

ùx - 1
x ú
=4
ú
ú
û

2


- 6x -

=
5
2

1
9

3

x+1

= 16 2

18) 3x - 1 = 6x .2- x.3x + 1
21) 5 4x - 6 = 253x - 4

2
2
23) 2x 2 + 4 = 22( x + 1) + 22( x + 2) - 2x 2 + 3 + 1

24) 52x + 1 - 3.52x - 1 = 550

3x - 7

1

29)


(

x 2 + 15

17) 4x + 4x - 2 + 4x + 1 = 3x + 2 - 3x - 2
2
2
2
2
20) 2x - 1 + 2x + 2 = 3x + 3x - 1

1

3

1

3

15) 2x

28)

é
31) ê
ê2 2
ê
ë

12) 3


= 7x + 1

26) 16 x + 2 - x - 2 = 0, 25.2 x 2 - 4

x x

( 1, 5)

x+1

æö

÷

ç
÷
ç
è3 ÷
ø

1

20 60
=
27

x+2
x+1
x+1

25) 2 - 2 - 1 = 2 + 1

x 3

9)

5x - 7

x 2 - 2x - 3

5- x

æ1 ÷
ö
÷

1
ç
÷
ç
è 3÷
ø

16) 2x 2 - 4 = 5x - 2
19) 5x 2 - 5x - 6 = 1
22) 2cos 2x -

x+1

3) 2x 2 .4x = 256

6) 2x .3x - 1.5x - 2 = 12

(

10 + 3

)

x- 3
x- 1

=

(

27) 3x + 1 = 182x .2- 2x .3x + 2

)

10 - 3

2- x

x+1
x+ 3

4- x

æö


32) ç
÷
+ 3x - 3 = 99 +
ç
÷
ç
÷
è3 ø

æö

ç
÷
ç
÷
ç
÷
è9 ø

30) 3.2x + 1 + 5.2x - 2x + 2 = 21
é
33) ê
ê2
ê
ë

(

1


)

x+5 5

ùx
1
x +1ú
ú = .4
2
ú
û
1

Bài 3. Giải các phương trình mũ sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hóa):
1) 3x - 1 + 3x + 3x + 1 = 9477
3) 2x - 1 - 3x = 3x - 1 - 2x + 2
5)
7)
9)

22x + 5 - 3
x+

x

9 - 2
x+

x+


3
2

9
2

=3

=2

1
2

x+

x+

1
2

7
2

- 4x + 4

- 3

8)

2x - 1

x-

2x - 2

1
2

5 - 9x = 3
- 5
2
x
x
11) x - 2 - 3 x + 2 1 - 2 = 0

(

)

(

)

13) 62x + 3 = 2x + 7.33x - 1
15) 32x + 3.52x + 3 = 55x.35x
17)
19)

2) 5x + 1 - 5x = 2x + 1 + 2x + 3
4) 5x + 5x + 1 + 5x + 2 = 7x + 7 x + 1 - 7 x + 2
1

1
6) 3.4x + .9x + 2 = 6.4x + 2 - .9x + 1
3
2

x

8 x + 2 = 36.32- x
x- 1

2x .5 x = 10
21) 4.3x + 2 + 5.3x - 7.3x + 1 = 40
23) 52x - 1 + 5x + 1 = 250
25) 2x + 4 + 2x + 2 = 5x + 1 + 3.5x

4

- x

- x-

- 3

1
2

=3

1
- x

2

- 2- 2x - 1

10) 4x + 2 - 10.3x = 2.3x + 3 - 11.22x
12) x 2 .2x + 1 + 2 x - 3 + 2 = x 2 .2 x - 3 + 2x - 1
14) 3x + 3.7x + 3 = 32x.7 2x
16) 3x - 1.22x - 2 = 129- x
18) 5x 2 - 5x + 6 = 2x - 1
20) 3x 2 - 4x = 2x - 4
22) 22x + 6 + 2x + 7 - 17 = 0
24) 5x - 1 + 53- x = 26
26) 5x + 1 + 6.5x - 3.5x - 1 = 52

Bài 4. Giải các phương trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 1, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn):
1) 4x + 2x + 1 - 8 = 0

2) 4x + 1 - 6.2x + 1 + 8 = 0

Trang 14

x


Chương 2 − Mũ −

Bài tập giải tích 12
Lôgarit
3) 3
- 4.3

+ 27 = 0
x
x+1
5) 49 + 7 - 8 = 0
4x + 8

7)

(

2x + 5

7+ 4 3

x

) (

+ 2+

3

)

x

=6

9) 32x + 5 - 36.3x + 1 + 9 = 0
2

2
11) 32x + 2x + 1 - 28.3x + x + 9 = 0
13) 2sin

2

x

+ 4.2cos

2

x

4) 16x - 17.4x + 16 = 0
6) 2x 2 - x - 22+ x - x 2 = 3
8) 4 cos 2x + 4cos

2

2

x

=3

2

10) 4x + 2 + 9.2x + 2 + 8 = 0
12) 3.52x - 1 - 2.5x - 1 = 0, 2

14) 4

+ 16 = 10.2 x - 2
8
2x
18
+
= x- 1
15) 5 x - 51- x + 4 = 0
16) x - 1
x
2 + 1 2+ 2
2 + 21- x + 2
Bài 5. Giải các phương trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 1, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn):
=6

x- 2

1) 9x - 5.3x + 6 = 0
3) e 2x - 4e - 2x = 3
5) 4 x - 2 + 16 = 10.2 x - 2
7) e 6x - 3.e 3x + 2 = 0
2
2
9) 81sin x + 81cos x = 30
11) 9x - 25.3x + 7 = 0
13) 25x - 6.5x + 1 + 53 = 0
1
15) 3.52x - 1 - 2.5x - 1 =
5

