Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐỀ THI TOÁN 7 HOC KÌ II NĂM HỌC 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.12 KB, 2 trang )

Trng THCS Hng Sn
THI HC Kè II Nm hc: 2010 2011
H v tờn:
MễN: TON 7
Lp: .
Thi gian lm bi: 90 phỳt
A. Phn trc nghim: (3 im) Khoanh trũn vo ch cỏi trc ỏp ỏn ỳng
* Cõu 1: Cho bng tn s.
im s ( x )

4

5

6

7

8

9

10

Tn s ( n )

3

9

2



6

4

7

5

im

N = 36

a/ S cỏc giỏ tr ca du hiu l:
A. 5
B. 36
C. 10
D. 6
b/ S cỏc giỏ tr khỏc nhau ca du hiu l:
A. 7
B. 10
C. 5
D. 36
c/ Mt ca du hiu l:
A. M0 = 10
B. M0 = 6
C. M0 = 5
D. M0 = 7
2 3
Cõu 2: n thc -7xy z cú bc l bao nhiờu ?

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
2
Cõu 3: n thc ng dng vi n thc 9x yz l:
A. x2yz
B. 5xyz2
C. 3x2y2z2
D. 2xy2z
Cõu 4: Cho a thc A(x) = 2x - 3. Giỏ tr ca A(2) l:
A. 5
B. 2
C. 7
D. 1
Cõu 5: Tam giỏc ABC cú AB = 7cm; AC = 9cm; BC = 12cm. So sỏnh no sau õy l ỳng ?
à > àA > C
à
à >C
à
à > àA > B
à
à >B
à > àA
A. B
B. àA > B
C. C
D. C
Cõu 6: Phỏt biu no sau õy sai ?
A. Tam giỏc u thỡ c ba gúc u bng 60 0 .

B. Tam giỏc vuụng cú mt gúc nhn bng 450 s l tam giỏc vuụng cõn.
C. Hai tam giỏc u thỡ bng nhau.
D. Tam giỏc cõn cú cnh ỏy bng cnh bờn s l tam giỏc u.
Cõu 7: Mt tam giỏc cõn cú gúc nh bng 120 0 . Mi gúc ỏy s cú s o l:
A. 80 0
B. 60 0
C. 40 0
D. 30 0
Cõu 8: B ba no trong cỏc on thng sau õy l di ba cnh ca mt tam giỏc ?
A. 6cm; 8cm; 12cm. B. 3m; 3m; 6m
C. 5cm; 12cm; 3cm
D. 3m; 7m; 4m
0 à
0
à
Cõu 9: Tam giỏc ABC cú A = 60 ; B = 50 . So sỏnh no sau õy l ỳng ?
A. AC < BC < AB B. BC < AB < AC
C. AB < BC < AC
D. AB < BC < AC
Cõu 10: Tam giỏc no l tam giỏc vuụng trong cỏc tam giỏc bit di ba cnh nh sau:
A. 6cm; 8cm; 12cm. B. 3m; 3m; 6m
C. 5cm; 12cm; 13cm
D. 3m; 4m; 6m
B. Phn t lun: (7 im)
Bi 1: (1,5 im) S cõn nng ca hc sinh lp 7A (tớnh trũn n kg) c ghi li bng sau:
32
33
30

36

28
31

30
31
32

32
30
36

36
31
30

28
30
32

31
36
32

28
32
28

a) Du hiu õy l gỡ ? S cỏc giỏ tr l bao nhiờu ?
b) Tớnh s cõn nng trung bỡnh ca hc sinh lp 7A.
c) Tỡm mt ca du hiu.

Baứi 2: (0,5 ủ) Cho ủa thửực P(x) = x + 5. Tỡm nghieọm cuỷa P(x)
Bi 3: (1,5 im) Cho hai a thc sau:

31
30
32

32
28
31

30
32
32

32
30
32


A(x) = 2x2 + 3x4 + x2 + 5x4 – 6x + 3
B(x) = 3x + 4x3 – x4 + 3x3 + 2x – 6
a) Thu gọn và sắp xếp đa thức theo luỹ thừa giảm dần của biến.
b) Tính: A(x) + B(x)
Bài 4: (1 điểm) Tam giác MHP vuông tại M cho biết độ dài hai cạnh góc vuông là 6 cm và 8 cm. Tính độ dài
cạnh huyền ?
Bài 5: (2,5 điểm) Cho tam giác ABC có góc B bằng 900, vẽ trung tuyến AM. Trên tia đối của tia MA lấy điểm
E sao cho ME = MA. Chứng minh:
a) ∆ ABM = ∆ ECM
b) EC ⊥ BC

c) AC > CE
d) BE //AC



×