Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN THEOCHUẨN MỰC ISO/IEC 17025:2005

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.08 KB, 12 trang )

DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN THEO
CHUẨN MỰC ISO/IEC 17025:2005
Mã số VILAS 238
A.

TT

1.

2.

3.

4.

Lĩnh vực hóa học
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested

Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử


Test method

Thủy hải sản
Fishery products

Đinh lượng Malachite Green và
Leucomalachite Green trong thuỷ
sản bằng phương pháp sắc ký
lỏng ghép khối phổ ba tứ cực
(LCMSMS)
Determination of Malachite
Green and Leucomalachite
Green in seafood by LCMSMS

Thủy hải sản
Fishery products

Định lượng các kháng sinh nhóm
Tetracycline bằng phương pháp
sắc ký lỏng đầu dò UV. Xác nhận
các kháng sinh này bằng sắc ký
lỏng ghép khối phổ ba tứ cực
(LCMSMS)
Determination of Tetracyclines
in fishery products by HPLC_UV
with confirmation by LCMSMS

Phương pháp nội bộ
KTSK 01.A
(TK : AOAC

TC : 14µg/kg
995.09 – 2002 )
OTC : 9µg/kg
In house method
CTC : 16 µg/kg with reference to
AOAC 995.09 –
2002

Thủy hải sản
Fishery products

Định lượng Chloramphenicol
trong thủy sản bằng phương pháp
sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ
cực (LCMSMS)
Determination of
Chloramphenicol in seafood by
LCMSMS

0.01µg/kg

Phương pháp nội bộ
KTSK 03.A
(TK : FDA LIB #
4306,2003)
In house method
with reference to
FDA LIB #
4306,2003


0.1µg/kg

Phương pháp nội bộ
KTSK 04.A
(TK : FDA LIB #
4298,2003
FDA LIB #
4108,1997)
In house method
with reference to
FDA LIB #
4298,2003; FDA
LIB # 4108,1997

Thủy hải sản
Fishery products

Định lượng các kháng sinh nhóm
Fluoroquinolone trong thủy sàn
bằng phương pháp sắc ký lỏng
ghép khối phổ ba tứ cực
(LCMSMS)
Determination of
Fluoroquinolones in seafood by
LCMSMS

0.05µg/kg

Phương pháp nội bộ
KTSK 02.A

(TK. FDA LIB #
4333)
In house method
with reference to
FDA LIB # 4333

1/12


TT

Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested

Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests

5.

Thủy hải sản
Fishery products

Định lượng các kháng sinh nhóm
Nitrofuran trong tôm, cá bằng
phương pháp sắc ký lỏng ghép
khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Nitrofurans in
seafood by LCMSMS


6.

Thủy sản
Fishery products

Phương pháp xác định hàm lượng
axit
Determination of acid content

7.

Thủy sản và sản phẩm
thủy sản
Fishery products

8.

Thủy sản và sản phẩm
thủy sản
Fishery products

9.

Thủy sản và sản phẩm
thủy sản
Fishery products

Giới hạn
phát hiện

(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method

0.05µg/kg

Phương pháp nội bộ
KTSK 05.A
(TK : FDA, April1,
2004)
In house method
with reference to
FDA, April1, 2004
TCVN 3702 – 90

Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
TCVN 3706 : 1995

Determination of Aminiac
Nitrogen
Xác định hàm lượng Nitơ Amin
amoniac

TCVN 3707 : 1990

Determination of Amin-amoniac
Nitrogen

Xác định hàm lượng Muối ăn
(NaCl)

0.03%

TCVN 3701 : 1990

Thủy sản và sản phẩm
10. thủy sản
Fishery products

Xác định hàm lượng Đồng (Cu),
Sắt (Fe), Kẽm (Zn)

LOD
Cu: 0.12mg/kg
Fe: 0.026mg/kg
Zn: 0.01mg/kg

AOAC 986.15

Thủy sản và sản phẩm
11. thủy sản
Fishery products

Xác định hàm lượng Thủy ngân
(Hg)

