Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Chuyen de rut gon Thi THPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.24 KB, 8 trang )

Phần I: đại số

Chủ đề 1: Căn thức Biến đổi căn thức.
Dạng 1: Tìm điều kiện để biểu thức có chứa căn thức có nghĩa.

Bài 1: Tìm x để các biểu thức sau có nghĩa.( Tìm ĐKXĐ của các biểu thức sau).

1)

3x 1

8)

x2 + 3

2)

5 2x
1

9)

x2 2

3)

7x 14
2x 1

4)


3 x

5)

x +3
7x
1

7)

2x x

x 2 3x + 7

11)

2x 2 5x + 3

12)

7x + 2

6)

10)

13)
14)

2


1
x 2 5x + 6
1
x 3

+

3x
5x

6x 1 + x + 3

Dạng 2: Biến đổi đơn giản căn thức.
Bài 1: Đa một thừa số vào trong dấu căn.
3 5
2
a)
;
b) x (với x > 0);
5 3
x
Bài 2: Thực hiện phép tính.

c)

x

2
;

5

d) (x 5)

a)

( 28 2 14 + 7 ) 7 + 7 8 ;

d)

b)

( 8 3 2 + 10 )( 2 3 0,4) ;

e)

c)

(15 50 + 5 200 3 450 ) : 10 ;

f)

3;

3
g)
20 + 14 2 + 20 14 2 ;
Bài 3: Thực hiện phép tính.

2 3 6

216
1

)
3
82
6
Bài 4: Thực hiện phép tính.
a) (

a)
c)

(4 + 15 )( 10 6) 4 15
3+ 5 3 5 2

d)

e)
6,5 + 12 + 6,5 12 + 2 6
Bài 5: Rút gọn các biểu thức sau:
1
1
a)

b)
7 24 + 1
7 + 24 + 1
5+2 6
52 6

+
5 6
5+ 6
Bài 6: Rút gọn biểu thức:
c)

11 + 6 2 11 6 2

d)

5 2 +7 3 5 2 7

3
3

14 7
15 5
1
+
):
1 2
1 3
7 5
b)

26 + 15 3 3 26 15 3

c)

5 2 6 + 8 2 15


(3 5) 3 + 5 + (3 + 5) 3 5
4 7 4+ 7 + 7

3
3 +1 1



e) x

6 + 2 5 + 6 2 5;

h)
b)

x
;
25 x 2

3
3 1 +1

3+ 5
3 5
+
3 5
3+ 5

7 + 2 10


7
x2


a) 6 + 2 5 13 + 48
c)

b) 4 + 5 3 + 5 48 10 7 + 4 3

1
1
1
1
+
+
+ ... +
1+ 2
2+ 3
3+ 4
99 + 100

Bài 7: Rút gọn biểu thức sau:

a)

a b +b a
ab

:


1
a b

, với a > 0, b > 0 và a b.

a + a a a
1
, với a > 0 và a 1.
b) 1 +


a + 1
a 1

a a 8 + 2a 4 a
;
a4
1
d)
5a 4 (1 4a + 4a 2 )
2a 1
c)

3x 2 + 6xy + 3y 2
2
e) 2

4
x y2


Bài 8: Tính giá trị của biểu thức

a) A = x 2 3x y + 2y, khi x =

1
5 2

;y =

1
9+4 5

b) B = x 3 + 12x 8 với x = 3 4( 5 + 1) 3 4( 5 1) ;

(

)(

)

c) C = x + y , biết x + x 2 + 3 y + y 2 + 3 = 3;
d) D = 16 2x + x 2 + 9 2x + x 2 , biết

16 2x + x 2 9 2x + x 2 = 1.

e) E = x 1 + y 2 + y 1 + x 2 , biết xy + (1 + x 2 )(1 + y 2 ) = a.
Dạng 3: Bài toán tổng hợp kiến thức và kỹ năng tính toán.
x 3
Bài 1: Cho biểu thức P =

x 1 2
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P nếu x = 4(2 - 3 ).
c) Tính giá trị nhỏ nhất của P.
a2 + a
2a + a
Bài 2: Xét biểu thức A =

+ 1.
a a +1
a
a) Rút gọn A.
b) Biết a > 1, hãy so sánh A với A .
c) Tìm a để A = 2.
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
1
1
x
Bài 3: Cho biểu thức C =

