Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

những tổ chức cho phép cấp nhãn sinh thái

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (457.63 KB, 16 trang )

Phụ lục
Đồ án tốt nghiệp Đại học ngành Môi trường - SVTH :Huỳnh Châu Q Trang i
PHỤ LỤC

PHỤ LỤC 1
Những tổ chức cho phép cấp nhãn sinh thái thuộc Tổ chức liên kết quốc tế
cho việc nghiên cứu và kiểm tra trong phạm vi của sinh thái dệt. (OKO-TEX)
ƯTI Oesterreichisches Textil-Forschungsinstitut A
Spengergasse 20, A-1050 Wien
CENTEXBEL B
Technologiepark 7, B-9052 Gent/Zwijnaarde
Hohenstein Institutes Bangladesh BD
House no. 343, Road no. 25, New DOHS, Mohakhali, Dhaka-1206, Bangladesh
Hohenstein Institutes Bulgaria BG
20 Slavianska str., app. # 2, 1000 Sofia, Bulgaria
CITEVE Brasil, Prestão de Serviços Lda. BR
Av. Nossa Senhora de Fátima 7-35 – S21 CEP 1701-040, Bauru/S. Paulo, Brasil
TESTEX® Schweizer Textilprüfinstitut CH
Gotthardstr. 61, Postfach 585, CH-8027 Zürich
TESTEX® Swiss Textile-Testing Ltd. CN
Room 608A, Jingtai Building, Bing No. 24, Jianguomen Wai Street, Chaoyang
District, Beijing 100 022,P.R. China
TESTEX® Swiss Textile-Testing Ltd. CN
Rm 1401, 14/F, Hitech Plaza, No. 831 Changshou Road, Shanghai 200 042, P.R.
China
FIH Forschungsinstitut Hohenstein D
Schloss Hohenstein, D-74357 Bưnnigheim
DTI Tekstil, Teknologisk Institut DK
Gregersensvej, DK-2630 Taastrup
AITEX, Istituto Tecnológico Textil E
Plaza Emilio Sala 1, E-03801 Alcoy


IFTH, Institut Français du Textile et de l’Habillement F
Avenue Guy de Collongue, F-69134 Ecully Cédex
IFP RESEARCH OY FIN
Sinitaival 6, FIN-33720 Tampere
Shirley Technologies Ltd., BTTG GB
Unit 12, Westpoint Enterprise Park, Clarence Avenue, Trafford Park, GB-
Manchester M17 1QS
CLOTEFI, Clothing Textile and Fibre Technological Development S.A GR
4 El. Venizelou str., GR-176 76 Athens
INNOVATEXT H
Gmrưi út 86, 1475 Bp., Pf.: 6, H-1103 Budapest X.
HK TESTEX® Swiss Textile-Testing Ltd.
Phụ lục
Đồ án tốt nghiệp Đại học ngành Môi trường - SVTH :Huỳnh Châu Q Trang ii
11/F,Unit 1102 B, Mirror Tower, 61 Mody Road, Tsim Sha Tsui East, Kowloon,
Hong Kong
CENTRO Tessile Cotoniero e Abbigliamento S.p.A. I
P.za Sant'Anna 2, I-21052 Busto Arsizio VA
Hohenstein India Pvt. Ltd. IND
Asha House, 28 Suren Road, Andheri (E), Mumbai 400 093, India
NISSENKEN, Japan Dyer’s Inspection Institute Foundation J
4-2-8, Tateishi, Katushika-ku, Tokyo 124-0012, Japan
AITEX Marocco MA
4 Eme Etage N4, 353, Angle Mohamed V et la Resisteance, Casablanca,
Marocco
TESTEX® Swiss Textile-Testing Ltd. MAL
36 th Floor, Menara Maxis, Kuala Lumpur City Centre, 50088 Kuala Lumpur,
Malaysia
Hohenstein Institutes MEX
Pedro de Alba No. 268, Col. Villa de Cortés, México, D.F., México