0.3µg/kg


AOAC 974.14:2000

Thủy sản và sản phẩm
12. thủy sản
Fishery products

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)

0.005mg/kg

28 TCN 162 : 2000

Thủy sản và sản phẩm
13. thủy sản
Fishery products

Xác định hàm lượng Chì (Pb)

0.01mg/kg

28 TCN 161 : 2000

Thủy sản và sản phẩm
14. thủy sản
Fishery products

Xác định hàm lượng
Choramphenicol bằng kỹ thuật
LC/MS


0.02ppb

KTSK 03

Thủy sản và sản phẩm
15. thủy sản
Fishery products

Xác định hàm lượng Họ
Nitrofuran bằng kỹ thuật LC/MS

AOZ: 0.05ppb
AMOZ: 0.1ppb
SEM: 0.1ppb
AHD: 0.1ppb

KTSK 05

2/12


TT

Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested

Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests


Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method

Thủy sản và sản phẩm
16. thủy sản
Fishery products

Xác định Họ Tetracyclin bằng kỹ
thuật HPLC/UV-Vis

TC
OTC
CTC

: 14ppb
: 9ppb
: 16ppb

KTSK 01

Thủy sản và sản phẩm
17. thủy sản
Fishery products


Xác định Malachite Green,
Leucomalachite Green bằng kỹ
thuật LC/MS

MG: 0.15ppb
L-MG :0.30ppb

KTSK 02

Xác định Fluoroquinolone

Nor
Enr
Cip
Sara
Difl

KTSK 04

Thủy sản và sản phẩm
18. thủy sản
Fishery products

Thực phẩm
19.
Foodstuffs

Xác định hàm lượng phẩm màu
Sudan

Determination of Sudan Dyes

20.

Thực phẩm
Foodstuffs

Xác định hàm lượng Vitamin A

21.

Thực phẩm
Foodstuffs

Xác định hàm lượng Vitamin C

Thực phẩm
22.
Foodstuffs
Thực phẩm
23.
Foodstuffs
Thực phẩm
24.
Foodstuffs
25.

Thực phẩm
Foodstuffs


Thực phẩm
26.
Foodstuffs
Thực phẩm
27.
Foodstuffs
28.

Thực phẩm
Foodstuffs

Determination of Vitamin A

Determination of Vitamin A
Xác định hàm lượng Protein thô

Xác định hàm lượng Ẩm

Xác định hàm lượng đường tổng
Xác định hàm lượng Muối ăn
(NaCl)
Xác định hàm lượng Tro tổng

Xác định hàm lượng Béo tổng
Xác định hàm lượng Natri (Na),
Kali (K)

:
:
:

:
:

0.3ppb
0.2ppb
0.2ppb
0.3ppb
0.3ppb

(10 ÷ 100)
µg/kg

KTSK 06

5 µg/kg

KTSK 04

(60 ÷ 100)
µg/kg

KTSK 08

-

Mục 8.3 – Manuals
of Food quality
control, 14/7 – FAO
: 1986


0.02%

Mục 8.1 – Manuals
of Food quality
control, 14/7 – FAO
: 1986

-

PP Bertrand,
AOAC, 2000
Edition

0.03%

TCVN 5777 : 1994

0.02%

Mục 8.4 – Manuals
of Food quality
control, 14/7 – FAO
: 1986

0.1%

Mục 8.2 – Manuals
of Food quality
control, 14/7 – FAO
: 1986


0.01mg/kg

AOAC 969.23 –
1990
3/12


Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method

Thực phẩm
29.
foodstuffs

Xác định hàm lượng thuốc trừ
sâu gốc Clo, Photpho
Determination of
Organochlorine and Photsphorus
Pesticide


Clo:
0.1÷1µg/L
Photpho:
0.25÷1.5µg/L

KTSK 09

30.

