Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

CHUYÊN ĐỀ RÚT GỌN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (304.44 KB, 14 trang )


giáo viên: phạm xuân trinh.
các dạng bài tập rút gọn biểu thức.
I . Lý thuyết
A. N hững hằng đẳng thức
1) (a+b)
2
= a
2
+ 2ab +b
2

2)(a-b)
2
= a
2
- 2ab + b
2

3)a
2
- b
2
= (a-b)(a+b)
4)a
2
+ b
2
= (a+b)
2
- 2ab = (a-b)


2
+ 2ab
5)(a+b)
3
= a
3
+3a
2
b + 3ab
2
+ b
3
= a
3
+ b
3
+ 3ab(a+b)
6)(a-b)
3
= a
3
- 3a
2
b + 3ab
2
- b
3
= a
3
- b

3
- 3ab(a-b)
7)a
3
+ b
3
= (a+b)(a
2
- ab + b
2
) = (a+b)
3
- 3ab(a+b)
8)a
3
- b
3
= (a-b)(a
2
+ ab + b
2
) = (a-b)
3
+ 3ab(a-b)
9)(a+b+c)
2
= a
2
+ b
2

+ c
2
+ 2ab + 2bc + 2ca
10) (a+b+c)
3
= a
3
+ b
3
+ c
3
+ 3(a+b)(b+c)(c+a)
B. Các công thức biến đổi căn thức
1)
2
A A=
2)
.AB A B=
(với A
0
và B
0
)
3)
A A
B
B
=
( với A
0

và B
0>
)
4)
=
2
a b a b
( với B
0
)
5)
=
2
a b a b
( với A
0
và B
0
)

=
2
a b a b
(với A
0
và B
0
)
6)
=

1A
A B
B b
(với A.B

0 và B

0 )
7)
=
A A B
B
B
( với B > 0 )
8)
( )
=


m
2
C A B
C
A b
A B
(với A

0 và A

B

2
)
9)
( )
=


mC A B
C
A B
A B
(với A

0 , B

0 và A

B )
II .bài tập áp dụng
bài tập 1. Tính
a, A =
( )
2
1 1 15
6 5 120
2 4 2
+
Trờng THCS Trực Phú TRực Ninh-Nam Định
1


gi¸o viªn: ph¹m xu©n trinh.
b, B =
( )
3 2 3 2 2
3 3 2 2
3 2 1
+
+ − + −
+
c)
( ) ( )
4 15 5 3 4 15
+ − −
híng dÉn
a, A =
( )
2
1 1 15
6 5 120
2 4 2
+ − −
=
( )
1 1 30
11 2 30 4.30
2 4 4
+ − −
=
11 30 30 11
30

2 2 2 2
+ − − =
b, B =
( )
3 2 3 2 2
3 3 2 2
3 2 1
+
+ − + −
+
=
( )
3 2 2 2 2 1 3 3 2 2+ + − − − +
= 3
c)
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
4 15 5 3 4 15 5 3 4 15 4 15+ − − = − + −
=
( )
5 3 4 15
− +
=
( ) ( )
2
5 3 4 15− +
=
( ) ( )
8 2 15 4 15− +
=

2
bµi tËp 2. TÝnh
a)
2
(1 2)−
e) E =
17 12 2 3 2 2 3 2 2− + − + +
b)
3 2 2−
f) F =
4 7 4 7+ − −
c)
7 4 3+
g) G =
4 2 3 4 2 3− − +
d)
2 3−
h) H =
21 6 6 21 6 6+ + −
híng dÉn
a) =
2 1−
v× 1 <
2
b) =
2 1−
c) = 2+
3
d) =
2

4 2 3 ( 3 1) 3 1
2 2
2
− − −
= =
e) E =
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 2 1 2 1− + − + +
= 3- 2
2
+
2
- 1 +
2
+ 1 = 3
f) C¸ch 1
F =
( ) ( )
2 2
7 1 7 1
8 2 7 8 2 7
2 2 2 2
+ −
+ −
− = −
=
7 1 7 1
2 2
+ −


=
2
C¸ch 2 : Ph¬ng ph¸p “ B×nh ph¬ng hai vÕ”
Cã F > 0 . Nªn F
2
= 4 +
7
+ 4 -
7
- 2
( ) ( )
4 7 4 7+ −
= 8 - 2
16 7−
= 2

F =
2
g) C¸ch 1
G =
3
- 1 - (
3
+ 1 ) = -2
C¸ch 2 :Ph¬ng ph¸p “ B×nh ph¬ng hai vÕ”
Chó ý : G < 0
h) Còng cã hai c¸ch nh trªn
Trêng THCS Trùc Phó – TRùc Ninh-Nam §Þnh
2


giáo viên: phạm xuân trinh.
Đáp số H =
( ) ( )
2 2
3 3 2 3 3 2+ +
= 6
2
bài tập 3 : Chứng minh rằng các biểu thức sau có giá trị là số nguyên .
a) A =
( ) ( )
57 3 6 38 6 57 3 6 38 6+ + + +
b) B =
2 3 5 13 48
6 2
+ +
+
c) C =
5 3 29 12 5
hớng dẫn
a) A =
( ) ( )
2 2
57 6 3 6 38 93 12 7 92 6 28 1+ + = + = Z
b) B =
2
2 3 5 (2 3 1)
6 2
+ +
+

=
2 3 4 2 3
6 2
+
+
=
2 2 3
1
6 2
+
=
+
Z
c) C =
( )
2
5 3 2 5 3 5 6 2 5 1 = = Z
bài tập 4 : So sánh A và 2B với
A =
10 24 40 60+ + +
B =
2 3 6 8 16
2 3 4
+ + + +
+ +
hớng dẫn
Ta có A =
( ) ( )
2 2
2 2

