Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Chuyên đề rút gọn Lớp 9(P.Hinh)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.19 KB, 7 trang )

Chuyªn ®Ò ®¹i sè 9
Bµi tËp : Rót gän biÓu thøc sè.
8 32 18
, 6 5 14
9 25 49
16 1 4
, 2 3 6
3 27 75
1
, 3 2 8 50 32
5
a
b
c
− +
− −
+ + −
, 3 50 2 12 18 75 8d − − + −
, 2 28 2 63 3 175 112
3 2 3
, 6 2 4
2 3 2
e
f
+ − +
+ −
, 17 3 32 17 3 32g − + +
2 3 2 3
,
2 3 2 3
h


+ −

− +
( )
( )
2
1 1 15
, 6 5 120
2 4 2
3 2 3 2 2
, 3 3 2 2
3 2 1
i
k
+ − −
+
+ − + −
+
= − − −A 6 2 5 13 48
B 4 5 3 5 48 10 7 4 3= + + − +
4 8. 2 2 2 . 2 2 2C = + + + − +
( ) ( )
9 4 5. 21 8 5
4 5 5 2
D
− +
=
+ −
( ) ( )
(

)
6 2
7 2 8 3 7
10 2 6 2 5 3 5
E
F
= +
+ +
= + − +
( )
G = 2 4 + 2 3 5 2 6 30 2 2 6 3 1 2
3 5 3 5
10 3 5 10 3 5
H
+ + − − + −
+ −
= −
+ + + −
( )
 
= + − −
 ÷
− − +
 
5 14 6
I . 2 4 2
2 1 2 2 1 2 3
= − − − + +
− +
= −

− − + +
K 3 20 6 11 3 20 6 11
2 3 2 3
N
2 3 2 2 3 2
1 biªn so¹n: Ph¹m hinh
Chuyên đề đại số 9
( )
*
15 8 2 4 3 1 2M = +

= + +S* 2(3 3) ( 8 24)
Bài tập 1: Rút gọn biểu thức.
2
1 1
B = :
x
x
x x x x x
+
+ +
Bài tập 2: Cho biểu thức.
x x 1 1 1
A =
x x x
x x x x x
+ +
+
+


1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm x để A =
9
2
Bài tập 3: Cho biểu thức.
2
1 1 1
A =
2
2 x 1 1
x x x
x x

+

ữ ữ
ữ ữ
+

1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm x để
A
2
x
>
.
Bài tập 4: Cho biểu thức.
2x 1
A = .
1

1 2 1 2 1
x x x x x x x
x
x x x x x

+ +
+



+

1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm x để A đạt giá trị nhỏ nhất, tìm giá trị ấy.
Bài tập 5: Cho biểu thức.
1 1 1
A =
1 1
x x
x
x x x


+
+



+



1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm x để A = 8.
Bài tập 6: Cho biểu thức.
1- x 1
A = ; 0, 1.
1- 1
x x
x x
x x x


+ +
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm x để A 2.
Bài tập 7: Cho biểu thức.
2
1 1
A = ; 0, 1.
1 1 1 1
x x x x x
x x x
x x x x x


+ + +

+ + +

1. Rút gọn biểu thức A.

2. Tìm các giá trị nguyên của x để A là số nguyên.
Bài tập 8: Cho biểu thức.
( )
2 3
x 3 3
A =
2 3 1 3
x
x x
x x x x

+
+
+
2 biên soạn: Phạm hinh
Chuyên đề đại số 9
1.Rút gọn biểu thức A.
2. Tính A biết
14 6 5x =
.
3. Tìm x, biết A = 8.
4. Tìm các giá trị nguyên của x để A là số nguyên.
5. Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
Bài tập 9: Cho biểu thức.
1 5 2
A =
2 6 3
x
x x x x



+
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm các giá trị nguyên của x để A là số nguyên.
3. Tìm giá trị lớn nhất của A.
Bài tập 10: Cho biểu thức.
2x +1 1 4
A = : 1
x 1 1 1
x
x x x x

+

ữ ữ
+ +

1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm các giá trị nguyên của x để A là số nguyên.
Bài tập 11: Cho biểu thức.
2 9 2 1 3
A = ; 0, 4, 9
5 6 3 2
x x x
x x x
x x x x
+ +
+ +
+
1. Rút gọn biểu thức A.