Thực phẩm
Foodstuffs

Định lượng Cholesterol trong
thực phẩm (trứng, sữa, thịt, cá, đồ
hộp, thực phẩm chế biến, rau
quả) bằng phương pháp sắc ký
lỏng ghép khối phổ ba tứ cực
(LCMSMS).
Determination of Cholesterol in
foodstuffs (egg, milk, meat, fish,
processed food, canned food,
vegetables, fruits) by LCMSMS

1mg/kg

Phương pháp nội bộ
KTSK 10
(TK:AOAC 970.51)
In house method
with reference to

AOAC 970.51

31.

Thực phẩm
Foodstuffs

Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of starch content

-

FAO FOOD
&NUTRITION
p.235

32.

Mì ăn liền
Instant Noodle

Xác định hàm lượng Protein thô

-

TCVN 5777 : 1994

33.

Mì ăn liền

Instant Noodle

Xác định hàm lượng Ẩm

0.02%

TCVN 5777 : 1994

34.

Mì ăn liền
Instant Noodle

Xác định hàm lượng Béo tổng

0.1%

TCVN 5777 : 1994

35.

Đồ hộp
Canned foods

Xác định hàm lượng đường tổng
số, đường khử và tinh bột

-

TCVN 4594 : 1988


36.

Đồ hộp
Canned foods

Xác định hàm lượng Tro tổng

0.02%

TCVN 4588 : 1988

37.

Đồ hộp
Canned foods

Phương pháp xác định hàm lượng
nước
Determination of water content

TCVN 4415 – 87

Đồ hộp
38.
Canned foods

Phương pháp xác định hàm lượng
axit tổng số và axit bay hơi
Determination of total acide

content and volatile acid

TCVN 4589 – 88

TT

Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested

39. Rau quả và sản phẩm
rau quả
Fruits, Vegetable and
derived products

Xác định hàm lượng Sunfua
dioxit tổng số

1.0 mg/kg

TCVN 6641 : 2000

Determination of total Sunfur
4/12


TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử
Materials or product
tested

Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method

0.5µg/kg

Phương pháp nội bộ
KTSK 12
(TK:AOAC 985.23)
In house method
with reference to
AOAC 985.23

dioxide

Đất, nước, rau quả
Soil, water, vegetable


Định lượng thuốc trừ sâu gốc
Carbamat trong đất, nước thải và
trong rau quả bằng phương pháp
sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ
cực (LCMSMS).
Determination of Carbamates
pesticides in soil, waste water,
vegetables and fruits by
LCMSMS

Dầu mỡ động vật và
thực vật
41.
Animal and vegetable
fats and oils

Xác định chỉ số peroxit
Determination of peroxide value

TCVN 6121 : 2007

Rau, quả và sản phẩm
rau , quả
42.
Fruits, vegetables and
derived products

Phương pháp xác định nitrat và
nitrit. Phương pháp đo phổ hấp
thụ phân tử

Determination of nitrite and
nitrate content – Molecular
absorption spectrometric method

TCVN 7767 : 2007

40.

43.

44.

Nước tương
Soybean sauce

Nước giải khát
Beverage

Xác định hàm lượng 3- MCPD
Determination of 3- MCPD

Định lượng benzen trong nước
giải khát bằng phương pháp sắc
ký khí ghép khối phổ (GCMS).
Determination of Phenols in
beverage by GCMS.

2 µg/L

KTSK 07


0.05µg/L

Phương pháp nội bộ
KTSK 27
(TK : FDA May 19,
2006).
In house method
with reference to
FDA May 19, 2006.

5/12


TT

45.

Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested

Thịt
Meat

Sữa đặc và sữa bột
46. Condensed milk and
powered milk


Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests

Định lượng Clenbuterol và
Salbutamol trong thịt bằng
phương pháp sắc ký lỏng ghép
khối phổ ba tứ cực (LCMSMS).
Determination of Clenbuterol
and Salbutamol in meat by
GCMS.

