Tải bản đầy đủ (.pdf) (52 trang)

Một số phương pháp chứng minh bất đẳng thức và ứng dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.98 MB, 52 trang )

CHƯƠNG 1

1.1.1.
M
sai.
.
X
– sai
.
A, B
“A

A > B”, “A < B”, “A

ng

B

B”,

.
A > B”
A>B
).
trên ¡

1.1.2. Đ

¡
“<”


Q
“a
:

b-a

.K

a

b

a
a = b.

¡ .

“<”
c
A, B (
A < B, A

).
B, A > B, A

B

.

A

,B

- K33D SP

.

1


.
A B

C D

,

C D

A B

.

H
Nếu từ bất đẳng thức A B ta suy ra bất đẳng thức C D thì C D gọi là bất
đẳng thức hệ quả của bất đẳng thức A B . Kí hiệu là A B
Nếu ta có

A B

C D

C D
A B

A B

tương đương với nhau. Kí hiệu là: A B

C D.
C D được gọi là

C D

1.2.
1.

A, B

A B 0
A B 0

A>B
A

B

2. A < B, C
A

D

A+C
A+C
3. A < B

mA < mB khi m > 0
mA > mB khi m < 0

4. A < B, C

D và A, B, C, D

A.C < B.D
n ¥*

An < Bn

5. A < B; A, B > 0
n

6. A < B và A, B
7. A

B, B

8. A


B

9.

A 1
x y

0

C

A

Ax

A< n B
1 1
A B
A C

B (

Ay ,

- K33D SP

0)

0
x


A 1
y

Ax

Ay

2


CHƯƠNG 2

2.1.

a

a

a ¡

a

a

a
a
a

a

a

0)

b

0)

a b

a

a, b ¡

b

2.2.

- GM)

Cho a1, a2 , ..., an
1.

.

a1 + a2 + ... + an
n

na
1


:

a2 ... an .

a1 a2 = ... = an .

2.
2.3.

- Schawrt)

b1 , b2 , ..., bn

a1, a2 , ..., an
1. ( a 21

:

a 2 2 ... a 2 n )( b21 b2 2 ... b2 n )
a1
b1

2.

( a1b1

a2
b2


... an bn )2.

a2b2

...

an
.(
bn

b1

b2

a j = 0).

bj
2.4.

Chebyshew

a1
(a1

a2

... an )(b1

b2


a2

... bn )

a1

- K33D SP

a2

... an
n(a1b1

... an

a2b2

b1

... bn

... anbn ) .

b2

... bn .

3



Đôi khi

:

a1

C

b1

b2

a2

... an

... bn .

:

(a1

a2

... an )(b1

b2

... bn )


n(a1b1 ... anbn ) .

2.5.
2.5.1.
*

.
)?

a, b .

f ( x)

y=

:

f
Nếu

x1

x2

x1 , x2

f x1

f ( x)


a, b ,

,

0

1

f x2

f ( x) là hàm lồi thì f ( x) là hàm lõm.

Định lí
Giả sử f ( x) có

hai trong khoảng mở a, b . Khi đó, điều kiện cần

và đủ của tính lồi của f ( x) trong khoảng đó là bất đẳng thức: f ( x) .
2.5.2.
Cho

b

f ( x)

x1 , x2 ,...xn

a, b .
n


i

0, i 1, n
i 1

n
i

1

,

: f(
i 1

n
i xi )

n

Khi f ( x)

a, b thì f (
i 1

- K33D SP

( a, b)

i


i 1

f ( xi ) .

n
i xi )

i 1

i

f ( xi ) .

4


CHƯƠNG 3

3.1.
3.1.1.

A

B,

A

B


.
1
Ch

m2 + n2 + p2 + q2 + 1

m(n+ p+ q+ 1) .

Lời giải
:

m2

n2

p2

q 2 1 mn mp mq m

1 2
1 2
1 2
1 2
m mn n 2
m mp p 2
m mq q 2
m m 1
4
4
4

4
2
2
2
2
1
1
1
1
m n
m p
m q
m 1
0
m, n, p, q.
2
2
2
2
.
2

a

b

(a+ b+ c) 2

c


9bc.

