Chương 1 : Các khái niệm cơ
bản
Đầu
tư và dự án đầu tư
Phân loại
Các yêu cầu đối với dự án đầu tư
1
Đầu tư là gì ?
Hoạt
động sử dụng
các
nguồn
lực
trong thời gian dài
để thu lợi ích kinh
tế & lợi ích xã hội
2
Tuổi thọ dự án
Tuổi
thọ kỹ thuật
Tuổi thọ kinh tế
Thời gian xem xét dự án
3
Phân loại dự án
Quy
mô (A,B,C)
Nguồn vốn ( Trong và ngoài nước..)
Tính chất đầu tư (xây mới, mở rộng, chiều
sâu : nâng cấp, ..; thay thế…)
4
Phân loại dự án
Đặc
tính dòng tiền dự án đầu tư (thông
thường, không thông thường…)
Tính chất sử dụng vốn đầu tư (phát triển và
dịch chuyển..)
Tính chất quản trị vốn đầu tư (trực tiếp, gián
tiếp)
5
Phân loại dự án
Đối
tượng sản phẩm (xuất khẩu; thay thế
nhập khẩu, trong nước…)
Ngành ( hạ tầng cơ sở; CN; NN, ..)
Quan hệ (Độc lập; phụ thuộc, bổ sung, thay
thế)
6
Các giai đoạn thực hiện dự án đầu tư
Giai đoạn chuẩn bị đầu tư
Sự cần thiết phải đầu tư
Nghiên cứu thị trường trong và ngoài
nước
Điều tra khảo sát lựa chọn địa điểm đầu
tư
Lập , thẩm định và duyệt dự án đầu tư
(PFS, FS)
7
Các giai đoạn thực hiện dự án đầu tư
Giai đoạn chuẩn bị thực hiện đầu tư
Tổ chức đấu thầu giao nhận thầu
Giải phóng mặt bằng
Chuẩn bị xây lắp
8
Các giai đoạn thực hiện dự án đầu tư
Giai đoạn thực hiện đầu tư
Thi công các công trình chính phụ
Lắp đặt thiết bị
Chạy thử nghiệm thu
Bàn giao đưa vào vận hành
Đào tạo cán bộ
9
Các giai đoạn thực hiện dự án đầu tư
Giai đoạn khai thác công trình
10
Chương 2 : Dòng tiền dự án (CF)
Chi phí thực hiện dự án
Chi phí đầu tư ban đầu (chi phí một lần)
Lập và thẩm định dự án
Khảo sát thiết kế
Mua sắm thiết bị công nghệ
Địa điểm, giải phóng mặt bằng
Xây lắp
Chạy thử
Đào tạo
Trả lãi vay trong thời gian xây dựng
11
Chương 2 : Dòng tiền dự án (CF)
Chi phí thực hiện dự án
Chi phí vận hành (chi phí thường
xuyên)
Nhân lực
Vật lực
Tài lực
12
Chương 2 : Dòng tiền dự án (CF)
Thu nhập từ dự án
Thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh
doanh (thường là doanh thu)
Doanh thu phụ thuộc sản lượng và giá
bán sản phẩm
Dự báo thị trường
Mức độ cạnh tranh
Thu từ hoạt động tài chính
Thu bất thường
13
Chương 2 : Dòng tiền dự án (CF)
Dòng tiền dự án
Biểu thị doanh thu và chi phí tại các
thời điểm khác nhau trong thời gian
thực hiện dự án
14
Chương 2 : Dòng tiền dự án (CF)
Dòng tiền dự án
Biểu thị doanh thu và chi phí tại các
thời điểm khác nhau trong thời gian
thực hiện dự án
Có hai cách biểu diễn dòng tiền
Biểu đồ
Bảng
15
Chương 2 : Dòng tiền dự án (CF)
Biểu đồ
Trục tung biểu diễn các mốc thời gian
thực hiện dự án
Trục hoành các giá trị của dòng tiền dự án
Chiều âm : chi phí;