Phương pháp thử
Test method

0.05µg/kg

Phương pháp nội bộ
KTSK 14
(TK: Confirmation
and Quantitative
Determination of
Clenbuterol in
Equine Serum
Gluck equine
Res.Center, Univ.
Kentucky,2001.).
In house method
with reference to
Confirmation and
Quantitative

Determination of
Clenbuterol in
Equine Serum
Gluck equine
Res.Center,
Univ.Kentucky,200
1

Xác định hàm lượng chất khô và
hàm lượng nước.
Determination of solids content
and water content

47.

Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs

Xác định hàm lượng Protein thô

48.

Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs

49.

Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs


50.

Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs

51. Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

TCVN 5533 : 1991

-

TCVN 4328 : 2001

Xác định hàm lượng Ẩm

0.02%

AOAC 930.15

Xác định hàm lượng Tro tổng

0.02%


AOAC 942.05

0.5 mg/kg

TCVN 1525 : 2001

0.2µg/kg

Phương pháp nội bộ
KTSK 14
(TK : Confirmation
and Quantitative
Determination of
Clenbuterol in
Equine Serum
Gluck equine
Res.Center, Univ.
Kentucky,2001.).
In house method
with reference to

Xác định hàm lượng Photpho
Determination of Photsphorus
Định lượng Clenbuterol và
Salbutamol trong thức ăn chăn
nuôi bằng phương pháp sắc ký
lỏng ghép khối phổ ba tứ cực
(LCMSMS).
Determination of Clenbuterol
and Salbutamol in Animal

Feeding stuffs by GCMS

6/12


TT

Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested

Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method
Confirmation and
Quantitative
Determination of
Clenbuterol in
Equine Serum
Gluck equine
Res.Center,

Univ.Kentucky,200
1

52.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định nhu cầu oxy hóa học
COD

1mg/L

SMEWW
5220C : 1995

53.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định nhu cầu oxy sinh hóa
BOD5

1mg/L

SMEWW
5120B : 1995

54.


Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định hàm lượng chất rắn lơ
lửng

4mg/L

SMEWW
2540D : 1995

55.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định hàm lượng Đồng (Cu),
Sắt (Fe), Kẽm (Zn)

0.01mg/L

SMEWW
3500 : 1995

56.

Nước và nước thải
Water and Waste water


Xác định hàm lượng Thủy ngân
(Hg)

0.3µg/L

SMEWW
3112B : 2000

57.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)

0.5µg/L

SMEWW
3500 – Cd : 1995

58.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định hàm lượng Chì (Pb)

5µg/L

SMEWW

3500 – Pb : 1995

59.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định hàm lượng Natri (Na),
Kali (K)

0.01mg/L

SMEWW
3500 : 1995

60.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định hàm lượng Xianua tổng

0.05 mg/L

TCVN 6181 : 1996

61.

Nước và nước thải
Water and Waste water


Xác định hàm lượng Photpho

0.05 mg/L

SMEWW 4500-P1995

62.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định hàm lượng Nitơ

63.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Xác định hàm lượng Amoni

64.

Nước và nước thải
Water and Waste water

Determination of total Cyanide

Determination of Photsphorus


TCVN 5987 : 1995

Determination of Nitrogen

TCVN 5988 : 1995

Determination of Amonium
Xác định hàm lượng thuốc trừ
sâu gốc Clo, Photpho
Determination of
Organochlorine and Photsphorus
Pesticide

Clo:
10÷100ng/L
Photpho:
25÷150ng/L

KTSK 09

7/12


TT

Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested


Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method

0.01µg/L

Phương pháp nội bộ
KTSK 21
(TK : Application
note NT001,
Phenomenex).
In house method
with reference to
Application note
NT001,Phenomenex

Nước và nước thải
Water and Waste water

Định lượng họ phenol trong
nước, nước thải bằng phương
pháp sắc ký khí ghép khối phổ

(GCMS).
Determination of Phenols in
water, waste water by GCMS

Nước và nước thải
Water and waste water

Xác định hàm lượng tổng chất
rắn (TS)
Total Solid at 103 – 1050C in
water and waste water

