Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Bài giảng toán 5 viết số đo độ dài dưới dạng thập phân (3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (316.96 KB, 12 trang )

Môn: Toán
GV: Nguyễn Viết Viên


Thứ tư ngày 29 tháng 10 năm 2014
Toán

KIỂM TRA BÀI CŨ
Câu 1: Hãy kể tên các đơn vị đo độ dài đã học?
Lớn hơn mét
km

hm

dam

Mét
m

Bé hơn mét
dm

cm

Câu 2: Hai đơn vị đo độ dài liền nhau:
 1 đơn vị lớn gấp 10
… lần đơn vị liền kề.

1
 1 đơn vị bé bằng … đơn vị liền kề.
10



mm


KIỂM TRA BÀI CŨ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
1m = 10
… dm;
1dm = 10
… cm;
1cm = 10
… mm;

1km = 1000

m;

1
1dm = … m = 0,1 m
10
1
1cm = … dm = 0,1 dm
10
1
1mm = … cm = 0,1 cm
10
1
1m = …
km = 0,001 km
1000



Thứ tư ngày 29 tháng 10 năm 2014
Toán
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân

a) Ví dụ 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
6m 4dm =



m

4
Cách làm: 6m 4dm = …
6
m = 6, 4 m
10
6, 4 m
Vậy: 6m 4dm = …


b) Ví dụ 2: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
3m 5cm =



m

5

3
Cách làm: 3m 5cm = …
m = 3, 05 m
100
Vậy: 3m 5cm = 3,
…05 m


c) Ví dụ 3: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
123m =



km

123
Cách làm: 123m = …
km = 0,123km
1000
Vậy: 123m = 0,123

km


Thứ tư ngày 29 tháng 10 năm 2014
Toán
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân

Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:


8, 6
a) 8m 6dm = …

m;

2, 2
b) 2dm 2cm = …

3,07
c) 3m 7cm = …

m;

23,13
d) 23m 13cm = …

dm;
m.


Bài 2: Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là mét:
3m 4dm; 2m 5cm;
3m 4dm

= …3, 4

2m 5cm

= …2, 05 m


m

21m 36cm = 21,36

m

21m 36cm.


Bài 2: Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
b) Có đơn vị đo là đề - xi - mét:
8dm 7cm;
8dm 7cm

8,7
=…

dm

4,32
4dm 32mm = …

dm

0,73
=…

dm


73mm

4dm 32mm;

73mm.


Bài 3: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a) 5km 302m

= …5,302

km

b) 5km 75m

5,075
=…

km

c) 302m

0,302
=…

km



Thứ tư ngày 29 tháng 10 năm 2014
Toán
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân

32
4m 32cm = 4
m = 4,32 m
100
Phần
nguyên

Phần phân số
thập phân

Phần
nguyên

Phần thập
phân

4

32
100

4

32





×