Phụ lục GVHD : Th.S Đặng Quốc Dũng
PHỤ LỤC 1 :
THIẾT LẬP CÔNG THỨC TÍNH THỂ TÍCH ĐÀI NƯỚC
HÌNH TRỤ TRÒN THEO CHIỀU CAO
Để thiết lập công thức tính thể tích đài theo chiều cao h, ta sẽ đi từ 2 công thức cơ bản sau :
2
12
V hd
π
=
2
(3 )
3
h
V R h
π
= −
• Tính thể tích hình nón cụt theo h
I
:
Thể tích hình nón cụt sẽ được tính bằng cách lấy thể tích của 2 hình nón trừ đi nhau
Ta có
2
1 1 1
12
V d h
π
=
21
VVV
−=→
2
2 2 2
12
V d h
π
=
1 1
1
1
2
2
h d
tg h tg
d
α α
= → =
(1)
2 2
2
2
2
2
h d
tg h tg
d
α α
= → =
(2)
1 2
2h
tg
d d
α
=
−
(3)
SVTH : Võ Duy Trung - 94 -
d
h
}
d
1
hh
2
h
1
α
α
α
d
2
d
1
h
1
d
2
h
2
d
1
d
2
H
I
V
1
V
V
2
Phụ lục GVHD : Th.S Đặng Quốc Dũng
(3)
→
(1)&(2) :
1
1
1 2
d h
h
d d
=
−
;
2
2
1 2
d h
h
d d
=
−
( )
( )
( )
2 2 2 2 3 3
1 2
1 2 1 1 2 2 1 2 1 2
1 2 1 2 1 2
12 12 12
d h d h
h
V V V d h d h d d d d
d d d d d d
π π π
⇒ = − = − = − = −
÷
− − −
hay :
( )
3 3
1 2
24
V tg d d
π
α
= −
⇒
3
3
2 2
2
24
h
V tg d d
tg
π
α
α
= + −
÷
Cách tính : V = f(h
0
) ( V thay đổi theo h
0
)
- Chọn trước d
2
, góc
α
- Cho h
0
thay đổi ,từ đó tính V theo h
0
• Tính thể tích phần đài nước hình nón cụt có lõi giữa & vòm đáy theo chiều cao
Từ công thức tính thể tích hình
nón cụt ở trên, sử dụng thêm công thức
tính thể tích hình chỏm cầu, sau đó
phân đoạn để tính, ta sẽ có công thức sau :
( )
( )
( )
3 2
2
3
1 2 2
2
3 3
24 3 3
V V
c h
h c
V tg d d R c R c h
tg
π
π π
α
α
−
= + − − − − − −
÷
• Tính thể tích phần đài nước hình trụ tròn có lõi giữa
( )
2 2
2 1
4
V d a H
π
= −
→
Thể tích tổng cộng của đài nước :
V = V
1
+ V
2
PHỤ LỤC 2 :
MỘT SỐ KẾT QUẢ TÍNH TOÁN MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC
2.1. Bảng tính toán lưu lượng cấp nước cho công viên, cây xanh cảnh quang tại các nút
theo phương án 1 :
CX1 CX2 CX3 CV Tổng
(l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s)
Nút 33.78 7.2 10.49 11.75 63.22
SVTH : Võ Duy Trung - 95 -
Gọi a : đường kính lõi giữa
R
v
: bán kính vòm đáy
c : chiều cao vòm đáy
b : chiều cao phần vòm đáy
giao với lõi giữa
h : chiều cao phần vỏ nón cụt
d
1
, d
2
: đường kính mặt trên
và mặt dưới
Phuù luùc GVHD : Th.S ẹaởng Quoỏc Duừng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19 4.8257 4.8257
20
21
22 2.9375 2.9375
23 2.9375 2.9375
24
25 4.8257 4.8257
26
27
28 2.9375 2.9375
29 2.9375 2.9375
30
31 4.8257 4.8257
32
33
34
35 4.8257 4.8257
