Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH SƠN
Năm học: 2015-2016
TRƯỜNG THCS BÌNH THANH
KẾ HOẠCH DẠY HỌC
MÔN HỌC: TIẾNG ANH
LỚP : 6
Học kỳ: I + II
Năm học: 2015-2016
Trường THCS Binh Dương
1
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Năm học: 2015-2016
1. Môn học: Tiếng Anh 6
2. Chương trình:
Cơ bản
Nâng cao
Khác
Học kỳ: I + II
-
Năm học: 2015 - 2016
Họ và tên giáo viên:
Trương Thị Thanh Tân
Điện thoại:
E-mail:
Địa điểm Văn phòng Tổ bộ môn
Điện thoại:
E-mail:
Lịch sinh hoạt Tổ:
1 lần / tháng
Phân công trực Tổ:
3.Các chuẩn môn học:
Unit
1
2
3
-Reading emails/
informal
letters about
rooms in the
house
Mục tiêu cụ thể
Listening
Speaking
Listening
-Talk about
To get
and
information
describing a
about school
school
activities/ what -Talk about
Ss do at school and
describing
school
activities
Listening to
Talking about
get
and
information
describing
about rooms
houses,
and furniture
rooms and
furniture
-Reading emails and
advertisement
Listening to
get
information
Reading
-Reading for
specific
ìnformation
about schools
-Reading email and
webpages
Trường THCS Binh Dương
-Talking
about
appearance
2
Writing
Punctuatio
n
-writing a
webpage
for your
school
Language Focus
-Review: The
present simple
and the present
continous
-verb(study, have,
do, play)+ Noun
-Sound/ ∂u /
and/ Λ /
Writing emails to
describe a
room/
house
-Rewiew: There
is/ there isn’t
There are/ there
aren’t
-prepositions of
place
-sounds:/z//s/,/iz/
-Writing to -verbs be and
describe
have for
friends and description
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Năm học: 2015-2016
s about things
to do with
friends
4
5
6
7
8
9
about friends
and
and
personality
things to do
-talk about
with friends
plans
Review 1
-Reading and -Listening for -Talking
description of specific
about and
a
information to describing
neigbourhood locate places
Your
in a
neigbourhood
neigbourhood
-Reading
Listening to
-Talking
short passages get
about and
to get
information
describing
information
about amazing things and
about natural places or a
nature
wonders
travel guide
-Giving a
travel advice
-Reading
Listening to
-Talking
about facts of conversations about Tet
the New
about what
activities and
Year’s
you should or traditions
practices in
shouldn’t to do -Giving
VietNam and at Tet,and
advice: what
some other
about
people should
countries
intentions
and shouldn’t
do at Tet
Review 2
-Reading for
-Listening for -Talking
specific
specific
about a
information
information
favourite TV
about TV
about TV
programme
programmes
programmes
-Reading for
information
about favourite
sports stars
Reading
for
Trường THCS Binh Dương
Listening for
specific
information
about
the
sports /games
people play
-Listening
Talking
about
the
sports
/
games you
like
things to
do with
friends
-the present
continuous for
future
-sound: /b/ and /p/
-Writing a
paragraph
describing
Your
neigbourho
od
-Writing a
travel
guide
about a
natural
attraction
-Comparative
adjectives:smaller
, more
expensive….
-Sound: i:/ I/
Writing a
short
paragraph
about what
you
should/
shouldn’t
do at Tet
-Should&
shouln’t for
advice
-Will / won’t to
talk about
intentions
-sound: /s/ and / ς/
Writing a
paragraph
about a
favourite
TV
programme
-sound :/ð/θ
-Whquestions:what
where,when,when
…
-Conjunction:
and,but…..