2( x + 1)
x
17) 3
- 82.3 + 9 = 0

2) 2x + 2 - 22- x - 15 = 0
2
2
4) 9x - 1 - 36.3x - 3 + 3 = 0
6) 4x + 1 + 2x + 2 - 3 = 0
8) - 8x + 2.4x + 2x - 2 = 0
10) 4x + 1 + 2x + 4 = 2x + 2 + 16
12) 25x - 23.5x - 5 = 0
14) 132x - 6.13x + 5 = 0
3
16) 3- x = 4x - 4 - 7
2
18) 3x + 2 + 9x + 1 = 4

19) 9x 2 - 1 - 3x 2 + 1 - 6 = 0

20)

21) 4x + x 2 - 2 - 5.2x - 1+ x 2 - 2 = 6
23) 42x + 23x + 1 + 2x + 2 - 16 = 0
25) 4x + 23- 4 x = 6

22) 8x - 3.4x - 3.2x + 1 + 8 = 0
24) 32+ x + 32- x = 30
26) 3 x - 31- x + 4 = 0

x- 2
æö

ç
÷
28) ç
= 25- x + 9
÷
ç
÷
4
è ø

27) 52x - 3 =

2
x- 1

5

+ 15

x- 3

x

( ) ( )
5

3


+

10

3

x - 10

- 84 = 0

æö

÷
29) ç
= 65- 2x - 12
ç
÷
ç
÷
è6 ø

30)

31) 101+ x 2 - 101- x 2 = 99
33) 9 x 2 - 2x - x - 7.3 x 2 - 2x - x - 1 = 2

32) 51+ x 2 - 51- x 2 = 24
34) 5.23 x - 1 - 3.25- 3x + 7 = 0


x
32x
= 2. ( 0, 3) + 3
x
100

x

35)

9
2x - 2

10 + 4 2
=
4
4

4

37) 8.3 x + x + 9 x + 1 = 9 x
39) 4 3+ 2 cos x - 7.41+ cos x - 2 = 0

36)

x- 1

3.2

x +1


- 8.2

x- 1
2

+ 4=0

38) 4x + x 2 - 2 - 5.2x - 1+ x 2 - 2 - 6 = 0
40) (7 + 4 3)x - 3(2 - 3)x + 2 = 0
cos x - sin x - lg 7

2
x

41) 8 - 2

3x + 3
x

+ 12 = 0

2 sin x - 2 cos x + 1

42) 2

æ1 ö
÷
÷
- ç

ç
÷
ç
÷
10
è ø

+ 52 sin - 2 cos x + 1 = 0

Bài 6. Giải các phương trình mũ sau (đặt ẩn số dạng 1, loại đặt ẩn phụ không hoàn toàn):

Trang 15


Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12
x- 2

1) 3.16

- ( 3x - 10) .4

(

)

x- 2

+ 3- x = 0


(

2) 8 - x .2x + 23- x - x = 0

)

x
2
x
2
3) 9 + x - 3 .3 + 2 1 - x = 0

2x
x
4) 3 + 2 ( x - 2) .3 + 2x - 9 = 0

2x - 3
- ( 3x - 10) .3x - 2 + 3 - x = 0
5) 3
x
x
7) 25 - 2 ( 3 - x ) .5 + 2x - 7 = 0

6) 4 x + 2x .2 x - 6x = 9
x- 2
x- 2
8) 3.25 + ( 3x - 10) .5 + 3 - x = 0

x

x
9) 3.4 + ( 3x - 10) .2 + 3 - x = 0

x
x
10) 9 + 2 ( x - 2) .3 + 2x - 5 = 0

x- 2
x- 2
11) 3.25 + ( 3x - 10) .5 + 3 - x = 0

12) 4x 2 + 3

x
x
13) 4 + ( x - 8) 2 + 12 - 2x = 0

x
x
14) ( x + 4) .9 - ( x + 5) .3 + 1 = 0

2

2

(

2

)


1

x

+ 31+

x

= 2.3 x .x 2 + 2x + 6

- x
- x
16) 9 - ( x + 2) .3 - 2 ( x + 4) = 0

2

x
2
x
2
15) 4 + x - 7 .2 + 12 - 4x = 0

Bài 7.
1)
3)
5)

1


Giải các phương trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 2: chia cho cơ số lớn nhất hoặc nhỏ nhất):
2) 4.9x + 12x - 3.16x = 0
8x + 18x = 2.27 x
2
2
4) 9x - 1 - 36.3x - 3 + 3 = 0
8.4x + 9x = 6x + 1
6) 6.9x - 13.6x + 6.4x = 0
125x + 50x = 23x + 1
x

7) 4.3x - 9.2x = 5.6 2

8) 6.32x - 13.6x + 6.22x = 0

9) 64.9x - 84.12x + 27.16x = 0

10) 4- x + 6- x = 9- x
12) 25x + 10x = 22x + 1

1

11) 3.16x + 2.81x = 5.36x

1

1

1


13) 27x + 12x = 2.8x

1

1

14) 6.9 x - 13.6 x + 6.4 x = 0
Bài 8. Giải các phương trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 3):
x
x
x2
x2
æ
ö
æ
ö
÷
÷
ç
1) 2 + 3 + 2 - 3 = 4
2) ç
7
+
48
+
7
48
÷
÷
ç

ç
÷ è
÷ = 14
è
ø
ø

(

)

(

)

x

æ
ö
3) ç
5 + 2 6÷
÷
ç
÷+
è
ø
x

æ
3

5) ç
3+
ç
ç
è

ö

+
÷
÷
ø

æ
7) ç

è

ö
15 ÷
÷+
÷
ø

ö

=6
÷
÷
ø

x

æ
ç
ç 4+
è

2-

3

+ 2+

3

6)

ö
15 ÷
÷= 2 2
÷
ø
x

(
) (
)
11) ( 2 + 3 ) + ( 7 + 4 3 ) ( 2 - 3 )
9)


4) 6.