Chiều dương : dòng thu
Ưu điểm : đơn giản, trực quan
Nhược điểm : khi nhiều thông tin, mất
rõ ràng
16
Chương 2 : Dòng tiền dự án (CF)
Bảng
N¨m
0
1
2
3
4
5
6
V§T
24
Ckt
14
23
37
29
20
14
KhÊu hao
4
4
4
4
4
4
Bt
ThuÕ
21
35
55
44
30
20
1,5
4,0
7,0
5,5
3
1
Lîi nhuËn
-24,0
5,5
8,0
11,0
9,5
7,0
5,0
22,0
17
Chương 2 : Dòng tiền dự án (CF)
Bảng
Ưu điểm : rõ ràng, thể hiện được nhiều
thông tin
Nhược điểm: phức tạp hơn
18
Chương 3 : Giá trị theo thời gian của
dòng tiền . Giá trị tương đương
Ghép
lãi đơn
K0 => K0 + K0 * i * n
trong đó :
K0 : Số vốn ban đầu (số vốn ở thời điểm 0)
i : Lãi suất (%
n : Số kỳ ghép lãi
19
Chương 3 : Giá trị theo thời gian của
dòng tiền . Giá trị tương đương
Ghép
lãi kép
K0 => K0 (1+i )n
trong đó :
K0 : Số vốn ban đầu (số vốn ở thời điểm 0)
i : Lãi suất (% )
n : Số kỳ ghép lãi
20
Chương 3 : Giá trị theo thời gian của
dòng tiền . Giá trị tương đương
giá trị tương đương
Fn = P0 (1+i )n = P0 (F/P,i, n)
P0 = Fn (1+i )-n = Fn (P/F,i,n)
Fn : Giá trị tương đương tại kỳ thứ n
P0 : Giá trị tương đương tại kỳ thứ 0
i : Lãi suất (% ); n : Số kỳ ghép lãi
F/P : hệ số quy đổi tương đương hiện tại về
tương lai
P/F : hệ số quy đổi tương đương tương lai về
hiện tại
Các
21
Chương 3 : Giá trị theo thời gian của
dòng tiền . Giá trị tương đương
Các
giá trị tương đương
Fn = A [(1+i )n -1]/ i
Fn = A (F/A, i, n)
A = Fn* i / [(1+i )n -1] A = Fn (A/F, i,n)
trong đó :
Fn : Giá trị tương đương tại kỳ thứ n
A : Giá trị tương đương hàng năm
F/A : Hệ số quy đổi dòng tiền đều về tương
lai
A/F : Hệ số quy đổi giá trị tương lai về dòng
tiền đều
22
Chương 3 : Giá trị theo thời gian của
dòng tiền . Giá trị tương đương
Các
giá trị tương đương
P0 = A [(1+i )n -1]/ [i*(1+i )n ] = A (P/A, i, n)
A = P0*i*(1+i )n / [(1+i )n -1] = P (A/P, i,n)
trong đó :
P/A : Hệ số quy đổi dòng tiền đều về hiện tại
A/P: Hệ số quy đổi giá trị hiện tại về dòng
tiền đều
23
B¶ng tãm t¾t c«ng thøc
BiÕt
F
P
P
A
F
A
T×m
P
F
A
P
A
F
Thõa sè
(P/F,i,n)
(F/P,i,n)
(A/P,i,n)
(P/A,i,n)
(A/F,i,n)
(F/A,i,n)
C«ng thøc
P=F(P/F,i,n) = F(1+i)-n
F=P(F/P,i,n) = P(1+i)n
A=P(A/P,i,n) = P(i(1+i)n)/((1+i)n-1)
P=A(P/A,i,n) = A((1+i)n-1)/(i(1+n)n)
A=F(A/F,i,n) = F(i/((1+i)n-1))
F=A(F/A,i,n) = A((1+i)n-1)/i)
24
Chương 3 : Giá trị theo thời gian của
dòng tiền . Giá trị tương đương
Các giá trị tương đương dòng biến đổi đều
Giá trị tương đương dòng với giá trị tăng giảm
đều
P0 = A (P/A, i, n) + g (P/G,i, n)
trong đó
g : giá trị tăng đều hàng năm
Giá trị tương đương dòng tốc độ tăng giảm
đều
P0 = A * [(F/P, i, n) - (F/P,g,n)]/ [(i-g)*(1+i)n]
g : tốc độ tăng (giảm) đều hàng năm
25