36 4.8257 4.8257
37 4.8257 4.8257
38 4.8257 4.8257
39 3.6 3.6
40 3.6 3.6
41 5.245 5.245
42 5.245 5.245
SVTH : Voừ Duy Trung - 96 -
Phụ lục GVHD : Th.S Đặng Quốc Dũng
2.2. Bảng tính toán lưu lượng cấp nước sinh hoạt tại các nút theo phương án 1 :
Tiểu
khu
Q
(l/s)
Nút
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
NP1 2.09 0.6967 0.6967
NP2 2.9 0.7250 0.7250
NP3 2.52 0.63 0.6300 0.6300 0.6300
NP4 2.52 0.6300 0.6300
NP5 2.46 0.6150 0.6150 0.6150 0.6150
NP6 2.03 0.5075 0.5075
NP7 3.04 0.7600 0.7600 0.7600 0.7600
NP8 2.71 0.6775 0.6775
NP9 4.09 1.0225 1.0225 1.0225 1.0225
NP10 2.29 0.5725 0.5725
NP11 3.47 0.8675 0.8675 0.8675 0.8675
NP12 4.52 1.1300 1.1300 1.1300
NP13 4.32 1.0800 1.0800
BT1 6.30
BT2 5.46
BT3 6.45
CC1 7.89
CC2 9.57
CC3 5.86
CC4 4.71
CC5 6.63
CC6 6.63
CC7 6.23
Tổng 1.3267 1.245 1.375 1.7825 1.89 1.9975 2.21 1.08 2.0517 2.6 2.5125 2.9675 3.14 2.57
SVTH : Võ Duy Trung - 97 -
Phụ lục GVHD : Th.S Đặng Quốc Dũng
Bảng tính toán lưu lượng cấp nước sinh hoạt tại các nút theo phương án 1 (tiếp theo)
Tiểu
khu
Q
(l/s)
Nút
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
NP1 2.09
0.6967
NP2 2.9
0.7250 0.7250
NP3 2.52
NP4 2.52
0.6300 0.6300
NP5 2.46
NP6 2.03
0.5075 0.5075
NP7 3.04
NP8 2.71
0.6775 0.6775
NP9 4.09
NP10 2.29
0.5725 0.5725
NP11 3.47
NP12 4.52
1.1300
NP13 4.32
1.0800 1.0800
BT1 6.30
1.5750 1.5750
BT2 5.46
1.3650 1.3650
BT3 6.45
1.6125
CC1 7.89
CC2 9.57
CC3 5.86
1.4650 1.4650
CC4 4.71
1.1775 1.1775
1.1775 1.1775
CC5 6.63
CC6 6.63
CC7 6.23
1.5575 1.5575
Tổng
2.21 1.08 1.4217 1.355 2.315 2.3625 1.25 0.5725 1.5575 1.5575 2.6425 4.2175 2.94 2.9775
SVTH : Võ Duy Trung - 98 -
Phụ lục GVHD : Th.S Đặng Quốc Dũng
Bảng tính toán lưu lượng cấp nước sinh hoạt tại các nút theo phương án 1 (tiếp theo)
Tiểu
khu
Q
(l/s)
Nút
29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
NP1 2.09
NP2 2.9
NP3 2.52
NP4 2.52
NP5 2.46
NP6 2.03
NP7 3.04
NP8 2.71
NP9 4.09
NP10 2.29
NP11 3.47
NP12 4.52
NP13 4.32
BT1 6.30
1.5750 1.5750
BT2 5.46
1.3650 1.3650
BT3 6.45
1.6125
1.6125 1.6125
CC1 7.89
1.9725
1.9725 1.9725 1.9725
CC2 9.57
2.3925 2.3925
2.3925 2.3925
CC3 5.86
1.4650 1.4650
CC4 4.71
CC5 6.63
1.6575 1.6575
1.6575
CC6 6.63
1.6575 1.6575
1.6575 1.6575
CC7 6.23
1.5575 1.5575
Tổng
4.8275 3.215 5.83 3.8575 3.315 3.315 1.9725 1.9725 4.365 3.9675 2.94 2.9775 1.6125 1.6575
SVTH : Võ Duy Trung - 99 -