x

æ3
ç
ç 3ç
è

x

x

x

æ
ö
ç
5- 2 6÷
÷
ç
÷ = 10
è
ø

( )

= 14

x


x

=4

x

(

(

)

x

5+1 - 2

8+ 3 7

)

tan x

x

æ3
8) ç
3+
ç
è


ö

÷+
÷
ø

æ
10) ç
2+
ç
è

ö

+
÷
÷
ø

(

12) 2 +

x

)(

3 5-


(

)

5- 1

x

(

+ 8- 3 7

(

13) 7 + 4 3

(

(

- 3. 2 x

æ
15) ç

è
17) 3 +

)


ö
35 ÷
÷
÷+
ø
5

)

x

3

(

+ 2=0

ö
35 ÷
÷
÷ = 12
ø
5

)

x

= 2x + 3


= 16

x

ö

÷- 6 = 0
÷
ø

æ
ç

è

ö

=4
÷
÷
ø

21

)

x

x


(

+ 7 5-

21

)

x

= 2x + 3

x

æ
ö
æ
÷
7 - 3 5ö
÷
ç7 + 3 5 ÷
ç
÷
ç
14) ç
+ 7. ç
=8
÷
÷
ç

÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
ç 2
è 2
ø
è
ø

x

æ
ç
ç 6+
è

+ 16. 3 -

)

x

)

t an x


æ3
ç
ç 3è

x

x

= 2x + 2

(

16) 2 +

(

18) 3 +

3
5

)

( x - 1)

x

2

(


+ 2-

) + ( 3 - 5)

3
x

)

x 2 - 2x - 1

=

4
2-

3

- 7.2x = 0

Bài 9. Giải các phương trình mũ sau (đưa về phương trình tích hoặc phương pháp đánh giá):

Trang 16


Chương 2 − Mũ −

Bài tập giải tích 12
Lôgarit

1) 25.2 - 10 + 5 = 25
x

x

2)

x

- 8x + 2.4x + 2x - 2 = 0
2 x- 1
x
x
x
x- 1
4) x .3 + x 3 - 2 = 2 2 - 3

(

3) 3.8x + 4.12x - 18x - 2.27 x = 0

2

( )

x

)

(


)

2
2

5) 2 x = sin x 2

6) 2x +

7)

16 - x 2 = 2x + 2- x
9) 52x + 1 + 7x + 1 - 175x - 35 = 0
11) 2x 2 + x - 4.2x 2 - x - 22x + 4 = 0

8) sin 2 x .2cos 2x + 0, 5. sin 2 2x + cos 2x = 1

15) 2x + 3x = 1 + 6x

14) 4x - 3x + 2 + 4x + 6x + 5 = 42x + 3x + 7 + 1
2 x- 1
x
x
x
x- 1
16) x .3 + x 3 - 2 = 2 2 - 3

4


3

= 21- x

10) x 2 .2x - 1 + 2 x - 3 + 6 = x 2 .2 x - 3 + 4 + 2x + 1
12) 8 - x .2x + 23- x - x = 0
2

2

2

(

2

15) 4x 2 + x + 21- x 2 = 2( x + 1) + 1

)

(

)

19) 3x + 2x = - 3x 2 + 2

18) 22( x + x ) + 21- x 2 - 22( x + x ).21- x 2 - 1 = 0
20) x 2 .3x + 3x .(12 - 7x ) = - x 3 + 8x 2 - 19x + 12

x

4
21) 2 = cos x , ( x ³ 0)

22) 3x

y

17) 4 sin x - 21+ sin x cos ( xy ) + 2 = 0

23) 3

sin x

2

2

2

= - x 2 + 6x - 6
æ3
ö
2 çx - x ÷
÷
= 3x + 3- x
24) 2 cos ç
÷
ç
÷
ç

2
è
ø

= cos x

- 6x + 10

x2 + 1
x

2

26) 22x - x =

25) 3x 2 = cos 2x

2

2

27) 5x 2 = cos 3x
28) (x 2 - 4x )x - 10 = (4 - x )x - 10
Bài 10.Giải các phương trình mũ sau (sử dụng tính đồng biến và nghịch biến):
x
x
æö
æö
1
1

1
3
÷
÷
÷
÷
1) ç
2) ç
=x =ç
ç
÷
÷
ç
ç
÷
÷
2
x
è2 ø
è3 ø
x

æö

÷
3) ç
=x + 1
ç
÷
ç

÷
è3 ø

4) 2x = 3 2 + 1

5)
7)
9)
11)
13)
15)

6)
8)
10)
12)
14)
16)

x

2x = x + 2
3x = 11 - x
3x = 5 - 2x
3x = 4 - x
4x + 7x = 9x + 2
52x + 1 - 53x - x + 1 = 0
x
æö
3÷ 7

ç
17) ç ÷
+ = 2x
÷
ç
÷
5
è ø 5

18) 2x + 5x = 7 x
x
x
20) 9 + 2 ( x - 2) 3 + 2x - 5 = 0

19) 2x + 3x + 5x = 10x
x

x

( 3 - 2) + ( 3 + 2) = ( 5)
23) ( 3 + 5 ) + 16. ( 3 - 5 ) = 2
25) ( 2 - 3 ) + ( 2 + 3 ) = 4
21)

x

x

7 6- x = x + 2
2- x + 3x + 10 = 0

2x + 1 - 4x = x - 1
2x + 1 - 4x = x - 1
6x + 2x = 5x + 3x
3x + 8x = 4x + 7 x

x

x

x+ 3

x

x

(

22) 3 + 2 2

x

) + (3-

2 2

)

x

= 6x


24) 3x - 3- x + 2x - 2- x - 6- x = - 2x + 6
æ
26) ç
2+
ç
è

Trang 17

x

ö

÷
÷+
ø

æ
ç 2ç
è

x

ö

= 2x
÷
÷
ø



Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12
1- x

27) 2

2

x2

1- 2 x

- 2

29) 2x - 1 - 2x

2

x2

- x

x- 2
2x

=


28) 9x + 15x = 10x + 14x
30) 2

= (x - 1)2

3- x

= - x 2 + 8x - 14
cos2 x

31) 3.4 + ( 3x - 10) .2 + 3 - x = 0
x

x

32) (2 + 2)

sin 2 x

- (2 + 2)

cos2 x

+ (2 -

2)

cos2 x

æ 1ö

÷
= ççç1 + ÷
÷
çè
ø


Bài 11.Tìm tham số m để các phương trình sau có nghiệm:
1) 9x + 3x + m = 0
3) 4x - 2x + 1 = m

