Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ON TAP VAO LOP 10 CHUYEN DE RUT GON PHANTHUC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.41 KB, 2 trang )

CÁC BÀI TẬP RÚT GỌN
Bài1: Rót gän:
a)
( )
2
2
4
4
2 4 4
x
x x

− +
víi x ≠ 2.
b)
:
a a b b a b b a a b
a b a b a b
   
+ − −

 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ − +
   
(với a; b ≥ 0 với a ≠ b)
Bà i2: Rót gän:
a)
2
1
4


2 1
x x
x
+ +
+
víi
1
2
x ≠ −
b)
3 3
2 2
:
ab b ab a a b
a b
a b a b
 
+ + −

 ÷
 ÷

+ +
 
víi
, 0;a b a b≥ ≠
Bài 3: Thu gọn các biểu thức sau sau:
15 12 1
5 2 2 3
A


= −
− −
;
2 2 4
. ( a > 0 ; a 4)
2 2
a a
B a
a a a
 
− +
 
= − − ≠
 ÷
 ÷
 ÷
+ −
 
 
Bài 4:
a) Tính giá trị biểu thức sau:
= + − +4 3 2 2 57 40 2A
b) Cho biểu thức:
   
= + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+
+ + − −

   
1 2
1 :
1
1 1
x x
B
x
x x x x x
1/ Rót gän: B. 2/ Tính B khi
= −2005 2 2004x
Bài 5: a) Thực hiện phép tính:
3 2 1
6 24 54
4 3 4
A
= − +
.
b) Cho biểu thức:
( )
2
4a b ab
a b b a
B
a b ab
+ −
+
= −

1. Tìm điều kiện để B có nghĩa.

2. Khi B có nghĩa, chứng tỏ giá trị của B không phụ thuộc vào a.
Bài 6: Cho biểu thức
2 9 3 2 1
5 6 2 3
x x x
Q
x x x x
− + +
= − −
− + − −
a) Tính x khi Q < 1.
b) Tm các giá trị nguyên của x để cho Q nguyên.
Bài 7
Cho biểu thức
2 3 2 2 4
4
2 2 2 2
( ) : ( )
x x x x
P
x
x x x x x
+ + −
= + − −

− − − +
a) Rót gän:P
b) Cho
2
3

11
4
x
x

= −
. Hãy tính giá trị của P.
Bµi 8:
1a0;a
a1
aa1
:a
a1
aa1
M
≠≥








+
+









+


=
víi
1/ Rót gänM
2/ Tím giá trị của a khi M = 0
Bài 9:
1/Thực hiện phép tính :
20354

2/ Rút gän biểu thøc:
1ba,0;ba;với
1b
1a
:
1a
b21b
>


+
++
3/ Chứng minh biu thức:
( )
13.32.2

+
cú giá tr là số nguyên
Bi 10:
Cho biu thức:
( )

= + +
ữ ữ
ữ ữ
+
+

x 1 2 x
A 1 : x 0;x 1
x 1
x 1 1 x x x x
với
1/ Rỳt gọn A 2/ Tớnh giỏ tr ca A khi
223x
+=
3/ Tìm giá tr ca x đ A < 1
Bài 11:
Cho biu thc:
ba0;ba;
ab
ba
aab
b
abb
a

M
>
+


+
+
=
a. Rỳt gọn M . b. Tớnh giá tr ca a và b đ M = 1
Bài 12:








+
+
+

+


+











=

6a5a
2a
a2
3a
a3
2a
:
2a
3a
-1 P
thứcbiểugọnRút9.a4;a0;aVới
Bài 13:
2. Rỳt gọn các biu thức sau:
= + > >

+
= + + = +
2 xy
x y
a/A . x 0;y 0;x y
x y
xy x xy y

b/B 4 2 3 4 2 3 .c/C 546 84 42 253 4 63
Với
Bài 14 Cho biểu thức :
2
2
2
1
2
1
.)
1
1
1
1
( x
x
xx
A


+
+

=
1) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
2) Rút gọn biểu thức A .
3) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .
Bài 15 Cho biểu thức :









++
+



+
=
1
2
:)
1
1
1
2
(
xx
x
xxx
xx
A
a) Rút gọn biểu thức . b)Tính giá trị của
A
khi
324

+=
x
Bài 16 Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
232
12
+
+
=
A
;
222
1
+
=
B
;
123
1
+
=
C
Bài 17 Cho biểu thức :
xxxxxx
x
A
++
+
=
2
1

:
1
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .

×