2. Tìm các giá trị nguyên của x để A là số nguyên.
Bài tập 12: Cho biểu thức.
x 1 2 x
A = 1+ : 1
x +1
x 1 x x 1x x


ữ ữ
ữ ữ
+

1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm các giá trị nguyên để B = A -
x
là số nguyên.
Bài tập 13: Cho biểu thức.

x x x 4
P .
x 2 x 2 4x


= +

+

a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm x để P = x-1.
Bài tập 14: Cho biểu thức.


1 1
A 1
a 1 a 1
= +
+
; với a 0, a 1.
1) Rút gọn biểu thức A.
2) Tìm số nguyên a để A là số nguyên nhỏ nhất.
Bài tập 15: Cho biểu thức.

x 1 1 2
A :
x 1
x 1 x x x 1


= +



+


với x > 0 và x 1.
1) Rút gọn A.
2) Tính A khi
x 3 2 2= +
.
3) Tìm các giá trị của x sao cho A < 0.

3 biên soạn: Phạm hinh
Chuyên đề đại số 9
Bài tập 16: Cho biểu thức.
2 2 a 1 a
A 1 :
a 1
1 a 1 a a



= +



+ +


1)Rút gọn biểu thức A.
2)Tìm giá trị lớn nhất của A.
Bài tập 17: Cho biểu thức.
4 x 8 1 2
A = :
4
2 2
x x
x
x x x x


+

ữ ữ
ữ ữ

+

1. Rút gọn A.
2. tìm x, biết P = -1.
Bài tập 18: Cho biểu thức.
2 1 1
; 0; 1
1
1 1
x x x
A x x
x
x x x x
+ + +
= + >

+ +
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Chứng minh rằng, với mọi x > 0; x 1 luôn có A <
1
3
.
Bài tập 19: Cho biểu thức.
( )
2 2 1
1 1
:

1
x x
x x x x
A
x
x x x x
+

+
=



+

1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm giá trị nguyên x để A là số nguyên.
Bài tập 20: Cho biểu thức.
; 0; 0
x x y y
x y
A x y
x y x y xy
+

= > >
+ +
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm x và y để A = -2.
Bài tập 21: Cho biểu thức.

x
M =
xy
y x y
y xy x xy
+
+
+
1. Rút gọn biểu thức M.
2. Chứng minh M có giá trị không đổi nếu
1
5
x x
y y
+
=
+
.
Bài tập 22: Rút gọn biểu thức sau.

x y xy xy 1
A :
x y
x y x y

+
= +




+ +

với
x 0; y 0; x y
Bài tập 23: Cho biểu thức.
( )
( )
2
3 3
2
a b ab a b
A
ab 1 4 ab
+ + +
=
+
a. Rút gọn biểu thức A.
b. Tính giá trị của A biết:
4 biên soạn: Phạm hinh
Chuyên đề đại số 9
a 3 20 6 11 3 20 6 11
2 3 2 3
b
2 3 2 2 3 2
= + +
+
=
+ +
Bài tập 24: Cho biểu thức.
1,0;1

1
1
1





















+
+
+
=
aa
a

aa
a
aa
A
.
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm a 0 và a 1 thoả mãn đẳng thức: A= -a
2
Bài tập 25:Cho biểu thức.
1,0;
1
1
2
12
2
>
+












++

+
=
xx
x
x
x
x
xx
x
Q
.
a. Chứng minh
1
2

=
x
Q
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
Bài tập 26:Chứng minh
( )
0,0;
4
2
>>=


+
+
baba

ab
abba
ba
abba
.
Bài tập 27: Cho biểu thức.
4,1,0;
2
1
1
2
:
1
11
>









+


+










=
xxx
x
x
x
x
xx
A
.
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A = 0.
Bài tập 28: Cho biểu thức
ab
ba
aab
b
bab
a
N
+


+

+
=
với a, b là hai số dơng khác nhau.
1. Rút gọn biểu thức N.
2. Tính giá trị của N khi:
526;526
=+=
ba
.
bài tập 29.
cho biểu thức:








+
+










+
+=
aaaa
a
a
a
a
A
1
2
1
1
:
1
1
1. rút gọn A.
2. tìm a để A<1.
3. tìm A nếu
3819
=
a
.
bài tập 30.
cho biểu thức:









+++

+








+
=
1
2
1
1
:
1
2
1
aaaa
a
a
a
a
A
1. rút gọn A.

2. tìm cac giá trị của A nếu
200622007
=
a
.
Bài tập 31:
Cho biểu thức:
1 2 2 1 2
:
1
1 1 1
x
A
x
x x x x x x



=




+ +


với x 0; x 1
5 biên soạn: Phạm hinh

×