2) 9x + m .3x - 1 = 0
x
- x
4) 2 + ( m + 1) .2 + m = 0

5) 25x - 2.5x - m - 2 = 0

x
2x
6) 16 - ( m - 1) .2 + m - 1 = 0

7) 25x + m .5x + 1 - 2m = 0
2
2
9) 34- 2x - 2.32- x + 2m - 3 = 0

8) 81sin x + 81cos x = m
10) 4 x + 1+ 3- x - 14.2 x + 1 +


2

2

2

11) 9x + 1- x - 8.3x + 1- x + 4 = m
12) 91+ 1- x - ( m + 2) .31+
Bài 12.Tìm tham số m để các phương trình sau có nghiệm duy nhất:
2

2

1) m .2x + 2- x - 5 = 0
3)

(

)

x

5 + 1 + m.

(

)

5- 1


x

3- x
1- x

+ 8=m
2

+ 2m + 1 = 0

2) m .16x + 2.81x = 5.36x
x
x
æ
ö
æ
ö
7
+
3
5
÷
7
3
5
÷
ç
ç
÷
÷

4) ç
+ m .ç
=8
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
ç
2
2
÷
÷
ç
ç
è
ø
è
ø

= 2x

5) 4x - 2x + 3 + 3 = m
6) 9x + m .3x + 1 = 0
Bài 13.Tìm tham số m để các phương trình mũ sau có hai nghiệm phân biệt trái dấu:
x
x
2

x
x+1
1) 49 + ( m - 1) .7 + m - 2m = 0
2) ( m + 1) .4 + ( 3m - 2) .2 - 3m + 1 = 0
x
x
3) 9 + 3 ( m - 1) .3 - 5m + 2 = 0

4)

( m + 3) .16

x

+ ( 2m - 1) .4x + m + 1 = 0

x
x
5) 4 - 2 ( m + 1) .2 + 3m - 8 = 0
6) 4x - 2x + 6 = m
Bài 14.Tìm tham số m để các phương trình:
1) m .16x + 2.81x = 5.36x có hai nghiệm dương phân biệt.
x
x
x
x
2) 16 - m .8 + ( 2m - 1) .4 = m .2 có ba nghiệm phân biệt.
2

2


3) 4x - 2x + 2 + 6 = m có ba nghiệm phân biệt.
2
2
4) 9x - 4.3x + 8 = m có ba nghiệm phân biệt.
Bài 15.Giải phương trình và tìm tham số.

(

1) Cho phương trình: 2 +

3

x

) (

+ 2-

a) Giải phương trình ( * ) khi m = 4 .

(

3

)

x

= m ( *)


b) Tìm m sao cho phương trình ( * ) có 2 nghiệm phân biệt.

)

x
x
2) Cho phương trình: 4 - 4m 2 - 1 = 0 ( * )

a) Giải phương trình ( * ) khi m = 1 .

b) Tìm m để phương trình ( * ) có nghiệm.

x
x
3) Cho phương trình: m .9 + 3 ( m - 1) 3 - 5m + 2 = 0 ( * )

a) Giải phương trình ( * ) khi m = 2 .

b) Tìm m để phương trình ( * ) có 2 nghiệm trái dấu.

4) Cho phương trình: m .16x + 2.81x = 5.36x ( * )

Trang 18


Chng 2 M

Bi tp gii tớch 12
Lụgarit

a) Giai phng trinh ( * ) khi m = 3

b) Tim m ờ phng trinh ( * ) co duy nhõt mụt nghiờm.

5) Cho phng trinh: 4x + 4m .2x + 2m + 2 = 0 ( * )
a) Giai phng trinh ( * ) khi m = - 1 .

b) Giai va biờn luõn phng trinh ( * ) theo tham sụ m .

x
x
6) Cho phng trinh: m .4 - ( 2m + 1) .2 + m + 4 = 0

( *)

a) Giai phng trinh ( * ) khi m = 0 .

b) Tim tham sụ m ờ phng trinh ( * ) co nghiờm.
ự.
c) Tim tham sụ m ờ phng trinh ( * ) co nghiờm x ẻ ộ

ở- 1;1ỳ

x
x+1
7) Cho phng trinh: 4 - m .2 + 2m = 0 ( * )
a) Giai phng trinh ( * ) khi m = 2 .
b) Tim tham sụ m ờ phng trinh ( * ) co hai nghiờm phõn biờt x 1, x 2 va thoa man x 1 + x 2 = 3 .

Bai 5: PHNG TRINH LOGARIT

1. Phng trinh logarit c ban
Vi a > 0, a ạ 1 :

loga x = b x = a b

2. Mụt sụ phng phap giai phng trinh logarit
a vờ cung c sụ:
Vi a > 0, a ạ 1 :

ỡù f ( x ) = g ( x )
ù
loga f ( x ) = loga g ( x ) ùớ
ùù f ( x ) > 0 hay g ( x ) > 0
ùợ

(

)

Mu hoa:
Vi a > 0, a ạ 1 :





loga f ( x ) = g ( x ) f ( x ) = a

g( x )


t õn phu.
S dung tinh n iờu cua ham sụ.
a vờ phng trinh dang t biờt.
Phng phap ụi lõp.

