Tải bản đầy đủ (.ppt) (97 trang)

Bài giảng giải tích 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (668.76 KB, 97 trang )

TIẾT 32 – 33 - 34

Sơ đồ khảo sát hàm số : y = ax3 + bx2 + cx + d
1) Tập xác đònh : D = R
2) Tính đạo hàm y’ = 3ax2 + 2bx + c
y’ = 0 ⇔ 3ax2 + 2bx + c = 0 ⇒ tìm x1 ; x2 (nếu có) .
3) Tính đạo hàm y’’ = 6ax + 2b
y’’ = 0 ⇔ 6ax + 2b = 0 ⇔ x = -b/3a
Xét dấu y’’
x
-∞
-b/3a
y’’
Đồ thò

trái a

0

‘’

U

+∞
cùng a
‘’


lim y = ± a.∞

4) Tìm giới hạn y khi x → ± ∞ :



x→±∞

5) Lập bảng biến thiên : (Xảy ra 1 trong 4 trường hợp)
Trường hợp y’ = 0 có 2 nghiệm :
x

-∞

y’

x1
cùng a 0

y

-b/3a
trái a

Ctrò

x2
trái a

U

0

+∞
cùng a


Ctrò

Trường hợp y’ = 0 có nghiệm kép và vô nghiệm :
x
y’
y

-∞

-b/3a
cùng a

+∞
cùng a

U


6) Ñoà thò : ( Moät trong 4 daïng ) :

a>0

a<0


Ví dụ 1 : Khảo sát hàm số : y = x3 + 3x2 – 4
Giải :

. Tập xác đònh : D = R

. y’ = 3x2 + 6x
. y’ = 0 ⇔ 3x(x + 2) = 0 ⇔ x1 = 0 ; x2 = - 2
. y’’ = 6x + 6 ; y’’ = 0 ⇔ x = - 1
. Xét dấu y’’ .
x
-∞
-1
+∞
y’’
0
+
Đồ thò
lồi
U lõm
.
lim y = −∞ ; lim y = + ∞
x →−∞

. Bảng biến thiên :
x
- ∞
y’
+
y
- ∞

x→+∞

-2
0

0

-

-1

-

0
0
-4

+

+∞
+∞


* Đồ thò :
. Tìm điểm cắt trục toạ độ :
+) Cho x = 0 ⇒ y = - 4
+) cho y = 0 ⇒ x3 + 3x2 – 4 = 0

y

⇔ (x – 1) (x2 +4) = 0 ⇔ x = 1
-2

-1


0

1

-2

-4

x


Ví dụ 2 : Khảo sát hàm số : y = - x3 + 3x2 – 4x + 2
Giải :

. Tập xác đònh : D = R
. y’ = - 3x2 + 6x – 4
. y’ < 0 vì ∆’ = - 3 < 0
. y’’ = - 6x + 6 ; y’’ = 0 ⇔ x = 1
. Xét dấu y’’ .
x
-∞
1
+∞
y’’
+
0
Đồ thò
lõm U lồi
.
lim y = +∞ ; lim y = − ∞

x →−∞

. Bảng biến thiên :
x
- ∞
y’
y
+∞

x→+∞

-

1

-

+∞
- ∞


* Đồ thò :
. Tìm điểm cắt trục toạ độ :
+) Cho x = 0 ⇒ y = 2
+) cho y = 0 ⇒ -x3 + 3x2 – 4x + 2 = 0

y

⇔ (x – 1) (-x2 + x - 2) = 0 ⇔ x = 1
2


x
1


Sơ đồ khảo sát hàm số : y = ax4 + bx2 + c
1) Tập xác đònh : D = R
2) Tính đạo hàm y’ = 4ax3 + 2bx
y’ = 0 ⇔ 4ax3 + 2bx = 0 ⇒ tìm x1= 0 ; x2;3 = ± − b/2a
3) Tính đạo hàm y’’ = 12ax2 + 2b
y’’ = 0 ⇔ 12ax2 + 2b = 0 ⇔ x = ± − b/6a
Xét dấu y’’

x
y’’
Đồ thò

-∞

− − b/6a

cùng a 0
‘’

U

− b/6a

trái a 0 cùng a
‘’


U

‘’

+∞


lim y = a.∞

4) Tìm giới hạn y khi x → ± ∞ :

x→±∞

5) Lập bảng biến thiên : (Xảy ra 1 trong 4 trường hợp)
Trường hợp y’ = 0 có 3 nghiệm :
x

-∞

y’

x1
trái a 0

y

0
cùng a 0


Ctrò

x2
trái a

ctrò

0

+∞
cùng a

Ctrò

Trường hợp y’ = 0 có 1 nghiệm :
x
y’
y

-∞

0
trái a

+∞
cùng a

Ctrò



6) Ñoà thò : ( Moät trong 4 daïng ) :

a>0

a<0


Ví dụ 3 : Khảo sát hàm số : y = x4 – 2x2 + 2
Giải :

. Tập xác đònh : D = R
. y’ = 4x3 - 4x
. y’ = 0 ⇔ 4x(x2 – 1) = 0 ⇔ x1 = 0 ; x2;3 = ± 1
3 /3
. y’’ = 12x2 – 4 ; y’’ = 0 ⇔ x = ±
. Xét dấu y’’ .
3 /3 + ∞
− 3 /3
x
-∞
y’’
+ 0 0 +
Đồ thò lõm U lồi U lõm
.
lim y = + ∞ ; lim y = + ∞
x →−∞