CITEVE, Centro Tecnológico das Indústrias Têxtil e do Vestrio de Portugal P
Quinta da Maia – Rua Fernando Mesquita, 2785, P-4760-034 Vila Nova de
Famalicão
Instituto Textil Hohenstein PE
Av. Pedro Conde 240 - Lince, Lima, Peru
AITEX Pakistan PK
604, Ibrahim Trade Tower, Shahra-e-Faisal, Block 7 & 8, M.C.H.S. 75400
Karachi, Pakistan
TESTEX® Swiss Textile-Testing Ltd. RC
8F., No. 689, Sec. 5, Zhongxiao E. Rd., Xin-Yi District, Taipei, Taiwan
TESTEX® Swiss Textile-Testing Ltd. RI
Jakarta Stock Exchange Tower2, 17th Floor, Jl. Jend. Sudirman Kav. 52-53,
Jakarta 12190, Indonesia
Institul Hohenstein România RO
Str. Coralilor nr. 3-5, 013326 Sector 1, Bucuresti, România
TESTEX® Swiss Textile-Testing Ltd. ROK
Rm # 1402, LG Twintel, 157-8 Samsung-dong, Kangnam-Ku., Seoul, Korea
OOO Hohenstein Institut RUS RUS
BLeningradsky Prospekt 80, Korpus 17, Office 18, 125315 Moscow
IFP RESEARCH AB S
Argongatan 30, Box 104, S-431 22 Mưlndal
Hohenstein Institutes Thailand T
801/301 (3rd floor), Moo 8 Phaholyothin Rd., T. Kukhot, Lumlookkar, Panthum
Thani 12130, Thailand
CITEVE Tunisia TN
Immeuble Chraka Ex. B retage, 5000 Monastir, Tunisia
Phụ lục
Đồ án tốt nghiệp Đại học ngành Môi trường - SVTH :Huỳnh Châu Q Trang iii
Forschungsinstitut Hohenstein TR
Inưnü Cad. No 33, Kunt Apt., Kat 3, Daire 4, 34437 Gümüssuyu-Istanbul

Hohenstein Institutes, Textile Testing Services USA
9016 Oak Branch Drive, Apex, NC 27539, USA
Hohenstein Institutes Vietnam V
V-Tower Unit, 208, 649 Kim Ma Street, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam

Giới hạn cho phép nồng độ hoá chất có trong sản phẩm
Ghi chú:
I: Giới hạn cho phép nồng độ hoá chất có trong sản phẩm dành cho trẻ em
II: Giới hạn cho phép nồng độ hoá chất có trong sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da
III: Giới hạn cho phép nồng độ hoá chất có trong sản phẩm không tiếp xúc trực tiếp với
da
IV: Giới hạn cho phép nồng độ hoá chất trong các phụ tùng trang trí trên sản phẩm
Product Class I II III IV
pH 7,0-7,5 4,0-7,5 4,0-9,0 4,0-9,0
Formaldehyde (ppm)
KPHT
MLOD=20
75 300 300
Kim loại nặng (ppm)
Sb 30 30 30
As 0,2 1,0 1,0 1,0
Cd 0,1 0,1 0,1 0,1
Pb 0,2 1 1 1
Cr 1,0 2,0 2,0 2,0
Co 1,0 4,0 4,0 4,0
Cu 25 50 50 50
Ni 1,0 4,0 4,0 4,0
Hg 0,02 0,02 0,02 0,02
chlorinated phenols
Pentachlorphenol (PCP) 0,05 0,5 0,5 0,5

2,3,5,6-Tetrachorphenol
(TeCP)
0,05 0,5 0,5 0,5
Phthalate (%)
DINP, DNOP, DEHP, DIDP,
BBP, DBP
0.1
Tổng hợp chất thiết cơ bản
TBT 0.5 1.0 1.0 1.0
DBT 1.0 - - -
Những hợp chất hữu cơ khác
Orthophenylphenol(OPP) 50.0 100.0 100.0 100.0
Màu
Chất dễ phai màu
Không sử
dụng
Không
sử dụng
Không sử
dụng
Không sử
dụng
Phụ lục
Đồ án tốt nghiệp Đại học ngành Môi trường - SVTH :Huỳnh Châu Q Trang iv
Chất sinh ung thư
Không sử
dụng
Không
sử dụng
Không sử

dụng
Không sử
dụng
Chất gây dò ứng
Không sử
dụng
Không
sử dụng
Không sử
dụng
Không sử
dụng
Khác
Không sử
dụng
Không
sử dụng
Không sử
dụng
Không sử
dụng
Chloro benzen và Chloro
Toluen (ppm)
1.0 1.0 1.0 1.0
Sản phẩm sinh học hoạt động
Cơ bản
Cho sử dụng
ít
Cho sử
dụng ít

