Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

thi hoc ki II mon toan 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.32 MB, 2 trang )

thi
I/Trc nghim: (3 điểm) Khoanh tròn vào chữ đặt trớc câu tr li úng nhất:
Bài 1 (0,5đ): Trong cỏc s: 42 078, 42 075, 42 090, 42 099, 42 109, 43 000. S
ln nht l:
A. 42 099
B. 43 000
C. 42 075
D. 42 090
Bài 2 (0,5đ): Hình vuông cạnh 7 cm. Diện tích là:
A. 28 cm2
B. 49 cm2
C. 35 cm2
D. 49 cm
Bài 3 (1đ): Giỏ tr ca biu thc 89 725 - 10 460 ì 4 là:
A. 47 895
B. 47 785
C. 48 885
D. 47 885
Bài 4 (0,5đ): Buổi sáng, Lan giải một bài toán từ lúc 8 giờ kém 5 phút, khi giải xong
Lan nhìn lên đồng hồ thì thấy đồng hồ chỉ 8 giờ 10 phút.
Hỏi Lan giải bài toán trong thời gian bao lâu?
A. 5 phút
B. 10 phút
C. 15 phút
D. 25 phút
Bài 5 (0,5đ)
5m 6cm = .......cm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 56
B . 560
C. 5006
D. 506


II/ Tự luận
Bài 1 (1,5đ): Đặt tính rồi tính
a/ 64732- 9268
b/ 2785 ì 6
c/ 72370 : 6

Bài 2 (1đ): Tìm x
a/

x : 6 = 6157

b/

x ì 8 = 28 160

Bài 3 (1,5đ): Mt ụ tụ i trong 3 gi thỡ c 27 135 km. Hi ụ tụ ú i trong 8 gi
c bao nhiờu ki - lụ - một?


Bµi 4 (2®). Cã 45 kg ®Ëu xanh ®ùng ®Òu trong 9 tói . Hái 20 kg ®Ëu xanh ®ùng trong
mÊy tói nh thÕ ?

Bµi 5 (1®). Mét miÕng b×a h×nh ch÷ nhËt cã chu vi lµ 28cm, chiÒu dµi 8 cm. TÝnh diÖn
tÝch miÕng b×a ®ã.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×