. Bảng biến thiên :
x
- ∞

y’
y
+∞

x →+∞

-1
0
+
1

0
0
2

-

1
0
1

+

+∞
+∞


* Đồ thò :
. Tìm điểm cắt trục toạ độ :
x


0

Φ

y

2

0

y

2
13/9

1

-1

− 3 /3

0

x
3 /3

1



Ví dụ 4 : Khảo sát hàm số :
Giải :

4

x
3
2
y=−
−x +
4
2

. Tập xác đònh : D = R
. y’ = - x3 - 2x
. y’ = 0 ⇔ - x(x2 + 1) = 0 ⇔ x1 = 0
. y’’ = - 3x2 – 2 < 0
. Xét dấu y’’ .
x
-∞
y’’
Đồ thò
lồi
.
lim y = − ∞ ; lim y = − ∞
x →−∞

+∞

x→+∞


. Bảng biến thiên :
x
- ∞
y’
y
- ∞

+

0
0
3/ 2

-

+∞
- ∞


* Đồ thò :
. Tìm điểm cắt trục toạ độ :
x

0

y

3/2


-2±√ 10
0

y

3/2

− 2 − 10

x
0

− 2 + 10


Làm bài tại lớp :
Khảo sát hàm số :

4

x
3
2
y=
−x −
4
2

Dẫn đến lập bảng biến thiên :
x


−∞
y’

y

- √2
-√2/3
− 0
+

+∞
-5/2

-37/18

0
0
-3/2

√2/3

-37/18

√2
0

+∞
-5/2


. Củng cố và dặn dò :
Làm các bài tập 1 còn lại s.g.k.trang 103

Kính chào !

+∞
+


Tập thể lớp 12
Và thầy Khánh !

Kính chào !


Tiết 35 − 36

BÀI 11 :
1) KIỂM LẠI :

BÀI TẬP KHẢO SÁT HÀM
ĐA THỨC
Các bước khảo sát các hàm số :

2) Bài tập số 1 trang 103
a) Khảo sát y = - x3 + x2 – x – 1
. TXĐ : D = R
. y’ = - 3x2 + 2x – 1 < 0 ⇒ y ↓/D
. y’’ = - 6x + 2 ; y’’ = 0 ⇔ x = 1/3
Xét dấu y’’ : x

-∞
1/3
y’’
+
0
Đồ thò :
lõm U

+∞

lồi


.

lim y = +∞ ;

x →−∞

. Bảng biến thiên :
x
- ∞
y’
y
+∞

lim y = − ∞

x→+∞


-

1/3

+∞

-

- ∞

y

* Đồ thò :
. Tìm điểm cắt trục toạ độ :
x 0
y -1 0

1/3
-01
-34/27

x


) : Khảo sát hàm số : y = 2x3 – 3x2 + 1
Giải :

. Tập xác đònh : D = R
. y’ = 6x2 - 6x
. y’ = 0 ⇔ 6x(x – 1) = 0 ⇔ x1 = 0 ; x2 = 1

. y’’ = 12x – 6 ; y’’ = 0 ⇔ x = 1/2
. Xét dấu y’’ .
x
-∞
½
+∞
y’’
0
+
Đồ thò
lồi
U lõm
.
lim y = − ∞ ; lim y = + ∞
x →−∞

. Bảng biến thiên :
x
- ∞
y’
+
y
- ∞

x→+∞

0
0
1


-

½

-

1
0
0

+

+∞
+∞


* Đồ thò :
. Tìm điểm cắt trục toạ độ :
x

0 1

-1/2

y

1 0

0


y

1

1/2

x
-1/2

0

1/2

1


) : Khảo sát hàm số : y = 2x2 – x4
Giải :

. Tập xác đònh : D = R
. y’ = - 4x3 + 4x
. y’ = 0 ⇔ 4x(x2 – 1) = 0 ⇔ x1 = 0 ; x2 = ±1
. y’’ = -12x2 + 4 ; y’’ = 0 ⇔ x = ± √1/3
. Xét dấu y’’ .
x
-∞
- √ 1/3
√ 1/3
y’’
0

+
0 Đồ thò
lồi
U lõm
U lồi
.

lim y = − ∞ ;

x →−∞

+∞

lim y = − ∞

x→+∞

. Bảng biến thiên :
x
- ∞
y’
+
y
- ∞

-1
0
1

-


0
0
0

+

1
0
1

-

+∞
-∞


* Đồ thò :
. Tìm điểm cắt trục toạ độ :
x

0

±√ 2

y

0

0


y

1
5/9
2

− 2

-1−

1 /03

1/ 3

1

x


Làm bài tại lớp :
Khảo sát hàm số :

4

x
2
y=
−x
4


Dẫn đến lập bảng biến thiên :
x

−∞
y’

y

- √2
-√2/3
+ 0
-

+∞
-1

2/9

0
0
0

√2/3
+
2/9

√2
0


+∞
-1

. Củng cố và dặn dò :
Làm các bài tập 1 còn lại s.g.k.trang 103

Kính chào !

+∞
-


Tập thể lớp 12
Và thầy Khánh !

Kính chào !


TIẾT 37 – 38 - 39

ax + b
Sơ đồ khảo sát hàm số : y =
cx + d
(c ≠ 0 ; D = ad – bc ≠ 0)

1) Tập xác đònh : D = R/{-d/c}
2) Tính đạo hàm y’ :
y' =

a


b

c

d

( cx + d )

2

=

ad − bc

( cx + d ) 2


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×