SMEWW 2540 B –
2000

Nước và nước thải
67.
Water and waste water

Xác định hàm lượng tổng chất
rắn hòa tan (TDS)
Total Dissoleved Solid at 1800C
in water and waste water

SMEWW 2540 C –
2000

Nước và nước thải
68.
Water and waste water


Xác định độ axit trong mẫu nước
và nước thải
Determination of acidity in water
and waste water

-

SMEWW 2310 B–
2000

Nước và nước thải
69.
Water and waste water

Xác định độ kiềm trong mẫu
nước và nước thải
Determination of alkalinity in
water and waste water

-

SMEWW 2320 B–
2000

Nước và nước thải
Water and waste water

Xác định độ cứng trong mẫu
nước và nước thải

Determination of hardness in
water and waste water

-

SMEWW 2340 C–
2000

Nước và nước thải
Water and waste water

Xác định hàm lượng Cloride
trong mẫu nước và nước thải
Determination of cloride in water
and waste water

SMEWW 4500 –
Cl- – 2000

Nước uống
72.
Drinking water

Phương pháp xác định hảm lượng
nitrit
Determination of Nitrite content

TCVN 2658 – 78

Nước và nước thải

73.
Water and waste water

Xác định hàm lượng Sulfat trong
mẫu nước và nước thải
Determination of Sulfate in water
and waste water

SMEWW 4500 –
SO42- – 2000

65.

66.

70.

71.

8/12


TT

Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested

Tên phép thử cụ thể

Tên Name of specific tests

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method

Xác định hàm lượng Ca, Mg
trong mẫu nước và nước thải
Determination of Ca, Mg in
water and waste water

SMEWW 3500 –
Ca – B – 2000
SMEWW 3500 –
Mg – B – 2000

Nước và nước thải
75.
Water and waste water

Xác định hàm lượng Cr tổng
trong mẫu nước và nước thải
Determination of Cr in water
and waste water


SMEWW 3500 – Cr
– 2000

Nước và nước thải
76.
Water and waste water

Xác định hàm lượng Mn trong
mẫu nước và nước thải
Determination of Mn in water
and waste water

SMEWW 3500 –
Mn – 2000

SMEWW 3500 – Ni
– 2000

74.

Nước và nước thải
Water and waste water

77.

Nước và nước thải
Water and waste water

Xác định hàm lượng Ni trong
mẫu nước và nước thải

Determination of Ni in water
and waste water

78.

Nước thải
Waste water

Xác định độ pH
Determination of pH value

-

TCVN 4559 – 88

Nước và nước thải
79.
Water and waste water

Xác định hàm lượng As trong
mẫu nước và nước thải
Determination of As in water
and waste water

SMEWW 3500 –
As – 2000

Nước và nước thải
80.
Water and waste water


Xác định hàm lượng Se trong
mẫu nước và nước thải
Determination of Se in water
and waste water

SMEWW 3500 –
Se– 2000

TCVN 4050 – 85

81.

Đất trồng trọt
Soil

Phương pháp xác định tổng số
chất hữu cơ
Determination of total organic
matter

82.

Đất trồng trọt
Soil

Phương pháp xác định tổng số nitơ
Determination of total nitrogen

TCVN 4051 – 85


Đất trồng trọt
83.
Soil

Phương pháp xác định tổng số
photpho
Determination of total phosphorus

TCVN 4052 – 85

84.