3. Lu y
Khi giai phng trinh logarit, cõn chu y ờn iờu kiờn ờ phng trinh co nghia. Nờu iờu kiờn õy
qua phc tap, ta khụng nờn tim ra chi tiờt. Hiờn nhiờn, khi tim c nghiờm nờn thờ vao iờu kiờn
ờ kiờm tra nghiờm.
ỡù a logb c = c logb a
ù
Vi a, b, c > 0 va a, b, c ạ 1 thi: ớ
ùù b = a loga b
ùợ
Cac cụng thc logarit thng s dung:
ổử
bữ

CT.2 loga b - loga c = loga ỗ

CT.1 loga b + loga c = loga ( b.c )



ốc ứ
ỡù b. log b Nờu le
a
CT.3 loga bb = ùớ
ùù b. loga b Nờu
ùợ

chn

CT.4 loga b b =

Trang 19

1
. loga b
b


Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12

loga c
1
CT.6 logb c =
logb a
loga b
Bài 1. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số):
CT.5 loga b =

1) log 3 ( 2x - 1) = - 2

(

2) log2 ( x + 2) - log2 ( x - 2) = 2

)


2
3) log x + 2x - 3 + lg ( x + 3) = lg ( x - 1)

4) 2 log25 ( 3x - 11) + log5 ( x - 27 ) = 3 + log5 8

3
5) log5 x + log 0,2 x + log 3 25 x = 7

6) log2 x + log2 ( x - 1) = 1

x- 5
+ log2 x 2 - 25 = 0
8) log4 ( log2 x ) + log2 ( log 4 x ) = 2
x+5
Bài 2. Giải các phương trình logarit (đưa về cùng cơ số):

(

7) log2

(

)

)

(

)


x
1) log2 9 - 2 = 3 - x

x+1
2) log3 3 - 26 = 2 - x

3) log4 ( x + 3) - log2 x - 1 = 2 - log4 8

æ
4

÷
4) log4 ç
- log2 ( 4x ) + 10 = 0
ç ÷
÷
÷
ç
è4 ø

2

2

5) 2 log3 ( x - 2) + log3 ( x - 4) = 0

6)

2

3
3
3
log 1 ( x + 2) - 3 = log 1 ( 4 - x ) + log 1 ( x + 6)
2 4
4
4

2
2
6

1
é
log2 ( 3x - 4) . log2 x 3 = 8 log2 x + êlog2 ( 3x - 4) ú
2
êë
ú
3
û
Bài 3. Giải các phương trình logarit sau (Sử dụng phương pháp đặt ẩn phụ):
1
2
2
+
=1
1) log2 x - 4 log2 x + 3 = 0
2)
5 - log x 1 + log x
4

7
=1
3) logx 2 - log4 x + = 0
4) ( 2 - log 3 x ) . log9x 3 1 - log 3 x
6

7) log2 x - 2 + log2 x + 5 + log 1 8 = 0

(

)

(

)

x
x+1
5) log2 2 + 1 . log2 2 + 2 = 2

(

8)

6) log23 x +

)

log23 x + 1 - 5 = 0


Bài 4. Giải các phương trình logarit sau (dùng công thức biến đổi hoặc mũ hóa):

(

)

1) log2 x + log 3 x + log4 x = log20 x

x
x
2) lg 6.5 - 25.20 - lg 25 = x

2
3) 5x 2 + 22.x log5 15 - 5.3log5 ( 5x ) = 0

4) x 3 lg

5) 8

(

log2 x 2 - 8

)

= ( x - 2)

3

x-


2
lg x
3

= 100 3 10
- 2 log0,04 ( 3- 4 x 2 )
3
+ log 1 4x = 0
6) 5
2
8

3

Bài 5. Giải các phương trình logarit sau (Sử dụng tính đơn điệu của hàm số):
2
1) log x + 3x - 4 = log ( x + 4 ) + 2 - x
2) 3log( x + 7) = x

(

)

2
3) ( x - 4) log5 ( x - 2) + ( 2x - 11) log5 ( x - 2) - 6 = 0 4) x log2 25 - x 2 .5log2 x = x log2 x

(

5) log2 1 +


)

(

x = log 3 x

6) log2 1 +

)

x = log 7 x

æx 2 + x + 1 ö
÷
ç
÷
ln
= x 2 + 4x + 3
ç
8)
÷
2
ç
÷
ç2x + 5x + 4 ø
è

x2 + x + 3
= x 2 + 3x + 2

7) log 3 2
2x + 4x + 5
2x + 1
(x - 1)2
Bài 6. Giải các phương trình logarit sau :
2
9) 2x - 8x = log2

3

10) x log2 9 = x 2 .3log2 x - x log2 3

Trang 20


Chương 2 − Mũ −

Bài tập giải tích 12
Lôgarit

3
5
1) 10 log 3 x . log2 x = 15 + 2 log 3 x - 5 log2 x 2) 2 log2 x - ln x = 2 ln x . log x - log x
2
3) x ln x = x ( 3 - x ) - 2 ( 1 - ln x )
4) ( x - 4) log5 ( x - 2) + ( 2x - 11) log 5 ( x - 2) = 6
Bài 7. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số:
2
ù
1) y = x - ln 1 + x trên é

ê
ú
ë0;2û

(

2
x
ù
2) y = x - x - 1 e trên é
ê
ú
ë0;2û
é 1 ù
x
2
- ;2ú
4) y = - ln x - x + 2 trên ê
ê 2 ú
2
ë
û

)

(

2
ù
3) y = x ln x trên é

ê
ú
ë1;e û

5) y =

x2
2 5

(

(

)

)

ù 6) y = e 2x - 4e x + 3 trên
1 + x 2 trên é
ê
ë- 1; 3ú
û

- ln x +

2
ù
7) y = x - 2 ln x + 3 trên é
ê
ú

ë0;2û

(

)

