Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.93 KB, 1 trang )
BẢNG THỐNG KÊ LƯU LƯỢNG NƯỚC TIÊU THỤ THEO TỪNG GIỜ TRONG NGÀY DÙNG NƯỚC LỚN NHẤT
Giờ
Sinh hoạt Trường học Bệnh viện Tưới cay Tưới duong
Cơ Quan Hành
Chính
Nhà Hàng-Khách
Sạn
Trung Tâm
TDTT Chợ Đầu Mối Rò rĩ Tổng cộng
K = 1,2
% M3 % m3 % m3 % m3 % m3 % m3 % m3 % m3 % m3 %Q m3 %Q m3
0-1 2,25 912,76 0,15 0,93 0,2 1,81 2,06 83,57 1,97 999,068
1-2 2,25 912,76 0,15 0,93 0,2 1,81 2,05 83,16 1,97 998,6624
2-3 2,25 912,76 0,15 0,93 0,2 1,81 2.50 11,25 2,06 83,57 1,99 1010,318
3-4 2,25 912,76 0,15 0,93 0,2 1,81 3.50 15,75 2,07 83,97 2,00 1015,224
4-5 2,25 912,76 0,15 0,93 0,5 4,52 12,54 484,80 4.50 20,25 2,66 107,91 3,02 1531,168
5-6 4,9 1987,78 0,25 1,54 0,5 4,52 12,54 484,80 25 60 4.50 20,25 5,33 216,22 5,47 2775,112
6-7 4,9 1987,78 0,3 1,85 3 27,13 12,54 484,80 25 60 5.00 22,50 5,34 216,63 5,52 2800,688
7-8 5 2028,35 23,5 145,12 5 45,21 12,54 484,80 10 0,45 4,50 1,49 4.50 0.34 5.20 23,40 5,01 203,24 5,78 2932,401
8-9 5 2028,35 6,8 41,99 8 72,34 10 0,45 5,20 1,72 5.00 0.38 5.50 24,75 4,81 195,13 4,66 2365,107
9-10 5 2028,35 4,6 28,41 10 90,42 10 0,45 5,24 1,73 5.70 0.43 5.70 25,65 4,8 194,72 4,67 2370,162
10-11 5 2028,35 3,6 22,23 6 54,25 10 0,45 5,12 1,69 6.00 0.45 6.00 27,00 4,87 197,56 4,60 2331,981
11-12 5 2028,35 2 12,35 10 90,42 10 0,45 5,50 1,82 6.70 0.51 6.10 27,45 4,77 193,50 4,64 2354,855
12-13 4,8 1947,22 3 18,53 10 90,42 10 0,45 5,80 1,91 6.60 0.50 6.10 27,45 4,61 187,01 4,48 2273,494
13-14 5 2028,35 6,25 38,60 6 54,25 10 0,45 5,88 1,94 7.20 0.54 6.80 30,60 4,81 195,13 4,63 2349,857
14-15 5 2028,35 6,25 38,60 5 45,21 10 0,45 5,88 1,94 8.20 0.62 5.50 24,75 4,82 195,53 4,60 2335,453
15-16 5 2028,35 3 18,53 8,5 76,86 25 60 10 0,45 5,90 1,95 7.70 0.58 5.90 26,55 5,44 220,68 4,80 2433,954
16-17 5 2028,35 4 24,70 5,5 49,73 12,54 484,80 25 60 10 0,45 6,20 2,05 8.70 0.66 6.70 30,15 5,62 227,99 5,73 2908,877
17-18 5 2028,35 3,6 22,23 5 45,21 12,54 484,80 6,50 2,15 9.00 0.68 6.50 29,25 5,67 230,01 5,60 2842,685
18-19 5 2028,35 3,3 20,38 5 45,21 12,54 484,80 6,80 2,24 8.70 0.66 6.00 27,00 5,02 203,65 5,54 2812,286
19-20 5 2028,35 5 30,88 5 45,21 12,22 472,43 7,50 2,48 8.50 0.64 3.50 15,75 4,83 195,94 5,50 2791,679