Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp liên doanh lắp ráp ô tô ở việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.31 KB, 4 trang )

Khoá luận tốt nghiệp
Bảng 1: Hiệu quả SXKD của các doanh nghiệp liên doanh lắp ráp ô tô ở Việt Nam (Lãi lỗ thực hiện)
Đơn vị : Triệu USD
Tên liên doanh
1996 1997 1998 1999 2000
1/1/2001-
30/6/2001
Tổng
Công ty LD Toyota -2.300.000 -2.000.000 2.000.000 5.600.000 15.395.000 18.695.000
Công ty LD Vindaco -205.311 -822.662 -1.367.913 -1.510.592 9.435 -158.068 -4.055.111
Công ty LD Ford VN -6.424.000 -2.036.000 1.549.000 -6.911.000
Công ty LD VMC 2.441.787 -1.139.476 -3.695.105 -2.250.128 3.878.850 2.226.650 1.462.578
Công ty LD Hino Motors VN -64.367 -177.980 -688.234 -306.755 -39.370 -1.276.706
Công ty Vidamco-Daewoo -967.000 -1.410.000 -3.083.000 -2.159.000 732.000 4.399.000 -2.488.000
Công ty LD Suzuki -954.000 574.000 4.837.000 2.486.000 1.608.000 2.542.000 11.093.000
Công ty LD Isuz -1.685.496 -1.938.686 -1.582.311 -1.415.521 524.126 -6.107.888
Công ty LD Mercedes- benz -1.248.994 -2.378.036 -4.834.368 -2.151.284 -187.704 2.904.527 -7.895.859
Công ty LD Mê Kông -1.031.139 -1.569.835 -2.990.456 -2.074.657 -3.000.017 -626.684 -11.292.788
Công ty LD VinaStar -6.889.000 -1.618.000 66.000 1.156.000 2.113.000 3.384.000 -1.788.000
Tổng cộng -11.153.657 -12.113.872 -11.184.508 -9.608.206 16.790.288 16.705.181 -10.564.744
Nguồn: Bộ Công Nghiệp
Trịnh Xuân Tới A4 K37 FTU
Khoá luận tốt nghiệp
Bảng 2 : Tổng các khoản nộp ngân sách của các liên doanh sản xuất và lắp ráp ô tô Việt Nam
Đơn vị : USD
Tên liên doanh
1996 1997 1998 1999 2000
1/1/2000-
30/6/2001 Tổng
Công ty LD Toyota 1.759.068 8.874.781 7.520.516 9.191.835 14.527.952 41.874.152
Công ty LD Vindaco 627.775 510.447 882.902 313.985 1.147.499 476.029 3.958.637


Công ty LD Ford VN 3.203.000 4.105.000 2.303.000 9.611.000
Công ty LD VMC 12.184.500 6.723.546 2.979.920 3.560.270 5.776.300 2.737.200 33.961.736
Công ty LD Hino Motors VN 145.228 238.560 132.732 26.502 103.397 646.419
Công ty Vidamco-Daewoo 3.182.000 1.395.000 2.219.000 5.560.000 4.061.000 16.417.000
Công ty LD Suzuki 2.578.000 7.689.000 7.534.000 6.941.000 5.610.000 2.957.000 33.318.000
Công ty LD Isuzu 292.077 1.034.619 453.927 1.423.064 1.265.355 4.469.042
Công ty LD Mercedes- benz 1.990.359 3.446.199 1.460.317 2.341.226 2.403.842 2.826.035 14.467.978
Công ty LD Mê Kông 5.255.000 3.237.796 1.599.638 1.025.092 1.332.687 1.737.922 14.188.135
Công ty LD VinaStar 2.351.000 3.213.000 3.026.000 3.070.000 3.555.000 3.199.000 18.414.000
Tổng cộng 26.754.702 37.314.074 27.617.472 32.452.067 45.467.846 21.665.938 191.326.099
Nguồn: Bộ Công Nghiệp
Trịnh Xuân Tới A4 K37 FTU
Khoá luận tốt nghiệp
Bảng 3: Dự báo nhu cầu bổ sung ôtô khách trong những năm tới theo bảng dới đây:
Dự báo nhu cầu bổ sung ôtô khách 26 - 30 chỗ ngồi và 46 - 50 chỗ ngồi.
Đơnvị tính: cái.
Năm 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013
Tổng số ôtô khách 63225 68979 75256 82104 89576 97727 106620 116323 126908 138457 149256 160898 173448
Tổng ôtô khách tăng hằng
năm
5754 6277 6848 7471 8151 8893 9702 10585 11549 10800 11642 12550 13529
Xe khách từ 26 30 chỗ ngồi
Tăng hằng năm 903 986 1075 1173 1280 1396 1523 1662 1813 1696 1828 1970 2124
Ngừng hoạt động theo QĐ
890
800 800
Thay thế số thanh lý 591 645 703 767 837 913 996 1087 1172 1263 1362
Nhu cầu xe ca 26-30 chỗ
ngồi
1703 1786 1666 1818 1983 2164 2360 2575 2810 2783 3000 3234 3486

Xe khách từ 46 50 chỗ ngồi
Tăng hằng năm 839 916 1502 1684 1913 2171 2464 2797 3175 2081 2244 2419 2607
Ngừng hoạt động theo QĐ số
890
1200 1200
Nguồn: Dự thảo chiến lợc phát triển ngành công nghiệp ô tô đến 2010
Trịnh Xuân Tới A4 K37 FTU
Kho¸ luËn tèt nghiÖp
TrÞnh Xu©n Tíi A4 K37 FTU

×