2x
8) y = 2x - e trên é
ê
ë7
- 2x æ 2
-x +x+
10) y = e ç
ç
è
2

)

2 - x
9) y = x .e trên [ 0;1]

ln x
+ 1 trên é
1;e 3 ù
3
ë
û
x
1- x

2
13) y = e ( x + x + 1) trên [ - 1;2 ]
æx ö
7
÷trên ée - 5;e ù
15) y = ln x . ln ( e x ) . ln ç
ç
÷
ë û
èe 8 ø

é0; ln 4ù
ê
ú
ë
û

1; ln 2ù
ú
û
ö
÷
trên [ - 2;0]
÷
÷
ø

2
12) y = ln ( 2x - 5x + 3) trên [ 2;3]


11) y =

3x
2
14) y = e ( x + x - 3) trên [ - 1;2]
2
16) y = x - 4 ln(1 - x ) trên [ - 2; 0]

é1 2 ù
2
17) y = x ln x + 2 trên ê 3 ;e ú
ê
ú
ëe
û

e 2x - 4e x + 1
18) y = 2x
e + ex + 1

x
- x
19) y = e + 4e + 3x trên [ - 1;2 ]

20) y =

2 x
21) y = x e trên

2

x
22) y = ( x - 3x + 1) e trên [ - 3;0]

[ - 3;2 ]

ln 2 x

trên é
ë1;e û
x

2
x- 2
2
trên [ - 2; 3]
23) y = ( x + 4x + 1) .e
24) y = ln ( x + x + 2) trên [ 3;6]
Bài 8. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số):

x x - 1) ù
1) log2 é
ê
ú= 1
ë(
û
3) ln x + ln ( x + 1) = 0

2) log2 x + log2 ( x + 1) = 1
7 + 2 log 3 ( x - 2) ù
4) log3 é

ê
ú= 2
ë
û
2
6) log5 (x + 1) + log 1 5 = log5 (x + 2) - 2 log 1 (x - 2)

5) log5 x + log25 x = log0,2 3
7) lg(x + 6) -

5

1
lg(2x - 3) = 2 - lg 25
2

8) log5 x = log5 (x + 6) - log 5 (x + 2)

9) log2 ( x - 2) - 6. log 1 3x - 5 = 2

10) log2 ( x - 3) + log2 ( x - 1) = 3

8

11) log4 ( x + 3) - log 4 ( x - 1) = 2 - log 4 8
13) 2 log8 ( x - 2) - log8 ( x - 3) =

(

)


2
3

2
15) log3 x - 6 = log 3 ( x - 2) + 1

25

12) lg ( x - 2) + lg ( x - 3) = 1 - lg 5
14) lg 5x - 4 + lg x + 1 = 2 + lg 0,18
16) log2 ( x + 3) + log2 ( x - 1) =

Trang 21

1
log5 2


Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12
17) log4 x + log 4 ( 10 - x ) = 2

18) log5 ( x - 1) - log 1 ( x + 2) = 0

19) log2 ( x - 1) + log2 ( x + 3) = log2 10 - 1

20) log9 ( x + 8) - log 3 ( x + 26) + 2 = 0


5

Bài 9. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số):
1) 2 log2

(

)

x 2 + 1 + x + log0,5

(

)

x2 + 1 - x = 3

3)

log3 x + log 3 x + log 1 x = 6

5)

log4 x + log 1 x + log 8 x = 5

2
2) log2 (x + 3) + log0,5 5 = 2 log 0,25 (x - 1) - log2 (x + 1)

(


)

(

)

2
2
4) 1 + lg x - 2x + 1 - lg x + 1 = 2 lg ( 1 - x )

3

(

)

(

)

2
2
6) 2 + lg 4x - 4x + 1 - lg x + 19 = 2 lg ( 1 - 2x )

16

log 1 ( x - 1) + log 1 ( x + 1) = 1 + log 1 ( 7 - x )

7) log2 x + log 4 x + log 8 x = 11


8)

9) log2 log2 x = log 3 log 3 x

10) log2 log3 x = log 3 log2 x

11) log2 log3 x + log 3 log2 x = log 3 log 3 x

12) log2 log3 log4 x = log 4 log3 log2 x

13) log2 x + log 3 x + log 4 x = log20 x

14) log2 x + log3 x + log5 x = log2 x . log 3 x . log5 x

3
x3
1
- log 3
= + log2 x
x
2
3
é(x + 3) ù
2
ú= 0
17) lg(x + 2x - 3) + lg ê
ê(x - 1) ú
ë
û
é2 log (4 - x )ù

0,25
ê
ú
û
19) log( x + 3) 6 + ë
=1
log2 (x + 3)

æ xö
x
÷
+ log2 2 =0
16) log 1 ç
ç1 - ÷
÷
÷
ç
2
4
è
ø
2

15) (log2 x ). log3

log 2x
+ log2log 4x = 2
21) log4

2


2

2

x 2 - 1). log3 (x + x 2 - 1) = log6 (x -

18) log2 (x -

é
ù
cos x
ú= 0
20) log2 t an x + log 4 ê
ê2 cos x + sin x ú
ë
û
1
x ù
22) log4 2 log 3 é
ê1 + log2 1 + 3 log2 û
ú=2
ë
24) ln ( x + 1) + ln ( x + 3) = ln ( x + 7 )

{

)}

(


23) lg ( 2x + 1) + lg ( 3 - x ) = 2 lg x
Bài 10.Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số):

(
)
(6+ 7 ) =1+ x
(9- 2 ) = 5 ( )
( 12 - 2 ) = 5 - x
( 5 - 25 ) = 2
( 5 - 25 ) = - 2

x
1) log2 9 - 2 = 3 - x

3) log7
5) log2
7) log2
9) log2
11)