+
2 x 2 2 x + 2 1 x
a) Rút gọn biểu thức C.
4
b) Tính giá trị của C với x = .
9


c) Tính giá trị của x để


1
C= .
3

a
1 +
a 2 b2
a 2 b2
a

Bài 4: Cho biểu thức M =
a) Rút gọn M.


b
:

2
2
a a b

a 3
= .
b 2
c) Tìm điều kiện của a, b để M < 1.
x 2
x + 2 (1 x) 2

Bài 5: Xét biểu thức P =


.
x 1
2
x + 2 x + 1

a) Rút gọn P.
b) Chứng minh rằng nếu 0 < x < 1 thì P > 0.
c) Tìm giá trị lơn nhất của P.
2 x 9
x + 3 2 x +1
Bài 6: Xét biểu thức Q =


.
x 5 x +6
x 2 3 x
a) Rút gọn Q.
b) Tìm các giá trị của x để Q < 1.
c) Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị tơng ứng của Q cũng là số nguyên.
2
xy
x 3 y3
x y + xy

Bài 7: Xét biểu thức H =

:
x y

x


y
x+ y


a) Rút gọn H.
b) Chứng minh H 0.
c) So sánh H với H .
b) Tính giá trị M nếu

(

)



a 1
2 a
:

Bài 8: Xét biểu thức A = 1 +

a + 1 a 1 a a + a a 1 .



a) Rút gọn A.
b) Tìm các giá trị của a sao cho A > 1.
c) Tính các giá trị của A nếu a = 2007 2 2006 .
Bài 9: Xét biểu thức M =


3x + 9x 3
x +1
x 2

+
.
x+ x 2
x + 2 1 x

a) Rút gọn M.
b) Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị tơng ứng của M cũng là số nguyên.
15 x 11 3 x 2 2 x + 3
Bài 10: Xét biểu thức P =
+

.
x + 2 x 3 1 x
x +3
a) Rút gọn P.
1
b) Tìm các giá trị của x sao cho P = .
2
2
c) So sánh P với .
3
a
1

Bài 11: Cho biểu thức: P =


2

2
a


a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị của a để P > 0.
Bài 13: Cho biểu thức: A =

1
1+ a

+

2

a 1
a + 1

.


a
+
1
a

1




1
1 a

+1


a) Rút gọn A.
b) Tìm a để A =

1
2


x +2
x 2 x +1
.
Bài 14: Cho biểu thức: A =

x 1
x
x + 2 x +1
a) Rút gọn A
b) Tìm các giá trị nguyen của x sao cho A có giá trị nguyên.
a a 1 a a +1 a + 2
:
Bài 15: Cho biểu thức A =


a + a a 2
a a
a) Tìm điều kiện để A có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thức A.
c) Tìm giá trị nguyên của a để biểu thức A nhận giá trị nguyên.

(

)

x x 1 x x + 1 2 x 2 x +1
:
Bài 16: Cho biểu thức: A =


x 1
x

x
x
+
x


a) Rút gọn A
b) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên

1

1 x 1

Bài 17: Cho biểu thức: A =
+

2 với x 0; x 1
x + 1 x 1
x 1

a) rút gọn A
b) Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A có giá trị nguyên.
Bài 18: Cho biểu thức: A =

x + 2 x +1
x +1

a) Rút gọn A

+

x 1
x 1

x ( với x 0; x 1)

6
nhận giá trị nguyên.
A
a +3
a 1 4 a 4
Bi 7: Cho biu thc : P =


+
(a > 0; a 4)
4a
a 2
a +2
b) Tìm các giá trị nguyên của x để

a) Rỳt gn P.
b) Tớnh giỏ tr ca P vi a = 9.
Bi 8: Rỳt gn biu thc : A =

x 2 x 1 + x + 2 x 1

Bi 9: Cho biu thc: A = x 2 2 x 2 + 1 + x 8
a) Rỳt gn biu thc A
b) Vi giỏ tr no ca x thỡ A = -3?

x +1
x 1
2


( x 0; x 1)
2 x 2 2 x +2
x 1
1 1
1
1
1
+


Bi 11: Cho biu thc A =
ữ:
ữ+
1 x 1+ x 1 x 1+ x 1 x
Bi 10: Rỳt gn biu thc: P =

a) Rỳt gn biu thc A.
b) Tớnh giỏ tr ca A khi x = 7 + 4 3
c) Vi giỏ tr no ca x thỡ A t giỏ tr nh nht.

a a 1 a a +1 a + 2


ữ: a 2
a

a
a
+
a



Bi 12: Cho biu thc A =

a) vi giỏ tr no ca a thỡ A xỏc nh
b) Rỳt gn biu thc A.



c) Với giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên.