Lời giải

a
2b c

2

b

a b c

2

2b c

2

, ta

9bc .
2b c

2

9bc

4b 2


- K33D SP

4bc c 2

9bc
5


4b 2

5bc c 2

b 4b c
b

c

b c

4b c

4b 2

bc 4bc c 2

c 4b c

b c 4b c .

0


2b b b c

2b a b c (do b
b a c

2b c

2

9bc

0

2

2b c

a ).

0 nên 4b c

0.

ta suy ra

9bc .
.

Đ


,

c

.
3
rằng

x

sinx
>
x

,

2

x2
.
2
+ x2

Lời giải

sin x
x
y


x

2
2

x2
x2

2

sin x

0 suy ra x
2

sin x

sin y

2

x2
x.
x2

2

y

x2

x
x2
y
y

x2
x2

sin x
2

2

2

2

sin y

y2 2 y
y2 2 y 2

sin y

y3 3 y 2 2 2 y
y2 2 y 2 2
- K33D SP

2


2
2

x

y

y

6


sin y

y

y2
2 y 2

y2

0

2

y

0 (do sin y

y


y

0)

.

b

dàng
.

x, y, z

1.
a. x 2

y2

z2

xy

b. x 2

y2

z2

3 2( x


2. Cho x

y

z

yz

:

zx
y

z)

x2 y
g minh rằng
z

0

3.1.2.

y2 z
x

z2 x
y


x2

y2

z2 .

.

X

,
tương đương với
được chứng minh đúng.
1

0
y

x

y

1 1 1
+ + x+ z
x z
y

z
1 1
+

x z

x+ z

(1)

Lời giải
(1)

x

x z

y
xz

z

y
xz

x z

1
y

1
y

x z

xz

- K33D SP

x z

2

1
xz

0

0

7


x

y2

xz xy
xyz

x

z

x


z

y y

z

y

x

x
y

yz

0

z x
z

y

0

0

xyz
0


0)

x

y

z)

.
2
Cho ab

1
1
+
2
1+ a 1+ b2

1

2
.
1+ ab

Lời giải

Ta có

1
1 a2


1
1 b2

2
1 ab

1
1
2
1 a 1 ab
ab a 2
(1 a 2 )(1 ab)

1
1
0
2
1 b 1 ab
ab b 2
0
(1 b 2 )(1 ab)

a(b a)
(1 a 2 )(1 ab)

b( a b)
(1 b2 )(1 ab)

(b a) a(1 b 2 ) b(1 a 2 )

(1 a 2 )(1 b 2 )(1 ab)
(b a) 2 (ab 1)
(1 a 2 )(1 b 2 )(1 ab)
vì ab 1

0

0

0
iều phải chứng minh.

3
, b ta luôn

a+ b
1+ a+ b

a+ b
.
1+ a + b

Lời giải

- K33D SP

8


a b

1 a b

:

a
1

a b (1

b
a

a

b
b)

a b

a b a

a b

a

(a

b )(1

a b b


a b)

a

b

a b a

a b b

b

Đây

điều phải

chứng minh.
4

C khô

C

(1+ sin2 A)(1+ sin2 B)(1+ sin2C) > 4
Lời giải
Ta

sinAsinB


sinAsinB – cosAcosB =

cos(A+B) = cosC
ABC

ta có: sinBsinC

cosA, sinAsinC

)

cosB.

(1 sin 2 A)(1 sin 2 B)(1 sin 2 C )
= 1 + sin2A + sin2B + sin2C + sin2A sin2B + sin2B sin2C + sin2C sin2A
+ sin2A sin2B sin2C
1 + sin2A + sin2B + sin2C + cos2A+ cos2B+ cos2C + sin2A sin2B sin2C >4
Vậy bất đẳng thức được chứng minh.

BsinC

cosA

điều phải chứng minh.

- K33D SP

9



1.