- x

log5 3- x

x

x

x+1


x+1

log 1

x

x

(
)
( 4.3 - 1) = 2x - 1
( 3.2 - 1) - 2x - 1 = 0
( 26 - 3 ) = 2
( 3.2 - 5) = x
( 6 - 36 ) = 2

x
2) log3 3 - 8 = 2 - x

4) log3
6) log2
8) log5
10) log4
12)

6

x- 1


x

x

x+1

log 1

x+1

x

5

Bài 11.Giải các phương trình logarit (đưa về cùng cơ số):
2
2
1) log5- x x - 2x + 65 = 2
2) logx - 1 x - 4x + 5 = 1

(

(

)

)

(
( 2x


)

2
3) logx 5x - 8x + 3 = 2

4) logx + 1

5) logx - 3 ( x - 1) = 2

6) logx ( x + 2) = 2

Trang 22

3

)

+ 2x 2 - 3x + 1 = 3

x 2 - 1)


Chương 2 − Mũ −

Bài tập giải tích 12
Lôgarit

(


)

2

(

(
(x

)

(

2
9) logx 2x - 7x + 12 = 2

11) logx

2

)

2
10) logx 2x - 3x - 4 = 2

)

(

)


2
12) log3x + 5 9x + 8x + 2 = 2

- 2 =1

(

)

2
8) logx + 3 x - x = 1

7) log2x x - 5x + 6 = 2

15
=- 2
1 - 2x
16) logx 2 + 3x ( x + 3) = 1

)

2
13) log2x + 4 x + 1 = 1

14) logx

15) logx 2 ( 3 - 2x ) = 1

(


)

2
17) logx 2x - 5x + 4 = 2

16
64
18) logx 2 + logx = 3

Bài 12.Giải các phương trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ hoàn toàn):
2
1) - log3 x + 2 log2 x = 2 - log x .
2) log2 x - 4 log2 x + 3 = 0 .
3) log3 ( 27x ) - 3 log 3 x - 1 = 0 .

4) log23 x +

2
5) log 2 x + 3 log2 x + log 1 x = 2 .

6) logx 2 - log4 x +

2

2
7) log 1 4x + log2
2

x2

=8
8

.

9) logx 2 16 + log2x 64 = 3 .
11) log7 x - logx

1
= 2.
7

3

log2 x =

17) log22 x + 2 log 4

4
.
3

1
= 0.
x

2
19) log5 x + 4 log25 5x - 5 = 0 .

21) logx 2 3 + log9 x = 1 .

23) log
25)

3

logx

( x - 2) . log

5

x = 2 log 3 ( x - 2) .

5x = - logx 5 .

27) logcos x 4. log cos2 x 2 = 1 .
29)

7
= 0.
6

2
8) log 2 x + 3 log2 x + log 1 x = 0 .
2

10) log5 x - logx

1
= 2.

5

12) 2 log5 x - 2 = logx

13) 3 log2 x - log2 4x = 0 .
15) log2 3 x +

log23 x + 1 - 5 = 0 .

1
3
+
= 1.
5 - lg x 3 + lg x

1
.
5

14) 3 log3 x - log3 3x - 1 = 0 .
2
.
3
2
18) log2 ( 2 - x ) - 8 log 1 ( 2 - x ) = 5 .
16) log2 3 x -

3

log2 x = 4


9
+ logx2 5 .
4
x
x+1
22) log3 3 - 1 . log 3 3 - 3 = 6 .
20) logx

24) log2

5 + logx 5x =

(
(2

x

) (
+ 1) . log ( 2

x+1

2

)
+ 2) = 2 .

26) logsin x 4. log cos2 x 2 = 4 .
1

2
+
= 1.
4 - lg x 2 + lg x
1
2
+
=1.
30)
4 + log2 x 2 - log2 x
28)

2
2
31) 4 log 4 x + 2 log 4 x + 1 = 0 .

3
2
32) logx 10 + logx 10 - 6 logx 10 = 0 .

33) logx 5 5 - 1, 25 = logx2 5 .

x
2
x
34) log2 5 - 1 . log4 5 - 1 = 1 .

2

35) log2 ( 2x ) . log2x 2 = 1 .


36) log2

Trang 23

(
(3

x

) (
+ 3) - 4. log

)

3x + 3

2 = 0.


Chương 2 − Mũ − Lôgarit

Bài tập giải tích 12
37)

log 2 2 + log2 4x = 3
x

.


38)

39) log2x x 2 - 14 log16x x 3 + 40 log 4x x = 0 .
41)

2 lg x
2
= - lg x +
.
lg x - 1
lg x - 1

(

)

(

x 2 - 1 . log 3 x +

43) log2 x -

logx 3. log x 3 + log x 3 = 0
3

.

81

40) log2 x + 1 - logx + 1 64 = 1 .

42) log 1 x - 2 + 3 = log 1 x + 1 .
3

)

x 2 - 1 = log 6 x -

3

x2 - 1 .

Bài 13.Giải các phương trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ không hoàn toàn):
2
1) log5 ( x + 1) + ( x - 5) log5 ( x + 1) = 16

2
2) log3 x + ( x - 12) log 3 x + 11 - x = 0

2
3) lg x - lg x . log2 4x + 2 log2 x = 0

4) 6.9log2 x + 6.x 2 = 13.x log2 6

2
5) x . log2 x - 2 ( x + 1) log2 x + 4 = 0

2
6) log2 x + ( x - 1) log2 x = 6 - 2x

2

7) ( x + 2) log 3 ( x + 1) + 4 ( x + 1) log3 ( x + 1) = 16 8)

9) logx 2 ( 2 + x ) + log

( x + 3) log ( x + 2) + 4 ( x + 2) log ( x + 2) = 16
10) log ( x + 1) + ( x - 5) log ( x + 1) = 2x - 6

11) log x + ( x - 1) log2 x = 6 - 2x
2
2

(

)