2 x+x
1  
x +2 

:
÷

÷

÷
x −1 ÷
 x x −1
  x + x +1

Bài 13: Cho biểu thức A = 

a) Rút gọn biểu thức.
b) Tính giá trị của A khi x = 4 + 2 3

x +1
1
: 2
x x +x+ x x − x

Baì 14: Cho biểu thức A =

a) Rút gọn biểu thứcA.
b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thị hàm số A.

Bài 15: Cho biểu thức:

A=

1+ 1− a
1− 1+ a
1
+
+
1− a + 1− a 1+ a − 1+ a
1+ a

a) Rút gọn biểu thứcA.
b) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dương với mọi a ( a thuộc TXĐ của A)
2

1  x2 −1
 1
2
Bài 16: Cho biểu thức: A = 
+
÷ . 2 − 1− x
x +1 
 x −1
a) Tìm điều kiện của x để A có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thứcA
c) Giải phương trình theo x khi A = -2

x
3

6 x −4
+

x −1
x −1
x +1

Bài 17: Cho biểu thức: P =
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x để P <

1
2

Bài 18: Cho biểu thức P =

1
2 x
x +1   9 x + 6 
+
− 3÷
1 −
÷: 
÷
2  3 x + 1 9x −1 ÷
  3 x +1


a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x để P =


5
6

c) Cho m > 1. Chứng minh rằng luôn có hai giá trị của x thỏa mãn P = m



Bài 19: Cho biểu thức P =  2 −



x −1   6 x +1
x 
:
+
÷

÷

2 x −3÷
x +1 ÷
  2x − x − 3


a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính giá trị của P khi x =
c) So sánh P với

3− 2 3

4

3
2

Bài 20: Cho biểu thức P =

10 x
2 x −3
x +1

+
x+3 x −4
x + 4 1− x

a) Rút gọn biểu thức P
b) Chứng minh P > -3
c) Tìm giá trị lớn nhất của P.


x +1
x+2
x +1


x −1 x x −1 x + x + 1

Bài 21: Cho biểu thức P =
a) Rút gọn biểu thức P


2
+ x
P
 x − 3 x  9 − x
x −3
x −2


Bài 22: Cho biểu thức: P = 1 −
÷
÷
÷
x − 9  x + x − 6 2 − x
x + 3 ÷

b) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức Q =

a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x để P > 0
c) Với x > 4, x ≠ 9 , tìm giá trị lớn nhất của P.(x+1)



x
x  2
2− x 
+
: −
÷
÷

÷
 x −1 x −1   x x x + x 

Bài 23: Cho biểu thức P = 

a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x để P > 2
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của

P.


1
x+3 x −4

Bài 24: Cho biểu thức P = 
 x + 1 ( x − 1) x + 4


(

)


x +1
÷:
÷ x x + x − x −1


a) Rút gọn biểu thức P

b) Tìm x để P = 2.
c) Tìm m để P = m có nghiệm.



 
1
2 x
x+ x
1 

:
+
÷

÷
÷
÷
 x −1 x x − x + x −1   x x + x + x + 1 x +1 

Bài 25: Cho biểu thức P = 
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x để P = x − 2

c) Tìm m để có x thỏa mãn

(

Bài 26: Cho các biểu thức: A =


)

x +1 P = m − x
2x − 3 x − 2
và B =
x −2

x3 − x + 2 x − 2
x +2

a) Rút gọn A và B
b) Tìm giá trị của x để A = B
Bài 27: Cho biểu thức A =

2 x −9
x + 3 2 x +1


x −5 x +6
x − 2 3− x

a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa và rút gọn A
b) Tìm giá trị của x để A < 1
c) Tính giá trị của biểu thức A với x = 29 + 12 5 − 29 − 12 5
d) Tìm giá trị nguyên x để giá trị của biểu thức A cũng nguyên.

a2 − a
a2 + a
.