.
2.
.
rằng:

1. Cho a, b, c b
a. a2 + b2 + c2 ab bc

ca

b. (ab+bc+ca)2 3abc(a b c)
2. Cho x, y, z

0,1

2( x3

3. Ch

ABC.

rằng:

y3

z 3 ) ( x2 y

y2 z


z 2 x) 3 .

a. sin2A + sin2B + sin2C 2 3 sinA sinB sinC
b. cos A + cos B + cos C > 1
c.

sin A sin B sin C
cos A cos B cos C

2

3.1.3.
1

)

Cho a1 ,a2 , ..., an
dương sao cho

1

1

...

2

1


a1

2

,...,

n

1.

n

2

,

a2

...

n

an

a1 a2 ...an .
1

n

2


Lời giải
1

,

2

,...,

n

1

...

2

n

1
):

1

p1
,
N

- K33D SP


2

p2
,
N

3

p3
N
10


p1 , p2 ,..., pn , N

trong

p1

p1

p2

a1 , p2

...

pn


a2 ,..., pn

N.

an ,

:

a1 ... a1 a2 ... a2 ... an ... an
1 4 2 43 1 4 2 43
1 4 2 43
p1 laà
n

p2 laà
n

p1
p1
a1
N

a

1 1

a2

...


p

p1
N

p2
N

a1 1a2

2 ...a

pn
an
N
n

an

p

a1 1 .a2 2 ...an pn

p2 ... pn

p2
a2 ...
N
2


pn laà
n

a1 . a2 ...an

pn
N

n

n

Vậy bất đẳng thức được chứng minh.

a1 a2 = ... = an .
. Ta
đưa ra

.

2
Cho a1 ,a2 ,...,an là các số dương.

a1 + a2 + ...+ an

1 1
1
+ + ...+
a1 a2
an


n2 .

Lời g
:

a1 + a2 + ... + an
n
1
a1

1
a2

...
n

1
an

na
1

n

- K33D SP

a2 ... an ,

1

.
a1a2 ...an

(1)

(2)

11


(2)
suy ra điều phải chứng minh.

a1

a2

... an

1
a1

1
a2

...

hay a1

1

an

khi và chỉ khi

a2

... an .

.
3

)

Cho a
rằng 1+ a

1. Chứng minh

r
r

> 1+ ra .

Lời giải
Do r

m
n

1, nên r


m
ta

m, n ¥

m n.

1 ra

: n

m n

1,

:

1 ra
1 ra ... 1 ra
1 4 4 4 4 4 2 4 4 4 4 43

114 2...43 1
m n soá
â

n soá

m
(Do r


1, a

1 ra

n

0 nên 1 ra 1 . V

m nra
). Nghĩa là
m

n
m

(1 ra) . Từ đó, ta suy ra 1 ra (1 ra)

1

hay 1 a

m

(1 ra) r . Vậy 1 a

r

n
m


1 ra .
.

- K33D SP

12


4

)

Cho a1 ,a2 ,...,an ; b1 , b2 ,...,bn

bi > 0

i = 1,2,...,n .

2

an2
a12 a2 2
+
+ ...+
b1 b2
bn

a1 + a2 + ...+ an
.

b1 + ...+ bn

Lời g
*

1

a
a1 a2
,
,..., n
b1 b2
bn
b1 , b2 ,..., bn

a12
b1

khi

an 2
...
bn

a2 2
b2

a12
b1


a2 2
b2

b1 b2 ... bn

a1 a2 ... an

2

2

an 2
...
bn

a1 1
.
b1 b1

*

:

a1 a2 ... an
.
b1 b2 ... bn

a2 1
.
b2 b2


khi và chỉ

an 1
a
hay 1
.
b1
bn bn

...

a2
b2

...

an
.
bn

2.

f x = x2 , f x

xi

ai
,
bi


ai
i

2 0.
n

, i 1, n , R

n
j 1

f ( x)
ng

i

0 i 1, n
1

bj

f ( 1 x1 ...