--Superlative of
short adjectives:
longest, hottest
-Modal verb:
must
-Sound: /s/, /st/
Writing a
paragraph
-Sound: /æ /I∂/
about the
sports /
games
you like
-Imperatives:
giving
instructions
-The past simple
-Advebs
frequency
to Talking about Writing a -Sound
3
GV: Lê Thị Lộc
of
/∂u/
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
information
about famous
cities
and
landmarks
Năm học: 2015-2016
quizzesabout
cities in the postcard
and /ai/
different cities world
about
a The
present
in the world
(lifestyles)
city
perfect
attraction
-superlatives of
long adjectives
Review 3
10
11
-Reading for
information
about
our
house in the
future
-Listening to
an interview
about a house
in the future
Reading
for
information
about tips to “
go geen”
Listening
to
students
talking about
ways to make a
school “green”
Talking
about
different
houses in the
future
Writing about
a dream house
Talking
about
different
ways to save
the
environtment
Giving ideas
to make a
schoo “green”
Sound:
and /tr/
/dr/
--Will
future
for
-Modal:
might
for
future
prediction
Sound:/a/
and
/æ/
represented
by a letter a
-conditional
sentencetype 1
-if- clause
12
Reading about
an international
robot show
Listening to
different
opinions about
what
robots
will be able to
do
in
the
future.
Talking
about
different
types
of
robots and
what
they
will be able
to do in the
future
Writing about
agreement and
disagreements
on the role of
robots in the
future
-Sound: э/ΰ
-Review: can
-could
for
past ability
Will be able
to for future
ability
Review 4
3. Khung phân phối chương trình:
Học kì I: 19 tuần - 56tiết
Nội dung bắt buộc/ Số tiết
Trường THCS Binh Dương
Nội dung
4
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Lí thuyết
Thực hành
0
Năm học: 2015-2016
Bài tập,
ôn tập
6
Kiểm tra
3
Có HDR
56
Học kì II: 18 tuần - 51 tiết
Lí thuyết
Nội dung bắt buộc/ Số tiết
Bài tập,
Thực hành
ôn tập
0
6
Nội dung
Kiểm tra
3
Có HDR
55
4. Lịch trình chi tiết
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 6
SEMESTER I
Tên thiết bị
dạy học
Tuần
Tiết
Đầu bài theo PPCT
1
1
Unit 1 Lesson 1: Getting started
Đài, đĩa
1
2
Unit 1 Lesson 2: A closer look
1
Đài, đĩa
1
3
Unit 1 Lesson 3: A closer look
Đài, đĩa
2
2
4
Unit
1
Lesson
Communication
2
5
Unit 1 Lesson 5: Skill 1 Reading and speaking
2
6
Unit 1 Lesson 6: Listening and
Đài, đĩa
writing
3
7
Unit 1 Lesson 7: Looking back
and project
3
8
Unit 2 Lesson 1: Getting started
Đài, đĩa
3
9
Unit 2 Lesson 2: A close look 1
Đài, đĩa
4
10
Unit 2 Lesson 3: A closer look
2
Bài
Unit 1 My
new school
Trường THCS Binh Dương
Ghi chú
4
5
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Năm học: 2015-2016
Unit 2
My Home
Unit 3
My friends
4
11
Unit
2
Lesson
Communication
4
12
Unit 2 Lesson 5 - Skill 1:
Reading and speaking
5
13
Unit 2 Lesson 6 - Skill 2:
Đài, đĩa
Listening and writing
5
14
Unit 2 Lesson 7: Looking back
