CHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT ĐÀO TẠO BÁC SỸ Y HỌC CỔ TRUYỀN
(Ban hành theo Quyết định số:12/2001/QĐ-BGD&ĐT
ngày 26 tháng 4 năm 2001 của Bộ Giáo dục & Đào tạo)
Các môn học chung:
A - PHẨN GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG:
STT Mã số
Môn học/học phần
TS
ĐVHT
Phân bố ĐVHT
LT
TH
1.
Lịch sử triết học
2
2
0
2.
Triết học Mác-Lênin
4
4
0
3.
Kinh tế chính trị Mác Lê nin
4
4
0
4.
Chủ nghĩa xã hội khoa học
4
4
0
5.
Lịch sử Đảng CSVN
4
4
0
6.
Tư tưởng Hồ Chí Minh
3
3
0
7.
Tâm lý học (TLYH-Y đức)
4
4
0
8.
Ngoại ngữ (có NNCN)
20
20
0
9.
Giáo dục thể chất
3
1
2
10.
GDQP và YHQS
4
0
4
52
46
6
Cộng
Các môn khoa học cơ bản:
STT Mã số
Môn học/học phần
TS
ĐVHT
Phân bố ĐVHT
LT
TH
11.
Toán cao cấp
3
3
0
12.
Toán xác suất thống kê
3
3
0
13.
Tin học
4
2
2
14.
Vật lý đại cương
2
2
0
15.
Lý sinh
4
3
1
16.
Hoá đại cương
3
2
1
17.
Hoá vô cơ
2
2
0
18.
Hoá hữu cơ
2
2
0
19.
Sinh học đại cương
3
2
1
20.
Di truyền học
3
3
0
Cộng
30
25
5
Tổng Cộng
82
71
11
B - Phần Giáo dục chuyên nghiệp:
Các môn học cơ sở:
STT
Mã số
Môn học/học phần
TS
ĐVHT
Phân bố ĐVHT
LT
TH
21.
Giải phẫu I
3
2
1
22.
Giải phẫu II
3
2
1
23.
Mô phôi
3
2
1
24.
Sinh lý học I
3
2
1
25.
Sinh lý học II
3
2
1
26.
Hoá sinh
4
3
1
27.
Vi sinh
3
2
1
28.
Ký sinh trùng
3
2
1
29.
Giải phẫu bệnh
3
2
1
30.
Sinh lý bệnh và miễn dịch
3
2
1
31.
Dược lý
5
4
1
32.
Phẫu thuật thực hành
2
1
1
33.
Chẩn đoán hình ảnh
3
2
1
34.
DD-VS an toàn thực phẩm
2
1
1
35.
Điều dưỡng cơ bản
3
2
1
36.
Môi trường học
2
1
1
37.
Dịch tễ học
2
1
1
38.
Giáo dục nâng cao sức khoẻ
2
2
0
52
35
20
Cộng
Các môn học chuyên môn:
STT Mã số
Môn học/học phần
TS
ĐVHT
Phân bố ĐVHT
LT
TH
39.
Nội cơ sở
5
3
2
40.
Ngoại cơ sở
3
2
1
41.
Y lý YHCT (Lý luận cơ bản, Tứ chẩn bát
cương, tác phẩm kinh điển, y dịch)
12
8
4
42.
Thực vật dược
2
1
1
43.
Chế biến Dược liệu
3
2
1
44.
Nội lâm sàng I
6
4
2
45.
Nội lâm sàng II
4
2
2
46.
Ngoại lâm sàng
5
3
2
47.
Phụ sản
5
3
2
48.
Nhi
5
3
2
48
Truyền nhiễm
3
2
1
.50.
Lao và bệnh phổi
2
1
1
52.
Các chương trình YTQG và Các vấn đề DSBVSKBM-TE-SKSS
3
2
1
53.
Da liễu
2
1
1
54
Phục hồi chức năng
2
1
1
55.
Thần kinh
2
1
1
56.
Tâm thần
2
1
1
57.
Pháp y
2
1
1
58.
Tổ chức y tế- Kinh tế y tế-Bảo hiểm y tế
3
3
0
59.
Thực tập cồng đồng YHCT
4
0
4
60.
Dược học cổ truyền-Dược lâm sàng
5
3
2
61.
Các hình thức châm cứu
10
6
4
62.
Phương tễ
8
5
3
63.
Các phương pháp chữa bệnh không dùng
thuốc như Dưỡng sinh, khí công, xoa bóp...
5
3
2
64.
Bệnh học nội khoa YHCT
6
3
2
65.
Bệnh học ngoại khoa YHCT
3
2
1
67.
Bệnh học nhi khoa YHCT
3
2
1
68.
Bệnh học sản phụ khoa YHCT
3
2
1
69.
Bệnh học Lão khoa YHCT
4
2
2
70.
Bệnh học ngũ quan khoa YHCT
10
5
5
71.
Bệnh học truyền nhiễm YHCT
2
1
1
72.
Hồi sức cấp cứu YHCT kết hợp YHHĐ
4
2
2
73.
Điều trị học YHCT
12
6
6
Cộng
150
86
64
Tổng Cộng
302
121
81