( 1 x1 ...

n

n


xn )

xn )2

- K33D SP

1

f ( x1 ) ...

n

i

1 . Theo

f ( xn )

x 2 ... xn xn 2

1 1

13


1
2

n
j 1


a12
b1

bj

an 2
...
bn

x1

x2

1 ta

a1

n

a2

bj

... an
... bn

b1

...


xn hay

hai

a12
b1
b1

1
j 1

a2 2
b2

=”

2

a
... bn n
bn

a
b1 1
b1

an
bn


a1
b1

.

an 2
... bn
bn

2

an
bn

...

2 ta

f x .C
5 (B

n = 3)

a
b
c
+
+
b+ c c+ a a+ b


Cho a, b, c

3
.
2

Lời giải
*

1.

Cauchy

a
b c

1

b

c a
1
2(a b c)
b c

1

c

1


9
2

a b
1
1
c a a b

(b c) (c a) ( a b)

9

1

1

1

b c

c a

a b

9

n = 3.

b c


- K33D SP

c a

a b

a

b

c.

14


*

2.

a
b c

b

,

c a

c


,

a(b c),

a b

a

b

c

b c

c a

a b

a

b

c

b c

c a

a b


ab ac bc ab ca bc

:

(a b c) 2

2

2

2 a b c

2(a 2 b 2
( a b) 2

(1)

3
.
2
2

(2)

6ab 6ac 6bc

c 2 ) 2ab 2ac 2bc 0
(a c) 2 (b c) 2
.


a
*

c ( a b)

a b c
2ab 2ac 2bc

a b c
2ab 2ac 2bc
(2)

b(c a),

b

0

(3)

(1), (2) suy ra điều phải chứng minh.

c.

3.

a

b c


c a

a b

b

c.

a

b

c

b c

c a

a b

a, b ,c >0 nên suy ra
.

số

a

b


c

b c

c a

a b

a

b

c

b c

c a

a b

nghĩa là

a

b

c

b c


a c

b a

(b c c a a b) 3(a b c)

hoặc b c

- K33D SP

3
. D
2
c a

khi và chỉ khi hoặc

a b hay a b c .

15


với n
.
6

a1 ,a2 ,...,an sao cho a1 a2 ...an

Cho n


a1m + a2m + ...+ anm

m

1.

a1m+ 1 + a2m+ 1 ...+ anm+ 1 .

Lời g

0 a1

0 a1m

a2m

a3m

a2

a3

... an

... anm .

(1)

a1 1 a2 1 ... an 1
a1m a1 1


1 m
a
n 1
a1 1

a2m a2 1

... anm
...

... anm a1 1

a1 1

an 1

(3) suy ra a1m a1 1

a2m

... anm

a1m

...

an 1 .

a1 ... an


Th

hay a1m

(2)

(3)

n.

a1 ... an

n n a1a2 ...an

a2m a2 1

... anm a1 1

1

a2m + 1... anm

ra khi và chỉ khi a1

1

a2

n.


0

.

... an .

7

ABC

: a.

b.

- K33D SP

1

+

1

A
B
cos
cos
2
2


+

1
C
cos
2

sinA+ sinB+ sinC

2 3

3 3
.
2
16


Lời giải

f ( x)

a.

1
cos x

2sin 2 x cos 2 x
cos 4 x

f ( x)


1

1

1

A
cos
2

B
cos
2

C
cos
2

“=”

;

A
cos
2

0 x

A

cos 2

f ( x)

B
2
3

1
B
cos
2

;

2

C
2

0;

3
cos 30

3
3
2

.


2

2 3.

.

.

1
cos x

1

f x

C
cos
2

sin x 0 x

sin x
suy ra
cos x

f ( x)

vậy f x


2

ABC

f ( x) sin x (0

b.

0,

x

3

f ( x)

1

0

0;

.

x

) c

f ( x) cos x nên ta suy ra


. Vậy f x

0;

.

:

=”

sin A sin B sin C 3sin

A B C
3

ABC

.

- K33D SP

3sin

3

3 3
2

17



.

trên

.
Các bất đẳng thức cơ bản

khá phổ biến
.