Chất lượng đất
Soil Quality

Đất trồng trọt
85.
Soil

Xác định pH
Determination of pH value

-

TCVN 5979 – 1995

Phương pháp xác định độ chua
trao đổi
Determination of exchageable

acidity

-

TCVN 4403 – 87

9/12


TT

Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or product
tested

Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method

Chất lượng đất
Soil Quality


Xác định Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn,
Ni, Zn trong dịch chiết đất bằng
nước cường thủy. Các phương
pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn
lửa và không ngọn lửa
Determination of cadmium,
chromium, cobalt, copper, lead,
manganese, nickel and zinc in
aqua rigia extracts of soil Flame and electrothermal atomic
absorption spectrometric
methods

TCVN 6496 – 1996

Không khí xung quanh
Ambient air

Lấy mẫu và xác định hàm lượng
bụi.
Sampling and Determination of
dust

TCVN 5067:1995

Không khí xung quanh
88.
Ambient air

Lấy mẫu và xác định hàm lượng

NO2
Sampling and Determination of
nitrogen dioxide

TCVN 6137:1996

Không khí xung quanh
89.
Ambient air

Lấy mẫu và xác định hàm lượng
SO2
Sampling and Determination of
sulfur dioxide

TCVN 5971:1995

90. Dung dịch hấp thu khí

Xác định hàm lượng chì
Determination of Lead content

86.

87.

0.005mg/L

SMEWW 3500 –
Pb – 2000


10/12


DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN THEO
CHUẨN MỰC ISO/IEC 17025:2005
Mã số VILAS 238
B.

TT

1.

2.

Lĩnh vực sinh học
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Thịt tươi (Meat)
Sản phẩm chế biến từ
thịt (Meat products)
Ngũ cốc, khoai củ,
đậu đỗ (Cereal)
Rau quả muối, rau
quả khô (Salted and
dried vegetables)

3.


4.

5.

6.

7.

8.

Sản phẩm chế biến từ
cá và thuỷ sản; Thuỷ
sản khô sơ chế
(Fishery products)
Sữa bột (Powder
milk)
Sữa nước, sữa bột,
nước chấm và
gia vị lỏng
Milk, Milk power,
Sauce and liquid
spice
Sữa nước, sữa bột,
nước chấm và
gia vị lỏng

Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests


Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of Total aerobic

10 khuẩn lạc/g

TCVN 4884:2005

Xác định Coliforms
Enumeration of Coliforms

3 MPN/g

TCVN 4882:2007

Xác định E.coli
Enumeration of E.coli

3 MPN/g

TCVN 6846:2007

Xác định S.aureus
Enumeration of S.aureus


Xác định Coliforms
Enumeration of Coliforms

Xác định E.coli

Milk, Milk power,
Sauce and liquid
spice

Enumeration of E.coli

Nước và nước thải

Xác định Coliforms

Water and Waste
water

Enumeration of Coliforms

Nước và nước thải

Xác định Coliforms chịu nhiệt

Water and Waste
water

Enumeration of Themor
Coliforms


Phương pháp thử
Test method

100 khuẩn lạc/g

TCVN 4830–1:2005

3 MPN/g, mL

TCVN 4882 : 2001

3 MPN/g, mL

TCVN 6846 : 2007

3 MPN/100 mL

TCVN 6187-2 :
1996

3 MPN/100 mL

TCVN 6187-2 :
1996

11/12


TT


9.

10.

11.

12.

13.

Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested

Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests

Nước và nước thải

Xác định E.coli

Water and Waste
water

Enumeration of E.coli

Nước và nước thải

Xác định Clostridium perfringens


Water and Waste
water

Enumeration of Clostridium
perfringens

Nước và nước thải

Xác định Fecal Streptococci

Water and Waste
water

Enumeration of Fecal
Streptococci

Nước và nước thải

Xác định Enterococcus group

Water and Waste
water

Enumeration of group

Nước và nước thải

Xác định tổng số vi khuẩn hiếu
khí ở 370C


Water and Waste
water

Enumeration of total aerobic
count at 370C

Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit
(if any)

Phương pháp thử
Test method

3 MPN/100 mL

TCVN 6187-2 :
1996

1 khuẩn lạc/mL

Thường qui kỹ
thuật y học lao
động - Bộ y tế :
1993

3 MPN/100 mL


TCVN 6189-1 :
1996

3 MPN/100 mL

SMEWW 9230 B :
1995

1 khuẩn lạc/mL

SMEWW 9215 B :
1995

12/12



×