Đài, đĩa
and project
5
15
6
16
6
17
6
18
Unit
3
Lesson
Communication
7
19
Unit 3 Lesson 5 - Skill 1:
Reading and speaking
7
20
Unit 3 Lesson 6 - Skill 2:
Đài, đĩa
Listening and writing
7
21
Unit 3 Lesson 7: Looking back
Đài, đĩa
and project
8
22
Review 1
8
23
Review 1
8
24
Test 1( 45 ms)
Đài, đĩa
9
25
Unit 4 Lesson 1: Getting started
Đài, đĩa
Trường THCS Binh Dương
4:
Unit 3 - Lesson 1: Getting
Đài, đĩa
started
Unit 3 - Lesson 2: A closer look
Đài, đĩa
1
Unit 3 Lesson 3: A closer look
Đài, đĩa
2
4:
6
Đài, đĩa
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Unit 4
My
Neighbour
hood
Unit 5
Natural
Wonders of
the world
Năm học: 2015-2016
9
26
Unit 4 Lesson 2: A closer look
Đài, đĩa
1
9
27
Unit 4 Lesson 3: A closer look
2
10
28
Unit
4
Lesson
Communication
10
29
Unit 4 Lesson 5 - Skill 1:
Reading and speaking
10
30
Chữa bài kiểm tra
11
31
Unit 4 Lesson 6 - Skill 2:
Listening and writing
11
32
Unit 4 Lesson 7: Looking back
and project
11
33
Unit 5 Lesson 1: Getting started
12
34
Unit 5 Lesson 2: A closer look
Đài, đĩa
1
12
35
12
36
13
37
13
38
Trường THCS Binh Dương
4:
Đài, đĩa
Đài, đĩa
Đài, đĩa
Unit 5 Lesson 3: A closer look
Đài, đĩa
2
Unit
5
Lesson
4:
Communication
Unit 5 Lesson 5 - Skill 1:
Reading and speaking
Unit 5 Lesson 6 - Skill 2: Đài, đĩa
Listening and writing
7
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Unit 6:
Our Tet
Holiday
Unit 6:
Our Tet
Holiday
Năm học: 2015-2016
13
39
Unit 5 Lesson 7: Looking back
and project
14
40
Ôn tập
14
41
Test 2( 45 ms)
Đài, đĩa
14
42
Unit 6 Lesson 1: Getting started
Đài, đĩa
15
43
15
44
15
45
16
46
16
47
16
48
17
49
17
17
50
51
Unit
6
Lesson
4:
Communication
Unit 6 Lesson 5 - Skill 1:
Reading and speaking
Unit 6 Lesson 6 - Skill 2:
Đài, đĩa
Listening and writing
Unit 6 Lesson 7: Looking back
and project
Review 2
Review 2
18
52
Ôn tập học kì I
18
54
Spoken test
19
55
Spoken test
19
56
Kiểm tra học kì I
Unit 6 Lesson 2: A closer look
Đài, đĩa
1
Unit 6 Lesson 3: A closer look
2
Chữa bài kiểm tra
Đài, đĩa
Đài, đĩa
SEMESTER II
Unit 7
Television
19
57
20
58
20
59
20
60
Trường THCS Binh Dương
Chữa bài kiểm tra học kì I
Đài, đĩa
Unit 7 Television lesson 1
Đài + Đĩa
Getting started
Unit 7 Lesson 2: A closer
Đài + Đĩa
look1
Unit 7 Lesson 3: A closer
Đài + Đĩa
look 2
8
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Unit 8
Sports and
Games
Unit 9:
Cities of
the world
Năm học: 2015-2016
21
61
Unit
7
lesson
Communication
21
62
Unit 7 lesson 5 skills 1:
Reading and speaking
21
63
Unit 7 lesson 6: Skills 2
22
64
22
65
22
66
23
67
23
68
23
69
24
70
24
71
24
72
25
73
25
74
Unit 9 Cities of the world
Đài + Đĩa
lesson 3: A closer look 2
25
75
Unit 9 Cities of the world
lesson 4: Communication
26
76
Unit 9 Cities of the world
lesson 5 Skill1: Reading and
Speaking
77
Unit 9 Cities of the world
lesson 6 Skill2: Listening and Đài + Đĩa
wrting
26
Trường THCS Binh Dương