T
.
VẬN DỤNG
1.

n=4)

Cho a, b, c, d > 0

:

a

b

c

d


b c

c d

a d

a b

2. Cho a, b, c

:

a. (1 a3 )(1 b3 )(1 c3 )
b.
c.

(1 ab2 )(1 bc2 )(1 ca2 )

3

(1 a)(1 b)(1 c) 1

a

3

1
b3 abc

3


abc

1
b

3

c

3

abc

x1 , x2 ,..., xn

3.

1
1 x1k

2

1
1 x2k

x1k

1


ABC

4.
a. cos A.cos B.cos C

xi

1
1 xnk

...

x2k

c

1
a 3 abc

3

1

1
abc

1 i 1, n và k

¢, k


2

...

1
.
xn

1.

... xnk

1

(n 1)

1
x1

1
x2

:

1
8

- K33D SP

18



b. sin A.sin B.sin C
c.

B

3 3
8

1

1

1

A
sin
2

B
sin
2

C
sin
2

6


5.

1

1

2

n

i

1 , ta luôn có
i 1

2

2

,...,

(n

n

2)

n
.
2n 1


n

...

,

i

3.1.4.

n

no

1.

n

no .

2.

n

k

:

no (thay n = k

).

n

3.

k 1 (thay n = k
).

n

no .
khi n

¥ *.

1

n

1,n ¥

1+

1
1
1
+
+ ...+
2

3
n

2 n+ 1 - 2 .

Lời g
o

n=

: 1 2 2

2

3 2 2 (

n=k

o

1

1
2

1
...
3

- K33D SP


).

:

1
k

2 k 1 2
19


1
2

1

o

1

1
2

1
...
3

1
...

3
1
k 1

1
k 1

2 k

2 2

1
2

1
...
3

1
k

1

1
k 1

(2)

k 1(2 k 1 2) 1


2 k

k 1(2 k

2(k 1) 2 k 1 1 2 k 1 k
(k 1) (k
( k 1

2) 2 k 1 k
2) 2

k

2

1
k 1

1
k 1

2 k 1 2

2 k 1 2

(1)

2 2

(2)


2 2)
2

2 k 1

0

0

(3)

n = k +1.

n 1.
2
Cho
rằng a2n + b2n

c2n

(n

1, n ¥ ) .

Lời g

a2

n = 1, the


o

.

b2

n =1.

a2k

n = k , nghĩa

o
o

a2k

n = k + 1 ta c
:

c2

c2k

2

c 2 .c 2 k

c2k


2

a2k

2

(a 2

b2 k

2

- K33D SP

2

b2 k

2

b 2 )(a 2 k

b2 k )

a 2b 2 k

a 2 k b2

b2 k


c2k .

c2k 2 .

a2k

2

b2 k

2

20


n 1.

n = k + 1. Do
3
rằng

a+ a+ a+ ...+ a <
1 4 4 44 2 4 4 4 43
n daá
u caê
n

1+ 4a+ 1
2


a

0.

Lời giải

a

n=

o

1

4a 1
2

2 a 1

4a 1

4a 1 4a 1 2 4a 1
0 2 2 4a 1
: xn

o

)


a
a
a ...
a .
1 4 4 44 2 4 4 4 43

n = k

n daá
u căn

nghĩa

xk
xk

2

1

1

4a 1
.
2

a

xk


a

1

xk

1

4a 1
2

a

xk nên

2a 1

4a 1
2

2

xk

2

1

4a 2 2 4 a 1
4


1

4a 1
2

xk

1
1

4a 1
2

điều phải chứng minh.

Theo nguyên lý quy
4

¥

, n

x1 ,...,xn , y1 ,..., yn

0; 1

(1- x1 ...xn )m + (1- y1m )...(1- ynm )

xi + yi = 1


i = 1,n

1.

Lời giải
n ¥

- K33D SP

21


n=1

o

(1 x1 )m

(1 y1m )

y1m

(1 y1m ) 1

o Gi

n–1

o


n.
: (1 x1 ...xn )m

(1 y1m )...(1 yn m )

(1 x1...xn 1 (1 yn )) m

x1...xn 1 yn ) m

(1 x1...xn 1
(a (1 a) yn )m
(a b ab)m

(1 y1m )...(1 yn 1m )(1 yn m )
(1 (1 x1...xn 1 ) m )(1 ynm )

(1 a m )(1 yn m )
(1 a m )(1 bm )
¥

m

(a b ab)m

am

bm

a = 1 x1 ...xn 1


yn .