3

2
3

x =2

2- x

2
3

3

12) 4 log 3 x - 1 - log3 x = 4


(

)

2
2
13) log2 x + 3x + 2 + log2 x + 7x + 12 - 3 - log2 3 = 0

Bài 14.Giải các phương trình logarit (sử dụng công thức biến đổi, đặt ẩn phụ):
1) 4 log9 x - 6.2log9 x + 2log3 27 = 0
2
3) 2log2 x + 1 = x 2 log3 x - 48

2) 4 log3 x - 5.2log3 x + 2log3 9 = 0
2
4) 2log2 x + 1 + 224 = x 2 log2 x

2
5) log2 x - log2 x + log 3 x - log2 x . log 3 x = 0

6) log7 x = log 3

7) log2 ( x - 3) + log 3 ( x - 2) = 2

8) log3 ( x + 1) + log 5 ( 2x + 1) = 2

(

log6 x


(

x = log 3 x

9) log2 x + 3
11) log2 1 +

) = log

6

x

)

x +2

)

10) 4 log7 ( x + 3) = x

)

(

(

12) x log2 9 = x 2 .3log2 x - x log2 3


(

)

(

)

(

)

2
2
2
2
13) log3x + 7 4x + 12x + 9 + log2x + 3 6x + 23x + 21 = 4 14) 2 log2 x - x + log2 x - log2 x . log2 x - x = 2

15)

3

2 - lg x = 1 -

17) 3 1 - log3 x +
19) x +

3

lg x - 1

1 + log3 x = 1

1 - lg2 x = 10

21) log22 x +

log2 x + 1 = 1

x- 1
23) 7 = 6. log7 ( 6x - 5) + 1

(

)

18)

(

)

20) log23 x + 2 = 3 3 3 log3 x - 2
x
22) 6 = 3 log6 ( 5x + 1) + 2x + 1

24) 52( log5 2+ x ) - 2 = 5log5 2+ x

2)

Trang 24


)

x2 - 1 = 2

(

)

3 + log4 x 2 - 4x + 2 5 - log4 x 2 - 4x = 6

Bài 15.Giải phương trình logarit (sử dụng tính đơn điệu của hàm số):
1) log2 ( 3x - 1) = - x + 1

(

x 2 - 1 + 3 log x +

16) log2 x -

log 1 x = x - 4
3


Chương 2 − Mũ −

Bài tập giải tích 12
Lôgarit
3) x + log3 x = 4


4)

x

2x + log 1 x = 5
2
log5 ( x + 3)

5) log3 = - x + 11

6) 2

7) 3log2 ( x - 3) = x

8) log2 1 +

=x

(

9) 2x - 21- x = log2

1- x
x

10) x + x

)

x = log3 x


log2 3

=x

log2 5

; ( x > 0)

11) x 2 + 3log2 x = 5log2 x

12) log5 ( x + 3) = 3 - x

13) log2 ( 3 - x ) = x

2
14) log2 x - x - 6 + x = log2 ( x + 2) + 4

15) x + 2.3log2 x = 3

log x - 3) + log 3 ( x - 2) ù
= 15 ( x + 1)
16) 4 ( x - 2) é
ê
ú
ë 2(
û

17) 2 log3 cot x = log2 cos x


18) 2 log6

(

)

(

4

8

x +

)

x = log 4 x

1
2
2
20) log3 x + x + 1 - log 3 x = 2x - x
log 3 x
4
Bài 16.Giải các phương trình logarit (đưa về phương trình tích hoặc dùng phương pháp đối lập):
1) log2 x + 2 log7 x = 2 + log2 x . log7 x
2) log2 x . log3 x + 3 = 3. log 3 x + log2 x
19) log2

(


4

x +

)

(

x =

2

3) 2 ( log9 x ) = log 3 x . log 3

(

(

)

)

(

)

2
3
4) ln sin x - 1 + sin x = 0


2x + 1 - 1

2x + 1
+ 2 3- 2 x =
6) 2

)

5) log2 x 2 + x - 1 = 1 - x 2

8

(

2

log3 4x - 4x + 4

)

Bài 17.Tìm tham số m để các phương trình logarit sau có nghiệm duy nhất:

( x + 3) = log mx
lg ( x + mx ) = lg ( 8x - 3m + 3)
lg ( 2x - m - 1) + log ( x + 4mx ) = 0

1) log
3)
5)


7) log
9) log3

2) 2 lg ( x + 3) = 1 + lg mx

3

3

(

2

6) log2+

1
10

( x - 2) = log ( mx )
( x + 4mx ) = log ( 2x -

8) log

2

2

2


3

)

2
4) lg x + 2mx - lg ( 8x - 6m - 3) = 0

2

2m - 1)

10) log2

3

5+ 2

éx 2 - 2 ( m + 1) x ù+ log
ê
ú

û

(x

2+ 7

2

3


( 2x + m - 2) = 0

)

+ mx + m + 1 + log

(x -

m + 1) + log2

5- 2

x =0

( mx - x ) = 0
2

2-

7

Bài 18.Bài toán liên quan đến tìm tham số:
x
1) Tìm tham số m để phương trình: log2 4 - m = x + 1 có hai nghiệm phân biệt.

(

)


2
2) Tìm tham số m để phương trình: log3 x - ( m + 2) . log 3 x + 3m - 1 = 0 có hai nghiệm phân

biệt x 1, x 2 thỏa: x 1x 2 = 27 .

(

)

(

)

2
2
2
2
3) Tìm tham số m để phương trình: 2 log4 2x - x + 2m - 4m = log2 x + mx - 2m có hai
2
2
nghiệm phân biệt x 1, x 2 thỏa: x 1 + x 2 > 1 .

4) Cho phương trình: log23 x +

log23 x + 1 - 2m - 1 = 0

a) Giải phương trình khi m = 2
é 3ù
b) Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm trên ê1; 3 ú.
ë

û

Trang 25


×