4:
Đài + Đĩa
Unit 7 lesson 7: Looking back
and project
Unit 8 Sports and Games
Đài + Đĩa
lesson 1: Getting started
Unit 8 Sports and Games
Đài + Đĩa
lesson 2 A closer look 1
Unit 8 Sports and Games
lesson 3: A Closer look 2
Unit 8 Sports and Games
lesson 4: Communication
Unit 8 Sports and Games
lesson 5: Skills 1
Unit 8 Sports and Games
Đài + Đĩa
lesson 6: Skills 2
Unit 8 Sports and Games
lesson 7: Looking back and
project
Unit 9 Cities of the world
Đài + Đĩa
lesson 1: Getting started
Unit 9 Cities of the world
Đài + Đĩa
lesson 2: A closer look1
9
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Unit 10:
Our houses
in the
future
Unit 11
Năm học: 2015-2016
26
78
Unit 9 Cities of the world
lesson 7: Looking back and
project
27
79
Review 3
Đài + Đĩa
27
80
Review 3
Đài + Đĩa
27
81
Test 3
Đài + Đĩa
28
82
Unit 10: Lesson 1: Getting
Đài + Đĩa
started
28
83
Unit 10: Lesson 2: A closer
Đài + Đĩa
look 1
28
84
29
85
29
86
29
87
Unit 10: Lesson 5 - Skills:
Reading and speaking
30
88
Unit 10: lesson 6 - Skills 2:
Listening and writing
30
89
Unit 10: lesson 7: Looking
back and project
30
90
Unit 11 - Getting started
31
91
Unit 11 - Lesson 2: A closer
Đài + Đĩa
look 1
Trường THCS Binh Dương
Unit 10: Lesson 3: A closer
Đài + Đĩa
look 2
Test correction
Đài, đĩa, máy chiếu
Unit
10:
Lesson
4:
Communication
Đài, đĩa
Đài + Đĩa
10
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Năm học: 2015-2016
31
92
Unit 11 - Lesson 3: A closer
Đài + Đĩa
look 2
31
93
Unit 11
Communication
32
94
Unit 11 - Lesson 5: Skills 1
32
95
Unit 11 - Lesson 6: Skills 2
32
96
Unit 11 - Lesson 7: Looking
back and project
33
97
Ôn tập
33
98
Test 4
33
99
Unit 12 - Lesson 1: Getting
Đài + Đĩa
started
34
100
Unit 12 - Lesson 2: A closer
Đài + Đĩa
look 1
34
101
Unit 12 - Lesson 3: A closer
look 3
34
102
Test correction
35
103
Unit 12 - Lesson
Communication
35
104
Unit 12 - Lesson 5: Skills 1
35
105
Unit 12 - Lesson 6: Skills 2
36
106
Unit 12 - Lesson 7: Looking
back and project
36
36
107
108
Review 4
Review 4 (cont)
Unit 12
Robots
Trường THCS Binh Dương
Lesson
11
4:
Đài + Đĩa
4:
Đài + Đĩa
GV: Lê Thị Lộc
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6
Năm học: 2015-2016
37
109
Ôn tập
37
110
Second term test
37
111
Second term test correction
5. Kế hoạch kiểm tra đánh giá
- Kiểm tra thường xuyên (cho điểm / không cho điểm):
- Kiểm tra định kỳ: 2 / hk
HỌC KỲ I
Hình thức KTĐG
Số lần
Trọng số
Thời điểm/nội dung
Kiểm tra miệng
Kiểm tra 15’
2
2
(hệ số)
1
1
Kiểm tra 45’
2
2
Tiết 24,41
Kiểm tra học kì I
1
3
Tiết 56
Vào các tiết lí thuyết và bài tập
10; 24
HỌC KỲ II
Hình thức KTĐG
Số lần
Trọng số
Kiểm tra miệng
Kiểm tra 15’
2
2
(hệ số)
1
1
Kiểm tra 45’
2
2
81,98
Thi học kì
1
3
Tiết 111
GIÁO VIÊN
Thời điểm/nội dung
Vào các tiết lí thuyết và bài tập
TỔ TRƯỞNG
HIỆU TRƯỞNG
Trương Thị Thanh Tân
Trường THCS Binh Dương
12
GV: Lê Thị Lộc