0;1

a mbm

m

o

a, b

b

.
m–

o

(a b ab)m 1

a m 1 bm 1

a m 1bm 1
m.

o

(a b ab)m


am

bm

:

a mb m

(a m 1 bm 1 a m 1bm 1 )(a b ab) a m b m
2a m b m

ab m 1 ba m 1

a mb m 1 b m a m 1

a m (bm

bm 1 ) a(bm 1 bm ) bm (a m

a mb m

a mb b m a

a m 1 ) b(a m 1 a m )

(bm 1 bm )(a a m ) (a m 1 a m )(b bm ) 0
a

am 1


a m , b bm 1

bm
m

(1 x1 ...xn )m

(1 y1m )...(1 yn m )

am

bm

a mbm

¥.

(1 am )(1 bm ) = 1

điều phải chứng minh.

Theo nguyên lý
- K33D SP

22


VẬN DỤNG
1 . Cho xi


1, i 1, n .
1

1

1 x1

1 x2

1
1 xn

...

1

n

1
.
x1 x2 ...xn
n

k = 1,n

2.

k


3. Cho n

4. Cho n

h1

.

¥,n

2

2

3

3
2

n k

( 1) k
C
2
11 k
2n

1
23
4


1
23

0.

1
23

...

4
...
3

n 1

5
.
4

n 1
n

n 1.

3.1.5.
đó

Khi c


điều ngược lại

đã biết, hoặc chỉ ra
, ta

.

1
Cho 0 < a, b, c < 1.

a(1- b) >

1
1
; b(1- c) > ;
4
4

c(1- a) >

1
.
4

Lời g
:

a(1 a)b(1 b)c(1 c)
a(1 a)


1
64

a a

2

(1)

1
4

- K33D SP

1
a a2
4

1
4

a

1
2

2

1

4

23


b(1 b)

1
4

;

1
.
4

c(1 c)

Do 0 < a, b, c < 1 nên a(1 a)

0, b(1 b) 0, c(1 c) 0
1
64

a(1 a)b(1 b)c(1 c)

(2)

(
cho là sai.

2

a

a(a2 - 3ab- c2 )

b

b(b2 - 3ab- c2 ) .

Lời g
:

a

a, b, c

a( a 2

b,

3ab c 2 ) b(b2

ba

3ab c 2 ) .

.

a( a 2


,t

3ab c 2 ) b(b2

a(a 2
b3

a3

3ab c 2 )

3ab c 2 ) b(b 2
3a 2 b 3ab2

c 2 ( a b) ( a b) 3
( a b) c 2

( a b) 2

3ab c 2 )

ac 2

b c a

b

a, b, c


0

0
0

(a b)(c a b)(c a b)
a

bc 2

0

0
c a b

ba

0

điều phải chứng minh.

0

khá nhiều khi ch
đó
mi

.

- K33D SP


24


VẬN DỤNG
1. Cho a, b, c, d

0

:

a b

c d , (a b)(c d )

2. Cho x, y, z

0

ab cd và (a b)cd

xyz 1

x

x, y, z

(c d ) ab.

y


1
x

z

1
y

1
z

1.

3.
2

a

2

b

2

b c
; b2
2

2


c

2

c a
; c2
2

2

a

2

a b
.
2

PHƯƠ

3.2.
3.2.1. Phươn

:
1.

A, B
AB


.

2.

,t

3.

.

M
M

M x

.
4.
.
1
Cho 2n

a1 ,a2 ,...,an ; b1 ,b2 ,...,bn .

a12 + b12 + a2 2 + b2 2 + ...+ an 2 + bn 2

.
2

(a1 + a2 + ...+ an ) + (b1 + b2 + ...+ bn )
- K33D SP


2

25


×