( 2) 3 ( 5) 2 6 2 10 2 15 2 3 5 2 3 5+ + + + + = + + = + +
B =
( ) ( )
2 3 4 2 2 3 4
1 2
2 3 4
+ + + + +
= +
+ +
Vậy 2B = 2 + 2
2 2 2 4= + +
Suy ra A > 2B
bài tập 5 : Rút gọn biẻu thức
a) A =
2 3
5 3 6 3
+
+
b) B =
1 1 1
...
2 3 3 4 2008 2009
+ + +
+ + +
hớng dẫn
Sử dụng phơng pháp trục căn thức
a) A =
( )
( ) ( )
( )

( ) ( )
( ) ( )
2 5 3 3 6 3 2 5 3 2 6 3
5 6
5 3 6 3
5 3 5 3 6 3 6 3
+ +
+ = + = +

+ +
b) B =
( ) ( )
( 2 3) 3 4 ... 2008 2009 2009 2 + + + + + + =
bài tập 6 : Tính
Trờng THCS Trực Phú TRực Ninh-Nam Định
3

gi¸o viªn: ph¹m xu©n trinh.
a) N =
( )
2
1 2008 2009 2 2008− +
b) M =
4 10 2 5 4 10 2 5− − − + −
c) P =
2 3 2 3
2 2 3 2 2 3
+ −
+
+ + − −

híng dÉn
a) N =
( ) ( ) ( )
2
1 2008 2008 1 2008 1 2008 1 2007− + = − + =
b) Ph¬ng ph¸p “ B×nh ph¬ng hai vÕ”
M
2
= 6 - 2
( )
2
5 5 1= −


M = 1 -
5
v× M < 0
c) Cã 2
±

( )
2
3 1
3
2
±
=
P =
2 3 2 3 2 3 2 3
2

3 1 3 1 3 3 3 3
2 2
2 2
 
+ − + −
+ = +
 ÷
 ÷
+ − + −
 
+ −
=
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
2 3 3 3 2 3 3 3
2
3 3 3 3
 
+ − + − +
 ÷
 ÷
+ −
 
=
3 3 3 3
2 2
6
 
+ + −
=

 ÷
 ÷
 
bµi tËp 7 : CMR
a)
( )
1 1 1 1
...
2
3 2 4 3 1n n
+ + + +
+
< 2 víi n

1vµ n

N
b)
2 1 3 2 36 35
...
2 1 3 2 36 35
− − −
+ + +
+ + +
<
5
12

híng dÉn
a) Ta cã

( )
( )
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1
1 1 1
k k k
k k k k
k k k k k k
 
  
 
= = − = − +
 ÷
 ÷
 ÷ ÷
 ÷
+ +
+ + +
 
  
 
=
1 1 1 1
1 2
1 1 1
k
k k k k k
 
   
+ − < −

 ÷
 ÷  ÷
 ÷
+ + +
   
 
¸p dông víi k
{ }
1; 2;3;...; n∈
ta cã
1 1
2 1
2
2
 
< −
 ÷
 
(1)
1 1 1
2
3 2 2 3
 
< −
 ÷
 
(2)
…………………….
( )
1 1 1

2
1 1n n n n
 
< −
 ÷
+ +
 
(n)
Trêng THCS Trùc Phó – TRùc Ninh-Nam §Þnh
4

giáo viên: phạm xuân trinh.
Cộng vế với vế n BĐT trên ta có
( )
1 1 1 1
...
2
3 2 4 3 1n n
+ + + +
+
<
1
2 1
1n



+

< 2.

b) Xét biểu thức
( )
1
1
n n
n n
+
+ +
với n

N
*

Vì (n+1) +n = 2n + 1 =
( ) ( )
2
2 2
2 1 4 4 1 4 4 2 1n n n n n n n+ = + + > + = +
( )
1 1
1
2 . 1
n n
n n
<
+ +
+
( )
+ +
< + >

+ +
+
+
<
+ +
+
1 1
( 2 0)
1
2 1
1 1 1
( 1)
2 2 1
n n n n
n n
n n
n n
n n
n n
n n
áp dụng BĐT với n
{ }
1;2;...;36
ta có
2 1 3 2 36 35
...
2 1 3 2 36 35

+ + +
+ + +

<
+ + +
1 1 1 1 1 1
...
2 1 2 2 2 2 2 3 2 35 2 36
=
=
1 1 5
2 2.6 12
L u ý :Ta có thể dùng BĐT cô si (n+1) + n > 2
( )
1n n+
Tổng quát
2 1 3 2 1 1 1
...
2 1 3 2 ( 1)
2 1
n n n
n n
n
+ +
+ + + <
+ + + +
+
bài tập 8 : Rút gọn biểu thức
a) A=
+

6 5 4
3

45 30 5
3 1
a a a
a
với a <
1
3
b) B =
+

2
4
1 2
1
m m
m
hớng dẫn
a) A =
( )
( )
+ = = =

4 2 2
3 3 3
5 9 6 1 5 3 1 5 1 3 3 5
3 1 3 1 3 1
a a a a a a
a a a
vì 3a <1 nên 3a - 1 < 0
b) Điều kiện m


1
B =
( )

>

=


<


4 1
4
1
1
4( 1)
m
m
m
m
bài tập 9 : Cho biểu thức
A =


+





+


1 1 2
:
1
1 1
a
a
a a a a
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tính giá trị A biết a = 4 +2
3
c) Tìm a để A < 0 .
Trờng THCS Trực Phú TRực Ninh-Nam Định
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×