Cho sử dụng
ít
Cho sử dụng
ít
PBB, TRIS, TEPA,
pentaBDE, octaBDE
Không sử
dụng
Không
sử dụng
Không sử
dụng
Không sử
dụng
Màu chất hãm màu khó phân huỷ
Trong nước 3 3 3 3
Những chất có tính acid 3-4 3-4 3-4 3-4
Những chất có tính kiềm 3-4 3-4 3-4 3-4
Những chất màu khô 4 4 4 4
Những chất dễ bay hơi (mg/m
3
)
Formadehyd 0.1 0.1 0.1 0.1
Toluen 0.1 0.1 0.1 0.1
Styren 0.005 0.005 0.005 0.005
Vinycyclohexan 0.002 0.002 0.002 0.002
4-Phenycyclohexan 0.03 0.03 0.03 0.03
Butadien 0.002 0.002 0.002 0.002
Vynichlorid 0.002 0.002 0.002 0.002
Chất hữu cơ thơm 0.3 0.3 0.3 0.3

Chất hữu cơ bay hơi 0.5 0.5 0.5 0.5
Những chất tạo mùi
Cơ bản
Không có
mùi dò
thường
Không
có mùi dò
thường
Không có mùi
dò thường
Không có
mùi dò
thường
SNV 196 651 3 3 3 3

Các hoá chất sử dụng trong quá trình dệt nhuộm và các công đoạn may được xem
xét khi đưa ra những tiêu chuẩn chất lượng cho một sản phẩm may mặc.

Mã hàng Sản xuất
thông thường
Nhãn sinh
thái
General

pentachlorophenol 87-86-5 x x
tetrachlorophenol x
Phụ lục
Đồ án tốt nghiệp Đại học ngành Môi trường - SVTH :Huỳnh Châu Q Trang v
trichlorophenol x

formaldehyde 50-00-0 x
4-chloroaniline 106-47-8
chlorobenzotriazol 21050-95-3
asbestos 132207-33-1 x x
polychlorinated biphenyls (PCB) 1336-36-3 x
polychlorinated terphenyl 61788-33-8 x
2,3,7,8-TCDD & other dioxins
(contamination)
1746-01-6 x
propyleneoxide
polyglycolethers
absorbable halogenated organic
compounds (AOX)
x
chloroform x
volatile organic compounds x
halogens
chlorofluorocarbons (CFC) x x
halogenated chlorofluorocarbons
(HCFC)
x x
solvents
methylenechloride 75-09-02
1,2-dichloroethane 107-06-2
1,1,1 and 1,1,2-trichlorethane 71-55-6
trichloretylene 79-01-6
tetrachloroethylene=perchloroethylene 127-18-4
carbon tetrachloride 56-23-5
Washing
alkylated phenol ethoxylates (APEO) x

nonylphenolethoxylates (NPO+HPO)
4-nonylphenol
alkylarylpolyglycolether
Phụ lục
Đồ án tốt nghiệp Đại học ngành Môi trường - SVTH :Huỳnh Châu Q Trang vi
etoxylerate alkylphenol
NFO
linear alkylbenzenesulphonate (LAS)
MAC complexing agents x
phosphates
ethylenediaminetetracetic acid
(EDTA)
x
nitrilotriacetic acid (NTA) x
Sizing/desizing
polyvinylalcolhol (PVA)
carboxymethylcellulose (CHC)
Sodium persulphates
Potassium persulphates
Mercerising (ngâm kiềm để cho bóng)

ammonia
sodium hydroxide
Bleaching
chlorine or chlorine compounds
chlorine 7782-50-5 x
chlorine dioxide 10049-04-4 x
sodium chlorite 7758-19-2 x
sodium hypochlorie 7681-52-9 x
sulphur compounds

sulphides
hydrosulphite
thiosulphate
organic brightening substances
sodium perborate
hydrogen peroxide
peracetic acid

×