a + a +1 a − a +1
Rút gọn biểu thức P = M + a + 1 − 1
 2 xy x + 2 xy y   2 xy
2 xy
:
+
Bài 29: Cho biểu thức P = 1 + 
÷
÷  x + xy y + xy
x+ y

 
Bài 28: Cho biểu thức

M=

a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm m để phương trình P = m-1 có nghiệm x, y thỏa mãn x +

y =6


÷
÷



Bài 30: Cho biểu thức

 x +1

xy + x  
xy + x
x +1 
A=
+
+ 1÷: 1 −

÷
 xy + 1 1 − xy
÷
xy − 1
xy + 1 ÷

 


a) Rút gọn biểu thức A
b) Cho

1
1
+
= 6 , tìm giá trị lớn nhất của A
x
y

(Đs:P = 1 + xy Gợi ý: vì

x, y > 0 ⇒ x + y > 2


xy ⇒ xy < 9 ⇒ P = m − 1 ⇒

2 < m = 2 + xy < 9 + 2 ⇒ 2 < m < 11)

Bài 31: Cho biểu thức


x +2
x +3
x +2 
x 
P = 


:  2 −
÷
÷
÷
x −3 
x +1 ÷
 x −5 x + 6 2− x


a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x để

1
5
≤−
P

2

Bài 32: Cho biểu thức

 x +3
x +2
x +2  
x 
A = 
+
+
:  1 −
÷
÷
÷
x +1 ÷
 x − 2 3− x x −5 x + 6  


a) Rút gọn biểu thức A
b) Tìm các giá trị nguyên của x để A < 0

1
đạt GTNN
A
2x + 2 x x −1 x x +1
P=
+

x

x− x
x+ x

c) Tìm x để biểu thức
Bài 33: Cho biểu thức

a) Rút gọn biểu thức P
b) So sánh P với 5
c) Với mọi giá trị của x làm cho P có nghĩa, chứng minh biểu thức



Bài 34: Cho biểu thức P = 1 +



8
chỉ nhận đúng một giá trị nguyên
P


x   1
2 x
:

÷

÷

÷− 1

x +1 ÷
  x −1 x x + x − x −1 

a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa. Rút gọn P
b) Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức Q = P − x nhận giá trị nguyên

 3+ x

3− x

4x 

5

4 x +2




)
Bài 35: Cho biểu thức M = 
÷
÷: (
 3− x 3+ x x −9  3− x 3 x − x
a) Rút gọn biểu thức M.
b) Tìm điều kiện của x để M > − M
c) Tìm x để M2 = 40M

(


)

 x x +2 2

4
8 x + 32  
2 

+

: 1 −
Bài 36: Cho biểu thức P =
÷
 x+2 x +4
x − 2 x x −8  
x +2


a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa. Rút gọn P
b) Tìm x để P ≤ 9


Bài37: Cho biu thc P = (
a) Rút gọn biểu thức P
b) Cho

2
3+ x
2+ x 2 x
4x

+
):(


)
2 x x2 x
2 x 2+ x x4

x 3
= 11. Hãy tính giá trị của P
4x2
a+b a+b
b
a

:

+

a + b a b b ab a + ab
a, b > 0, a b

Bi 38: Cho biu thc: P =

(

a b

)


2

a) Rỳt gn P
b) Tỡm a v b sao cho b = ( a + 1) ; P = 1 .
2

3
x 3 x + 2
x
x 1 + x 1 ữ
ữ: x + x 2 x + 2 ữ




1 m
n
2n x 2 1
Bài 40: Tìm giá trị của biểu thức A =
biết x =
+
ữ với m> n > 0

2 n
mữ
x x2 1

Bài 39 :Rút gọn biểu thức: A =

(đs: A = m-n)


Bi 41:CMR s: x = 2 + 2 + 3 6 3 2 + 3 l mt nghim ca phng trỡnh x 4 16 x 2 + 32 = 0
0
Bi 42: rỳt gn biu thc P =

y x+ x+x y+ y
xy + 1

( x, y > 0 )



1
1
2 x 2
2

:
+



x +1 x x x + x 1 x 1 1 x

Bi 43: Cho biu thc A =

a) Rỳt gn A.
b) Tỡm giỏ tr nguyờn ca x A nhn giỏ tr l s nguyờn




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×